Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biểu đồ chuyển dạ (BĐCD) là một công cụ hỗ trợ quyết định lâm sàng quan trọng trong sản khoa. Mục tiêu chính của việc sử dụng BĐCD trong quản lý chuyển dạ là gì?
- A. Ghi lại một cách chi tiết tất cả các thông số sinh lý của sản phụ trong quá trình chuyển dạ.
- B. Dự đoán chính xác thời điểm sinh để thông báo cho người nhà sản phụ.
- C. Phát hiện sớm các dấu hiệu chuyển dạ bất thường và can thiệp kịp thời để cải thiệnoutcome thai kỳ.
- D. Thay thế cho việc thăm khám lâm sàng thường xuyên trong quá trình chuyển dạ.
Câu 2: Đường báo động (Alert Line) trên biểu đồ chuyển dạ được thiết kế để cảnh báo về điều gì?
- A. Thời điểm cần chủ động can thiệp để đẩy nhanh quá trình chuyển dạ.
- B. Tốc độ mở cổ tử cung của sản phụ đang chậm hơn so với dự kiến ở pha hoạt động.
- C. Sản phụ đã bước vào giai đoạn sổ thai và cần chuẩn bị cho việc đỡ đẻ.
- D. Tim thai của thai nhi có dấu hiệu bất thường và cần được theo dõi sát hơn.
Câu 3: Một sản phụ nhập viện trong giai đoạn chuyển dạ. Khám thấy cổ tử cung mở 4cm, xóa 50%, ối còn nguyên, ngôi chỏm lọt cao. Theo dõi trên biểu đồ chuyển dạ, bạn sẽ bắt đầu ghi nhận thông số vào pha nào?
- A. Pha tiềm tàng
- B. Pha hoạt động
- C. Giai đoạn sổ thai
- D. Giai đoạn hậu sản
Câu 4: Trên biểu đồ chuyển dạ, thông số nào sau đây được đánh giá và ghi nhận theo khoảng thời gian ngắn nhất?
- A. Độ lọt ngôi thai
- B. Độ mở cổ tử cung
- C. Tình trạng nước ối
- D. Nhịp tim thai
Câu 5: Trong quá trình theo dõi chuyển dạ bằng biểu đồ, bạn nhận thấy đường biểu diễn độ mở cổ tử cung đi sang phải và vượt qua đường báo động. Điều này gợi ý điều gì?
- A. Chuyển dạ đang tiến triển nhanh hơn bình thường.
- B. Sản phụ sắp sinh và cần chuẩn bị phòng sinh.
- C. Chuyển dạ có thể bị đình trệ hoặc kéo dài, cần đánh giá lại.
- D. Biểu đồ chuyển dạ đang ghi nhận sai số và cần kiểm tra lại.
Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần được ghi nhận ở phần "Thông tin về thai và chuyển dạ" trên biểu đồ chuyển dạ?
- A. Nhịp tim thai
- B. Tình trạng ối
- C. Độ lọt ngôi thai
- D. Tiền sử sản khoa (số lần mang thai, sinh con)
Câu 7: Khi đánh giá độ lọt ngôi thai theo phân độ của DeLee, ngôi thai ở vị trí "-2" tương ứng với mô tả nào?
- A. Ngôi thai đã lọt hoàn toàn qua eo dưới khung chậu.
- B. Chỏm ngôi thai còn cao hơn gai hông 2cm.
- C. Chỏm ngôi thai ngang mức gai hông.
- D. Chỏm ngôi thai đã xuống dưới gai hông 2cm.
Câu 8: Trong trường hợp ối vỡ tự nhiên, nước ối có màu xanh lẫn phân su. Trên biểu đồ chuyển dạ, bạn sẽ ghi nhận bằng ký hiệu nào?
- A. C (nước ối trong)
- B. D (nước ối đục)
- C. M (nước ối lẫn phân su)
- D. B (ối còn nguyên)
Câu 9: Điều nào sau đây là một ƯU ĐIỂM của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ trong thực hành sản khoa?
- A. Giúp chuẩn hóa quá trình theo dõi chuyển dạ giữa các nhân viên y tế.
- B. Rút ngắn thời gian chuyển dạ và giảm đau cho sản phụ.
- C. Giảm tỷ lệ mổ lấy thai tuyệt đối trong mọi trường hợp.
- D. Đảm bảo 100% cuộc chuyển dạ sẽ diễn ra thành công.
Câu 10: Một sản phụ được theo dõi BĐCD. Sau 4 giờ ở pha hoạt động, độ mở cổ tử cung vẫn không thay đổi (vẫn 4cm). Theo bạn, bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Tiến hành bấm ối để thúc đẩy chuyển dạ.
