Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Bệnh Thiếu Vitamin Thường Gặp - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Bệnh Thiếu Vitamin Thường Gặp - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé trai 18 tháng tuổi, bú mẹ hoàn toàn từ khi sinh, được đưa đến phòng khám vì chậm tăng cân và dễ cáu gắt. Khám thực thể cho thấy bé có thóp trước vẫn còn rộng, bờ thóp mềm, và chậm mọc răng. Nghi ngờ thiếu vitamin D, xét nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất để xác nhận chẩn đoán?
- A. Định lượng canxi huyết thanh
- B. Định lượng 25-hydroxyvitamin D
- C. Định lượng phosphatase kiềm
- D. Chụp X-quang xương cổ tay
Câu 2: Trong bệnh Beri-beri do thiếu vitamin B1, hệ thần kinh bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao thiếu B1 lại gây tổn thương thần kinh?
- A. Vitamin B1 là thành phần cấu tạo myelin, thiếu B1 gây thoái hóa myelin.
- B. Vitamin B1 tham gia vào tổng hợp neurotransmitter, thiếu B1 gây giảm dẫn truyền thần kinh.
- C. Vitamin B1 là coenzym của enzyme chuyển hóa glucose, thiếu B1 gây thiếu năng lượng tế bào thần kinh.
- D. Vitamin B1 có vai trò chống oxy hóa, thiếu B1 gây tăng stress oxy hóa trong tế bào thần kinh.
Câu 3: Một người đàn ông 45 tuổi, nghiện rượu mạn tính, nhập viện với các triệu chứng lú lẫn, mất điều hòa vận động, và rung giật nhãn cầu. Bác sĩ nghi ngờ hội chứng Wernicke-Korsakoff. Vitamin nào sau đây cần được bổ sung khẩn cấp?
- A. Vitamin B1 (Thiamin)
- B. Vitamin B6 (Pyridoxin)
- C. Vitamin B12 (Cobalamin)
- D. Vitamin C (Ascorbic acid)
Câu 4: Vệt Bitot là một dấu hiệu thường gặp trong bệnh thiếu vitamin A. Vệt Bitot xuất hiện ở vị trí nào trên mắt?
- A. Giác mạc
- B. Võng mạc
- C. Mống mắt
- D. Kết mạc
Câu 5: Một bà mẹ mang thai ở vùng nông thôn ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời lo lắng về nguy cơ thiếu vitamin D cho con sau sinh. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây là hiệu quả và an toàn nhất cho cả mẹ và con?
- A. Cho mẹ tắm nắng thường xuyên trong thai kỳ và cho con tắm nắng sau sinh.
- B. Bổ sung vitamin D cho mẹ trong thai kỳ và cho con uống vitamin D dự phòng sau sinh.
- C. Tăng cường thực phẩm giàu vitamin D trong chế độ ăn của mẹ và con.
- D. Tiêm vitamin D liều cao cho mẹ trong thai kỳ và cho con sau sinh.
Câu 6: Một đứa trẻ 3 tuổi có chế độ ăn uống nghèo nàn, chủ yếu là cơm và rau xanh, ít ăn thịt, cá, trứng, sữa và hoa quả. Triệu chứng nào sau đây có thể là dấu hiệu sớm của thiếu vitamin A ở trẻ?
- A. Chậm tăng cân
- B. Rụng tóc
- C. Quáng gà
- D. Tiêu chảy kéo dài
Câu 7: Trong cơ thể, vitamin D trải qua quá trình chuyển hóa ở gan và thận để trở thành dạng hoạt động. Dạng hoạt động của vitamin D có vai trò chính trong việc điều hòa hấp thu chất khoáng nào?
- A. Canxi và Phospho
- B. Sắt và Kẽm
- C. Natri và Kali
- D. Magie và Mangan
Câu 8: Một bệnh nhân bị bệnh gan mạn tính có nguy cơ cao thiếu hụt vitamin tan trong dầu. Vitamin nào sau đây có khả năng bị thiếu hụt cao nhất ở bệnh nhân này?
- A. Vitamin B1 (Thiamin)
- B. Vitamin C (Ascorbic acid)
- C. Vitamin B12 (Cobalamin)
- D. Vitamin A (Retinol)
Câu 9: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán mắc bệnh còi xương. Ngoài bổ sung vitamin D, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng trong chế độ ăn của trẻ để hỗ trợ điều trị?
