Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bướu Giáp Đơn 1 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bướu giáp đơn thuần được định nghĩa là tình trạng phì đại tuyến giáp, không kèm theo rối loạn chức năng giáp ban đầu. Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến bướu giáp đơn thuần ở các khu vực thiếu iod là gì?
- A. Sử dụng quá nhiều muối iod
- B. Thiếu hụt iod trong chế độ ăn uống
- C. Tiếp xúc với các chất gây độc tuyến giáp
- D. Rối loạn tự miễn dịch tại tuyến giáp
Câu 2: Một phụ nữ 35 tuổi sống ở vùng núi cao, đến khám vì phát hiện vùng cổ to ra dần trong 6 tháng gần đây. Khám lâm sàng ghi nhận tuyến giáp to lan tỏa, mật độ mềm, không đau. Xét nghiệm TSH và FT4 trong giới hạn bình thường. Yếu tố dịch tễ nào sau đây có khả năng cao nhất góp phần vào tình trạng bướu giáp của bệnh nhân?
- A. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư tuyến giáp
- B. Chế độ ăn giàu thực phẩm họ cải (bắp cải, súp lơ)
- C. Sinh sống ở vùng núi cao, nguồn cung cấp iod hạn chế
- D. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống kéo dài
Câu 3: Cơ chế bệnh sinh chính của bướu giáp đơn thuần do thiếu iod liên quan trực tiếp đến hormone nào sau đây?
- A. Thyroxine (T4)
- B. Triiodothyronine (T3)
- C. Calcitonin
- D. Hormone kích thích tuyến giáp (TSH)
Câu 4: Một trẻ em 8 tuổi sống ở vùng sâu vùng xa được phát hiện bướu giáp độ 2 khi khám sức khỏe học đường. Mẹ của trẻ lo lắng về ảnh hưởng của bướu giáp đến sự phát triển của con. Biến chứng nào sau đây do bướu giáp đơn thuần gây ra có thể ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến sự phát triển trí tuệ và thể chất của trẻ?
- A. Đần độn (Cretinism)
- B. Cường giáp thứ phát
- C. Ung thư tuyến giáp
- D. Suy giáp tự miễn Hashimoto
Câu 5: Xét nghiệm nào sau đây được xem là chỉ số nhạy và đặc hiệu nhất để đánh giá tình trạng thiếu iod trong cộng đồng, đặc biệt trong các chương trình phòng chống bướu cổ?
- A. Nồng độ TSH máu
- B. Nồng độ FT4 máu
- C. Nồng độ iod niệu
- D. Độ tập trung iod phóng xạ của tuyến giáp
Câu 6: Một người đàn ông 45 tuổi đến khám vì bướu giáp đơn thuần. Bác sĩ quyết định điều trị bằng levothyroxine. Cơ chế tác dụng chính của levothyroxine trong điều trị bướu giáp đơn thuần là gì?
- A. Ức chế sản xuất hormone giáp nội sinh
- B. Ức chế sản xuất TSH từ tuyến yên, giảm kích thích tuyến giáp
- C. Kích thích tuyến giáp tăng cường hấp thu iod
- D. Phá hủy trực tiếp các tế bào tuyến giáp phì đại
Câu 7: Trong quá trình điều trị bướu giáp đơn thuần bằng levothyroxine, mục tiêu chính của việc theo dõi TSH là gì?
- A. Đánh giá chức năng gan và thận
- B. Phát hiện sớm các biến chứng tim mạch
- C. Đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh liều levothyroxine
- D. Theo dõi sự phát triển của nhân giáp ác tính
Câu 8: Phương pháp nào sau đây được coi là biện pháp phòng ngừa bướu giáp đơn thuần do thiếu iod hiệu quả và kinh tế nhất ở quy mô cộng đồng?
- A. Iod hóa muối ăn
- B. Bổ sung viên iod cho phụ nữ mang thai và trẻ em
- C. Giáo dục dinh dưỡng về tầm quan trọng của iod
- D. Tăng cường sử dụng thực phẩm giàu iod (hải sản)
Câu 9: Một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần kích thước lớn gây chèn ép khí quản, khó thở. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được cân nhắc trong trường hợp này khi điều trị nội khoa không hiệu quả?
- A. Điều trị bằng iod phóng xạ
- B. Theo dõi định kỳ và chờ đợi bướu tự nhỏ lại
- C. Sử dụng thuốc kháng giáp tổng hợp
- D. Phẫu thuật cắt bỏ bướu giáp
Câu 10: Bướu giáp đơn thuần được phân loại theo mức độ lớn. Độ nào sau đây mô tả bướu giáp sờ thấy rõ, nhưng vẫn có thể không nhìn thấy khi cổ ở tư thế bình thường?
