Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh kinh doanh, trực quan hóa dữ liệu đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình ra quyết định dựa trên dữ liệu?
- A. Thu thập và lưu trữ dữ liệu
- B. Phân tích và hiểu dữ liệu
- C. Bảo mật và quản lý dữ liệu
- D. Nhập và xuất dữ liệu
Câu 2: Edward Tufte đã giới thiệu nguyên tắc "data-ink ratio". Nguyên tắc này khuyến khích nhà thiết kế trực quan hóa dữ liệu làm gì?
- A. Tối đa hóa tỷ lệ mực in dành cho dữ liệu so với tổng lượng mực in trên biểu đồ
- B. Sử dụng nhiều màu sắc mực in khác nhau để phân biệt các nhóm dữ liệu
- C. Tăng kích thước phông chữ và đường kẻ để làm nổi bật thông tin
- D. In biểu đồ trên giấy chất lượng cao để tăng độ sắc nét
Câu 3: Chọn công cụ không phải là phần mềm chuyên dụng cho trực quan hóa dữ liệu từ danh sách sau:
- A. Tableau
- B. Power BI
- C. Looker Studio
- D. Microsoft Excel (chủ yếu dùng cho bảng tính)
Câu 4: Trong các nguyên tắc Gestalt về nhận thức thị giác, nguyên tắc "lân cận" (proximity) giải thích điều gì?
- A. Các yếu tố tương đồng về hình dạng, màu sắc được nhóm lại với nhau.
- B. Bộ não có xu hướng hoàn thiện các hình ảnh незавершённых.
- C. Các yếu tố ở gần nhau được nhận thức là có liên quan với nhau hơn.
- D. Các yếu tố đối xứng được coi là thuộc cùng một nhóm.
Câu 5: Khi lựa chọn loại biểu đồ để trực quan hóa dữ liệu, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét?
- A. Sở thích cá nhân của người thiết kế
- B. Loại dữ liệu và thông điệp muốn truyền tải
- C. Màu sắc chủ đạo của thương hiệu
- D. Số lượng tùy chọn biểu đồ có sẵn trong công cụ
Câu 6: Quy trình "chuẩn bị dữ liệu" trong trực quan hóa bao gồm những công việc chính nào?
- A. Chọn màu sắc và phông chữ cho biểu đồ
- B. Xác định loại biểu đồ phù hợp nhất
- C. Viết chú thích và tiêu đề cho biểu đồ
- D. Làm sạch, chuyển đổi và cấu trúc dữ liệu
Câu 7: Looker Studio (trước đây là Google Data Studio) mạnh mẽ trong việc kết nối và trực quan hóa dữ liệu từ các nguồn nào của Google?
- A. Google Analytics, Google Sheets, BigQuery
- B. Google Ads, Google Search Console, Gmail
- C. Google Drive, Google Docs, Google Slides
- D. YouTube Analytics, Google Maps, Google Calendar
Câu 8: Theo nguyên tắc của Tufte, "chartjunk" là gì và tại sao nên tránh?
- A. Các yếu tố trang trí giúp biểu đồ trở nên hấp dẫn hơn.
- B. Các yếu tố trực quan không cần thiết, gây xao nhãng và giảm hiệu quả truyền đạt thông tin.
- C. Việc sử dụng quá nhiều loại biểu đồ khác nhau trong một báo cáo.
- D. Sự lạm dụng màu sắc trong biểu đồ.
Câu 9: Mục đích chính của trực quan hóa dữ liệu khám phá (exploratory data visualization) là gì?
- A. Truyền đạt một thông điệp hoặc kết luận cụ thể đến khán giả.
- B. Tạo ra các báo cáo đẹp mắt và ấn tượng.
- C. Phát hiện các mẫu, xu hướng và mối quan hệ tiềm ẩn trong dữ liệu.
- D. Xác nhận các giả thuyết đã được đặt ra trước đó.
Câu 10: Microsoft Power BI có lợi thế đặc biệt nào khi làm việc với dữ liệu từ các sản phẩm khác của Microsoft?
- A. Tích hợp sâu và dễ dàng với Excel, Azure và các dịch vụ Microsoft khác.
- B. Khả năng xử lý dữ liệu lớn vượt trội so với các công cụ khác.
- C. Giao diện kéo và thả trực quan, dễ sử dụng cho người mới bắt đầu.
- D. Cộng đồng người dùng lớn nhất và hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.
Câu 11: Trong quy trình trực quan hóa dữ liệu, bước "xác định thông điệp" nên được thực hiện trước bước nào?
