Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cận Lâm Sàng Hệ Tim Mạch - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi nhập viện vì đau ngực kiểu thắt ngực. Điện tâm đồ (ECG) cho thấy đoạn ST chênh lên ở các chuyển đạo DII, DIII, aVF. Điều này gợi ý tổn thương ở vùng nào của tim và do động mạch vành nào bị tắc nghẽn?
- A. Thành trước vách, động mạch liên thất trước
- B. Thành dưới, động mạch vành phải
- C. Thành bên, động mạch vành mũ
- D. Toàn bộ thất trái, thân chung động mạch vành trái
Câu 2: Siêu âm tim Doppler màu cho thấy dòng hở van hai lá mức độ vừa. Thông tin này cung cấp dữ liệu về khía cạnh nào trong chức năng tim của bệnh nhân?
- A. Chức năng van tim
- B. Chức năng tâm thu thất trái
- C. Chức năng tâm trương thất trái
- D. Áp lực động mạch phổi
Câu 3: Nghiệm pháp gắng sức đi bộ trên thảm (treadmill test) được chỉ định để đánh giá điều gì ở bệnh nhân nghi ngờ bệnh mạch vành ổn định?
- A. Chức năng co bóp thất trái khi nghỉ ngơi
- B. Mức độ hẹp của động mạch vành
- C. Thiếu máu cơ tim gắng sức
- D. Rối loạn nhịp tim nguy hiểm
Câu 4: Troponin tim (hs-cTnT) là một biomarker quan trọng trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp. Nồng độ troponin tăng cao phản ánh quá trình bệnh lý nào đang diễn ra?
- A. Xơ vữa động mạch vành
- B. Hoại tử tế bào cơ tim
- C. Viêm cơ tim
- D. Suy tim cấp
Câu 5: Holter ECG 24 giờ được chỉ định cho bệnh nhân có triệu chứng hồi hộp, đánh trống ngực không thường xuyên. Mục tiêu chính của việc theo dõi Holter trong trường hợp này là gì?
- A. Đánh giá mức độ thiếu máu cơ tim thoáng qua
- B. Theo dõi hiệu quả điều trị thuốc chống loạn nhịp
- C. Đo điện tim trung bình trong 24 giờ
- D. Phát hiện và ghi lại các rối loạn nhịp tim không liên tục
Câu 6: Chụp mạch vành qua da (coronary angiography) được xem là "tiêu chuẩn vàng" trong chẩn đoán bệnh mạch vành. Tuy nhiên, đây là một thủ thuật xâm lấn và có nguy cơ. Trong tình huống nào sau đây, chụp mạch vành KHÔNG phải là chỉ định đầu tay?
- A. Bệnh nhân đau thắt ngực ổn định, nguy cơ tim mạch thấp
- B. Bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên
- C. Bệnh nhân đau thắt ngực không ổn định
- D. Bệnh nhân suy tim do bệnh mạch vành
Câu 7: Chỉ số phân suất tống máu thất trái (LVEF) đo được qua siêu âm tim là 45%. Dựa trên kết quả này, chức năng tâm thu thất trái của bệnh nhân được phân loại như thế nào?
- A. Bình thường
- B. Tăng cường
- C. Giảm nhẹ
- D. Giảm nặng
Câu 8: Trong trường hợp bệnh nhân bị rung nhĩ (atrial fibrillation), điện tâm đồ sẽ KHÔNG có đặc điểm nào sau đây?
- A. Nhịp tim nhanh và không đều
- B. Sóng P rõ ràng trước mỗi phức bộ QRS
- C. Đường đẳng điện dao động không đều (sóng f)
- D. Phức bộ QRS thường hẹp
Câu 9: Xét nghiệm BNP (B-type natriuretic peptide) hoặc NT-proBNP thường được sử dụng trong chẩn đoán và tiên lượng bệnh lý tim mạch nào?
- A. Nhồi máu cơ tim cấp
- B. Bệnh van tim
- C. Rối loạn nhịp tim
- D. Suy tim
Câu 10: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi, tiền sử tăng huyết áp, đến khám vì khó thở khi gắng sức. Siêu âm tim cho thấy chức năng tâm thu thất trái bình thường (LVEF > 55%), nhưng có dấu hiệu rối loạn chức năng tâm trương thất trái. Rối loạn chức năng tâm trương phản ánh điều gì?