- B. Chỉ định mổ lấy thai khẩn cấp vì chuyển dạ đình trệ.
- C. Đánh giá lại cơn co tử cung, tình trạng mẹ và thai để tìm nguyên nhân.
- D. Tăng cường truyền dịch và theo dõi tiếp trong 2 giờ nữa.
Câu 11: Đường hành động (Action Line) trên biểu đồ chuyển dạ có ý nghĩa gì khác biệt so với đường báo động (Alert Line)?
- A. Đường hành động và đường báo động có ý nghĩa tương đương nhau, chỉ khác về màu sắc.
- B. Đường hành động cảnh báo về tình trạng sức khỏe của mẹ, còn đường báo động về thai nhi.
- C. Đường hành động cho biết thời điểm cần chuyển tuyến trên, đường báo động cho biết cần nhập viện.
- D. Đường hành động cho thấy cần phải can thiệp chủ động để giải quyết tình trạng chuyển dạ bất thường.
Câu 12: Tần suất đo mạch và huyết áp cho sản phụ trong pha hoạt động của chuyển dạ, theo dõi bằng biểu đồ chuyển dạ, là bao lâu một lần?
- A. 15 phút/lần
- B. 30 phút/lần
- C. 1 giờ/lần
- D. 2 giờ/lần
Câu 13: Biểu đồ chuyển dạ giúp theo dõi và đánh giá cơn co tử cung. Thông tin nào về cơn co KHÔNG được ghi trực tiếp trên biểu đồ?
- A. Tần số cơn co (số cơn co trong 10 phút)
- B. Thời gian mỗi cơn co (tính bằng giây)
- C. Cường độ cơn co (mạnh, trung bình, yếu)
- D. Thời điểm bắt đầu và kết thúc mỗi cơn co
Câu 14: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ được khuyến cáo đặc biệt?
- A. Sản phụ bị tiền sản giật nặng.
- B. Sản phụ mang thai con so, thai ngôi đầu.
- C. Sản phụ có tiền sử sinh thường dễ dàng.
- D. Sản phụ yêu cầu đẻ không đau bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng.
Câu 15: Giả sử bạn đang theo dõi một sản phụ chuyển dạ. Quan sát biểu đồ, bạn thấy đường biểu diễn độ lọt ngôi thai đi ngang trong suốt 2 giờ. Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Ngôi thai đang tiến triển xuống rất tốt.
- B. Ngôi thai không xuống thêm, có thể là dấu hiệu ngừng tiến triển.
- C. Đây là diễn biến bình thường ở giai đoạn đầu pha hoạt động.
- D. Cần tăng cường xoa bóp đáy tử cung để thúc đẩy ngôi thai xuống.
Câu 16: Mục đích của việc ghi nhận "độ chồng khớp xương sọ" của thai nhi trên biểu đồ chuyển dạ là gì?
- A. Đánh giá sức khỏe tổng quát của thai nhi.
- B. Xác định tuổi thai chính xác hơn.
- C. Phát hiện sớm các bất thường về ngôi thai hoặc khung chậu của mẹ.
- D. Dự đoán cân nặng của thai nhi khi sinh.
Câu 17: Nếu biểu đồ chuyển dạ cho thấy sản phụ có dấu hiệu "chuyển dạ kéo dài" (prolonged labor), hướng xử trí ban đầu nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT?
- A. Truyền oxytocin liều cao để tăng cường cơn co tử cung.
- B. Tìm hiểu nguyên nhân gây chuyển dạ kéo dài (ví dụ: cơn co tử cung yếu, bất tương xứng thai-khung chậu).
- C. Chủ động bấm ối và yêu cầu sản phụ rặn sớm.
- D. Chỉ định mổ lấy thai ngay lập tức để tránh nguy hiểm cho mẹ và bé.
Câu 18: Biểu đồ chuyển dạ được xem là một công cụ hữu ích trong việc:
- A. Chẩn đoán xác định các bệnh lý nội khoa của sản phụ.
- B. Dự báo chính xác ngày dự sinh của thai nhi.
- C. Thay thế hoàn toàn cho việc thăm khám âm đạo trong chuyển dạ.
- D. Hỗ trợ theo dõi sát sao tiến trình chuyển dạ và đưa ra quyết định can thiệp kịp thời.
Câu 19: Khi nào thì nên CHUYỂN SANG đường hành động (Action Line) trên biểu đồ chuyển dạ để theo dõi diễn biến cuộc chuyển dạ?
- A. Ngay khi sản phụ nhập viện và bắt đầu được theo dõi chuyển dạ.
- B. Khi cổ tử cung mở trọn và sản phụ bắt đầu rặn.
- C. Khi đường biểu diễn độ mở cổ tử cung vượt qua đường báo động.
