Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bạn được yêu cầu trình bày dữ liệu về thị phần của 5 nhà cung cấp dịch vụ đám mây lớn nhất trên toàn cầu. Loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để so sánh thị phần tương đối của từng nhà cung cấp trong tổng thị trường?
- A. Biểu đồ đường (Line chart)
- B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- D. Biểu đồ hộp (Box plot)
Câu 2: Một công ty muốn theo dõi sự thay đổi về doanh số bán hàng hàng tháng trong suốt một năm. Biểu đồ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để thể hiện xu hướng doanh số theo thời gian và làm nổi bật các biến động theo mùa?
- A. Biểu đồ đường (Line chart)
- B. Biểu đồ cột (Bar chart)
- C. Biểu đồ miền (Area chart)
- D. Biểu đồ bong bóng (Bubble chart)
Câu 3: Nguyên tắc "lân cận" (proximity) trong Gestalt psychology áp dụng vào trực quan hóa dữ liệu như thế nào?
- A. Màu sắc tương đồng giữa các yếu tố được coi là thuộc cùng một nhóm.
- B. Các yếu tố có hình dạng và kích thước giống nhau được nhóm lại với nhau.
- C. Các yếu tố được đặt gần nhau được nhận thức là có liên quan hoặc thuộc cùng một nhóm.
- D. Bộ não có xu hướng lấp đầy khoảng trống để tạo thành hình ảnh hoàn chỉnh.
Câu 4: "Data-to-ink ratio" là một khái niệm quan trọng trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu. Theo Edward Tufte, tỷ lệ này nên được tối ưu hóa như thế nào?
- A. Giảm lượng "data ink" để làm cho biểu đồ trở nên đơn giản hơn.
- B. Tăng lượng "data ink" bằng cách loại bỏ "chart junk" và các yếu tố không cần thiết.
- C. Duy trì tỷ lệ "data-to-ink" ở mức trung bình để cân bằng giữa thông tin và thẩm mỹ.
- D. Không có quy tắc cụ thể, tỷ lệ này phụ thuộc vào loại dữ liệu và đối tượng mục tiêu.
Câu 5: Bạn cần so sánh hiệu suất bán hàng của 4 dòng sản phẩm khác nhau trong 3 khu vực địa lý khác nhau. Loại biểu đồ nào sau đây sẽ phù hợp nhất để thể hiện đồng thời cả so sánh giữa các dòng sản phẩm và giữa các khu vực?
- A. Biểu đồ đường xếp chồng (Stacked line chart)
- B. Biểu đồ tròn 3D (3D Pie chart)
- C. Biểu đồ cột nhóm (Grouped bar chart)
- D. Biểu đồ phân tán ma trận (Scatter plot matrix)
Câu 6: Trong quy trình trực quan hóa dữ liệu, bước nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo dữ liệu chính xác, đầy đủ và ở định dạng phù hợp trước khi tiến hành tạo biểu đồ?
- A. Chọn loại biểu đồ
- B. Chuẩn bị và làm sạch dữ liệu
- C. Thiết kế giao diện trực quan
- D. Xác định thông điệp chính
Câu 7: Thuộc tính "màu sắc" trong trực quan hóa dữ liệu thường được sử dụng để mã hóa thông tin nào?
- A. Vị trí tương đối của dữ liệu
- B. Kích thước của các điểm dữ liệu
- C. Hình dạng của các đối tượng dữ liệu
- D. Danh mục, giá trị định lượng hoặc mức độ quan trọng của dữ liệu
Câu 8: Biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để hiển thị sự phân phối của một biến số liên tục, cho phép nhận biết các giá trị trung tâm, độ phân tán và các giá trị ngoại lệ?
- A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- B. Biểu đồ hộp (Box plot)
- C. Biểu đồ đường (Line chart)
- D. Biểu đồ bong bóng (Bubble chart)
Câu 9: Trong ngữ cảnh trực quan hóa dữ liệu tương tác (interactive data visualization), "khả năng drill-down" cho phép người dùng làm gì?
- A. Thay đổi loại biểu đồ đang hiển thị
- B. Lọc dữ liệu dựa trên các tiêu chí nhất định
- C. Xem dữ liệu chi tiết hơn ở các cấp độ phân cấp khác nhau
- D. Chia sẻ biểu đồ với người dùng khác
Câu 10: Dashboard trong trực quan hóa dữ liệu thường được thiết kế với mục tiêu chính là gì?
- A. Cung cấp cái nhìn tổng quan về các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) một cách nhanh chóng và trực quan.
- B. Phân tích sâu các mối quan hệ phức tạp giữa các biến dữ liệu.
- C. Tạo ra các báo cáo chi tiết và toàn diện cho mục đích lưu trữ.
- D. Cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện hiển thị theo sở thích cá nhân.
Câu 11: Khi thiết kế trực quan hóa dữ liệu cho người dùng bị mù màu, bạn cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?
