Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bướu Giáp Đơn 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bướu giáp đơn thuần do thiếu i-ốt thường biểu hiện đặc trưng bởi sự thay đổi nào sau đây về chức năng tuyến giáp?
- A. Cường giáp lâm sàng rõ rệt (Basedow)
- B. Suy giáp nặng và kéo dài
- C. Chức năng tuyến giáp bình thường (euthyroid) hoặc suy giáp nhẹ
- D. Tăng sản xuất cả T3 và T4 quá mức
Câu 2: Một phụ nữ 35 tuổi sống ở vùng núi cao, khám sức khỏe định kỳ phát hiện bướu giáp lan tỏa độ II. Xét nghiệm TSH cho thấy tăng nhẹ, FT4 bình thường. Nguyên nhân phổ biến nhất gây bướu giáp ở bệnh nhân này là gì?
- A. Thiếu i-ốt trong chế độ ăn uống
- B. Bệnh tự miễn Hashimoto
- C. U tuyến giáp lành tính
- D. Tiếp xúc với chất gây độc tuyến giáp
Câu 3: Cơ chế chính dẫn đến phì đại tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần do thiếu i-ốt là gì?
- A. Tăng sinh tế bào nang giáp do kích thích của kháng thể TRAb
- B. Tăng sinh tế bào nang giáp do kích thích liên tục của TSH
- C. Xâm nhập tế bào lympho và viêm mãn tính tuyến giáp
- D. Tích tụ chất keo giáp quá mức do rối loạn chuyển hóa
Câu 4: Trong bướu giáp đơn thuần, xét nghiệm độ tập trung i-ốt phóng xạ (RAIU) thường cho kết quả như thế nào?
- A. Giảm đáng kể so với bình thường
- B. Luôn luôn tăng cao trong mọi giai đoạn
- C. Bình thường hoặc tăng nhẹ, đặc biệt ở giai đoạn sớm
- D. Không có giá trị trong chẩn đoán bướu giáp đơn thuần
Câu 5: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để phòng ngừa bướu giáp đơn thuần ở cộng đồng có nguy cơ thiếu i-ốt?
- A. Sử dụng viên uống hormone giáp cho trẻ em
- B. Tăng cường sử dụng thực phẩm chức năng chứa selen
- C. Khuyến khích ăn nhiều rau họ cải
- D. I-ốt hóa muối ăn trên toàn quốc
Câu 6: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi có bướu giáp đơn thuần lan tỏa, không triệu chứng chèn ép. Chức năng tuyến giáp bình thường. Lựa chọn điều trị ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp
- B. Theo dõi định kỳ và bổ sung i-ốt nếu có thiếu hụt
- C. Điều trị bằng hormone giáp liều cao để thu nhỏ bướu
- D. Xạ trị i-ốt 131 để giảm kích thước bướu
Câu 7: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển bướu giáp đơn thuần, đặc biệt ở phụ nữ?
- A. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư tuyến giáp
- B. Hút thuốc lá thường xuyên
- C. Giai đoạn mang thai và cho con bú
- D. Sống ở vùng ven biển
Câu 8: Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng thường gặp của bướu giáp đơn thuần kích thước lớn?
- A. Khó thở do chèn ép khí quản
- B. Khàn tiếng do chèn ép dây thần kinh thanh quản
- C. Khó nuốt do chèn ép thực quản
- D. Cơn cường giáp cấp (bão giáp)
Câu 9: Một trẻ em 8 tuổi sống ở vùng thiếu i-ốt có bướu giáp độ II và chậm phát triển trí tuệ. Tình trạng chậm phát triển trí tuệ này có thể do hậu quả trực tiếp của:
- A. Chèn ép khí quản kéo dài gây thiếu oxy não
- B. Thiếu hormone giáp trong giai đoạn phát triển não bộ
- C. Rối loạn chuyển hóa canxi do bướu giáp
- D. Ảnh hưởng tâm lý do ngoại hình thay đổi
Câu 10: Khi khám lâm sàng bướu giáp, dấu hiệu nào sau đây gợi ý bướu có thể ác tính hơn là lành tính?
- A. Bướu mềm, di động theo nhịp nuốt
- B. Bướu lan tỏa đều cả hai thùy
- C. Bướu cứng, cố định vào tổ chức xung quanh, hạch cổ
- D. Bướu có nhiều nhân nhỏ, ranh giới rõ
Câu 11: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá kích thước và cấu trúc của bướu giáp đơn thuần?