- A. Độ 0
- B. Độ 1b
- C. Độ 2
- D. Độ 3
Câu 11: Trong bối cảnh dịch tễ học bướu cổ, thuật ngữ "bướu cổ địa phương" (endemic goiter) được sử dụng khi tỷ lệ hiện mắc bướu cổ ở trẻ em trong độ tuổi đi học vượt quá một ngưỡng nhất định. Ngưỡng tỷ lệ hiện mắc bướu cổ tối thiểu theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) để xác định bướu cổ địa phương là bao nhiêu?
- A. 5%
- B. 10%
- C. 20%
- D. 30%
Câu 12: Một người phụ nữ mang thai 20 tuần sống ở vùng thiếu iod được chẩn đoán bướu giáp đơn thuần. Việc thiếu iod ở mẹ trong giai đoạn thai kỳ có nguy cơ gây ra hậu quả nghiêm trọng nào nhất cho thai nhi?
- A. Bướu giáp bẩm sinh lành tính
- B. Cân nặng sơ sinh thấp
- C. Dị tật tim bẩm sinh
- D. Suy giáp bẩm sinh và đần độn
Câu 13: Trong chẩn đoán phân biệt bướu giáp đơn thuần, bệnh lý nào sau đây cần được loại trừ đầu tiên do có thể biểu hiện tương tự nhưng có hướng xử trí khác biệt và nguy hiểm hơn?
- A. Bệnh Basedow (cường giáp tự miễn)
- B. Viêm tuyến giáp Hashimoto (suy giáp tự miễn)
- C. Ung thư tuyến giáp
- D. Bướu giáp đa nhân nhiễm độc
Câu 14: Một bệnh nhân bướu giáp đơn thuần được chỉ định siêu âm tuyến giáp. Mục đích chính của siêu âm tuyến giáp trong trường hợp này là gì?
- A. Đánh giá chức năng tuyến giáp
- B. Đánh giá kích thước, cấu trúc tuyến giáp và phát hiện nhân giáp
- C. Xác định nguyên nhân gây bướu giáp
- D. Theo dõi đáp ứng điều trị bằng levothyroxine
Câu 15: Một bệnh nhân được chẩn đoán bướu giáp đơn thuần độ 1b. Bác sĩ tư vấn về chế độ ăn uống. Lời khuyên nào sau đây về chế độ ăn uống là phù hợp nhất cho bệnh nhân này?
- A. Hạn chế ăn muối để giảm kích thước bướu
- B. Tăng cường ăn thực phẩm giàu selen
- C. Tránh ăn các loại rau họ cải
- D. Sử dụng muối iod trong chế biến thức ăn
Câu 16: Trong trường hợp bướu giáp đơn thuần do thiếu iod, khi nào thì việc bổ sung iod được xem là phương pháp điều trị ưu tiên hơn so với sử dụng levothyroxine?
- A. Ở trẻ em và phụ nữ mang thai sống trong vùng thiếu iod
- B. Khi bướu giáp có kích thước rất lớn và gây chèn ép
- C. Trong trường hợp bướu giáp có nhân giáp
- D. Khi bệnh nhân có kèm theo suy giáp thứ phát
Câu 17: Một bệnh nhân bướu giáp đơn thuần đang điều trị bằng levothyroxine. Sau 6 tháng điều trị, kích thước bướu giảm đáng kể nhưng TSH vẫn ở mức thấp hơn giới hạn bình thường. Xử trí tiếp theo nào là phù hợp nhất trong tình huống này?
- A. Tăng liều levothyroxine để giảm bướu nhanh hơn
- B. Giảm liều levothyroxine để đưa TSH về mức bình thường
- C. Ngừng điều trị levothyroxine và theo dõi
- D. Thêm thuốc kháng giáp vào phác đồ điều trị
Câu 18: Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ trực tiếp gây bướu giáp đơn thuần?
- A. Thiếu iod trong chế độ ăn
- B. Giới tính nữ
- C. Béo phì
- D. Tiền sử gia đình có người bị bướu giáp
Câu 19: Biện pháp nào sau đây không thuộc chương trình quốc gia phòng chống các rối loạn do thiếu iod?
- A. Iod hóa muối ăn
- B. Sử dụng dầu iod uống hoặc tiêm bắp
- C. Bổ sung viên iod cho nhóm nguy cơ cao
- D. Sử dụng thuốc kháng giáp tổng hợp
Câu 20: Một bệnh nhân bướu giáp đơn thuần có kích thước lớn, đa nhân, nghi ngờ có nhân giáp ác tính trên siêu âm. Xét nghiệm nào sau đây là cần thiết để đánh giá bản chất nhân giáp và loại trừ ung thư?