- A. Vitamin C
- B. Canxi
- C. Sắt
- D. Kẽm
Câu 10: Nguồn cung cấp vitamin B1 chủ yếu trong chế độ ăn hàng ngày là từ nhóm thực phẩm nào?
- A. Rau xanh và trái cây
- B. Sản phẩm từ sữa
- C. Ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu
- D. Dầu thực vật
Câu 11: Một người phụ nữ mang thai được khuyên dùng viên sắt và acid folic. Tại sao acid folic lại quan trọng đặc biệt trong giai đoạn đầu thai kỳ?
- A. Giúp tăng cường hấp thu sắt, ngăn ngừa thiếu máu cho mẹ và con.
- B. Tham gia vào quá trình tạo xương, giúp xương thai nhi phát triển khỏe mạnh.
- C. Hỗ trợ phát triển não bộ của thai nhi, tăng cường trí thông minh sau này.
- D. Ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
Câu 12: Triệu chứng "chuỗi hạt sườn" là một dấu hiệu lâm sàng thường gặp trong bệnh còi xương. "Chuỗi hạt sườn" hình thành do nguyên nhân nào?
- A. Do lắng đọng canxi bất thường dọc theo xương sườn.
- B. Do phì đại sụn sườn ở chỗ nối sụn và xương sườn.
- C. Do viêm khớp sụn sườn gây sưng và đau.
- D. Do gãy xương sườn vi thể và quá trình lành xương không hoàn chỉnh.
Câu 13: Một bé gái 24 tháng tuổi, có tiền sử tiêu chảy kéo dài, xuất hiện tình trạng khô mắt, sợ ánh sáng và có vệt Bitot ở mắt phải. Chẩn đoán sơ bộ là thiếu vitamin A. Biện pháp can thiệp ban đầu nào là quan trọng nhất?
- A. Nhỏ nước mắt nhân tạo thường xuyên.
- B. Đắp gạc ấm lên mắt để giảm khô rát.
- C. Bổ sung vitamin A liều cao theo phác đồ.
- D. Cho trẻ ăn nhiều rau củ quả màu vàng, đỏ.
Câu 14: Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?
- A. Vitamin K
- B. Vitamin C
- C. Vitamin E
- D. Vitamin B6
Câu 15: Một bệnh nhân được chẩn đoán thiếu vitamin C (scurvy). Triệu chứng nào sau đây là đặc trưng nhất của bệnh scurvy?
- A. Quáng gà
- B. Co cứng cơ (tetany)
- C. Chảy máu chân răng
- D. Rối loạn tâm thần
Câu 16: Trong bệnh còi xương, phosphatase kiềm trong máu thường có xu hướng thay đổi như thế nào?
- A. Tăng
- B. Giảm
- C. Không thay đổi
- D. Thay đổi thất thường
Câu 17: Một người ăn chay trường có nguy cơ thiếu hụt vitamin nào sau đây cao nhất?
- A. Vitamin C
- B. Vitamin B12
- C. Vitamin D
- D. Vitamin E
Câu 18: Khi tư vấn cho bà mẹ về chế độ ăn dặm cho trẻ 6 tháng tuổi, lời khuyên nào sau đây giúp đảm bảo cung cấp đủ vitamin A cho trẻ?
- A. Ưu tiên các loại ngũ cốc và bột dinh dưỡng.
- B. Tăng cường các loại thịt và cá trong bữa ăn dặm.
- C. Sử dụng dầu thực vật để chế biến thức ăn dặm.
- D. Bổ sung rau củ quả màu vàng, đỏ như cà rốt, bí đỏ.
Câu 19: Rãnh Harrison (Filatop-Harrison groove) là một dấu hiệu thực thể trong bệnh còi xương. Rãnh Harrison nằm ở vị trí nào trên lồng ngực?
- A. Ở vùng xương ức
- B. Ở vị trí bám của cơ hoành vào xương sườn
- C. Dọc theo xương sườn số 1
- D. Ở vùng hõm trên đòn
Câu 20: Một đứa trẻ bị còi xương có biểu hiện chậm mọc răng và răng mọc không đều. Nguyên nhân trực tiếp gây ra tình trạng này là do thiếu hụt chất khoáng nào?