- A. Chuẩn bị dữ liệu
- B. Thiết kế trực quan
- C. Đánh giá thiết kế
- D. Chọn biểu đồ phù hợp
Câu 12: Biểu đồ đường (line chart) đặc biệt phù hợp để hiển thị loại thông tin nào?
- A. So sánh tỷ lệ phần trăm giữa các danh mục khác nhau.
- B. Xu hướng thay đổi của một hoặc nhiều biến số theo thời gian.
- C. Phân phối tần số của một biến số.
- D. Mối quan hệ giữa hai biến số định lượng.
Câu 13: Thuộc tính "màu sắc" trong các thuộc tính nhận thức trước (pre-attentive attributes) được sử dụng hiệu quả nhất để làm gì?
- A. Thể hiện giá trị chính xác của dữ liệu.
- B. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự.
- C. Nhấn mạnh và phân biệt các nhóm hoặc loại dữ liệu khác nhau.
- D. Tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ cho biểu đồ.
Câu 14: Bộ tứ Anscombe là một ví dụ kinh điển minh họa điều gì trong trực quan hóa dữ liệu?
- A. Sự cần thiết phải sử dụng nhiều loại biểu đồ khác nhau.
- B. Cách thống kê mô tả có thể đánh lừa người xem.
- C. Tính hiệu quả của việc sử dụng màu sắc trong biểu đồ.
- D. Tầm quan trọng của việc trực quan hóa dữ liệu để phát hiện các mẫu ẩn mà thống kê mô tả có thể bỏ qua.
Câu 15: Ưu điểm nổi bật của Tableau so với nhiều công cụ trực quan hóa dữ liệu khác là gì?
- A. Khả năng xử lý dữ liệu lớn và phức tạp nhất trên thị trường.
- B. Giao diện người dùng trực quan, mạnh mẽ cho phép tạo biểu đồ tương tác dễ dàng.
- C. Giá thành phải chăng và phù hợp với mọi đối tượng người dùng.
- D. Khả năng tích hợp tốt nhất với các hệ thống cơ sở dữ liệu truyền thống.
Câu 16: Nguyên tắc Gestalt "tương đồng" (similarity) trong trực quan hóa dữ liệu nói về điều gì?
- A. Các yếu tố có thuộc tính thị giác giống nhau (hình dạng, màu sắc, kích thước) được nhận thức là thuộc cùng một nhóm.
- B. Các yếu tố gần nhau về mặt không gian được nhận thức là có liên quan với nhau.
- C. Bộ não có xu hướng tự động điền vào các khoảng trống để tạo thành hình ảnh hoàn chỉnh.
- D. Các yếu tố đối xứng được coi là thuộc cùng một nhóm.
Câu 17: Microsoft Power BI có thể kết nối và lấy dữ liệu từ những loại nguồn dữ liệu nào?
- A. Chỉ các nguồn dữ liệu từ Microsoft Azure.
- B. Chỉ các tệp tin Excel và CSV.
- C. Đa dạng nguồn dữ liệu: Excel, cơ sở dữ liệu SQL, đám mây, dịch vụ web...
- D. Chỉ các nguồn dữ liệu có cấu trúc.
Câu 18: Looker Studio (Google Data Studio) ban đầu được phát triển chủ yếu để phục vụ nhu cầu trực quan hóa dữ liệu cho nền tảng nào?
- A. Amazon Web Services
- B. Microsoft Azure
- C. Salesforce
- D. Google Analytics
Câu 19: Nguyên tắc "tối giản" (minimalism) trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu nhấn mạnh điều gì?
- A. Sử dụng nhiều màu sắc và hiệu ứng 3D để tăng tính hấp dẫn.
- B. Loại bỏ các yếu tố không cần thiết để làm nổi bật thông tin quan trọng nhất.
- C. Tăng số lượng biểu đồ trên một trang báo cáo để cung cấp nhiều thông tin.
- D. Sử dụng phông chữ trang trí và hình nền phức tạp để tạo ấn tượng.
Câu 20: Dữ liệu định tính (qualitative data) khác biệt với dữ liệu định lượng (quantitative data) chủ yếu ở điểm nào?
- A. Dữ liệu định tính mô tả các thuộc tính, phẩm chất, trong khi định lượng đo lường bằng số.
- B. Dữ liệu định tính luôn dễ thu thập hơn dữ liệu định lượng.
- C. Dữ liệu định lượng luôn chính xác hơn dữ liệu định tính.
- D. Dữ liệu định tính chỉ được thu thập qua phỏng vấn, còn định lượng qua khảo sát.
