Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bỏng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân 35 tuổi bị bỏng lửa xăng ở vùng mặt, ngực và một phần cánh tay phải. Sử dụng quy tắc bàn tay (Rule of Palms), diện tích bỏng ước tính của bệnh nhân là khoảng 5 lòng bàn tay. Theo quy tắc Wallace (Rule of Nines) cải tiến cho người lớn, ước tính diện tích phần trăm bỏng của bệnh nhân này gần đúng nhất là bao nhiêu?
- A. 27%
- B. 9%
- C. 18%
- D. 5%
Câu 2: Một bé gái 5 tuổi bị bỏng nước sôi vào chân trái. Khám thấy da vùng bỏng hồng ban, phồng rộp, đau rát nhiều. Theo phân độ bỏng, đây là bỏng độ nào?
- A. Độ 1
- B. Độ 2 nông
- C. Độ 2 sâu
- D. Độ 3
Câu 3: Trong giai đoạn sốc bỏng, cơ chế bệnh sinh chính gây giảm thể tích tuần hoàn là gì?
- A. Thoát dịch và protein ra khỏi lòng mạch do tăng tính thấm thành mạch
- B. Mất máu do tổn thương mạch máu lớn
- C. Giảm hấp thu nước qua đường tiêu hóa
- D. Tăng bài tiết nước qua thận do suy thận cấp
Câu 4: Một bệnh nhân bị bỏng điện cao thế vào tay phải. Ngoài tổn thương da, bác sĩ cần đặc biệt theo dõi biến chứng nào sớm nhất ở bệnh nhân này?
- A. Nhiễm trùng huyết
- B. Suy thận cấp
- C. Rối loạn nhịp tim
- D. Viêm phổi
Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chuẩn đánh giá mức độ nặng của bỏng?
- A. Tuổi của bệnh nhân
- B. Diện tích bỏng
- C. Độ sâu bỏng
- D. Nguyên nhân gây bỏng
Câu 6: Trong cấp cứu ban đầu một bệnh nhân bỏng hóa chất (acid), hành động nào sau đây là ƯU TIÊN hàng đầu?
- A. Trung hòa acid bằng dung dịch kiềm yếu
- B. Rửa vết bỏng bằng nước sạch liên tục
- C. Băng ép vết bỏng
- D. Sử dụng thuốc giảm đau mạnh
Câu 7: Công thức Parkland thường được sử dụng để tính lượng dịch truyền bù trong 24 giờ đầu cho bệnh nhân bỏng nặng. Công thức này dựa trên yếu tố chính nào?
- A. Độ sâu bỏng và cân nặng
- B. Tuổi và diện tích bỏng
- C. Diện tích bỏng và cân nặng
- D. Huyết áp và nhịp tim
Câu 8: Một bệnh nhân bỏng nặng có dấu hiệu suy hô hấp, khó thở. Biện pháp hỗ trợ hô hấp nào sau đây thường được thực hiện SỚM NHẤT?
- A. Thở oxy qua mặt nạ hoặc cannula
- B. Đặt nội khí quản và thở máy
- C. Mở khí quản
- D. Dẫn lưu màng phổi
Câu 9: Trong giai đoạn nhiễm trùng bỏng, loại vi khuẩn nào thường gặp nhất gây nhiễm trùng vết bỏng?
- A. Streptococcus pyogenes
- B. Pseudomonas aeruginosa
- C. Escherichia coli
- D. Klebsiella pneumoniae
Câu 10: Mục tiêu chính của việc băng bó vết bỏng trong giai đoạn sớm là gì?
- A. Thúc đẩy quá trình liền sẹo
- B. Giảm phù nề vết bỏng
- C. Cầm máu vết bỏng
- D. Bảo vệ vết bỏng và giảm đau
Câu 11: Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây KHÔNG có giá trị trong đánh giá ban đầu mức độ nặng và biến chứng của bỏng nặng?
- A. Công thức máu
- B. Điện giải đồ
- C. X-quang tim phổi
- D. Khí máu động mạch
Câu 12: Một bệnh nhân bỏng đang trong giai đoạn hồi phục, xuất hiện sẹo lồi gây hạn chế vận động khớp. Biện pháp nào sau đây được ưu tiên để cải thiện tình trạng này?
- A. Phẫu thuật cắt bỏ sẹo lồi
- B. Sử dụng laser CO2 fractional
- C. Tiêm corticoid tại chỗ
- D. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
Câu 13: Trong quá trình điều trị bỏng, phương pháp nào sau đây giúp loại bỏ mô hoại tử và chuẩn bị cho ghép da?
- A. Cắt lọc hoại tử
- B. Băng ép giảm phù nề
- C. Sử dụng kháng sinh tại chỗ
- D. Chiếu đèn hồng ngoại
Câu 14: Ghép da tự thân (autografts) là gì và ưu điểm chính của phương pháp này là gì?
- A. Sử dụng da đồng loại (allografts) từ người cho sống
- B. Sử dụng da dị loại (xenografts) từ động vật
- C. Sử dụng da của chính bệnh nhân, giảm nguy cơ thải ghép
- D. Sử dụng da nhân tạo, dễ dàng bảo quản
Câu 15: Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng muộn của bỏng nặng?
- A. Sốc bỏng
- B. Sẹo lồi
- C. Co rút khớp
- D. Rối loạn tâm lý sau травма
Câu 16: Đối với trẻ em, diện tích phần trăm của vùng đầu và cổ theo quy tắc Wallace (Rule of Nines) có đặc điểm gì so với người lớn?
