Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bướu Giáp Đơn 1 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một vùng núi cao, địa hình bị chia cắt mạnh, ít tiếp cận được nguồn hải sản tươi sống, ghi nhận tỷ lệ trẻ em mắc bướu cổ trên 30%. Đây là loại bướu cổ gì và nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng này ở khu vực đó là gì?
- A. Bướu cổ Basedow, do di truyền.
- B. Bướu cổ dịch tễ, do thiếu i-ốt.
- C. Bướu cổ đơn thuần, do viêm tuyến giáp.
- D. Bướu cổ ác tính, do ô nhiễm môi trường.
Câu 2: Bệnh nhân nữ, 35 tuổi, đến khám vì phát hiện vùng cổ trước to ra từ 6 tháng nay. Khám lâm sàng: tuyến giáp to đều, mật độ mềm, không đau, không hạch cổ. Chức năng tuyến giáp bình thường. Xét nghiệm anti-TPO âm tính. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?
- A. Viêm tuyến giáp Hashimoto.
- B. Bướu giáp Basedow.
- C. Bướu giáp đơn thuần lan tỏa.
- D. Ung thư tuyến giáp thể nhú.
Câu 3: Cơ chế chính xác gây phì đại tuyến giáp trong bướu giáp đơn do thiếu i-ốt là gì?
- A. Thiếu i-ốt làm giảm sản xuất T3, T4, gây tăng tiết TSH, kích thích tuyến giáp phì đại để tăng cường bắt giữ i-ốt.
- B. Thiếu i-ốt làm tăng trực tiếp hoạt động của các tế bào nang giáp, dẫn đến tăng sinh và phì đại tuyến.
- C. Thiếu i-ốt gây rối loạn miễn dịch, kích thích các tế bào lympho xâm nhập và gây phì đại tuyến giáp.
- D. Thiếu i-ốt làm giảm độ nhạy cảm của tuyến giáp với TSH, khiến tuyến giáp phải phì đại để đáp ứng.
Câu 4: Một phụ nữ mang thai ở vùng thiếu i-ốt có nguy cơ cao sinh con bị đần độn (cretinism). Biện pháp dự phòng hiệu quả nhất để giảm thiểu nguy cơ này là gì?
- A. Bổ sung canxi và vitamin D cho phụ nữ mang thai.
- B. Bổ sung i-ốt đầy đủ cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- C. Tiêm phòng vaccine phòng bệnh bướu cổ cho trẻ sơ sinh.
- D. Hạn chế ăn muối và các thực phẩm chứa nhiều i-ốt trong thai kỳ.
Câu 5: Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá mức độ thiếu i-ốt trong cộng đồng, đặc biệt là ở trẻ em và phụ nữ mang thai?
- A. Đo nồng độ TSH trong máu.
- B. Đo nồng độ T3, T4 tự do trong máu.
- C. Đo nồng độ i-ốt niệu.
- D. Siêu âm tuyến giáp.
Câu 6: Bệnh nhân nam, 45 tuổi, có bướu giáp đơn thuần kích thước lớn gây chèn ép khí quản, khó thở khi nằm. Phương pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên xem xét?
- A. Điều trị nội khoa bằng levothyroxine liều cao.
- B. Điều trị bằng i-ốt phóng xạ.
- C. Theo dõi định kỳ và chờ đợi bướu tự nhỏ lại.
- D. Phẫu thuật cắt bỏ bướu giáp.
Câu 7: Trong điều trị bướu giáp đơn thuần bằng levothyroxine, mục tiêu chính của việc theo dõi TSH là gì?
- A. Đảm bảo nồng độ TSH luôn ở mức cao để kích thích tuyến giáp sản xuất hormone.
- B. Phát hiện sớm tình trạng cường giáp do dùng quá liều levothyroxine.
- C. Duy trì TSH ở giới hạn dưới của bình thường để ức chế sự phát triển bướu và ngăn tái phát.
- D. Theo dõi chức năng thận của bệnh nhân trong quá trình điều trị.
Câu 8: Một bệnh nhân được chẩn đoán bướu giáp đơn nhân. Để loại trừ nguy cơ ung thư, xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được chỉ định tiếp theo?
- A. Siêu âm tuyến giáp.
- B. Chụp X-quang tuyến giáp.
- C. Chụp CT scan tuyến giáp có cản quang.
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) tuyến giáp.
Câu 9: So sánh bướu giáp đơn thuần lan tỏa và bướu giáp đơn nhân, điểm khác biệt quan trọng nhất về mặt lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh là gì?
- A. Bướu giáp lan tỏa thường gây suy giáp, bướu giáp nhân thường gây cường giáp.
- B. Bướu giáp lan tỏa to đều cả tuyến, bướu giáp nhân có một hoặc nhiều nhân khu trú.
- C. Bướu giáp lan tỏa dễ tiến triển thành ung thư hơn bướu giáp nhân.
- D. Bướu giáp nhân đáp ứng tốt với điều trị i-ốt hơn bướu giáp lan tỏa.
