Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bướu Giáp Đơn 1 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bướu giáp đơn thuần được định nghĩa là tình trạng phì đại tuyến giáp, không kèm theo rối loạn chức năng giáp trạng ban đầu. Trong bối cảnh dịch tễ học, bướu cổ được coi là "dịch tễ" khi tỷ lệ hiện mắc bướu cổ ở trẻ em trong độ tuổi đi học tại một khu vực vượt quá một ngưỡng nhất định. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ngưỡng tỷ lệ hiện mắc bướu cổ ở trẻ em (6-12 tuổi) để xác định bướu cổ dịch tễ là bao nhiêu?
- A. ≥ 2%
- B. ≥ 3%
- C. ≥ 5%
- D. ≥ 10%
Câu 2: Một người phụ nữ 35 tuổi đến khám vì phát hiện một khối ở vùng cổ trước. Khám lâm sàng cho thấy tuyến giáp lớn lan tỏa, bề mặt nhẵn, không đau. Bệnh nhân không có triệu chứng cường giáp hay suy giáp. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp (TSH, FT4, FT3) đều trong giới hạn bình thường. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng bướu giáp lan tỏa đơn thuần ở khu vực không phải vùng dịch tễ là gì?
- A. Thiếu hụt iod nặng
- B. Yếu tố tăng trưởng giống Insulin (IGF-1) và các yếu tố tăng trưởng khác
- C. Tình trạng viêm tuyến giáp Hashimoto thoáng qua
- D. Sử dụng quá nhiều muối iod
Câu 3: Cơ chế bệnh sinh chính của bướu giáp đơn thuần do thiếu iod là gì?
- A. Tăng sản xuất tự kháng thể kích thích thụ thể TSH
- B. Giảm sản xuất TRH (Hormone giải phóng Thyrotropin) ở vùng dưới đồi
- C. Ức chế trực tiếp tuyến giáp bởi các chất gây bướu giáp trong thực phẩm
- D. Giảm sản xuất hormone giáp do thiếu iod, dẫn đến tăng tiết TSH và kích thích tuyến giáp phì đại
Câu 4: Một bé gái 10 tuổi sống ở vùng núi cao, đến khám vì mẹ phát hiện vùng cổ bé to ra. Khám lâm sàng ghi nhận bướu giáp độ 2 theo WHO. Hỏi bệnh sử cho thấy chế độ ăn của bé ít hải sản và không sử dụng muối iod. Xét nghiệm TSH tăng nhẹ, FT4 bình thường. Triệu chứng cơ năng nào sau đây ít có khả năng xuất hiện ở giai đoạn sớm của bướu giáp đơn thuần do thiếu iod ở trẻ em?
- A. Cảm giác vướng nghẹn ở cổ
- B. Khó nuốt khi ăn thức ăn đặc
- C. Run tay và hồi hộp
- D. Thay đổi giọng nói
Câu 5: Các hình thái lâm sàng của bướu giáp đơn thuần bao gồm bướu giáp lan tỏa và bướu giáp nhân. Sự khác biệt chính giữa bướu giáp lan tỏa và bướu giáp nhân về mặt hình thái là gì?
- A. Bướu giáp lan tỏa là phì đại đều toàn bộ tuyến, trong khi bướu giáp nhân có các nốt hoặc cục khu trú trong tuyến
- B. Bướu giáp lan tỏa thường lành tính, còn bướu giáp nhân luôn có nguy cơ ác tính cao hơn
- C. Bướu giáp lan tỏa thường gây rối loạn chức năng giáp, còn bướu giáp nhân thì không
- D. Bướu giáp lan tỏa chỉ gặp ở trẻ em, còn bướu giáp nhân thường gặp ở người lớn tuổi
Câu 6: Xét nghiệm nào sau đây không được sử dụng để chẩn đoán bướu giáp đơn thuần, mà chủ yếu dùng để đánh giá chức năng tuyến giáp hoặc các bệnh lý khác của tuyến giáp?
- A. Định lượng TSH (Hormone kích thích tuyến giáp)
- B. Định lượng FT4 (Thyroxine tự do)
- C. Siêu âm tuyến giáp
- D. Xét nghiệm Anti-TPO (kháng thể kháng Thyroperoxidase)
Câu 7: Một bệnh nhân được chẩn đoán bướu giáp đơn thuần do thiếu iod. Kết quả xét nghiệm có thể cho thấy độ tập trung iod phóng xạ (RAIU) như thế nào?