- A. Xét nghiệm TSH và FT4
- B. Chụp xạ hình tuyến giáp
- C. Chọc hút tế bào kim nhỏ (FNA) nhân giáp
- D. Đo độ tập trung iod phóng xạ
Câu 21: Trong các hình thái bướu giáp đơn thuần, loại bướu nào thường có nguy cơ gây chèn ép đường thở cao nhất khi kích thước lớn?
- A. Bướu giáp lan tỏa
- B. Bướu giáp thòng (Plunging goiter)
- C. Bướu giáp nhân
- D. Bướu giáp viêm
Câu 22: Một nghiên cứu cắt ngang được thực hiện để đánh giá tỷ lệ bướu giáp ở trẻ em tại một vùng nông thôn. Phương pháp thu thập dữ liệu lâm sàng chính xác nhất để xác định bướu giáp trong nghiên cứu này là gì?
- A. Khám lâm sàng tuyến giáp bằng tay và phân độ bướu giáp theo WHO
- B. Siêu âm tuyến giáp cho tất cả trẻ em
- C. Xét nghiệm TSH và FT4 máu
- D. Phỏng vấn cha mẹ về tiền sử bướu giáp của trẻ
Câu 23: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, có tiền sử bướu giáp đơn thuần nhiều năm, gần đây xuất hiện triệu chứng khó nuốt và khàn tiếng. Triệu chứng này gợi ý biến chứng nào của bướu giáp đơn thuần?
- A. Cường giáp thứ phát
- B. Suy giáp do điều trị levothyroxine quá liều
- C. Chèn ép thực quản và dây thần kinh thanh quản
- D. Viêm tuyến giáp cấp tính
Câu 24: Loại muối nào sau đây được khuyến cáo sử dụng để phòng ngừa thiếu iod và bướu giáp đơn thuần?
- A. Muối biển tự nhiên
- B. Muối iod hóa
- C. Muối hồng Himalaya
- D. Muối tinh khiết không iod
Câu 25: Một bệnh nhân bướu giáp đơn thuần được phẫu thuật cắt bỏ gần toàn bộ tuyến giáp. Biến chứng sớm nào sau phẫu thuật cần được theo dõi sát và xử trí kịp thời để tránh nguy hiểm?
- A. Suy hô hấp do phù nề hoặc tổn thương dây thần kinh thanh quản
- B. Hạ canxi máu
- C. Chảy máu sau phẫu thuật
- D. Nhiễm trùng vết mổ
Câu 26: Thuốc nào sau đây là hormone tuyến giáp tổng hợp dạng T3, có thời gian bán thải ngắn và tác dụng nhanh, ít được sử dụng trong điều trị bướu giáp đơn thuần kéo dài?
- A. Levothyroxine (T4)
- B. Thyroglobulin
- C. Liothyronine (T3)
- D. Calcitonin
Câu 27: Trong tư vấn cho bệnh nhân bướu giáp đơn thuần điều trị bằng levothyroxine, lời khuyên nào sau đây về thời điểm uống thuốc là phù hợp nhất để đảm bảo hấp thu tốt nhất?
- A. Uống thuốc ngay sau bữa ăn sáng
- B. Uống thuốc vào buổi sáng, lúc đói, trước ăn 30-60 phút
- C. Uống thuốc vào buổi tối trước khi đi ngủ
- D. Uống thuốc vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không cần quan tâm đến bữa ăn
Câu 28: Một bệnh nhân bướu giáp đơn thuần đang dùng levothyroxine có các triệu chứng hồi hộp, run tay, khó ngủ. Các triệu chứng này gợi ý điều gì về liều lượng levothyroxine đang sử dụng?
- A. Liều lượng levothyroxine có thể quá thấp
- B. Liều lượng levothyroxine có thể phù hợp
- C. Các triệu chứng này không liên quan đến levothyroxine
- D. Liều lượng levothyroxine có thể quá cao
Câu 29: Trong đánh giá tình trạng thiếu iod cộng đồng, mức độ thiếu iod nào được phân loại là "nặng" dựa trên nồng độ iod niệu trung bình?
- A. Nồng độ iod niệu trung bình < 20 mcg/L
- B. Nồng độ iod niệu trung bình 20-49 mcg/L
- C. Nồng độ iod niệu trung bình 50-99 mcg/L
- D. Nồng độ iod niệu trung bình ≥ 100 mcg/L
Câu 30: Một vùng dân cư có tỷ lệ sử dụng muối iod hóa thấp. Biện pháp can thiệp cộng đồng nào sau đây có hiệu quả nhất để cải thiện tình trạng này và giảm tỷ lệ bướu giáp đơn thuần?
- A. Phát miễn phí viên iod cho toàn bộ dân cư
- B. Tổ chức khám sàng lọc bướu giáp định kỳ
- C. Truyền thông giáo dục về lợi ích của muối iod hóa và vận động chính sách
- D. Xây dựng bệnh viện chuyên khoa nội tiết tại địa phương