Câu 10: Một cộng đồng dân cư vùng cao được triển khai chương trình bổ sung i-ốt qua muối ăn. Để đánh giá hiệu quả của chương trình này sau 1 năm, chỉ số nào sau đây cần được theo dõi?
- A. Tỷ lệ người dân sử dụng muối i-ốt.
- B. Mức độ nhận biết về bệnh bướu cổ của người dân.
- C. Số lượng bệnh nhân bướu cổ đến khám tại các cơ sở y tế.
- D. Tỷ lệ bướu cổ ở trẻ em và nồng độ i-ốt niệu trung bình của cộng đồng.
Câu 11: Yếu tố môi trường nào sau đây được coi là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây bướu giáp đơn thuần trên toàn cầu?
- A. Ô nhiễm không khí.
- B. Uống nước nhiễm fluor.
- C. Thiếu i-ốt trong chế độ ăn.
- D. Tiếp xúc với phóng xạ.
Câu 12: Bệnh nhân nữ, 25 tuổi, có tiền sử gia đình bị bệnh tuyến giáp. Khám thấy bướu giáp đơn thuần lan tỏa độ II. Chức năng tuyến giáp bình thường. Bệnh nhân lo lắng về nguy cơ ung thư. Tư vấn nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Khuyên bệnh nhân nên phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp để phòng ngừa ung thư.
- B. Giải thích bướu giáp đơn thuần ít nguy cơ ung thư, cần theo dõi định kỳ và tái khám khi có dấu hiệu bất thường.
- C. Chỉ định xạ hình tuyến giáp để đánh giá nguy cơ ung thư.
- D. Khuyên bệnh nhân tự theo dõi bướu giáp tại nhà và không cần tái khám.
Câu 13: Biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của bướu giáp đơn thuần kích thước lớn là gì, đặc biệt khi bướu phát triển vào lồng ngực?
- A. Cường giáp.
- B. Suy giáp.
- C. Viêm tuyến giáp cấp tính.
- D. Chèn ép khí quản, tĩnh mạch chủ trên, gây hội chứng chèn ép trung thất.
Câu 14: Trong trường hợp bướu giáp đơn thuần gây mất thẩm mỹ, nhưng không có triệu chứng chèn ép và chức năng tuyến giáp bình thường, lựa chọn điều trị nào sau đây có thể được xem xét?
- A. Điều trị nội khoa bằng thuốc kháng giáp.
- B. Điều trị bằng i-ốt phóng xạ.
- C. Phẫu thuật cắt bướu giáp.
- D. Theo dõi định kỳ và không can thiệp.
Câu 15: Loại hormone tuyến giáp nào thường được sử dụng trong điều trị nội khoa bướu giáp đơn thuần và cơ chế tác dụng chính của nó là gì?
- A. Levothyroxine (T4), ức chế tiết TSH từ tuyến yên, giảm kích thích tuyến giáp.
- B. Liothyronine (T3), kích thích trực tiếp tế bào tuyến giáp giảm kích thước bướu.
- C. Calcitonin, ức chế sự phát triển của tế bào nang giáp.
- D. Insulin, điều hòa chuyển hóa i-ốt trong tuyến giáp.
Câu 16: Một bệnh nhân đang điều trị bướu giáp đơn thuần bằng levothyroxine. Xét nghiệm TSH sau 3 tháng điều trị là 0.1 mU/L (bình thường 0.5-5.0 mU/L). Xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Tiếp tục duy trì liều levothyroxine hiện tại.
- B. Giảm liều levothyroxine.
- C. Tăng liều levothyroxine.
- D. Ngừng điều trị levothyroxine và theo dõi lại TSH sau 1 tháng.
Câu 17: Trong bối cảnh dịch tễ học, "bướu cổ địa phương" (endemic goiter) được định nghĩa khi tỷ lệ hiện mắc bướu cổ ở trẻ em trong độ tuổi đi học vượt quá ngưỡng nào?
- A. 5%
- B. 10%
- C. 5%
- D. 30%
Câu 18: Biện pháp nào sau đây được xem là bền vững và hiệu quả nhất để phòng ngừa bướu cổ do thiếu i-ốt trên quy mô cộng đồng?
- A. I-ốt hóa muối ăn.
- B. Tiêm dầu i-ốt (lipiodol) định kỳ cho trẻ em.
- C. Uống viên i-ốt hàng tuần.
- D. Tuyên truyền về chế độ ăn giàu i-ốt.
Câu 19: Một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần lan tỏa lớn, kèm theo khàn tiếng kéo dài. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng gây ra triệu chứng khàn tiếng?
- A. Viêm nhiễm đường hô hấp trên.
- B. Trào ngược dạ dày thực quản.
- C. Hút thuốc lá.
- D. Chèn ép dây thần kinh thanh quản quặt ngược do bướu giáp.
Câu 20: Giá trị bình thường của TSH (hormone kích thích tuyến giáp) ở người trưởng thành khỏe mạnh thường nằm trong khoảng nào?