- A. Siêu âm tuyến giáp
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) tuyến giáp
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) tuyến giáp
- D. Xạ hình tuyến giáp bằng Tc-99m
Câu 12: Loại tế bào nào chiếm ưu thế trong cấu trúc mô học của bướu giáp đơn thuần?
- A. Tế bào C (tế bào cận nang)
- B. Tế bào nang giáp
- C. Tế bào lympho
- D. Tế bào liên kết
Câu 13: Trong điều trị bướu giáp đơn thuần bằng hormone giáp (Levothyroxine), mục tiêu chính của việc điều chỉnh liều là gì?
- A. Đưa nồng độ FT4 về mức cao hơn bình thường
- B. Ức chế hoàn toàn TSH về mức không phát hiện được
- C. Duy trì TSH ở giới hạn dưới của bình thường hoặc hơi thấp hơn
- D. Nâng TSH lên mức cao hơn bình thường để kích thích tuyến giáp
Câu 14: Nhóm thực phẩm nào sau đây được biết đến là có chứa các chất gây bướu giáp (goitrogens), có thể góp phần vào sự phát triển bướu giáp ở người thiếu i-ốt?
- A. Các loại trái cây họ cam quýt
- B. Rau họ cải (cruciferous vegetables)
- C. Các loại ngũ cốc nguyên hạt
- D. Sản phẩm từ sữa
Câu 15: Một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần lan tỏa lớn, gây khó thở khi nằm. Biện pháp điều trị nào sau đây có thể được cân nhắc nếu điều trị nội khoa không hiệu quả?
- A. Điều trị bằng i-ốt phóng xạ I-131
- B. Tiêm cồn tuyệt đối vào bướu giáp
- C. Sử dụng corticoid liều cao kéo dài
- D. Phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp
Câu 16: Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tình trạng thiếu i-ốt ở cộng đồng, đặc biệt trong chương trình phòng chống bướu cổ?
- A. Đo nồng độ TSH máu ở trẻ sơ sinh
- B. Đo nồng độ hormone giáp (FT3, FT4) trong máu
- C. Đo nồng độ i-ốt trong nước tiểu (i-ốt niệu)
- D. Khảo sát tỷ lệ bướu cổ ở học sinh
Câu 17: Trong bối cảnh thiếu i-ốt kéo dài, tuyến giáp có thể trải qua quá trình thay đổi cấu trúc nào theo thời gian?
- A. Luôn duy trì dạng bướu giáp lan tỏa đồng nhất
- B. Chuyển từ bướu giáp lan tỏa sang bướu giáp nhân hóa
- C. Teo nhỏ dần kích thước tuyến giáp
- D. Biến đổi thành viêm tuyến giáp tự miễn Hashimoto
Câu 18: Loại hormone giáp nào thường được sử dụng trong điều trị thay thế và ức chế TSH ở bệnh nhân bướu giáp đơn thuần?
- A. Levothyroxine (T4)
- B. Liothyronine (T3)
- C. Calcitonin
- D. Triiodothyronine (T2)
Câu 19: Một người đàn ông 55 tuổi, hút thuốc lá nhiều năm, phát hiện bướu giáp đơn thuần. Yếu tố hút thuốc lá có ảnh hưởng như thế nào đến nguy cơ và diễn tiến của bướu giáp?
- A. Hút thuốc lá giúp giảm nguy cơ bướu giáp
- B. Hút thuốc lá không ảnh hưởng đến bướu giáp
- C. Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ và ảnh hưởng đến diễn tiến bướu giáp
- D. Hút thuốc lá chỉ ảnh hưởng đến bướu giáp ác tính, không ảnh hưởng bướu giáp lành tính
Câu 20: Trong trường hợp bướu giáp đơn thuần gây chèn ép khí quản nặng, ảnh hưởng đến hô hấp, phương pháp can thiệp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện ngay lập tức?
- A. Bắt đầu điều trị hormone giáp liều cao
- B. Chọc hút kim nhỏ bướu giáp
- C. Cho bệnh nhân thở oxy lưu lượng cao
- D. Mở khí quản cấp cứu
Câu 21: Một phụ nữ mang thai được chẩn đoán bướu giáp đơn thuần do thiếu i-ốt. Việc bổ sung i-ốt cho phụ nữ mang thai có vai trò quan trọng nhất đối với sự phát triển của thai nhi như thế nào?
