Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh kinh doanh, trực quan hóa dữ liệu đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình ra quyết định dựa trên dữ liệu?

  • A. Thu thập và lưu trữ dữ liệu
  • B. Phân tích và hiểu dữ liệu
  • C. Bảo mật và quản lý dữ liệu
  • D. Nhập và xuất dữ liệu

Câu 2: Edward Tufte đã giới thiệu nguyên tắc "data-ink ratio". Nguyên tắc này khuyến khích nhà thiết kế trực quan hóa dữ liệu làm gì?

  • A. Tối đa hóa tỷ lệ mực in dành cho dữ liệu so với tổng lượng mực in trên biểu đồ
  • B. Sử dụng nhiều màu sắc mực in khác nhau để phân biệt các nhóm dữ liệu
  • C. Tăng kích thước phông chữ và đường kẻ để làm nổi bật thông tin
  • D. In biểu đồ trên giấy chất lượng cao để tăng độ sắc nét

Câu 3: Chọn công cụ không phải là phần mềm chuyên dụng cho trực quan hóa dữ liệu từ danh sách sau:

  • A. Tableau
  • B. Power BI
  • C. Looker Studio
  • D. Microsoft Excel (chủ yếu dùng cho bảng tính)

Câu 4: Trong các nguyên tắc Gestalt về nhận thức thị giác, nguyên tắc "lân cận" (proximity) giải thích điều gì?

  • A. Các yếu tố tương đồng về hình dạng, màu sắc được nhóm lại với nhau.
  • B. Bộ não có xu hướng hoàn thiện các hình ảnh незавершённых.
  • C. Các yếu tố ở gần nhau được nhận thức là có liên quan với nhau hơn.
  • D. Các yếu tố đối xứng được coi là thuộc cùng một nhóm.

Câu 5: Khi lựa chọn loại biểu đồ để trực quan hóa dữ liệu, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Sở thích cá nhân của người thiết kế
  • B. Loại dữ liệu và thông điệp muốn truyền tải
  • C. Màu sắc chủ đạo của thương hiệu
  • D. Số lượng tùy chọn biểu đồ có sẵn trong công cụ

Câu 6: Quy trình "chuẩn bị dữ liệu" trong trực quan hóa bao gồm những công việc chính nào?

  • A. Chọn màu sắc và phông chữ cho biểu đồ
  • B. Xác định loại biểu đồ phù hợp nhất
  • C. Viết chú thích và tiêu đề cho biểu đồ
  • D. Làm sạch, chuyển đổi và cấu trúc dữ liệu

Câu 7: Looker Studio (trước đây là Google Data Studio) mạnh mẽ trong việc kết nối và trực quan hóa dữ liệu từ các nguồn nào của Google?

  • A. Google Analytics, Google Sheets, BigQuery
  • B. Google Ads, Google Search Console, Gmail
  • C. Google Drive, Google Docs, Google Slides
  • D. YouTube Analytics, Google Maps, Google Calendar

Câu 8: Theo nguyên tắc của Tufte, "chartjunk" là gì và tại sao nên tránh?

  • A. Các yếu tố trang trí giúp biểu đồ trở nên hấp dẫn hơn.
  • B. Các yếu tố trực quan không cần thiết, gây xao nhãng và giảm hiệu quả truyền đạt thông tin.
  • C. Việc sử dụng quá nhiều loại biểu đồ khác nhau trong một báo cáo.
  • D. Sự lạm dụng màu sắc trong biểu đồ.

Câu 9: Mục đích chính của trực quan hóa dữ liệu khám phá (exploratory data visualization) là gì?

  • A. Truyền đạt một thông điệp hoặc kết luận cụ thể đến khán giả.
  • B. Tạo ra các báo cáo đẹp mắt và ấn tượng.
  • C. Phát hiện các mẫu, xu hướng và mối quan hệ tiềm ẩn trong dữ liệu.
  • D. Xác nhận các giả thuyết đã được đặt ra trước đó.

Câu 10: Microsoft Power BI có lợi thế đặc biệt nào khi làm việc với dữ liệu từ các sản phẩm khác của Microsoft?

  • A. Tích hợp sâu và dễ dàng với Excel, Azure và các dịch vụ Microsoft khác.
  • B. Khả năng xử lý dữ liệu lớn vượt trội so với các công cụ khác.
  • C. Giao diện kéo và thả trực quan, dễ sử dụng cho người mới bắt đầu.
  • D. Cộng đồng người dùng lớn nhất và hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.