Câu 21: Khi sử dụng màu sắc trong trực quan hóa dữ liệu, điều gì quan trọng nhất cần tuân thủ để đảm bảo hiệu quả truyền đạt thông tin?
- A. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt để làm cho biểu đồ sinh động.
- B. Tính nhất quán trong việc sử dụng màu sắc và phù hợp với ngữ cảnh.
- C. Luôn sử dụng các màu sắc tươi sáng và nổi bật.
- D. Tránh sử dụng màu trắng và đen vì chúng quá đơn điệu.
Câu 22: Nguyên tắc Gestalt "khép kín" (closure) giải thích cách chúng ta nhận thức các hình ảnh незавершённых như thế nào?
- A. Các yếu tố gần nhau được nhóm lại với nhau.
- B. Các yếu tố tương đồng được nhóm lại với nhau.
- C. Bộ não có xu hướng tự động hoàn thiện các hình ảnh незавершённых, điền vào khoảng trống.
- D. Các yếu tố đối xứng được coi là thuộc cùng một nhóm.
Câu 23: "Data-to-ink ratio" của Tufte khuyến khích nhà thiết kế biểu đồ tập trung vào điều gì để cải thiện hiệu quả trực quan?
- A. Tăng cường sử dụng màu sắc và hiệu ứng 3D để làm cho biểu đồ hấp dẫn hơn.
- B. Thêm nhiều chi tiết trang trí để làm phong phú biểu đồ.
- C. Sử dụng phông chữ lớn và đậm để làm nổi bật các nhãn.
- D. Tối giản các yếu tố không cần thiết và tập trung vào việc hiển thị dữ liệu một cách rõ ràng.
Câu 24: Biểu đồ cột chồng (stacked bar chart) phù hợp nhất khi muốn thể hiện điều gì?
- A. So sánh tổng giá trị và thành phần tỷ lệ của các nhóm khác nhau.
- B. Hiển thị xu hướng thay đổi theo thời gian của một biến số.
- C. Phân phối tần số của một biến số duy nhất.
- D. Mối quan hệ tương quan giữa hai biến số định lượng.
Câu 25: Biểu đồ phân tán (scatter plot) được sử dụng chủ yếu để làm gì trong trực quan hóa dữ liệu?
- A. So sánh giá trị trung bình giữa các nhóm khác nhau.
- B. Hiển thị sự thay đổi của một biến số theo thời gian.
- C. Khám phá mối quan hệ và sự phân tán giữa hai biến số định lượng.
- D. Thể hiện tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.
Câu 26: Bước nào không thuộc quy trình cơ bản của trực quan hóa báo cáo trong kinh doanh?
- A. Xác định thông điệp và mục tiêu
- B. Chọn loại biểu đồ phù hợp
- C. Phát triển ứng dụng di động cho người dùng cuối
- D. Đánh giá và cải thiện thiết kế
Câu 27: Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào được biết đến với khả năng tích hợp mạnh mẽ với nền tảng Salesforce?
- A. Tableau
- B. Microsoft Power BI
- C. Looker Studio
- D. Qlik Sense
Câu 28: Trong trực quan hóa dữ liệu giải thích (explanatory visualization), mục tiêu chính là gì?
- A. Khuyến khích người xem tự do khám phá dữ liệu và tìm ra thông tin.
- B. Truyền đạt một thông điệp hoặc kết luận cụ thể, rõ ràng đến khán giả.
- C. Tạo ra các biểu đồ phức tạp và chi tiết để thể hiện sự chuyên sâu về dữ liệu.
- D. Sử dụng các kỹ thuật trực quan hóa tiên tiến nhất.
Câu 29: Để tăng khả năng thu hút sự chú ý của người xem vào một phần dữ liệu cụ thể trong biểu đồ, yếu tố thiết kế nào nên được ưu tiên?
- A. Sử dụng nhiều hiệu ứng hoạt hình và chuyển động.
- B. Thêm nhiều thông tin chi tiết và chú thích.
- C. Sử dụng phông chữ trang trí và phức tạp.
- D. Sử dụng màu sắc, kích thước hoặc độ tương phản để làm nổi bật phần dữ liệu đó.
Câu 30: Khi nào thì việc sử dụng biểu đồ tròn (pie chart) là phù hợp nhất trong trực quan hóa dữ liệu?
- A. Khi muốn so sánh giá trị tuyệt đối giữa nhiều danh mục.
- B. Khi muốn thể hiện tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể đơn giản.
- C. Khi muốn hiển thị xu hướng thay đổi theo thời gian.
- D. Khi muốn phân tích mối quan hệ giữa hai biến số.