Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bướu Giáp Đơn 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bướu giáp đơn thuần do thiếu i-ốt gây ra chủ yếu ảnh hưởng đến quá trình sinh tổng hợp hormone nào của tuyến giáp?
- A. Calcitonin và TSH
- B. Triiodothyronine (T3) và Thyroxine (T4)
- C. Hormone tăng trưởng (GH) và Insulin
- D. Cortisol và Aldosterone
Câu 2: Một người phụ nữ 35 tuổi sống ở vùng núi cao, khám sức khỏe định kỳ phát hiện bướu giáp độ 2. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp cho thấy TSH tăng nhẹ, FT4 bình thường. Nguyên nhân gây bướu giáp đơn thuần phổ biến nhất ở bệnh nhân này là gì?
- A. Thiếu i-ốt trong chế độ ăn
- B. Cường giáp Basedow
- C. Viêm tuyến giáp Hashimoto
- D. U tuyến giáp lành tính
Câu 3: Cơ chế bù trừ chính của cơ thể khi thiếu i-ốt dẫn đến bướu giáp đơn thuần là gì?
- A. Giảm sản xuất TSH từ tuyến yên
- B. Tăng sản xuất hormone T3 đảo ngược (rT3)
- C. Tăng sản xuất TSH từ tuyến yên để kích thích tuyến giáp tăng cường bắt giữ i-ốt
- D. Giảm độ nhạy cảm của tuyến giáp với TSH
Câu 4: Một học sinh 14 tuổi ở vùng quê có biểu hiện bướu giáp đơn thuần. Chế độ ăn uống của em chủ yếu là gạo và rau tự trồng, ít hải sản và muối i-ốt. Biện pháp dự phòng bướu giáp đơn thuần hiệu quả nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Bổ sung hormone tuyến giáp hàng ngày
- B. Sử dụng muối i-ốt trong chế biến thức ăn
- C. Uống viên i-ốt liều cao định kỳ
- D. Phẫu thuật cắt bỏ bướu giáp
Câu 5: Trong bướu giáp đơn thuần, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ thiếu i-ốt trong cộng đồng?
- A. Đo nồng độ TSH máu
- B. Đo nồng độ FT4 máu
- C. Siêu âm tuyến giáp
- D. Đo i-ốt niệu
Câu 6: Một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần kích thước lớn gây chèn ép đường thở, khó nuốt. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được cân nhắc?
- A. Điều trị bằng hormone tuyến giáp liều cao
- B. Theo dõi định kỳ và chờ đợi bướu tự nhỏ lại
- C. Phẫu thuật cắt bỏ bướu giáp
- D. Điều trị bằng i-ốt phóng xạ
Câu 7: Bướu giáp đơn thuần khác với bướu giáp đa nhân độc (bướu Plummer) ở điểm nào?
- A. Bướu giáp đơn thuần luôn có kích thước lớn hơn
- B. Bướu giáp đơn thuần thường không gây cường giáp, trong khi bướu đa nhân độc gây cường giáp
- C. Bướu giáp đơn thuần chỉ gặp ở trẻ em, bướu đa nhân độc ở người lớn tuổi
- D. Bướu giáp đơn thuần đáp ứng tốt với điều trị i-ốt phóng xạ, bướu đa nhân độc thì không
Câu 8: Trong điều trị bướu giáp đơn thuần bằng hormone tuyến giáp (Levothyroxine), mục tiêu chính của việc theo dõi TSH là gì?
- A. Đảm bảo duy trì TSH ở mức bình thường hoặc hơi thấp để ức chế sự phát triển của bướu
- B. Đảm bảo TSH luôn ở mức cao để kích thích tuyến giáp sản xuất hormone
- C. Theo dõi TSH để phát hiện sớm ung thư tuyến giáp
- D. TSH không cần thiết theo dõi trong điều trị bướu giáp đơn thuần
Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây bướu giáp đơn thuần?
- A. Chế độ ăn thiếu i-ốt
- B. Sử dụng một số loại thuốc (ví dụ: lithium)
- C. Ăn nhiều thực phẩm chứa chất gây bướu giáp (goitrogens)
- D. Tiếp xúc với phóng xạ liều cao
Câu 10: Một phụ nữ mang thai ở vùng thiếu i-ốt có nguy cơ mắc bướu giáp đơn thuần. Tình trạng thiếu i-ốt ở mẹ bầu ảnh hưởng như thế nào đến thai nhi?