Câu 11: Trong quy trình trực quan hóa dữ liệu, bước "xác định thông điệp" nên được thực hiện trước bước nào?

  • A. Chuẩn bị dữ liệu
  • B. Thiết kế trực quan
  • C. Đánh giá thiết kế
  • D. Chọn biểu đồ phù hợp

Câu 12: Biểu đồ đường (line chart) đặc biệt phù hợp để hiển thị loại thông tin nào?

  • A. So sánh tỷ lệ phần trăm giữa các danh mục khác nhau.
  • B. Xu hướng thay đổi của một hoặc nhiều biến số theo thời gian.
  • C. Phân phối tần số của một biến số.
  • D. Mối quan hệ giữa hai biến số định lượng.

Câu 13: Thuộc tính "màu sắc" trong các thuộc tính nhận thức trước (pre-attentive attributes) được sử dụng hiệu quả nhất để làm gì?

  • A. Thể hiện giá trị chính xác của dữ liệu.
  • B. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự.
  • C. Nhấn mạnh và phân biệt các nhóm hoặc loại dữ liệu khác nhau.
  • D. Tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ cho biểu đồ.

Câu 14: Bộ tứ Anscombe là một ví dụ kinh điển minh họa điều gì trong trực quan hóa dữ liệu?

  • A. Sự cần thiết phải sử dụng nhiều loại biểu đồ khác nhau.
  • B. Cách thống kê mô tả có thể đánh lừa người xem.
  • C. Tính hiệu quả của việc sử dụng màu sắc trong biểu đồ.
  • D. Tầm quan trọng của việc trực quan hóa dữ liệu để phát hiện các mẫu ẩn mà thống kê mô tả có thể bỏ qua.

Câu 15: Ưu điểm nổi bật của Tableau so với nhiều công cụ trực quan hóa dữ liệu khác là gì?

  • A. Khả năng xử lý dữ liệu lớn và phức tạp nhất trên thị trường.
  • B. Giao diện người dùng trực quan, mạnh mẽ cho phép tạo biểu đồ tương tác dễ dàng.
  • C. Giá thành phải chăng và phù hợp với mọi đối tượng người dùng.
  • D. Khả năng tích hợp tốt nhất với các hệ thống cơ sở dữ liệu truyền thống.

Câu 16: Nguyên tắc Gestalt "tương đồng" (similarity) trong trực quan hóa dữ liệu nói về điều gì?

  • A. Các yếu tố có thuộc tính thị giác giống nhau (hình dạng, màu sắc, kích thước) được nhận thức là thuộc cùng một nhóm.
  • B. Các yếu tố gần nhau về mặt không gian được nhận thức là có liên quan với nhau.
  • C. Bộ não có xu hướng tự động điền vào các khoảng trống để tạo thành hình ảnh hoàn chỉnh.
  • D. Các yếu tố đối xứng được coi là thuộc cùng một nhóm.

Câu 17: Microsoft Power BI có thể kết nối và lấy dữ liệu từ những loại nguồn dữ liệu nào?

  • A. Chỉ các nguồn dữ liệu từ Microsoft Azure.
  • B. Chỉ các tệp tin Excel và CSV.
  • C. Đa dạng nguồn dữ liệu: Excel, cơ sở dữ liệu SQL, đám mây, dịch vụ web...
  • D. Chỉ các nguồn dữ liệu có cấu trúc.

Câu 18: Looker Studio (Google Data Studio) ban đầu được phát triển chủ yếu để phục vụ nhu cầu trực quan hóa dữ liệu cho nền tảng nào?

  • A. Amazon Web Services
  • B. Microsoft Azure
  • C. Salesforce
  • D. Google Analytics

Câu 19: Nguyên tắc "tối giản" (minimalism) trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều màu sắc và hiệu ứng 3D để tăng tính hấp dẫn.
  • B. Loại bỏ các yếu tố không cần thiết để làm nổi bật thông tin quan trọng nhất.
  • C. Tăng số lượng biểu đồ trên một trang báo cáo để cung cấp nhiều thông tin.
  • D. Sử dụng phông chữ trang trí và hình nền phức tạp để tạo ấn tượng.