- A. Phát triển hệ xương khớp của thai nhi
- B. Phát triển não bộ và hệ thần kinh của thai nhi
- C. Phát triển hệ tim mạch của thai nhi
- D. Phát triển hệ tiêu hóa của thai nhi
Câu 22: Khi theo dõi bệnh nhân bướu giáp đơn thuần điều trị bằng Levothyroxine, chỉ số xét nghiệm nào cần được kiểm tra định kỳ để điều chỉnh liều thuốc?
- A. Nồng độ FT4
- B. Nồng độ FT3
- C. Nồng độ TSH
- D. Nồng độ Calcitonin
Câu 23: Trong tư vấn cho bệnh nhân bướu giáp đơn thuần, lời khuyên nào sau đây về chế độ ăn uống là không phù hợp?
- A. Sử dụng muối i-ốt trong chế biến thức ăn
- B. Bổ sung các thực phẩm giàu i-ốt như hải sản
- C. Đảm bảo lượng i-ốt hàng ngày theo khuyến nghị
- D. Kiêng tuyệt đối các loại rau họ cải trong chế độ ăn
Câu 24: Một vùng dân cư có tỷ lệ bướu cổ ở trẻ em trên 50%. Theo phân loại của WHO, tình trạng thiếu i-ốt ở vùng này được xếp vào mức độ nào?
- A. Nhẹ
- B. Trung bình
- C. Nặng
- D. Không thiếu i-ốt
Câu 25: Biện pháp nào sau đây là can thiệp thứ cấp trong phòng ngừa bướu giáp đơn thuần?
- A. I-ốt hóa muối ăn
- B. Sàng lọc và điều trị sớm bướu giáp
- C. Giáo dục sức khỏe về tầm quan trọng của i-ốt
- D. Cung cấp viên nang i-ốt cho phụ nữ mang thai
Câu 26: Trong bướu giáp đơn thuần, khi nào thì phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp được chỉ định?
- A. Bướu giáp kích thước lớn gây chèn ép đường thở, thực quản
- B. Bướu giáp mới phát hiện, kích thước nhỏ
- C. Bướu giáp có chức năng cường giáp
- D. Bướu giáp do viêm tuyến giáp Hashimoto
Câu 27: Một bệnh nhân sau phẫu thuật cắt bỏ bướu giáp toàn phần cần được theo dõi và điều trị thay thế hormone giáp suốt đời. Nguyên nhân chính là gì?
- A. Ngăn ngừa tái phát bướu giáp
- B. Giảm nguy cơ ung thư tuyến giáp
- C. Ổn định huyết áp sau phẫu thuật
- D. Để bù đắp sự thiếu hụt hormone giáp do tuyến giáp đã bị cắt bỏ
Câu 28: Trong bướu giáp đơn thuần, xét nghiệm kháng thể kháng tuyến giáp (như anti-TPO, anti-Tg) thường có kết quả như thế nào?
- A. Luôn dương tính với nồng độ rất cao
- B. Âm tính hoặc dương tính với nồng độ thấp
- C. Dương tính trong giai đoạn đầu, âm tính giai đoạn muộn
- D. Giá trị xét nghiệm thay đổi tùy theo kích thước bướu
Câu 29: So sánh bướu giáp đơn thuần với viêm tuyến giáp Hashimoto, điểm khác biệt quan trọng nhất về nguyên nhân gây bệnh là gì?
- A. Yếu tố di truyền
- B. Yếu tố môi trường
- C. Nguyên nhân tự miễn (Hashimoto) vs. Thiếu i-ốt (bướu giáp đơn thuần)
- D. Tuổi và giới tính
Câu 30: Một bệnh nhân bướu giáp đơn thuần được điều trị bằng Levothyroxine. Sau 6 tháng điều trị, kích thước bướu giảm đáng kể, TSH trở về bình thường. Bước tiếp theo trong quản lý bệnh nhân này là gì?
- A. Tiếp tục duy trì liều Levothyroxine và theo dõi định kỳ
- B. Giảm liều Levothyroxine xuống một nửa
- C. Ngừng hoàn toàn điều trị Levothyroxine
- D. Chuyển sang điều trị bằng i-ốt phóng xạ