- D. Khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào về tim thai.
Câu 20: Trong pha hoạt động của chuyển dạ, tốc độ mở cổ tử cung tối thiểu được xem là bình thường là bao nhiêu?
- A. 1 cm/giờ
- B. 0.5 cm/giờ
- C. 2 cm/giờ
- D. 3 cm/giờ
Câu 21: Thành phần nào sau đây KHÔNG THUỘC phần "Diễn biến chuyển dạ" được ghi trên biểu đồ chuyển dạ?
- A. Độ mở cổ tử cung
- B. Độ lọt ngôi thai
- C. Cơn co tử cung
- D. Cân nặng ước tính của thai nhi
Câu 22: Nếu biểu đồ chuyển dạ cho thấy tim thai có dấu hiệu suy thai (ví dụ: nhịp tim thai giảm muộn), hành động đầu tiên cần thực hiện là gì?
- A. Thực hiện các biện pháp hồi sức thai tại chỗ (cho sản phụ nằm nghiêng trái, thở oxy...).
- B. Chuyển ngay sản phụ lên phòng mổ để mổ lấy thai khẩn cấp.
- C. Báo cáo bác sĩ và chờ y lệnh tiếp theo.
- D. Tiếp tục theo dõi tim thai sát hơn trong 15 phút tới.
Câu 23: Biểu đồ chuyển dạ giúp phân chia quá trình chuyển dạ thành các pha khác nhau. Pha nào sau đây KHÔNG được thể hiện rõ ràng trên biểu đồ?
- A. Pha tiềm tàng
- B. Pha hoạt động
- C. Giai đoạn 1
- D. Giai đoạn 3 (giai đoạn sổ rau)
Câu 24: Ký hiệu "O" trên biểu đồ chuyển dạ dùng để biểu diễn thông số nào?
- A. Độ mở cổ tử cung
- B. Độ lọt ngôi thai
- C. Cơn co tử cung
- D. Mạch của sản phụ
Câu 25: Ưu điểm lớn nhất của biểu đồ chuyển dạ so với việc chỉ theo dõi chuyển dạ bằng thăm khám lâm sàng thông thường là gì?
- A. Giảm chi phí theo dõi chuyển dạ.
- B. Thăm khám âm đạo ít gây khó chịu hơn cho sản phụ.
- C. Cho phép theo dõi tiến trình chuyển dạ một cách trực quan và liên tục theo thời gian.
- D. Đảm bảo sự riêng tư tuyệt đối cho sản phụ trong quá trình chuyển dạ.
Câu 26: Trên biểu đồ chuyển dạ, trục hoành (trục nằm ngang) thường biểu thị đại lượng nào?
- A. Thời gian chuyển dạ (tính bằng giờ)
- B. Độ mở cổ tử cung (tính bằng cm)
- C. Độ lọt ngôi thai (theo phân độ DeLee)
- D. Nhịp tim thai (lần/phút)
Câu 27: Trong pha tiềm tàng của chuyển dạ, giới hạn thời gian tối đa được xem là bình thường (đối với con rạ) là bao lâu?
- A. 4 giờ
- B. 6 giờ
- C. 8 giờ
- D. 12 giờ
Câu 28: Điều dưỡng/hộ sinh cần được đào tạo và thực hành thành thạo kỹ năng nào để sử dụng hiệu quả biểu đồ chuyển dạ?
- A. Kỹ năng đỡ đẻ thường.
- B. Kỹ năng thực hiện các thủ thuật sản khoa (forceps, giác hút).
- C. Kỹ năng đọc và phân tích kết quả CTG.
- D. Kỹ năng ghi nhận chính xác các thông số và diễn giải biểu đồ chuyển dạ.
Câu 29: Biểu đồ chuyển dạ KHÔNG giúp đánh giá trực tiếp yếu tố nào sau đây của "3P" (Power, Passenger, Passage) trong chuyển dạ?
- A. Power (cơn co tử cung)
- B. Passenger (ngôi thai, độ lọt)
- C. Passage (khung chậu của mẹ)
- D. Psychological (tâm lý sản phụ - không thuộc 3P nhưng có thể gây nhiễu)
Câu 30: Trong trường hợp chuyển dạ tại nhà, biểu đồ chuyển dạ có vai trò như thế nào?
- A. Là công cụ bắt buộc phải có để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé tại nhà.
- B. Ít có giá trị do hạn chế về khả năng can thiệp y tế kịp thời tại nhà nếu có bất thường.
- C. Giúp người nhà sản phụ tự theo dõi và can thiệp chuyển dạ tại nhà.
- D. Có giá trị tương đương như khi sử dụng tại bệnh viện hoặc cơ sở y tế.