Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong lĩnh vực kinh doanh, trực quan hóa dữ liệu đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình ra quyết định?
- A. Thu thập và lưu trữ dữ liệu
- B. Phân tích và diễn giải dữ liệu để tìm ra insights
- C. Bảo mật và quản lý dữ liệu
- D. Tự động hóa quy trình nhập liệu
Câu 2: Edward Tufte, một chuyên gia về trực quan hóa dữ liệu, đã đưa ra nguyên tắc "data-ink ratio". Nguyên tắc này nhấn mạnh điều gì trong thiết kế biểu đồ?
- A. Sử dụng màu sắc rực rỡ để thu hút sự chú ý
- B. Tối đa hóa số lượng thông tin hiển thị trên biểu đồ
- C. Tối thiểu hóa phần "mực" không chứa dữ liệu để tăng cường thông điệp
- D. Đa dạng hóa các loại biểu đồ trong một báo cáo
Câu 3: Xét tình huống một công ty muốn so sánh doanh số bán hàng giữa ba dòng sản phẩm khác nhau qua từng quý trong năm. Loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để thể hiện dữ liệu này một cách trực quan?
- A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- C. Biểu đồ hộp (Box plot)
- D. Biểu đồ cột nhóm (Grouped bar chart)
Câu 4: Nguyên tắc Gestalt về "tính gần gũi" (proximity) trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu được hiểu như thế nào?
- A. Các yếu tố tương tự nhau về hình dạng, màu sắc được nhóm lại với nhau.
- B. Các yếu tố nằm gần nhau về mặt không gian được восприниматься là có liên quan.
- C. Bộ não có xu hướng hoàn thiện các hình ảnh незавершённых.
- D. Các yếu tố đối xứng được coi là một nhóm thống nhất.
Câu 5: Khi sử dụng màu sắc trong biểu đồ, điều quan trọng nhất cần cân nhắc là gì để đảm bảo hiệu quả truyền đạt thông tin?
- A. Sự nhất quán và mục đích sử dụng màu sắc phải rõ ràng, hỗ trợ thông điệp.
- B. Sử dụng càng nhiều màu sắc khác nhau càng tốt để làm cho biểu đồ sinh động.
- C. Ưu tiên các màu sắc tươi sáng và bắt mắt để thu hút sự chú ý.
- D. Màu sắc nên được chọn ngẫu nhiên để tạo sự đa dạng.
Câu 6: Quy trình trực quan hóa dữ liệu hiệu quả thường bắt đầu bằng bước nào sau đây?
- A. Lựa chọn công cụ trực quan hóa
- B. Thiết kế giao diện biểu đồ
- C. Xác định rõ mục tiêu và thông điệp muốn truyền tải
- D. Thu thập và làm sạch dữ liệu
Câu 7: Trong các công cụ trực quan hóa dữ liệu hiện đại, "khả năng tương tác" (interactivity) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?
- A. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu
- B. Cho phép khám phá dữ liệu sâu hơn và linh hoạt hơn
- C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu
- D. Đảm bảo tính bảo mật dữ liệu cao hơn
Câu 8: Biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh phân phối của một biến số định lượng giữa nhiều nhóm khác nhau?
- A. Biểu đồ đường (Line chart)
- B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- C. Biểu đồ cột (Bar chart)
- D. Biểu đồ hộp (Box plot) hoặc Biểu đồ Violin (Violin plot)
Câu 9: "Exploratory data visualization" (trực quan hóa dữ liệu khám phá) khác biệt với "explanatory data visualization" (trực quan hóa dữ liệu giải thích) ở điểm nào?
- A. Exploratory dùng để tìm kiếm mẫu và insights mới, explanatory dùng để truyền đạt thông tin đã biết.
- B. Exploratory tập trung vào số lượng lớn dữ liệu, explanatory tập trung vào dữ liệu nhỏ.
- C. Exploratory sử dụng biểu đồ phức tạp, explanatory sử dụng biểu đồ đơn giản.
- D. Exploratory dành cho chuyên gia dữ liệu, explanatory dành cho người không chuyên.
Câu 10: Trong ngữ cảnh trực quan hóa dữ liệu, "pre-attentive attributes" (thuộc tính nhận thức trước chú ý) là gì?
- A. Các yếu tố thiết kế phức tạp cần nhiều thời gian để nhận biết.
- B. Các thuộc tính màu sắc chỉ được nhận biết sau khi tập trung chú ý.
- C. Các thuộc tính thị giác được bộ não xử lý nhanh chóng và tự động, gần như tức thì.
- D. Các thuộc tính liên quan đến văn bản và nhãn trên biểu đồ.
Câu 11: Giả sử bạn có một tập dữ liệu về doanh thu hàng tháng của công ty trong 5 năm qua và muốn dự đoán doanh thu cho năm tiếp theo. Loại biểu đồ nào có thể hỗ trợ tốt nhất cho việc phân tích xu hướng và dự báo này?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart)
- B. Biểu đồ đường (Line chart) hoặc Biểu đồ vùng (Area chart)
- C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- D. Biểu đồ tròn (Pie chart)
Câu 12: Bộ tứ Anscombe (Anscombe"s quartet) là một ví dụ điển hình minh họa cho điều gì trong trực quan hóa dữ liệu?