- A. Khả năng co bóp của cơ tim bị suy giảm
- B. Van tim bị hẹp gây cản trở dòng máu
- C. Thất trái khó giãn nở và đổ đầy máu
- D. Áp lực trong buồng tim quá cao
Câu 11: Điện tâm đồ gắng sức (exercise ECG) được coi là dương tính khi xuất hiện dấu hiệu nào sau đây trong quá trình gắng sức?
- A. Đoạn ST chênh xuống
- B. Sóng T đảo ngược
- C. Block nhánh phải hoàn toàn
- D. Nhịp nhanh xoang đơn thuần
Câu 12: Chụp cắt lớp vi tính mạch vành (coronary CT angiography - CCTA) có ưu điểm nổi bật nào so với chụp mạch vành xâm lấn trong đánh giá bệnh mạch vành?
- A. Độ phân giải hình ảnh cao hơn
- B. Ít xâm lấn hơn
- C. Đánh giá chức năng tim tốt hơn
- D. Khả năng can thiệp mạch vành đồng thời
Câu 13: Trong điện tâm đồ, khoảng PR kéo dài gợi ý rối loạn dẫn truyền nào?
- A. Block nhánh phải
- B. Block nhánh trái
- C. Block nhĩ thất độ 1
- D. Hội chứng Wolff-Parkinson-White
Câu 14: Siêu âm tim gắng sức (stress echocardiography) kết hợp siêu âm tim với nghiệm pháp gắng sức. Loại nghiệm pháp gắng sức nào sau đây thường được sử dụng trong siêu âm tim gắng sức?
- A. Nghiệm pháp Valsalva
- B. Nghiệm pháp đứng
- C. Nghiệm pháp tăng thông khí
- D. Gắng sức thể lực hoặc dược lý
Câu 15: Giá trị của điện tâm đồ trong chẩn đoán bệnh cơ tim phì đại (hypertrophic cardiomyopathy - HCM) là gì?
- A. Tiêu chuẩn vàng chẩn đoán xác định
- B. Gợi ý chẩn đoán và đánh giá nguy cơ
- C. Loại trừ hoàn toàn bệnh cơ tim phì đại
- D. Đánh giá mức độ tắc nghẽn đường ra thất trái
Câu 16: Trong bệnh cảnh viêm màng ngoài tim cấp (acute pericarditis), điện tâm đồ thường có thay đổi đặc trưng nào?
- A. Đoạn ST chênh xuống ở nhiều chuyển đạo
- B. Sóng T đảo ngược sâu và đối xứng
- C. Đoạn ST chênh lên lan tỏa, lõm lên trên
- D. Phức bộ QRS giãn rộng
Câu 17: Xét nghiệm Creatine Kinase-MB (CK-MB) từng được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, hiện nay xét nghiệm nào được ưu tiên hơn và có độ đặc hiệu cao hơn cho tổn thương cơ tim?
- A. Troponin tim độ nhạy cao (hs-cTnT)
- B. Myoglobin
- C. AST (Aspartate aminotransferase)
- D. LDH (Lactate dehydrogenase)
Câu 18: Điện tâm đồ có thể giúp phân biệt nhịp nhanh thất (ventricular tachycardia - VT) với nhịp nhanh trên thất (supraventricular tachycardia - SVT) có dẫn truyền lệch hướng. Dấu hiệu nào sau đây trên ECG gợi ý nhiều đến VT hơn là SVT với dẫn truyền lệch hướng?
- A. Phức bộ QRS hẹp
- B. Phân ly nhĩ thất (AV dissociation)
- C. Sóng P đi trước mỗi phức bộ QRS
- D. Đáp ứng tốt với nghiệm pháp Valsalva
Câu 19: Trong siêu âm tim qua thực quản (transesophageal echocardiography - TEE), đầu dò siêu âm được đưa vào thực quản, giúp khảo sát tim từ phía sau. Ưu điểm chính của TEE so với siêu âm tim qua thành ngực (transthoracic echocardiography - TTE) là gì?
- A. Ít xâm lấn hơn
- B. Chi phí thấp hơn
- C. Hình ảnh rõ nét hơn, đặc biệt các cấu trúc phía sau tim
- D. Dễ thực hiện hơn
Câu 20: Chụp cộng hưởng từ tim (cardiac MRI) có khả năng đánh giá chức năng tim và cấu trúc tim rất chi tiết. Trong bệnh lý cơ tim thiếu máu cục bộ mạn tính, MRI tim có thể phát hiện tình trạng gì giúp đánh giá khả năng hồi phục chức năng tim sau tái tưới máu?
