Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bỏng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi bị bỏng lửa tại nhà, vùng bỏng lan rộng ở mặt, ngực, bụng và toàn bộ cánh tay phải. Theo quy tắc số 9 (Rule of Nines), ước tính diện tích phần trăm bỏng toàn bộ bề mặt cơ thể (TBSA) là bao nhiêu?
- A. 18%
- B. 36%
- C. 45%
- D. 54%
Câu 2: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi bị bỏng do nước sôi ở cẳng chân trái. Vùng bỏng có phỏng nước, nền hồng, rất đau rát khi chạm vào và còn cảm giác. Theo phân độ bỏng, đây có thể là bỏng độ nào?
- A. Bỏng độ 1
- B. Bỏng độ 2 sâu
- C. Bỏng độ 2 nông
- D. Bỏng độ 3
Câu 3: Trong giai đoạn sốc bỏng, cơ chế chính gây giảm thể tích tuần hoàn là gì?
- A. Thoát huyết tương ra khoảng kẽ và mất dịch qua vết bỏng
- B. Mất máu do tổn thương mạch máu lớn
- C. Suy tim cấp do độc tố bỏng
- D. Giảm sản xuất ADH dẫn đến mất nước qua thận
Câu 4: Một bệnh nhân bị bỏng điện cao thế, tỉnh táo, da vùng bỏng khô, trắng bệch, mất cảm giác hoàn toàn. Ngoài tổn thương da, bác sĩ cần đặc biệt lưu ý đến biến chứng nào sau đây do bỏng điện gây ra?
- A. Nhiễm trùng huyết sớm
- B. Hội chứng khoang vùng bỏng
- C. Rối loạn đông máu
- D. Tiêu cơ vân và suy thận cấp
Câu 5: Trong cấp cứu ban đầu tại hiện trường cho bệnh nhân bỏng nhiệt, biện pháp nào sau đây là quan trọng NHẤT?
- A. Bôi kem kháng sinh lên vết bỏng
- B. Tưới nước mát sạch lên vùng bỏng liên tục
- C. Băng ép chặt vùng bỏng để cầm máu
- D. Chườm đá trực tiếp lên vết bỏng
Câu 6: Công thức Parkland được sử dụng để tính lượng dịch truyền tĩnh mạch trong 24 giờ đầu cho bệnh nhân bỏng. Công thức này dựa trên yếu tố nào là chính?
- A. Độ sâu của vết bỏng
- B. Tuổi của bệnh nhân
- C. Diện tích bỏng (TBSA) và cân nặng
- D. Nguyên nhân gây bỏng
Câu 7: Một bệnh nhân bỏng nặng có dấu hiệu khàn tiếng, ho khạc đờm lẫn muội than, và lông mũi bị cháy. Triệu chứng này gợi ý biến chứng nào cần được ưu tiên xử trí?
- A. Sốc giảm thể tích
- B. Nhiễm trùng vết bỏng
- C. Hội chứng đáp ứng viêm toàn thân (SIRS)
- D. Bỏng đường hô hấp
Câu 8: Khi đánh giá tuần hoàn ngoại vi ở chi bị bỏng nặng, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng chèn ép khoang (compartment syndrome) cần can thiệp cấp cứu?
- A. Chi ấm, hồng hào
- B. Mạch ngoại vi bắt rõ
- C. Mạch ngoại vi yếu hoặc mất, chi lạnh, tím tái
- D. Cảm giác đau tăng khi vận động ngón chân, ngón tay
Câu 9: Trong điều trị tại chỗ vết bỏng, phương pháp cắt lọc hoại tử (debridement) có vai trò gì?
- A. Kích thích tăng sinh tế bào biểu bì
- B. Loại bỏ mô chết, giảm nguy cơ nhiễm trùng và thúc đẩy lành thương
- C. Giảm đau và sưng nề vết bỏng
- D. Ngăn chặn hình thành sẹo xấu
Câu 10: Băng gạc sinh học (biological dressing) như da đồng loại (allograft) hoặc da dị loại (xenograft) thường được sử dụng trong điều trị bỏng với mục đích chính là gì?