- A. Sử dụng nhiều màu sắc tương phản mạnh để làm nổi bật dữ liệu.
- B. Chỉ sử dụng màu đen và trắng để đảm bảo đơn giản.
- C. Tránh sử dụng màu sắc hoàn toàn và chỉ dùng hình dạng để phân biệt.
- D. Chọn bảng màu thân thiện với người mù màu và kết hợp các phương tiện mã hóa khác như hình dạng, kích thước, hoặc vị trí.
Câu 12: "Chart junk" là thuật ngữ dùng để chỉ điều gì trong trực quan hóa dữ liệu?
- A. Các yếu tố trang trí không cần thiết trong biểu đồ làm giảm khả năng truyền đạt thông tin.
- B. Dữ liệu bị lỗi hoặc không chính xác trong biểu đồ.
- C. Loại biểu đồ không phù hợp với loại dữ liệu đang hiển thị.
- D. Sự lộn xộn và thiếu tổ chức trong bố cục tổng thể của biểu đồ.
Câu 13: Trong bối cảnh phân tích dữ liệu lớn (Big Data), công cụ trực quan hóa dữ liệu nào thường được ưa chuộng vì khả năng xử lý và trực quan hóa lượng dữ liệu khổng lồ và phức tạp?
- A. Microsoft Excel
- B. Google Sheets
- C. Tableau hoặc Power BI
- D. Adobe Illustrator
Câu 14: Khi nào thì việc sử dụng biểu đồ 3D trong trực quan hóa dữ liệu được khuyến khích?
- A. Luôn luôn, để tăng tính thẩm mỹ và thu hút sự chú ý.
- B. Khi muốn so sánh nhiều hơn ba chiều dữ liệu cùng một lúc.
- C. Để làm cho dữ liệu trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
- D. Hiếm khi, vì chúng thường gây khó khăn trong việc đọc và so sánh giá trị chính xác.
Câu 15: Biểu đồ nhiệt (heatmap) thường được sử dụng để trực quan hóa loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu chuỗi thời gian để thể hiện xu hướng.
- B. Ma trận dữ liệu để hiển thị cường độ tương quan hoặc tần suất giữa hai biến.
- C. Phân phối xác suất của một biến số liên tục.
- D. Thành phần tỷ lệ của các phần trong một tổng thể.
Câu 16: Trong trực quan hóa dữ liệu, "pre-attentive attributes" là gì và tại sao chúng quan trọng?
- A. Các thuộc tính thẩm mỹ của biểu đồ như màu sắc và phông chữ.
- B. Các loại biểu đồ phổ biến nhất được sử dụng trong kinh doanh.
- C. Các thuộc tính hình ảnh được xử lý một cách vô thức và nhanh chóng, giúp hướng sự chú ý của người xem đến thông tin quan trọng.
- D. Các kỹ thuật phân tích dữ liệu tiên tiến được sử dụng trước khi trực quan hóa.
Câu 17: Bạn muốn so sánh phân phối thu nhập của người dân ở ba thành phố khác nhau. Loại biểu đồ nào sau đây là thích hợp nhất để so sánh đồng thời vị trí trung tâm, độ phân tán và hình dạng phân phối của thu nhập ở mỗi thành phố?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart)
- B. Biểu đồ hộp song song (Side-by-side box plot)
- C. Biểu đồ đường đa tuyến (Multi-line chart)
- D. Biểu đồ tròn ghép (Nested pie chart)
Câu 18: Trong thiết kế dashboard, "visual hierarchy" (hệ thống phân cấp trực quan) được tạo ra để đạt được mục tiêu gì?
- A. Tăng tính thẩm mỹ và sự hấp dẫn của dashboard.
- B. Đảm bảo tất cả các thông tin đều được hiển thị đồng đều.
- C. Hướng dẫn sự chú ý của người xem đến các thông tin quan trọng nhất và tạo luồng đọc thông tin logic.
- D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang của dashboard.
Câu 19: "Small multiples" là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu mạnh mẽ. Nó hoạt động bằng cách nào?
- A. Sử dụng biểu đồ lớn duy nhất với nhiều lớp dữ liệu phức tạp.
- B. Kết hợp nhiều loại biểu đồ khác nhau trên cùng một trang dashboard.
- C. Thu nhỏ kích thước của biểu đồ để hiển thị nhiều thông tin hơn trên màn hình.
- D. Hiển thị một chuỗi các biểu đồ nhỏ, giống nhau về thiết kế nhưng khác nhau về dữ liệu, để so sánh giữa các nhóm hoặc điều kiện khác nhau.
Câu 20: Khi trình bày dữ liệu về tỷ lệ phần trăm, điều quan trọng cần lưu ý là gì để tránh gây hiểu nhầm cho người xem?
- A. Luôn làm tròn số phần trăm đến chữ số thập phân thứ nhất.
- B. Luôn cung cấp thông tin về mẫu số hoặc tổng số để người xem hiểu rõ cơ sở của tỷ lệ phần trăm.