- A. Thai nhi có nguy cơ cao bịBasedow bẩm sinh
- B. Thai nhi phát triển quá nhanh và dễ gây sinh non
- C. Thai nhi có nguy cơ bị suy giáp bẩm sinh và chậm phát triển trí tuệ
- D. Không ảnh hưởng đáng kể nếu mẹ chỉ bị bướu giáp đơn thuần
Câu 11: Đâu là triệu chứng lâm sàng KHÔNG điển hình của bướu giáp đơn thuần ở giai đoạn sớm?
- A. Bướu vùng cổ có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy
- B. Run tay và hồi hộp
- C. Không có triệu chứng toàn thân rõ ràng
- D. Cảm giác vướng víu ở cổ
Câu 12: Trong quá trình thăm khám bướu giáp đơn thuần, nghiệm pháp nuốt có ý nghĩa gì?
- A. Giúp xác định bướu giáp di động theo nhịp nuốt, phân biệt với các khối u khác ở cổ
- B. Đánh giá mức độ chèn ép khí quản do bướu giáp
- C. Xác định bản chất lành tính hay ác tính của bướu giáp
- D. Đo kích thước chính xác của bướu giáp
Câu 13: Hình ảnh siêu âm tuyến giáp điển hình của bướu giáp đơn thuần là gì?
- A. Một hoặc nhiều nhân đặc hoặc hỗn hợp
- B. Tăng sinh mạch máu rõ rệt trong nhu mô tuyến giáp
- C. Tuyến giáp to lan tỏa, nhu mô đồng nhất hoặc có thể có vài nhân keo nhỏ
- D. Có nốt giảm âm vi vôi hóa
Câu 14: Xét nghiệm TSH có độ nhạy cao (TSH ultrasensitive) được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh lý tuyến giáp vì lý do nào?
- A. Đo lường trực tiếp nồng độ hormone T3 và T4
- B. Phát hiện sự thay đổi nhỏ của TSH, giúp chẩn đoán sớm suy giáp hoặc cường giáp dưới lâm sàng
- C. Đánh giá cấu trúc tuyến giáp
- D. Thay thế cho xét nghiệm FT4
Câu 15: Một bệnh nhân bướu giáp đơn thuần được điều trị bằng Levothyroxine. Sau 6 tháng, bướu nhỏ lại nhưng TSH vẫn thấp hơn giới hạn bình thường. Xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Tăng liều Levothyroxine để bướu nhỏ nhanh hơn
- B. Duy trì liều Levothyroxine hiện tại vì bướu đã nhỏ lại
- C. Giảm liều Levothyroxine để đưa TSH về mức bình thường
- D. Ngừng Levothyroxine và chuyển sang điều trị bằng i-ốt
Câu 16: Thực phẩm nào sau đây được coi là nguồn cung cấp i-ốt tự nhiên tốt nhất?
- A. Thịt bò
- B. Rau xanh đậm
- C. Gạo lứt
- D. Hải sản (rong biển, cá biển)
Câu 17: Biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của bướu giáp đơn thuần kích thước lớn kéo dài là gì?
- A. Chèn ép khí quản và suy hô hấp
- B. Cường giáp do bướu tự sản xuất hormone
- C. Ung thư hóa bướu giáp
- D. Suy giáp vĩnh viễn
Câu 18: Trong bối cảnh dịch tễ học bướu giáp đơn thuần, tỷ lệ bướu cổ được coi là "dịch tễ" khi vượt quá mức nào trong dân số?
- A. 5%
- B. 10%
- C. 20%
- D. 30%
Câu 19: Loại muối ăn nào được khuyến cáo sử dụng rộng rãi để phòng ngừa bướu giáp đơn thuần do thiếu i-ốt?
- A. Muối biển tự nhiên
- B. Muối i-ốt
- C. Muối tinh khiết
- D. Muối hồng Himalaya
Câu 20: Một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần kèm theo nhân giáp. Xét nghiệm tế bào học nhân giáp (FNA) được chỉ định khi nào?