- A. 0.01 - 0.4 mU/L
- B. 0.5 - 5.0 mU/L
- C. 5.1 - 10.0 mU/L
- D. Trên 10.0 mU/L
Câu 21: Trong trường hợp bướu giáp đơn thuần có nhân, yếu tố nào sau đây trên siêu âm gợi ý nguy cơ ác tính cao hơn và cần chỉ định sinh thiết?
- A. Nhân giảm âm, bờ không đều, có vi vôi hóa.
- B. Nhân hỗn hợp âm, bờ đều, không có vôi hóa.
- C. Nhân tăng âm, bờ đều, có vôi hóa lớn.
- D. Nhân dạng nang, bờ mỏng, không có thành phần đặc.
Câu 22: Bệnh nhân nữ, 60 tuổi, bướu giáp đơn thuần nhiều năm, gần đây xuất hiện hồi hộp, run tay, gầy sút cân. Xét nghiệm TSH giảm thấp, FT4 tăng cao. Chẩn đoán biến chứng nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Suy giáp.
- B. Viêm tuyến giáp bán cấp.
- C. Cường giáp thứ phát do bướu giáp (bướu giáp độc).
- D. Ung thư tuyến giáp di căn.
Câu 23: Khi khám lâm sàng bướu giáp, kích thước bướu được phân độ theo WHO. Bướu độ 1b được mô tả như thế nào?
- A. Không sờ thấy hoặc không lớn hơn bình thường.
- B. Sờ thấy bướu nhưng không nhìn thấy ở tư thế cổ bình thường.
- C. Nhìn thấy bướu ở tư thế cổ bình thường.
- D. Sờ thấy và nhìn thấy bướu, nhưng không quá lớn, có thể thấy nhân hoặc thùy to.
Câu 24: Một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần lan tỏa, chức năng giáp bình thường, không triệu chứng chèn ép. Bệnh nhân muốn điều trị bằng y học cổ truyền. Tư vấn nào sau đây là hợp lý?
- A. Khuyên bệnh nhân chỉ nên điều trị bằng y học hiện đại và không dùng y học cổ truyền.
- B. Tôn trọng lựa chọn của bệnh nhân, nhưng cần thông báo về hiệu quả chưa được chứng minh của y học cổ truyền và khuyến khích theo dõi y tế thường xuyên.
- C. Đồng ý hoàn toàn với việc điều trị bằng y học cổ truyền vì phương pháp này an toàn và hiệu quả.
- D. Từ chối điều trị cho bệnh nhân nếu họ không tuân theo phác đồ điều trị của y học hiện đại.
Câu 25: Trong quá trình phẫu thuật cắt bướu giáp, biến chứng nào sau đây liên quan đến tổn thương thần kinh thanh quản quặt ngược là đáng lo ngại nhất?
- A. Chảy máu sau mổ.
- B. Nhiễm trùng vết mổ.
- C. Khàn tiếng kéo dài hoặc vĩnh viễn do liệt dây thanh âm.
- D. Suy giáp sau mổ.
Câu 26: Để chẩn đoán phân biệt bướu giáp đơn thuần với viêm tuyến giáp Hashimoto, xét nghiệm kháng thể nào sau đây có giá trị nhất?
- A. Kháng thể kháng peroxidase tuyến giáp (anti-TPO).
- B. Kháng thể kháng thyroglobulin (anti-TG).
- C. Kháng thể kháng thụ thể TSH (TRAb).
- D. Calcitonin huyết thanh.
Câu 27: Tác dụng phụ thường gặp nhất của việc sử dụng levothyroxine trong điều trị bướu giáp đơn thuần là gì, đặc biệt khi dùng liều quá cao?
- A. Tăng cân.
- B. Rụng tóc.
- C. Mệt mỏi.
- D. Triệu chứng cường giáp (hồi hộp, run tay, mất ngủ).
Câu 28: Trong quản lý bướu giáp đơn thuần, việc theo dõi định kỳ chức năng tuyến giáp (TSH, FT4) nên được thực hiện với tần suất như thế nào sau khi đã ổn định liều levothyroxine?
- A. Hàng tuần.
- B. Hàng tháng.
- C. Mỗi 6-12 tháng.
- D. Chỉ cần xét nghiệm khi có triệu chứng bất thường.
Câu 29: Một bệnh nhân nữ, 50 tuổi, có bướu giáp đơn thuần lan tỏa, kích thước không lớn, không triệu chứng chèn ép, chức năng giáp bình thường, không có yếu tố nguy cơ ung thư. Lựa chọn quản lý phù hợp nhất ban đầu là gì?
- A. Theo dõi định kỳ, chưa cần can thiệp điều trị ngay.
- B. Điều trị nội khoa bằng levothyroxine liều thấp.
- C. Phẫu thuật cắt bướu giáp dự phòng.
- D. Điều trị bằng i-ốt phóng xạ.
Câu 30: Trong chương trình phòng chống bướu cổ quốc gia, nhóm đối tượng nào được ưu tiên bổ sung i-ốt nhất để đảm bảo hiệu quả tối đa?
- A. Nam giới trưởng thành.
- B. Phụ nữ mang thai và trẻ em.
- C. Người cao tuổi.
- D. Tất cả mọi người trong cộng đồng.