- A. Che phủ và bảo vệ vết bỏng, giảm mất dịch và nhiễm trùng
- B. Cung cấp tế bào gốc để tái tạo da
- C. Giảm đau và ngứa vết bỏng
- D. Thay thế hoàn toàn cho phẫu thuật ghép da tự thân
Câu 11: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng TIÊN LƯỢNG xấu nhất đối với bệnh nhân bỏng?
- A. Bỏng do nước nóng
- B. Vết bỏng ở chi trên
- C. Bệnh nhân là nữ giới
- D. Tuổi cao (trên 70 tuổi)
Câu 12: Trong giai đoạn hồi phục của bệnh nhân bỏng, phục hồi chức năng vận động đóng vai trò quan trọng để:
- A. Ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát
- B. Ngăn ngừa co rút và cải thiện chức năng vận động
- C. Giảm đau mãn tính sau bỏng
- D. Cải thiện thẩm mỹ vết bỏng
Câu 13: Một bệnh nhân bị bỏng hóa chất do axit mạnh. Xử trí ban đầu đúng tại hiện trường là gì?
- A. Trung hòa axit bằng dung dịch kiềm yếu
- B. Bôi vaseline lên vùng bỏng
- C. Rửa vết bỏng bằng nước sạch liên tục trong 20-30 phút
- D. Đắp gạc khô lên vết bỏng
Câu 14: Trong chăm sóc vết bỏng, việc kiểm soát đau đóng vai trò quan trọng vì:
- A. Giảm nguy cơ sốc do đau
- B. Ngăn ngừa tăng huyết áp
- C. Hạn chế phản ứng viêm
- D. Cải thiện sự thoải mái, giấc ngủ và quá trình lành thương
Câu 15: Bệnh nhân bỏng nặng có nguy cơ cao bị hạ thân nhiệt. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa hạ thân nhiệt hiệu quả nhất?
- A. Truyền dịch lạnh
- B. Giữ ấm cho bệnh nhân bằng chăn ấm và tăng nhiệt độ phòng
- C. Sử dụng quạt để làm mát vết bỏng
- D. Cho bệnh nhân uống nước đá
Câu 16: Một bệnh nhân trẻ em 5 tuổi bị bỏng ở toàn bộ cánh tay phải và mặt trước thân mình. Sử dụng biểu đồ Lund-Browder để ước tính TBSA, bạn cần điều chỉnh tỷ lệ diện tích nào so với người lớn?
- A. Tỷ lệ diện tích đầu và chân
- B. Tỷ lệ diện tích thân mình trước và sau
- C. Tỷ lệ diện tích mỗi chi trên
- D. Tỷ lệ diện tích mỗi chi dưới
Câu 17: Trong giai đoạn nhiễm trùng vết bỏng, tác nhân gây nhiễm trùng thường gặp nhất là gì?
- A. Escherichia coli
- B. Klebsiella pneumoniae
- C. Pseudomonas aeruginosa và Staphylococcus aureus
- D. Candida albicans
Câu 18: Ghép da tự thân (autograft) là phương pháp điều trị quan trọng cho bỏng sâu. Nguồn da ghép được lấy từ đâu?
- A. Da từ người hiến tặng cùng huyết thống
- B. Da từ vùng da lành của chính bệnh nhân
- C. Da tổng hợp nhân tạo
- D. Da từ động vật (ví dụ: da lợn)
Câu 19: Một bệnh nhân bỏng nặng có dấu hiệu thiểu niệu (nước tiểu ít). Nguyên nhân phổ biến nhất gây thiểu niệu trong giai đoạn sớm sau bỏng là gì?
- A. Giảm thể tích tuần hoàn và giảm tưới máu thận
- B. Tổn thương ống thận cấp do độc tố bỏng
- C. Tắc nghẽn đường tiết niệu do phù nề
- D. Tác dụng phụ của thuốc lợi tiểu
Câu 20: Trong điều trị bỏng, liệu pháp dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng. Mục tiêu chính của dinh dưỡng trong giai đoạn cấp của bỏng là gì?