- A. Tăng cao
- B. Bình thường
- C. Giảm thấp
- D. Không có giá trị chẩn đoán
Câu 8: Để đánh giá mức độ thiếu iod trong cộng đồng, xét nghiệm nào sau đây được coi là chỉ số sinh học nhạy và đặc hiệu nhất?
- A. Đo nồng độ iod trong máu
- B. Đo nồng độ iod niệu trung bình
- C. Đánh giá kích thước tuyến giáp bằng siêu âm
- D. Đo nồng độ TSH huyết thanh
Câu 9: Theo phân loại mức độ thiếu iod dựa trên nồng độ iod niệu của WHO, mức độ thiếu iod "trung bình" được xác định khi nồng độ iod niệu nằm trong khoảng nào?
- A. < 20 μg/L
- B. 20 - 49 μg/L
- C. 50 - 99 μg/L
- D. 100 - 199 μg/L
Câu 10: Kích thước tuyến giáp bình thường ở người trưởng thành được ước tính bằng phương pháp khám lâm sàng. Theo kinh nghiệm, chiều cao mỗi thùy bên của tuyến giáp tương đương với đốt ngón tay nào của người khám để xác định là bình thường?
- A. Đốt cuối ngón tay cái
- B. Đốt giữa ngón tay trỏ
- C. Đốt đầu ngón tay út
- D. Chiều dài toàn bộ ngón tay trỏ
Câu 11: Biến chứng xuất huyết trong bướu giáp đơn thuần thường biểu hiện lâm sàng như thế nào?
- A. Bướu nhỏ lại đột ngột và đau dữ dội
- B. Bướu to nhanh, đau, căng tức và có thể có dấu hiệu chèn ép
- C. Bướu trở nên cứng chắc và không di động
- D. Bướu mềm hơn và giảm đau khi ấn vào
Câu 12: "Iod-Basedow" là một tình trạng cường giáp gây ra bởi iod. Trong bối cảnh nào sau đây, việc sử dụng iod có nguy cơ cao gây ra Iod-Basedow?
- A. Điều trị suy giáp bằng levothyroxine
- B. Sử dụng muối iod hàng ngày với liều lượng khuyến cáo
- C. Điều trị bướu giáp đơn thuần vùng dịch tễ bằng iod liều cao ở người lớn tuổi
- D. Dùng dung dịch Lugol trước phẫu thuật Basedow
Câu 13: Mục tiêu chính của điều trị bướu giáp đơn thuần do thiếu iod bằng hormone giáp (levothyroxine) là gì?
- A. Tiêu diệt hoàn toàn tế bào tuyến giáp phì đại
- B. Tăng cường sản xuất hormone T3 nội sinh
- C. Cung cấp iod trực tiếp cho tuyến giáp
- D. Ức chế tiết TSH từ tuyến yên, giảm kích thích tuyến giáp và làm giảm kích thước bướu
Câu 14: Thời gian điều trị tối thiểu bằng levothyroxine thường được khuyến cáo cho bướu giáp đơn thuần là bao lâu để đánh giá hiệu quả?
- A. 2 tuần
- B. 1 tháng
- C. 6 tháng
- D. 1 năm
Câu 15: Khi bắt đầu điều trị hormone giáp cho bệnh nhân lớn tuổi bị bướu giáp đơn thuần, nguyên tắc quan trọng cần tuân thủ về liều khởi đầu là gì?
- A. Liều khởi đầu tương đương liều duy trì
- B. Liều khởi đầu cao để đạt hiệu quả nhanh
- C. Liều khởi đầu thấp và tăng liều từ từ
- D. Liều khởi đầu không quan trọng, chủ yếu theo dõi TSH
Câu 16: Sau phẫu thuật cắt bỏ bướu giáp, việc kiểm tra định kỳ hormone nào sau đây là quan trọng nhất để theo dõi chức năng tuyến giáp và điều chỉnh liều hormone thay thế nếu cần?
- A. FT3 và FT4
- B. Calcitonin
- C. Thyroglobulin
- D. TSH cực nhạy
Câu 17: Loại thuốc hormone giáp nào sau đây là dạng T3 (Triiodothyronine)?
- A. Levothyroxine
- B. Levothyrox
- C. Liothyronine
- D. Euthyrox
Câu 18: Thời gian bán thải của Thyroxine (T4) trong cơ thể người là khoảng bao lâu?
- A. Nửa ngày
- B. Một ngày
- C. Một tuần
- D. Một tháng
Câu 19: Trong quá trình điều trị hormone giáp cho bệnh nhân bướu giáp đơn thuần, nếu xét nghiệm TSH cho thấy mức độ thấp hơn bình thường, hướng xử trí phù hợp là gì?
