Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ trong quản lý sản khoa là gì?
- A. Để ghi lại một cách chi tiết tất cả các sự kiện xảy ra trong quá trình chuyển dạ.
- B. Để theo dõi tiến trình chuyển dạ và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó can thiệp kịp thời.
- C. Để cung cấp tài liệu pháp lý về quá trình sinh nở cho bệnh viện.
- D. Để giúp sản phụ hiểu rõ hơn về diễn tiến sinh nở của bản thân.
Câu 2: Đường báo động (alert line) trên biểu đồ chuyển dạ được thiết kế để cảnh báo điều gì?
- A. Thời điểm dự kiến thai nhi sổ ra.
- B. Thời điểm cần phải tăng cường độ oxytocin.
- C. Thời điểm mà tiến trình chuyển dạ có thể chậm hơn bình thường và cần được theo dõi sát sao hơn.
- D. Thời điểm cần phải thực hiện mổ lấy thai khẩn cấp.
Câu 3: Trong pha hoạt động của chuyển dạ, tốc độ mở cổ tử cung trung bình tối thiểu được coi là bình thường là bao nhiêu?
- A. 1 cm mỗi giờ.
- B. 0.5 cm mỗi giờ.
- C. 1.5 cm mỗi giờ.
- D. 2 cm mỗi giờ.
Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được ghi nhận trên phần đồ thị của biểu đồ chuyển dạ?
- A. Độ mở cổ tử cung.
- B. Độ lọt ngôi thai.
- C. Nhịp tim thai.
- D. Cân nặng ước tính của thai nhi.
Câu 5: Nếu đường biểu diễn độ mở cổ tử cung trên biểu đồ chuyển dạ vượt qua đường hành động (action line), bước xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Tiếp tục theo dõi và ghi biểu đồ mỗi 30 phút.
- B. Tăng tốc độ truyền oxytocin để thúc đẩy chuyển dạ.
- C. Đánh giá toàn diện sản phụ và thai nhi, xem xét các can thiệp y tế thích hợp (ví dụ: mổ lấy thai).
- D. Chuyển sản phụ sang phòng chờ sinh để chuẩn bị cho giai đoạn sổ thai.
Câu 6: Trong biểu đồ chuyển dạ, ký hiệu "X" thường được sử dụng để biểu thị điều gì liên quan đến nước ối?
- A. Ối còn nguyên vẹn.
- B. Ối vỡ, nước ối lẫn máu.
- C. Ối vỡ, nước ối trong.
- D. Ối vỡ, nước ối xanh.
Câu 7: Tần suất lý tưởng để đánh giá tim thai và cơn co tử cung ở pha hoạt động của chuyển dạ khi sử dụng biểu đồ chuyển dạ là:
- A. Mỗi 30 phút.
- B. Mỗi 15 phút.
- C. Mỗi 1 giờ.
- D. Mỗi 2 giờ.
Câu 8: Đường biểu diễn độ lọt ngôi thai trên biểu đồ chuyển dạ đi xuống thể hiện điều gì?
- A. Ngôi thai đang có xu hướng đi lên cao hơn.
- B. Ngôi thai không thay đổi độ lọt.
- C. Ngôi thai đang tiến triển xuống dưới khung chậu.
- D. Ngôi thai đang xoay để lọt theo đường kính chéo.
Câu 9: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ là đặc biệt quan trọng?
- A. Chuyển dạ ở con rạ, thai ngôi đầu.
- B. Chuyển dạ tự nhiên, không có yếu tố nguy cơ.
- C. Sản phụ đến khám khi đã vào pha hoạt động của chuyển dạ.
- D. Sản phụ có tiền sử mổ lấy thai cũ.
Câu 10: Pha tiềm tàng của chuyển dạ kết thúc khi cổ tử cung mở đến mức nào?
- A. 1 cm.
- B. 3 cm.
- C. 5 cm.
- D. 7 cm.
Câu 11: Đánh giá cơn co tử cung trên biểu đồ chuyển dạ bao gồm những yếu tố nào?
- A. Tần số và thời gian cơn co.
- B. Cường độ và tần số cơn co.
- C. Thời gian và biên độ cơn co.
- D. Vị trí và tính chất cơn co.