- A. Giảm thiểu hình thành sẹo lồi
- B. Ngăn ngừa tăng đường huyết
- C. Đảm bảo đủ calo và protein để bù đắp tình trạng dị hóa và tăng chuyển hóa
- D. Cải thiện chức năng tiêu hóa
Câu 21: Bỏng chu vi (circumferential burn) ở chi có nguy cơ gây chèn ép khoang cao hơn so với bỏng không chu vi. Vì sao?
- A. Bỏng chu vi thường sâu hơn
- B. Bỏng chu vi gây phù nề toàn bộ chu vi chi, làm tăng áp lực khoang
- C. Bỏng chu vi dễ gây tổn thương mạch máu lớn
- D. Bỏng chu vi khó băng bó hơn
Câu 22: Một bệnh nhân bỏng nặng có dấu hiệu tăng đường huyết. Cơ chế nào sau đây góp phần gây tăng đường huyết ở bệnh nhân bỏng?
- A. Suy giảm chức năng gan
- B. Tăng hấp thu glucose ở ruột
- C. Giảm sản xuất insulin
- D. Tăng tiết hormone đối kháng insulin và kháng insulin
Câu 23: Trong giai đoạn muộn sau bỏng, sẹo lồi (keloid scar) có thể hình thành. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ hình thành sẹo lồi?
- A. Bỏng độ 1
- B. Bỏng ở vùng mặt
- C. Yếu tố chủng tộc và vị trí bỏng (ngực, vai)
- D. Điều trị kháng sinh sớm sau bỏng
Câu 24: Trong phòng ngừa bỏng ở trẻ em, biện pháp nào sau đây là hiệu quả NHẤT?
- A. Sử dụng quần áo chống cháy cho trẻ
- B. Đặt bình chữa cháy trong nhà
- C. Dạy trẻ sơ cứu bỏng
- D. Giáo dục và giám sát trẻ về nguy cơ bỏng
Câu 25: Một bệnh nhân bỏng hóa chất do vôi tôi (calcium oxide). Ngoài rửa bằng nước, có thể sử dụng dung dịch nào để rửa vết bỏng vôi tôi?
- A. Dung dịch axit acetic loãng
- B. Dung dịch đường hoặc glycerol
- C. Dung dịch bicarbonate natri
- D. Cồn 70 độ
Câu 26: Trong đánh giá độ sâu bỏng, nghiệm pháp "cặp rút lông" được sử dụng để phân biệt bỏng độ nào với bỏng độ nào?
- A. Bỏng độ 1 và độ 2 nông
- B. Bỏng độ 2 nông và độ 2 sâu
- C. Bỏng độ 2 sâu và độ 3
- D. Bỏng độ 3 và độ 4
Câu 27: Trong giai đoạn nhiễm độc cấp tính của bỏng nặng, tình trạng nhiễm độc chủ yếu do:
- A. Hấp thu các chất độc từ mô hoại tử và chất trung gian hóa học
- B. Nhiễm trùng huyết sớm
- C. Suy chức năng đa cơ quan
- D. Tác dụng phụ của thuốc điều trị
Câu 28: Một bệnh nhân bỏng nặng được chỉ định truyền dịch theo công thức Parkland. Sau khi truyền dịch, dấu hiệu nào sau đây cho thấy bù dịch ĐỦ trong giai đoạn sớm?
- A. Huyết áp tăng cao
- B. Mạch nhanh, nhỏ
- C. Da khô, niêm mạc nhợt
- D. Lượng nước tiểu đạt 0.5-1 ml/kg/giờ
Câu 29: Trong chăm sóc vết bỏng tại nhà sau khi ra viện, bệnh nhân cần được hướng dẫn về:
- A. Tự ý sử dụng kháng sinh khi có dấu hiệu nhiễm trùng
- B. Ngừng tập vận động khi vết thương đau
- C. Vệ sinh vết thương, thay băng, dinh dưỡng, phục hồi chức năng và phòng ngừa sẹo
- D. Phơi nắng vết thương để nhanh lành
Câu 30: Nghiên cứu hồi cứu bệnh án của 100 bệnh nhân bỏng nặng cho thấy tỷ lệ tử vong là 20%. Đây là một ví dụ về:
- A. Thống kê mô tả
- B. Thống kê suy luận
- C. Nghiên cứu bệnh chứng
- D. Nghiên cứu thuần tập