- A. Tăng liều thuốc
- B. Giảm liều thuốc
- C. Ngừng điều trị
- D. Không thay đổi liều, tiếp tục theo dõi
Câu 20: Phát biểu nào sau đây về Levothyroxine là sai?
- A. Có thời gian bán thải khoảng 7 ngày
- B. Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa
- C. Nên uống vào buổi sáng
- D. T3 (Triiodothyronine) có hiệu quả điều trị tương đương
Câu 21: Đặc điểm nào sau đây của Triiodothyronine (T3) khiến nó ít được ưu chuộng hơn Levothyroxine (T4) trong điều trị bướu giáp đơn thuần?
- A. Giá thành cao hơn nhiều so với Levothyroxine
- B. Khó hấp thu qua đường uống
- C. Chỉ có dạng tiêm, không có dạng uống
- D. Thời gian bán thải ngắn và tác dụng nhanh, dễ gây quá liều và khó kiểm soát
Câu 22: Nguyên tắc chung khi bắt đầu điều trị hormone giáp cho người trẻ tuổi bị bướu giáp đơn thuần là gì?
- A. Có thể bắt đầu với liều tương đối cao, gần với liều duy trì
- B. Luôn bắt đầu với liều thấp và tăng dần
- C. Liều khởi đầu phụ thuộc vào kích thước bướu giáp
- D. Không cần quan tâm đến liều khởi đầu, chủ yếu theo dõi triệu chứng
Câu 23: Dầu Lipiodol thường được sử dụng để dự phòng thiếu iod, đặc biệt ở vùng dịch tễ. Hàm lượng iod trong 1ml dầu Lipiodol là bao nhiêu?
- A. 580 mg iod
- B. 500 mg iod
- C. 600 mg iod
- D. 480 mg iod
Câu 24: Dung dịch Lugol là một chế phẩm iod đường uống. Thành phần chính của dung dịch Lugol là gì?
- A. Iod nguyên tố (I2) hòa tan trong nước cất
- B. Iod nguyên tố (I2) và Kali Iodide (KI) trong nước
- C. Natri Iodide (NaI) trong nước muối sinh lý
- D. Kali Iodate (KIO3) trong cồn
Câu 25: Vai trò thiết yếu của iod đối với cơ thể là gì?
- A. Tham gia vào quá trình phát triển xương và răng
- B. Điều hòa huyết áp và nhịp tim
- C. Cải thiện chức năng hệ thần kinh trung ương
- D. Thành phần cấu tạo chính của hormone tuyến giáp
Câu 26: Lượng iod khuyến nghị hàng ngày cho người trưởng thành thông qua muối iod hóa là khoảng bao nhiêu?
- A. 150-300 μg/ngày
- B. 125-150 mg/ngày
- C. 35 mg/ngày
- D. 60-100 mg/ngày
Câu 27: Để đánh giá hiệu quả của chương trình bổ sung iod cộng đồng, nồng độ iod niệu trung bình trong quần thể nên đạt mức tối thiểu là bao nhiêu?
- A. 0,3-0,5 mg iod/L
- B. 0,1-0,2 gr iod/L
- C. 100-200 μg iod/L
- D. 150-300 μg iod/L
Câu 28: Vùng địa lý nào sau đây có nguy cơ cao xuất hiện bướu giáp đơn thuần do thiếu iod?
- A. Vùng núi cao, xa biển
- B. Vùng ven biển
- C. Vùng đồng bằng châu thổ
- D. Vùng đô thị phát triển
Câu 29: Thiếu iod trong thời kỳ bào thai và trẻ nhỏ có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với sự phát triển thần kinh và thể chất?
- A. Còi xương và chậm lớn
- B. Chậm phát triển trí tuệ và đần độn (cretinism)
- C. Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
- D. Tự kỷ
Câu 30: Bướu giáp đa nhân lành tính và bướu giáp lan tỏa đơn thuần có đáp ứng điều trị bằng iod như nhau không?
- A. Có, cả hai đều đáp ứng tốt như nhau với điều trị iod
- B. Không, bướu giáp lan tỏa đơn thuần thường đáp ứng tốt hơn bướu giáp đa nhân lành tính với điều trị iod
- C. Không, bướu giáp đa nhân lành tính đáp ứng tốt hơn bướu giáp lan tỏa đơn thuần với điều trị iod
- D. Cả hai loại bướu giáp này đều không đáp ứng với điều trị iod