Câu 12: Nếu biểu đồ chuyển dạ cho thấy nhịp tim thai có dấu hiệu giảm muộn (late deceleration), điều này có thể gợi ý tình trạng gì?
- A. Thai nhi khỏe mạnh, không có vấn đề.
- B. Thai nhi đang thích ứng với cơn co tử cung.
- C. Thai nhi bị dây rốn quấn cổ.
- D. Thiểu năng tuần hoàn tử cung - nhau.
Câu 13: Biểu đồ chuyển dạ giúp phân loại chuyển dạ thành mấy pha chính?
- A. 2 pha.
- B. 3 pha.
- C. 4 pha.
- D. 5 pha.
Câu 14: Thông tin về mạch và huyết áp của sản phụ được ghi ở phần nào của biểu đồ chuyển dạ?
- A. Phần đồ thị.
- B. Phần thông tin về thai.
- C. Phần thông tin về mẹ.
- D. Phần hành động can thiệp.
Câu 15: Trong tình huống chuyển dạ kéo dài, đường biểu diễn độ mở cổ tử cung có xu hướng như thế nào trên biểu đồ?
- A. Dốc đứng và nhanh chóng đạt 10cm.
- B. Nằm ngang hoặc tăng rất chậm, có thể vượt đường báo động.
- C. Dao động mạnh lên xuống thất thường.
- D. Đi theo hình sin đều đặn.
Câu 16: Chỉ số "molding" (khuôn sọ) đánh giá điều gì khi thăm khám ngôi thai?
- A. Đường kính lưỡng đỉnh của thai.
- B. Vị trí của thóp trước và thóp sau.
- C. Mức độ chồng khớp của xương sọ thai nhi.
- D. Tư thế của thai nhi (cúi tốt hay không).
Câu 17: Mục đích của việc ghi nhận các can thiệp y tế (ví dụ: truyền dịch, dùng thuốc) vào biểu đồ chuyển dạ là gì?
- A. Để tính toán chi phí điều trị cho sản phụ.
- B. Để theo dõi tác động của các can thiệp đến tiến trình chuyển dạ và tình trạng mẹ, thai nhi.
- C. Để đối chiếu với y lệnh của bác sĩ.
- D. Để phục vụ cho mục đích nghiên cứu khoa học sau này.
Câu 18: Khi nào nên bắt đầu sử dụng biểu đồ chuyển dạ cho một sản phụ nhập viện vì chuyển dạ?
- A. Khi sản phụ nhập viện bất kể giai đoạn chuyển dạ.
- B. Khi có dấu hiệu chuyển dạ rõ ràng (ra máu, ra nước ối).
- C. Khi sản phụ vào pha hoạt động của chuyển dạ (cổ tử cung mở từ 3cm trở lên).
- D. Khi có chỉ định của bác sĩ sản khoa.
Câu 19: Trong một cuộc chuyển dạ bình thường, đường biểu diễn độ mở cổ tử cung và đường báo động trên biểu đồ chuyển dạ có mối quan hệ như thế nào?
- A. Đường biểu diễn độ mở cổ tử cung thường nằm ở bên trái đường báo động.
- B. Đường biểu diễn độ mở cổ tử cung luôn trùng với đường báo động.
- C. Đường biểu diễn độ mở cổ tử cung sẽ vượt qua đường báo động khi chuyển dạ tiến triển.
- D. Không có mối liên hệ nào giữa hai đường này.
Câu 20: Yếu tố nào sau đây thuộc về "tình trạng mẹ" được theo dõi và ghi nhận trên biểu đồ chuyển dạ?
- A. Nhịp tim thai.
- B. Độ lọt ngôi thai.
- C. Tình trạng nước ối.
- D. Huyết áp.
Câu 21: So sánh ưu điểm chính của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ so với việc chỉ theo dõi chuyển dạ thông thường (không dùng biểu đồ).
- A. Giảm chi phí theo dõi chuyển dạ.
- B. Phát hiện sớm các bất thường và can thiệp kịp thời, cải thiện kết cục sản khoa.
- C. Đơn giản hóa quy trình ghi chép cho nhân viên y tế.
- D. Tăng sự hài lòng của sản phụ về quá trình sinh nở.