Câu 20: Dữ liệu định tính (qualitative data) khác biệt với dữ liệu định lượng (quantitative data) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Dữ liệu định tính mô tả các thuộc tính, phẩm chất, trong khi định lượng đo lường bằng số.
  • B. Dữ liệu định tính luôn dễ thu thập hơn dữ liệu định lượng.
  • C. Dữ liệu định lượng luôn chính xác hơn dữ liệu định tính.
  • D. Dữ liệu định tính chỉ được thu thập qua phỏng vấn, còn định lượng qua khảo sát.

Câu 21: Khi sử dụng màu sắc trong trực quan hóa dữ liệu, điều gì quan trọng nhất cần tuân thủ để đảm bảo hiệu quả truyền đạt thông tin?

  • A. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt để làm cho biểu đồ sinh động.
  • B. Tính nhất quán trong việc sử dụng màu sắc và phù hợp với ngữ cảnh.
  • C. Luôn sử dụng các màu sắc tươi sáng và nổi bật.
  • D. Tránh sử dụng màu trắng và đen vì chúng quá đơn điệu.

Câu 22: Nguyên tắc Gestalt "khép kín" (closure) giải thích cách chúng ta nhận thức các hình ảnh незавершённых như thế nào?

  • A. Các yếu tố gần nhau được nhóm lại với nhau.
  • B. Các yếu tố tương đồng được nhóm lại với nhau.
  • C. Bộ não có xu hướng tự động hoàn thiện các hình ảnh незавершённых, điền vào khoảng trống.
  • D. Các yếu tố đối xứng được coi là thuộc cùng một nhóm.

Câu 23: "Data-to-ink ratio" của Tufte khuyến khích nhà thiết kế biểu đồ tập trung vào điều gì để cải thiện hiệu quả trực quan?

  • A. Tăng cường sử dụng màu sắc và hiệu ứng 3D để làm cho biểu đồ hấp dẫn hơn.
  • B. Thêm nhiều chi tiết trang trí để làm phong phú biểu đồ.
  • C. Sử dụng phông chữ lớn và đậm để làm nổi bật các nhãn.
  • D. Tối giản các yếu tố không cần thiết và tập trung vào việc hiển thị dữ liệu một cách rõ ràng.

Câu 24: Biểu đồ cột chồng (stacked bar chart) phù hợp nhất khi muốn thể hiện điều gì?

  • A. So sánh tổng giá trị và thành phần tỷ lệ của các nhóm khác nhau.
  • B. Hiển thị xu hướng thay đổi theo thời gian của một biến số.
  • C. Phân phối tần số của một biến số duy nhất.
  • D. Mối quan hệ tương quan giữa hai biến số định lượng.

Câu 25: Biểu đồ phân tán (scatter plot) được sử dụng chủ yếu để làm gì trong trực quan hóa dữ liệu?

  • A. So sánh giá trị trung bình giữa các nhóm khác nhau.
  • B. Hiển thị sự thay đổi của một biến số theo thời gian.
  • C. Khám phá mối quan hệ và sự phân tán giữa hai biến số định lượng.
  • D. Thể hiện tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.

Câu 26: Bước nào không thuộc quy trình cơ bản của trực quan hóa báo cáo trong kinh doanh?

  • A. Xác định thông điệp và mục tiêu
  • B. Chọn loại biểu đồ phù hợp
  • C. Phát triển ứng dụng di động cho người dùng cuối
  • D. Đánh giá và cải thiện thiết kế

Câu 27: Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào được biết đến với khả năng tích hợp mạnh mẽ với nền tảng Salesforce?

  • A. Tableau
  • B. Microsoft Power BI
  • C. Looker Studio
  • D. Qlik Sense

Câu 28: Trong trực quan hóa dữ liệu giải thích (explanatory visualization), mục tiêu chính là gì?

  • A. Khuyến khích người xem tự do khám phá dữ liệu và tìm ra thông tin.
  • B. Truyền đạt một thông điệp hoặc kết luận cụ thể, rõ ràng đến khán giả.
  • C. Tạo ra các biểu đồ phức tạp và chi tiết để thể hiện sự chuyên sâu về dữ liệu.
  • D. Sử dụng các kỹ thuật trực quan hóa tiên tiến nhất.

Câu 29: Để tăng khả năng thu hút sự chú ý của người xem vào một phần dữ liệu cụ thể trong biểu đồ, yếu tố thiết kế nào nên được ưu tiên?

  • A. Sử dụng nhiều hiệu ứng hoạt hình và chuyển động.
  • B. Thêm nhiều thông tin chi tiết và chú thích.
  • C. Sử dụng phông chữ trang trí và phức tạp.
  • D. Sử dụng màu sắc, kích thước hoặc độ tương phản để làm nổi bật phần dữ liệu đó.