- A. Canxi
- B. Phospho
- C. Fluor
- D. Magie
Câu 21: Để đánh giá tình trạng dự trữ vitamin A trong cơ thể, xét nghiệm sinh hóa nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất?
- A. Định lượng beta-caroten huyết thanh
- B. Định lượng vitamin A trong nước tiểu
- C. Định lượng retinol huyết thanh
- D. Xét nghiệm chức năng gan
Câu 22: Trong điều trị còi xương do thiếu vitamin D, liều lượng vitamin D bổ sung thường được điều chỉnh dựa trên yếu tố nào sau đây?
- A. Tuổi của bệnh nhân
- B. Mức độ nặng của bệnh và đáp ứng điều trị
- C. Cân nặng của bệnh nhân
- D. Chức năng thận của bệnh nhân
Câu 23: Một bà mẹ lo lắng hỏi bác sĩ về việc bổ sung vitamin D cho trẻ sơ sinh bú mẹ hoàn toàn. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Không cần bổ sung vitamin D nếu mẹ ăn uống đầy đủ.
- B. Chỉ cần cho trẻ tắm nắng hàng ngày là đủ vitamin D.
- C. Bổ sung vitamin D cho mẹ để vitamin D qua sữa mẹ sang con.
- D. Nên bổ sung vitamin D dự phòng cho trẻ từ khi sinh đến 12 tháng tuổi.
Câu 24: Thiếu vitamin B1 có thể gây ra bệnh Beri-beri. Trong các thể lâm sàng của Beri-beri ở trẻ em, thể nào nguy hiểm nhất và có tỷ lệ tử vong cao nhất?
- A. Thể phù
- B. Thể khô
- C. Thể tim cấp
- D. Thể não
Câu 25: Một người bị thiếu máu hồng cầu to (macrocytic anemia) được nghi ngờ thiếu vitamin B12. Xét nghiệm nào sau đây giúp xác định chẩn đoán thiếu vitamin B12?
- A. Công thức máu
- B. Định lượng vitamin B12 huyết thanh
- C. Xét nghiệm sắt huyết thanh
- D. Tủy đồ
Câu 26: Trong các biện pháp phòng bệnh thiếu vitamin B1, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong cộng đồng?
- A. Bổ sung vitamin B1 cho toàn dân.
- B. Tăng cường thực phẩm chức năng chứa vitamin B1.
- C. Tổ chức các chiến dịch uống vitamin B1 định kỳ.
- D. Giáo dục dinh dưỡng và cải thiện chế độ ăn uống.
Câu 27: Một bệnh nhân bị ngộ độc vitamin A mạn tính có thể gặp triệu chứng nào sau đây?
- A. Rụng tóc và da khô
- B. Tăng cân nhanh
- C. Tăng huyết áp
- D. Tiểu đường
Câu 28: Vitamin D có vai trò quan trọng trong việc duy trì nồng độ canxi máu ổn định. Cơ chế chính nào sau đây giúp vitamin D đạt được vai trò này?
- A. Tăng cường đào thải canxi qua thận.
- B. Giảm hấp thu canxi từ ruột.
- C. Tăng hấp thu canxi từ ruột và tái hấp thu ở thận.
- D. Ức chế giải phóng canxi từ xương.
Câu 29: Một đứa trẻ 10 tháng tuổi bị tiêu chảy kéo dài và suy dinh dưỡng. Bé có nguy cơ cao thiếu vitamin A. Tại sao tiêu chảy kéo dài lại làm tăng nguy cơ thiếu vitamin A?
- A. Tiêu chảy làm giảm tổng hợp vitamin A trong cơ thể.
- B. Tiêu chảy làm giảm hấp thu và tăng đào thải vitamin A.
- C. Tiêu chảy làm tăng nhu cầu vitamin A của cơ thể.
- D. Tiêu chảy gây mất nước, làm vitamin A bị pha loãng trong máu.
Câu 30: Trong phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về thiếu vitamin A, ký hiệu X1B dùng để chỉ tình trạng nào?
- A. Quáng gà
- B. Khô giác mạc
- C. Vệt Bitot
- D. Sẹo giác mạc