- A. Sự quan trọng của việc sử dụng màu sắc đa dạng trong biểu đồ.
- B. Tính hiệu quả của việc tóm tắt dữ liệu bằng các chỉ số thống kê.
- C. Khả năng của biểu đồ trong việc che giấu các điểm dữ liệu ngoại lệ.
- D. Tầm quan trọng của việc trực quan hóa dữ liệu để phát hiện các mẫu mà thống kê mô tả có thể bỏ qua.
Câu 13: Ưu điểm nổi bật của công cụ Tableau so với các công cụ trực quan hóa dữ liệu khác thường được nhấn mạnh là gì?
- A. Khả năng xử lý dữ liệu lớn vượt trội hơn tất cả các công cụ khác.
- B. Chi phí sử dụng thấp nhất trên thị trường.
- C. Giao diện trực quan, dễ sử dụng và khả năng tạo ra các biểu đồ tương tác mạnh mẽ.
- D. Tính năng tích hợp sẵn trí tuệ nhân tạo (AI) mạnh mẽ nhất.
Câu 14: Nguyên tắc Gestalt về "tính liên tục" (continuity) trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu được thể hiện như thế nào?
- A. Các yếu tố giống nhau về hình dạng, màu sắc được nhóm lại.
- B. Mắt người có xu hướng nhìn nhận các đường thẳng và đường cong liên tục thay vì các đoạn rời rạc.
- C. Các yếu tố nằm gần nhau được coi là có liên quan.
- D. Bộ não tự động hoàn thiện các hình ảnh không đầy đủ.
Câu 15: Microsoft Power BI có khả năng kết nối và trực quan hóa dữ liệu từ nguồn nào sau đây?
- A. Chỉ các tệp Excel và cơ sở dữ liệu Microsoft SQL Server.
- B. Chỉ các dịch vụ đám mây của Microsoft Azure.
- C. Chỉ các nguồn dữ liệu trực tuyến công khai.
- D. Rất nhiều nguồn khác nhau bao gồm Excel, cơ sở dữ liệu, dịch vụ đám mây, và nhiều nền tảng khác.
Câu 16: Looker Studio, một công cụ trực quan hóa dữ liệu của Google, có ưu điểm chính nào khi so sánh với các đối thủ?
- A. Khả năng tích hợp mạnh mẽ và dễ dàng với các dịch vụ khác của Google (như Google Analytics, Google Sheets, BigQuery).
- B. Hiệu suất vượt trội trong việc xử lý và trực quan hóa dữ liệu thời gian thực.
- C. Giao diện người dùng phức tạp nhưng cung cấp nhiều tùy chỉnh chuyên sâu.
- D. Khả năng hoạt động hoàn toàn offline mà không cần kết nối internet.
Câu 17: Khi thiết kế biểu đồ cột chồng (stacked bar chart), điều gì quan trọng nhất cần đảm bảo để biểu đồ dễ đọc và truyền đạt thông tin hiệu quả?
- A. Sử dụng nhiều màu sắc khác nhau cho các phần chồng lên nhau để tạo sự phân biệt rõ ràng.
- B. Sắp xếp các phần chồng theo một thứ tự logic (ví dụ, kích thước giảm dần) và giới hạn số lượng phần chồng.
- C. Thêm hiệu ứng 3D để làm cho biểu đồ trở nên hấp dẫn hơn.
- D. Sử dụng chú thích chi tiết cho từng phần chồng lên nhau ngay trên biểu đồ.
Câu 18: Trong quá trình chuẩn bị dữ liệu cho trực quan hóa, bước "làm sạch dữ liệu" (data cleaning) bao gồm những hoạt động nào?
- A. Chọn loại biểu đồ phù hợp và công cụ trực quan hóa.
- B. Xác định mục tiêu và thông điệp của báo cáo trực quan.
- C. Xử lý các giá trị thiếu, loại bỏ dữ liệu trùng lặp, và sửa lỗi định dạng.
- D. Tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
Câu 19: Biểu đồ phân tán (scatter plot) đặc biệt hữu ích trong việc khám phá loại mối quan hệ nào giữa hai biến số định lượng?
- A. So sánh giá trị trung bình của hai biến số.
- B. Thể hiện xu hướng thay đổi của hai biến số theo thời gian.
- C. Phân tích thành phần tỷ lệ của từng biến số trong tổng thể.
- D. Phát hiện mối tương quan (correlation) và xu hướng (trend) giữa hai biến số.
Câu 20: Khi nào việc sử dụng biểu đồ tròn (pie chart) là phù hợp và hiệu quả nhất trong trực quan hóa dữ liệu?
- A. Khi muốn so sánh giá trị tuyệt đối giữa nhiều danh mục khác nhau.
- B. Khi muốn thể hiện tỷ lệ phần trăm của các phần so với tổng thể và số lượng phần không quá nhiều (thường dưới 5-7).
