Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bỏng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi bị bỏng lửa ở tay và ngực. Vùng bỏng có các vết rộp da, đau rát khi chạm vào và da ửng đỏ. Theo phân độ bỏng, đây có thể là bỏng độ nào?
- A. Độ 1
- B. Độ 2
- C. Độ 3
- D. Độ 4
Câu 2: Trong cấp cứu ban đầu cho bệnh nhân bỏng, biện pháp nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần thực hiện NGAY TẠI CHỖ để giảm thiểu tổn thương?
- A. Ngâm vùng bỏng vào nước mát hoặc dội nước mát liên tục
- B. Bôi kem kháng sinh hoặc thuốc mỡ lên vết bỏng
- C. Băng ép chặt vùng bỏng để cầm máu
- D. Chườm đá trực tiếp lên vết bỏng
Câu 3: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi bị bỏng hóa chất do axit mạnh. Điều quan trọng đầu tiên cần làm trong xử trí bỏng hóa chất là gì?
- A. Trung hòa axit bằng dung dịch kiềm yếu
- B. Băng kín vết bỏng để tránh nhiễm trùng
- C. Rửa liên tục vùng bỏng bằng nước sạch trong 20-30 phút
- D. Gây nôn để loại bỏ hóa chất nếu bệnh nhân nuốt phải
Câu 4: Quy tắc "bàn tay" (Rule of Palm) được sử dụng để ước tính diện tích bỏng khi nào?
- A. Khi bỏng lan rộng toàn bộ cơ thể
- B. Khi cần tính diện tích bỏng ở trẻ em
- C. Khi bỏng độ 3 hoặc độ 4
- D. Khi diện tích bỏng nhỏ hoặc không liên tục
Câu 5: Công thức Parkland được sử dụng để tính toán lượng dịch truyền tĩnh mạch ban đầu cho bệnh nhân bỏng nặng. Công thức này dựa trên yếu tố nào là chính?
- A. Độ sâu của bỏng và tuổi của bệnh nhân
- B. Diện tích bề mặt cơ thể bị bỏng (TBSA) và cân nặng
- C. Nguyên nhân gây bỏng và vị trí bỏng
- D. Tình trạng tri giác và tiền sử bệnh lý của bệnh nhân
Câu 6: Một bệnh nhân 60kg bị bỏng 30% diện tích cơ thể. Theo công thức Parkland, lượng dịch Ringer Lactate cần truyền trong 8 giờ đầu (nửa đầu tiên của 24 giờ) là bao nhiêu ml?
- A. 1800 ml
- B. 2400 ml
- C. 3600 ml
- D. 7200 ml
Câu 7: Trong giai đoạn sốc bỏng, cơ chế chính gây giảm thể tích tuần hoàn là gì?
- A. Mất máu do tổn thương trực tiếp mạch máu
- B. Thoát dịch huyết tương từ lòng mạch vào khoảng kẽ
- C. Giảm sản xuất hồng cầu do suy tủy xương
- D. Tăng đào thải nước qua thận do suy giảm chức năng thận
Câu 8: Biến chứng sớm nguy hiểm nhất trong giai đoạn sốc bỏng có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng là gì?
- A. Sốc giảm thể tích
- B. Nhiễm trùng huyết
- C. Suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)
- D. Suy thận cấp
Câu 9: Trong điều trị bỏng, cắt bỏ mô hoại tử (debridement) có vai trò gì?
- A. Giảm đau cho bệnh nhân
- B. Tăng cường tuần hoàn máu đến vùng bỏng
- C. Loại bỏ mô chết và ngăn ngừa nhiễm trùng
- D. Kích thích tái tạo tế bào da mới
Câu 10: Ghép da tự thân (autograft) là phương pháp điều trị quan trọng cho bỏng sâu. Nguồn da để ghép được lấy từ đâu?