- A. Mức độ hẹp của động mạch vành
- B. Chức năng van tim
- C. Áp lực động mạch phổi
- D. Sẹo cơ tim và vùng cơ tim còn sống sót
Câu 21: Điện tâm đồ là một xét nghiệm cận lâm sàng cơ bản và phổ biến trong tim mạch. Tuy nhiên, điện tâm đồ có hạn chế lớn trong việc phát hiện bệnh lý nào sau đây?
- A. Rối loạn nhịp tim nhanh
- B. Bệnh mạch vành mạn tính khi không có triệu chứng
- C. Nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên
- D. Dày thất trái
Câu 22: Trong siêu âm tim, thuật ngữ "E/A ratio" được sử dụng để đánh giá chức năng nào của thất trái?
- A. Chức năng tâm thu thất trái
- B. Chức năng van hai lá
- C. Chức năng tâm trương thất trái
- D. Áp lực đổ đầy thất trái
Câu 23: Nghiệm pháp bàn nghiêng (tilt table test) được chỉ định để chẩn đoán bệnh lý nào liên quan đến ngất?
- A. Ngất do thần kinh tim (vasovagal syncope)
- B. Nhịp nhanh thất
- C. Bệnh cơ tim phì đại
- D. Hẹp van động mạch chủ nặng
Câu 24: Điện tâm đồ chuyển đạo trước tim (V1-V6) khảo sát chủ yếu vùng nào của tim?
- A. Thành dưới thất trái
- B. Thành trước và thành bên thất trái
- C. Thất phải
- D. Tâm nhĩ
Câu 25: Trong các chỉ số đánh giá nguy cơ tim mạch, "điểm vôi hóa động mạch vành" (coronary artery calcium score - CACS) được xác định bằng phương pháp cận lâm sàng nào?
- A. Siêu âm tim
- B. Chụp mạch vành xâm lấn
- C. Điện tâm đồ gắng sức
- D. Chụp cắt lớp vi tính tim không cản quang
Câu 26: Một bệnh nhân được chẩn đoán hẹp van động mạch chủ khít. Siêu âm tim Doppler liên tục qua van động mạch chủ sẽ giúp xác định thông số nào quan trọng để đánh giá mức độ hẹp?
- A. Diện tích mở van động mạch chủ
- B. Vận tốc dòng hở van động mạch chủ
- C. Gradient áp lực qua van động mạch chủ
- D. Độ dày lá van động mạch chủ
Câu 27: Điện tâm đồ của bệnh nhân có sóng delta và khoảng PR ngắn. Hội chứng nào sau đây phù hợp nhất với các dấu hiệu ECG này?
- A. Hội chứng Brugada
- B. Hội chứng Wolff-Parkinson-White (WPW)
- C. Hội chứng QT dài
- D. Hội chứng Marfan
Câu 28: Trong bệnh lý tràn dịch màng tim (pericardial effusion), siêu âm tim là phương pháp chẩn đoán hình ảnh được lựa chọn đầu tiên. Dấu hiệu nào sau đây trên siêu âm tim gợi ý tràn dịch màng tim?
- A. Khoảng trống echo kém giữa màng ngoài tim và cơ tim
- B. Dày màng ngoài tim
- C. Van tim rung nhanh
- D. Tăng vận động thành tim
Câu 29: Phân tích biến thiên nhịp tim (heart rate variability - HRV) là một kỹ thuật cận lâm sàng đánh giá hoạt động của hệ thần kinh tự chủ lên tim. HRV giảm thường liên quan đến tình trạng sức khỏe nào?
- A. Tăng cường chức năng tim
- B. Giảm nguy cơ rối loạn nhịp tim
- C. Cải thiện chức năng tâm trương
- D. Tăng nguy cơ tim mạch và rối loạn chức năng hệ thần kinh tự chủ
Câu 30: Một bệnh nhân nam 70 tuổi, nhập viện vì suy tim cấp. Xét nghiệm BNP tăng rất cao. Tuy nhiên, điện tâm đồ không có dấu hiệu thiếu máu cơ tim cấp. Trong trường hợp này, BNP tăng cao có thể giúp phân biệt nguyên nhân suy tim nào?
- A. Suy tim do nhồi máu cơ tim cấp
- B. Suy tim do hẹp van động mạch chủ
- C. Suy tim không do nhồi máu cơ tim cấp
- D. Suy tim do viêm cơ tim cấp