- A. Lớn hơn
- B. Nhỏ hơn
- C. Tương đương
- D. Không áp dụng quy tắc Wallace cho trẻ em
Câu 17: Trong chăm sóc vết bỏng, việc sử dụng gạc tẩm bạc (silver-impregnated dressings) mang lại lợi ích chính nào?
- A. Thúc đẩy quá trình biểu mô hóa
- B. Giảm nguy cơ nhiễm trùng
- C. Giảm đau hiệu quả
- D. Hút dịch tốt hơn gạc thường
Câu 18: Một bệnh nhân bị bỏng sâu độ 3 ở cẳng chân. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây KHÔNG phù hợp với bỏng độ 3?
- A. Da khô, màu trắng hoặc cháy đen
- B. Mất cảm giác đau
- C. Phồng rộp da chứa dịch
- D. Không hồi phục tự nhiên, cần ghép da
Câu 19: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng trong sơ cứu ban đầu vết bỏng?
- A. Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát
- B. Che phủ vết bỏng bằng gạc sạch
- C. Giảm đau bằng thuốc giảm đau thông thường
- D. Bôi kem đánh răng hoặc mỡ trăn lên vết bỏng
Câu 20: Trong giai đoạn nhiễm độc cấp của bỏng, yếu tố nào sau đây góp phần chính vào tình trạng nhiễm độc nội sinh?
- A. Nhiễm trùng vết bỏng
- B. Hấp thu các chất độc từ mô hoại tử
- C. Suy giảm chức năng gan và thận
- D. Rối loạn điện giải nặng
Câu 21: Một bệnh nhân bị bỏng 40% diện tích cơ thể. Theo dõi thấy có dấu hiệu thiểu niệu (nước tiểu ít). Nguyên nhân gây thiểu niệu trong giai đoạn sớm của bỏng nặng là gì?
- A. Tổn thương ống thận cấp do độc tố
- B. Mất protein qua nước tiểu
- C. Giảm tưới máu thận do giảm thể tích tuần hoàn
- D. Tăng thải nước qua da do mất lớp bảo vệ
Câu 22: Trong điều trị bỏng, liệu pháp dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Rất quan trọng, giúp cung cấp năng lượng và protein cho quá trình phục hồi
- B. Ít quan trọng, chỉ cần đảm bảo đủ nước
- C. Chỉ cần thiết trong giai đoạn hồi phục
- D. Không cần thiết nếu bệnh nhân được truyền dịch đầy đủ
Câu 23: Phương pháp đánh giá độ sâu bỏng nào sau đây dựa trên khả năng phục hồi cảm giác và màu sắc da sau khi ấn nhẹ?
- A. Sinh thiết da
- B. Thăm khám lâm sàng và thử nghiệm cảm giác
- C. Siêu âm Doppler mạch máu
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Câu 24: Một bệnh nhân bị bỏng do hóa chất kiềm (base). So với bỏng acid, bỏng kiềm có đặc điểm tổn thương nào khác biệt?
- A. Ít gây tổn thương mạch máu hơn
- B. Dễ trung hòa hơn bằng dung dịch acid yếu
- C. Thường chỉ gây bỏng nông
- D. Tổn thương sâu và tiếp diễn do hoại tử hóa lỏng
Câu 25: Trong giai đoạn hồi phục của bỏng, mục tiêu chính của việc sử dụng áo băng ép (pressure garments) là gì?
- A. Giảm đau và ngứa
- B. Thúc đẩy quá trình liền sẹo nhanh hơn
- C. Ngăn ngừa và kiểm soát sẹo lồi, phì đại
- D. Cải thiện tuần hoàn máu đến vùng sẹo
Câu 26: Tình trạng tăng thông khí (hyperventilation) thường gặp trong giai đoạn nào của bỏng nặng và cơ chế chính là gì?
- A. Giai đoạn nhiễm trùng, do sốt cao
- B. Giai đoạn sốc bỏng và nhiễm độc cấp, do toan chuyển hóa và tăng nhu cầu oxy
- C. Giai đoạn hồi phục, do lo lắng và đau
- D. Giai đoạn muộn, do suy dinh dưỡng
Câu 27: Khi đánh giá diện tích bỏng ở trẻ em dưới 1 tuổi, quy tắc Lund-Browder thường được ưu tiên hơn quy tắc Wallace (Rule of Nines) vì sao?
- A. Đơn giản và dễ nhớ hơn
- B. Phù hợp với mọi lứa tuổi
- C. Tính đến sự thay đổi tỷ lệ cơ thể theo độ tuổi, đặc biệt là đầu và chân
- D. Chỉ áp dụng riêng cho bỏng ở trẻ em
Câu 28: Trong bỏng hô hấp do hít phải khói, tổn thương đường hô hấp dưới thường gây ra tình trạng bệnh lý nào?
- A. Viêm thanh quản cấp
- B. Co thắt phế quản
- C. Tràn khí màng phổi
- D. Viêm phổi và ARDS
Câu 29: Một bệnh nhân bỏng nặng được chỉ định truyền albumin. Mục đích chính của việc truyền albumin trong giai đoạn sốc bỏng là gì?
- A. Cung cấp protein cho quá trình liền vết thương
- B. Tăng áp lực keo, duy trì thể tích tuần hoàn
- C. Cải thiện chức năng gan
- D. Giảm nguy cơ nhiễm trùng
Câu 30: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phòng ngừa bỏng ở trẻ em tại gia đình?
- A. Trang bị bình chữa cháy trong nhà
- B. Sử dụng quần áo chống cháy cho trẻ
- C. Giáo dục và giám sát trẻ em, tạo môi trường an toàn
- D. Hạn chế sử dụng các thiết bị điện trong nhà