Câu 30: Khi nào thì việc sử dụng biểu đồ tròn (pie chart) là phù hợp nhất trong trực quan hóa dữ liệu?

  • A. Khi muốn so sánh giá trị tuyệt đối giữa nhiều danh mục.
  • B. Khi muốn thể hiện tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể đơn giản.
  • C. Khi muốn hiển thị xu hướng thay đổi theo thời gian.
  • D. Khi muốn phân tích mối quan hệ giữa hai biến số.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bối cảnh kinh doanh, trực quan hóa dữ liệu đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình ra quyết định dựa trên dữ liệu?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Edward Tufte đã giới thiệu nguyên tắc 'data-ink ratio'. Nguyên tắc này khuyến khích nhà thiết kế trực quan hóa dữ liệu làm gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Chọn công cụ *không phải* là phần mềm chuyên dụng cho trực quan hóa dữ liệu từ danh sách sau:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong các nguyên tắc Gestalt về nhận thức thị giác, nguyên tắc 'lân cận' (proximity) giải thích điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khi lựa chọn loại biểu đồ để trực quan hóa dữ liệu, yếu tố nào sau đây *quan trọng nhất* cần xem xét?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Quy trình 'chuẩn bị dữ liệu' trong trực quan hóa bao gồm những công việc chính nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Looker Studio (trước đây là Google Data Studio) mạnh mẽ trong việc kết nối và trực quan hóa dữ liệu từ các nguồn nào của Google?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Theo nguyên tắc của Tufte, 'chartjunk' là gì và tại sao nên tránh?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Mục đích chính của trực quan hóa dữ liệu khám phá (exploratory data visualization) là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Microsoft Power BI có lợi thế đặc biệt nào khi làm việc với dữ liệu từ các sản phẩm khác của Microsoft?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong quy trình trực quan hóa dữ liệu, bước 'xác định thông điệp' nên được thực hiện *trước* bước nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Biểu đồ đường (line chart) đặc biệt phù hợp để hiển thị loại thông tin nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Thuộc tính 'màu sắc' trong các thuộc tính nhận thức trước (pre-attentive attributes) được sử dụng hiệu quả nhất để làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Bộ tứ Anscombe là một ví dụ kinh điển minh họa điều gì trong trực quan hóa dữ liệu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Ưu điểm nổi bật của Tableau so với nhiều công cụ trực quan hóa dữ liệu khác là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Nguyên tắc Gestalt 'tương đồng' (similarity) trong trực quan hóa dữ liệu nói về điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Microsoft Power BI có thể kết nối và lấy dữ liệu từ những loại nguồn dữ liệu nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Looker Studio (Google Data Studio) ban đầu được phát triển chủ yếu để phục vụ nhu cầu trực quan hóa dữ liệu cho nền tảng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nguyên tắc 'tối giản' (minimalism) trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu nhấn mạnh điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Dữ liệu định tính (qualitative data) khác biệt với dữ liệu định lượng (quantitative data) chủ yếu ở điểm nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi sử dụng màu sắc trong trực quan hóa dữ liệu, điều gì quan trọng nhất cần tuân thủ để đảm bảo hiệu quả truyền đạt thông tin?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nguyên tắc Gestalt 'khép kín' (closure) giải thích cách chúng ta nhận thức các hình ảnh незавершённых như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: 'Data-to-ink ratio' của Tufte khuyến khích nhà thiết kế biểu đồ tập trung vào điều gì để cải thiện hiệu quả trực quan?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Biểu đồ cột chồng (stacked bar chart) phù hợp nhất khi muốn thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Biểu đồ phân tán (scatter plot) được sử dụng chủ yếu để làm gì trong trực quan hóa dữ liệu?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Bước nào *không* thuộc quy trình cơ bản của trực quan hóa báo cáo trong kinh doanh?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào được biết đến với khả năng tích hợp mạnh mẽ với nền tảng Salesforce?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong trực quan hóa dữ liệu giải thích (explanatory visualization), mục tiêu chính là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để tăng khả năng thu hút sự chú ý của người xem vào một phần dữ liệu cụ thể trong biểu đồ, yếu tố thiết kế nào nên được ưu tiên?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khi nào thì việc sử dụng biểu đồ tròn (pie chart) là phù hợp nhất trong trực quan hóa dữ liệu?

Xem kết quả