- A. Da từ người hiến tặng cùng nhóm máu
- B. Da lấy từ vùng da lành của chính bệnh nhân
- C. Da nhân tạo tổng hợp
- D. Da từ động vật (ví dụ: da lợn)
Câu 11: Bỏng điện có đặc điểm khác biệt so với bỏng nhiệt thông thường là gì?
- A. Chỉ gây tổn thương ở bề mặt da
- B. Ít gây đau đớn hơn bỏng nhiệt
- C. Dễ điều trị và ít để lại sẹo
- D. Thường gây tổn thương sâu bên trong cơ thể, vượt quá vẻ bề ngoài
Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố tiên lượng nặng ở bệnh nhân bỏng?
- A. Bỏng độ 1
- B. Bỏng ở người cao tuổi
- C. Bỏng đường hô hấp
- D. Bỏng kèm theo bệnh lý nền nặng (tim mạch, hô hấp)
Câu 13: Trong chăm sóc vết bỏng giai đoạn hồi phục, mục tiêu quan trọng nhất là gì?
- A. Ngăn ngừa nhiễm trùng vết bỏng
- B. Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ cho bệnh nhân
- C. Phục hồi chức năng vận động và thẩm mỹ, giảm sẹo
- D. Kiểm soát đau sau bỏng
Câu 14: Bỏng ở vùng mặt, cổ và bàn tay được coi là bỏng nặng hơn so với các vị trí khác vì lý do gì?
- A. Vùng da ở các vị trí này mỏng manh và dễ bị tổn thương hơn
- B. Ảnh hưởng đến chức năng sống quan trọng và thẩm mỹ
- C. Khó băng bó và chăm sóc hơn
- D. Dễ bị nhiễm trùng hơn do tiếp xúc với môi trường
Câu 15: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong sơ cứu ban đầu vết bỏng?
- A. Cởi bỏ quần áo và trang sức vùng bỏng
- B. Làm mát vùng bỏng bằng nước sạch
- C. Che phủ vết bỏng bằng gạc sạch, khô
- D. Bôi mỡ trăn hoặc lòng trắng trứng lên vết bỏng
Câu 16: Một bệnh nhân bị bỏng xăng diện rộng. Loại bỏng này có nguy cơ đặc biệt nào?
- A. Nguy cơ hạ thân nhiệt cao
- B. Nguy cơ nhiễm độc khí CO
- C. Nguy cơ tổn thương sâu và kéo dài do hóa chất thấm sâu
- D. Nguy cơ rối loạn đông máu cao
Câu 17: Trong đánh giá độ sâu bỏng, nghiệm pháp véo da (capillary refill) thường được sử dụng để đánh giá tổn thương của lớp da nào?
- A. Lớp biểu bì
- B. Lớp trung bì
- C. Lớp hạ bì
- D. Cân cơ
Câu 18: Khi nào thì bệnh nhân bỏng cần được chuyển đến đơn vị bỏng chuyên sâu?
- A. Bỏng độ 1 ở người trẻ tuổi
- B. Bỏng diện tích nhỏ (<5%) ở chi
- C. Bỏng diện tích lớn (>20% ở người lớn, >10% ở trẻ em), bỏng sâu, bỏng hô hấp
- D. Bỏng do nước sôi ở người lớn khỏe mạnh
Câu 19: Biến chứng muộn thường gặp nhất của bỏng sâu là gì?
- A. Ung thư da tại vị trí bỏng
- B. Suy dinh dưỡng kéo dài
- C. Rối loạn tâm lý sau sang chấn
- D. Sẹo phì đại và co rút sẹo
Câu 20: Trong giai đoạn nhiễm trùng bỏng, loại vi khuẩn nào thường gặp nhất gây nhiễm trùng vết bỏng?
- A. Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae
- B. Pseudomonas aeruginosa và Staphylococcus aureus
- C. Escherichia coli và Klebsiella pneumoniae
- D. Mycobacterium tuberculosis và Candida albicans
Câu 21: Điều trị kháng sinh toàn thân thường được chỉ định cho bệnh nhân bỏng khi nào?