- C. Khi muốn phân tích xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
- D. Khi muốn biểu diễn mối quan hệ giữa hai biến số định lượng.
Câu 21: Trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu, "data storytelling" (kể chuyện bằng dữ liệu) có vai trò gì?
- A. Giảm thiểu số lượng biểu đồ trong một báo cáo.
- B. Tự động hóa quy trình phân tích dữ liệu.
- C. Tạo ra một mạch truyện logic và hấp dẫn để dẫn dắt người xem hiểu thông điệp từ dữ liệu.
- D. Tập trung vào các chi tiết kỹ thuật của biểu đồ hơn là thông điệp tổng quan.
Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thuộc tính nhận thức trước chú ý (pre-attentive attribute) trong trực quan hóa dữ liệu?
- A. Màu sắc (Color)
- B. Hình dạng (Form)
- C. Kích thước (Size)
- D. Chú thích văn bản chi tiết (Detailed text annotation)
Câu 23: Giả sử bạn muốn trực quan hóa dữ liệu về tỷ lệ thất nghiệp ở các tỉnh thành khác nhau của Việt Nam trên bản đồ. Loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?
- A. Biểu đồ bản đồ nhiệt (Choropleth map) hoặc Biểu đồ điểm đánh dấu (Symbol map)
- B. Biểu đồ cột (Bar chart)
- C. Biểu đồ đường (Line chart)
- D. Biểu đồ tròn (Pie chart)
Câu 24: Trong nguyên tắc "tối giản" (minimalism) áp dụng vào thiết kế biểu đồ, điều gì nên được loại bỏ hoặc giảm thiểu?
- A. Màu sắc tương phản để làm nổi bật dữ liệu.
- B. Nhãn dữ liệu trực tiếp trên các thành phần biểu đồ.
- C. Các yếu tố trang trí không cần thiết, đường kẻ lưới quá dày, và thông tin trùng lặp.
- D. Tiêu đề biểu đồ và chú thích rõ ràng.
Câu 25: Khi trình bày dữ liệu cho đối tượng là lãnh đạo cấp cao trong doanh nghiệp, phong cách trực quan hóa nào thường được ưu tiên?
- A. Biểu đồ chi tiết với nhiều thông tin chuyên sâu.
- B. Biểu đồ tương tác cho phép tự khám phá dữ liệu.
- C. Báo cáo dài dòng với đầy đủ phân tích thống kê.
- D. Biểu đồ đơn giản, trực quan, tập trung vào thông điệp chính và kết luận quan trọng.
Câu 26: Để so sánh hiệu quả hoạt động của các chi nhánh khác nhau trong một chuỗi cửa hàng bán lẻ, loại biểu đồ nào sau đây có thể hữu ích nhất?
- A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- B. Biểu đồ cột (Bar chart) hoặc Biểu đồ thanh (Horizontal bar chart)
- C. Biểu đồ đường (Line chart)
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
Câu 27: Trong quy trình đánh giá hiệu quả của một thiết kế trực quan hóa dữ liệu, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
- A. Số lượng màu sắc và hiệu ứng đặc biệt được sử dụng.
- B. Mức độ phức tạp của các thuật toán phân tích dữ liệu.
- C. Mức độ dễ hiểu, chính xác và khả năng truyền đạt thông điệp hiệu quả đến người xem.
- D. Thời gian cần thiết để tạo ra biểu đồ.
Câu 28: Nguyên tắc Gestalt về "tính tương đồng" (similarity) trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu được áp dụng như thế nào?
- A. Sử dụng hình dạng, màu sắc hoặc kích thước giống nhau cho các yếu tố dữ liệu thuộc cùng một nhóm hoặc danh mục.
- B. Sắp xếp các yếu tố dữ liệu gần nhau để tạo thành nhóm.
- C. Tạo ra các đường liên tục để kết nối các điểm dữ liệu.
- D. Hoàn thiện các hình ảnh không đầy đủ để tạo ra hình dạng trọn vẹn.
Câu 29: Nếu bạn muốn so sánh tổng doanh thu của các khu vực khác nhau và đồng thời thấy được đóng góp của từng dòng sản phẩm vào tổng doanh thu của mỗi khu vực, loại biểu đồ nào sẽ phù hợp?
- A. Biểu đồ tròn (Pie chart) cho từng khu vực.
- B. Biểu đồ đường (Line chart) cho từng dòng sản phẩm.
- C. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart) hoặc Biểu đồ cột nhóm (Grouped bar chart)
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
Câu 30: Trong báo cáo trực quan hóa dữ liệu, tiêu đề và chú thích đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ mang tính trang trí, không ảnh hưởng nhiều đến việc hiểu thông tin.
- B. Giúp người xem nhanh chóng hiểu được nội dung chính, ngữ cảnh và thông điệp của biểu đồ.
- C. Chủ yếu dùng để cung cấp thông tin chi tiết về nguồn dữ liệu.
- D. Chỉ cần thiết trong báo cáo khoa học, không quan trọng trong báo cáo kinh doanh.