- C. Sử dụng màu sắc nổi bật để nhấn mạnh các giá trị phần trăm cao.
- D. Tránh sử dụng tỷ lệ phần trăm khi dữ liệu gốc có giá trị quá nhỏ.
Câu 21: Biểu đồ mạng (network graph) được sử dụng để trực quan hóa loại dữ liệu nào?
- A. Thành phần tỷ lệ của các phần trong một tổng thể.
- B. Xu hướng thay đổi của một biến số theo thời gian.
- C. Mối quan hệ và kết nối giữa các thực thể trong một mạng lưới.
- D. Phân phối tần suất của một biến số liên tục.
Câu 22: Trong trực quan hóa dữ liệu, "annotation" (chú thích) được sử dụng để làm gì?
- A. Cung cấp thêm thông tin, giải thích hoặc làm nổi bật các điểm dữ liệu quan trọng trên biểu đồ.
- B. Thay đổi loại biểu đồ đang hiển thị.
- C. Lọc dữ liệu dựa trên các tiêu chí nhất định.
- D. Ẩn bớt dữ liệu không quan trọng để làm cho biểu đồ đơn giản hơn.
Câu 23: Khi thiết kế trực quan hóa dữ liệu cho báo cáo in ấn, điều gì quan trọng hơn so với thiết kế cho màn hình kỹ thuật số?
- A. Sử dụng hiệu ứng hoạt hình và tương tác.
- B. Tối ưu hóa cho độ phân giải màn hình cao (Retina).
- C. Lựa chọn màu sắc phù hợp với in ấn (ví dụ CMYK) và đảm bảo độ rõ nét khi in.
- D. Tích hợp các liên kết và video.
Câu 24: "Storytelling with data" (kể chuyện bằng dữ liệu) là một phương pháp tiếp cận trong trực quan hóa dữ liệu. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong phương pháp này?
- A. Sử dụng các biểu đồ phức tạp và đa dạng.
- B. Xây dựng một câu chuyện mạch lạc, có mở đầu, diễn biến và kết luận, để dẫn dắt người xem hiểu thông điệp.
- C. Tối ưu hóa tính tương tác để người dùng tự khám phá dữ liệu.
- D. Tập trung vào các chi tiết kỹ thuật của biểu đồ.
Câu 25: Biểu đồ thác nước (waterfall chart) thường được sử dụng để hiển thị điều gì?
- A. Phân phối dữ liệu của một biến số liên tục.
- B. Mối quan hệ tương quan giữa hai biến số định lượng.
- C. So sánh các phần của một tổng thể.
- D. Sự thay đổi tích lũy của một giá trị qua một chuỗi các bước hoặc giai đoạn.
Câu 26: Trong ngữ cảnh trực quan hóa dữ liệu, "data transformation" (biến đổi dữ liệu) có vai trò gì?
- A. Chọn loại biểu đồ phù hợp.
- B. Thiết kế giao diện người dùng.
- C. Chuyển đổi dữ liệu sang định dạng phù hợp hơn cho việc phân tích và trực quan hóa.
- D. Đánh giá hiệu quả của biểu đồ.
Câu 27: Biểu đồ Sankey thường được sử dụng để trực quan hóa loại dữ liệu nào?
- A. Phân phối của một biến số duy nhất.
- B. Luồng dữ liệu hoặc dòng chảy giữa các trạng thái hoặc danh mục.
- C. Mối quan hệ giữa hai biến số định lượng.
- D. Xu hướng theo thời gian của nhiều biến số.
Câu 28: Khi đánh giá một thiết kế trực quan hóa dữ liệu, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để xác định tính hiệu quả của nó?
- A. Khả năng truyền đạt thông điệp và thông tin một cách rõ ràng, chính xác và dễ hiểu.
- B. Tính thẩm mỹ và sự hấp dẫn về mặt hình ảnh.
- C. Sử dụng các công nghệ và kỹ thuật trực quan hóa tiên tiến nhất.
- D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc thiết kế đồ họa truyền thống.
Câu 29: Trong trực quan hóa dữ liệu, "data reduction" (giảm dữ liệu) có thể được sử dụng khi nào và với mục đích gì?
- A. Để tăng độ phức tạp và chi tiết của biểu đồ.
- B. Để thêm nhiều thông tin hơn vào biểu đồ.
- C. Khi làm việc với lượng dữ liệu quá lớn hoặc quá phức tạp, để đơn giản hóa và làm nổi bật các mẫu hoặc xu hướng chính.
- D. Để thay đổi loại dữ liệu đang được trực quan hóa.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc thiết kế màu sắc hiệu quả trong trực quan hóa dữ liệu?
- A. Sử dụng màu sắc một cách nhất quán để mã hóa thông tin.
- B. Chọn bảng màu phù hợp với loại dữ liệu và đối tượng mục tiêu.
- C. Đảm bảo độ tương phản màu sắc đủ để dễ đọc.
- D. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt để làm cho biểu đồ sinh động.