- A. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng lan rộng hoặc nguy cơ nhiễm trùng huyết
- B. Cho tất cả bệnh nhân bỏng diện tích >10% TBSA
- C. Ngay từ giai đoạn sốc bỏng để dự phòng nhiễm trùng
- D. Khi bệnh nhân có sốt cao kéo dài không rõ nguyên nhân
Câu 22: Trong bỏng hô hấp do hít phải khói nóng, tổn thương chính xảy ra ở đâu?
- A. Chỉ đường hô hấp trên (mũi, họng)
- B. Chỉ đường hô hấp dưới (phổi)
- C. Đường hô hấp trên và dưới
- D. Chỉ nhu mô phổi
Câu 23: Dấu hiệu nào sau đây gợi ý bỏng hô hấp?
- A. Da mặt đỏ bừng, mạch nhanh
- B. Thở nhanh nông, SpO2 95%
- C. Tỉnh táo, không khó thở, không đau ngực
- D. Khàn tiếng, ho khạc đờm lẫn muội than, cháy xém lông mũi
Câu 24: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong điều trị bỏng hô hấp?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng
- B. Đảm bảo thông khí và oxy hóa đầy đủ
- C. Truyền dịch tích cực để bù dịch
- D. Sử dụng corticoid để giảm phù nề đường thở
Câu 25: Trong bỏng sâu độ 3-4, tại sao bệnh nhân thường ít đau hoặc không đau?
- A. Do tác dụng giảm đau của các chất trung gian hóa học
- B. Do bệnh nhân bị sốc và mất cảm giác
- C. Các đầu mút thần kinh cảm giác bị phá hủy
- D. Do vùng bỏng bị thiếu máu nuôi dưỡng
Câu 26: Một bệnh nhân bị bỏng điện cao thế. Xét nghiệm cận lâm sàng nào cần được thực hiện để đánh giá tổn thương cơ tim?
- A. Công thức máu và điện giải đồ
- B. Chức năng gan và chức năng thận
- C. X-quang tim phổi
- D. Điện tim đồ (ECG) và men tim (Troponin)
Câu 27: Mục tiêu dinh dưỡng quan trọng trong giai đoạn hồi phục của bệnh nhân bỏng nặng là gì?
- A. Cung cấp đủ protein và calo để thúc đẩy lành thương và phục hồi
- B. Hạn chế muối và nước để giảm phù nề
- C. Ăn thức ăn mềm, dễ tiêu để tránh kích thích đường tiêu hóa
- D. Nhịn ăn hoàn toàn để giảm gánh nặng cho cơ thể
Câu 28: Trong quá trình điều trị bỏng, liệu pháp băng ép (pressure garment therapy) được sử dụng để làm gì?
- A. Giảm đau và kháng viêm
- B. Kiểm soát sẹo phì đại và co rút sẹo
- C. Ngăn ngừa nhiễm trùng vết bỏng
- D. Thúc đẩy quá trình tái tạo da
Câu 29: Giáo dục sức khỏe về phòng ngừa bỏng cho cộng đồng tập trung vào những nội dung chính nào?
- A. Hướng dẫn sơ cứu bỏng tại nhà
- B. Tuyên truyền về các phương pháp điều trị bỏng hiện đại
- C. An toàn trong sinh hoạt, lao động, phòng chống cháy nổ, đặc biệt cho trẻ em và người già
- D. Vận động gây quỹ hỗ trợ bệnh nhân bỏng
Câu 30: Một bệnh nhân bị bỏng ở cẳng tay và bàn tay phải. Để giảm phù nề chi sau bỏng, tư thế đặt chi đúng là gì?
- A. Nâng cao chi bị bỏng so với tim
- B. Đặt chi bỏng thấp hơn tim
- C. Đặt chi bỏng ngang mức tim
- D. Không quan trọng tư thế đặt chi