Câu 22: Trong trường hợp chuyển dạ đình trệ ở pha hoạt động (arrest of active phase), đường biểu diễn độ mở cổ tử cung trên biểu đồ sẽ có đặc điểm gì?
- A. Tiếp tục tăng đều đặn với tốc độ bình thường.
- B. Tăng nhanh hơn bình thường, vượt quá đường hành động.
- C. Nằm ngang, không tăng độ mở cổ tử cung trong ít nhất 2 giờ.
- D. Dao động lên xuống thất thường quanh đường báo động.
Câu 23: Nếu một biểu đồ chuyển dạ không được ghi chép đầy đủ và chính xác, hậu quả tiềm ẩn nghiêm trọng nhất là gì?
- A. Khó khăn trong việc theo dõi tiến trình chuyển dạ.
- B. Tăng thời gian chuyển dạ.
- C. Giảm sự tin tưởng của sản phụ vào nhân viên y tế.
- D. Bỏ sót các dấu hiệu nguy hiểm, dẫn đến chậm trễ can thiệp và ảnh hưởng xấu đến mẹ và con.
Câu 24: Để đánh giá độ lọt ngôi thai theo шкала Bishop, người khám cần xác định vị trí mốc nào của ngôi thai so với gai hông?
- A. Đỉnh xương vệ.
- B. Gai hông.
- C. Mỏm nhô.
- D. Đường kính ngang eo trên khung chậu.
Câu 25: Trong biểu đồ chuyển dạ, "đường hành động" thường được vẽ cách "đường báo động" một khoảng thời gian là bao lâu?
- A. 1 giờ.
- B. 2 giờ.
- C. 4 giờ.
- D. 6 giờ.
Câu 26: Hãy phân tích mối liên hệ giữa việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ và tỷ lệ mổ lấy thai.
- A. Sử dụng biểu đồ chuyển dạ hợp lý giúp phát hiện sớm và xử trí kịp thời các bất thường, góp phần giảm tỷ lệ mổ lấy thai không cần thiết.
- B. Sử dụng biểu đồ chuyển dạ làm tăng tỷ lệ mổ lấy thai do dễ dàng phát hiện các dấu hiệu bất thường.
- C. Không có mối liên hệ rõ ràng giữa việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ và tỷ lệ mổ lấy thai.
- D. Việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ chỉ ảnh hưởng đến thời điểm quyết định mổ lấy thai, không ảnh hưởng đến tỷ lệ chung.
Câu 27: Trong tình huống sản phụ được truyền oxytocin để tăng cường chuyển dạ, việc theo dõi biểu đồ chuyển dạ cần chú trọng đặc biệt đến yếu tố nào?
- A. Độ mở cổ tử cung.
- B. Nhịp tim thai và cơn co tử cung.
- C. Độ lọt ngôi thai.
- D. Huyết áp của sản phụ.
Câu 28: Trong quá trình chuyển dạ, nếu phát hiện nước ối có màu xanh, hành động đầu tiên cần thực hiện là gì?
- A. Tiếp tục theo dõi sát tình trạng nước ối.
- B. Ghi nhận vào biểu đồ chuyển dạ và tiếp tục theo dõi các chỉ số khác.
- C. Đánh giá nhịp tim thai và báo cáo bác sĩ ngay lập tức.
- D. Động viên sản phụ và trấn an rằng đây là hiện tượng bình thường.
Câu 29: Giả sử một sản phụ có biểu đồ chuyển dạ đi theo đường báo động trong suốt pha hoạt động, nhưng vẫn sinh thường qua ngả âm đạo. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Biểu đồ chuyển dạ đã dự đoán sai về cuộc chuyển dạ.
- B. Sản phụ này có khả năng chịu đau tốt hơn người khác.
- C. Việc can thiệp y tế đã giúp chuyển dạ trở về bình thường.
- D. Đường báo động chỉ là ngưỡng cảnh báo, không phải là tiên lượng chắc chắn về kết cục chuyển dạ.
Câu 30: Nhân viên y tế nào chịu trách nhiệm chính trong việc theo dõi và ghi biểu đồ chuyển dạ?
- A. Nữ hộ sinh hoặc điều dưỡng sản khoa.
- B. Bác sĩ sản khoa.
- C. Hộ lý.
- D. Tất cả nhân viên y tế trong ca trực.