- A. Khi bướu giáp đơn thuần không đáp ứng với điều trị Levothyroxine
- B. Khi bệnh nhân có triệu chứng cường giáp
- C. Khi tất cả bệnh nhân bướu giáp đơn thuần có nhân
- D. Khi nhân giáp có kích thước lớn, có đặc điểm nghi ngờ ác tính trên siêu âm hoặc bệnh nhân có yếu tố nguy cơ ung thư
Câu 21: Nguyên tắc điều trị bướu giáp đơn thuần bằng hormone tuyến giáp ở người lớn tuổi cần lưu ý điều gì?
- A. Khởi đầu với liều hormone tuyến giáp cao để đạt hiệu quả nhanh
- B. Không cần điều chỉnh liều theo tuổi tác
- C. Khởi đầu với liều hormone tuyến giáp thấp và tăng liều từ từ để tránh tác dụng phụ trên tim mạch
- D. Chống chỉ định điều trị hormone tuyến giáp ở người lớn tuổi
Câu 22: Chất gây bướu giáp (goitrogen) có trong thực phẩm nào sau đây?
- A. Cam, chanh
- B. Bắp cải, súp lơ
- C. Cà rốt, khoai tây
- D. Chuối, táo
Câu 23: Trong trường hợp bướu giáp đơn thuần do thiếu i-ốt ở vùng dịch tễ, biện pháp can thiệp cộng đồng nào mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?
- A. Phân phát viên i-ốt cho toàn dân định kỳ
- B. Tổ chức các chương trình tầm soát bướu giáp hàng năm
- C. Giáo dục sức khỏe về tầm quan trọng của i-ốt
- D. Chương trình quốc gia về i-ốt hóa muối ăn
Câu 24: Một bệnh nhân sau phẫu thuật cắt bướu giáp đơn thuần cần được theo dõi biến chứng nào sớm nhất?
- A. Suy giáp vĩnh viễn
- B. Cường giáp tái phát
- C. Khàn tiếng do tổn thương dây thần kinh thanh quản
- D. Sẹo xấu vùng cổ
Câu 25: Khi đánh giá kích thước bướu giáp, độ nào được xác định khi bướu giáp sờ thấy rõ nhưng không nhìn thấy khi cổ ở tư thế bình thường?
- A. Độ 0
- B. Độ 1
- C. Độ 2
- D. Độ 3
Câu 26: Trong trường hợp bướu giáp đơn thuần gây khó thở tư thế nằm, nguyên nhân chính gây khó thở là gì?
- A. Chèn ép khí quản do bướu giáp
- B. Phù nề thanh quản do viêm
- C. Co thắt phế quản do dị ứng
- D. Tràn dịch màng phổi
Câu 27: Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy cho bướu giáp đơn thuần?
- A. Bổ sung i-ốt
- B. Điều trị bằng hormone tuyến giáp (Levothyroxine)
- C. Phẫu thuật cắt bỏ bướu giáp
- D. Điều trị bằng thuốc kháng giáp tổng hợp
Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến nhu cầu i-ốt hàng ngày của cơ thể?
- A. Tuổi
- B. Tình trạng mang thai và cho con bú
- C. Nhóm máu
- D. Chế độ ăn uống
Câu 29: Đơn vị đo nồng độ i-ốt niệu thường được sử dụng trong đánh giá tình trạng thiếu i-ốt cộng đồng là gì?
- A. mg/dL
- B. µg/L
- C. mmol/L
- D. g/mL
Câu 30: So sánh hiệu quả của việc sử dụng muối i-ốt và viên uống i-ốt trong dự phòng bướu giáp đơn thuần do thiếu i-ốt ở quy mô cộng đồng, phương pháp nào thường được ưu tiên hơn và vì sao?
- A. Viên uống i-ốt, vì dễ dàng phân phối và kiểm soát liều lượng
- B. Cả hai phương pháp đều có hiệu quả tương đương và tùy thuộc vào điều kiện cụ thể
- C. Muối i-ốt, vì dễ dàng tiếp cận đến toàn dân, liên tục và chi phí thấp, mang tính bền vững hơn
- D. Không phương pháp nào thực sự hiệu quả trong dự phòng bướu giáp đơn thuần