Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cận Lâm Sàng Hệ Tim Mạch bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi nhập viện vì đau ngực kiểu thắt ngực. Điện tâm đồ (ECG) cho thấy đoạn ST chênh lên ở các chuyển đạo DII, DIII, aVF. Vị trí tổn thương cơ tim cấp tính nhiều khả năng nhất được gợi ý bởi ECG là:
- A. Thành trước vách liên thất
- B. Thành dưới (hoành)
- C. Thành bên cao
- D. Thành sau
Câu 2: Trong thăm dò Holter ECG 24 giờ, thông số "HRV" (Heart Rate Variability - Biến thiên nhịp tim) cung cấp thông tin quan trọng về điều gì?
- A. Sức co bóp của cơ tim
- B. Chức năng van tim
- C. Hoạt động của hệ thần kinh tự chủ
- D. Độ dẫn truyền nhĩ thất
Câu 3: Xét nghiệm Troponin tim là một dấu ấn sinh học quan trọng trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp. Trong trường hợp nhồi máu cơ tim không ST chênh lên (NSTEMI), đặc điểm tăng Troponin thường gặp là:
- A. Tăng rất cao ngay từ đầu và duy trì ở mức cao
- B. Không tăng hoặc tăng rất ít
- C. Tăng thoáng qua rồi trở về bình thường nhanh chóng
- D. Tăng và giảm dần trong vòng vài ngày
Câu 4: Siêu âm tim Doppler màu giúp đánh giá dòng máu qua van tim. Trong hẹp van hai lá, hình ảnh Doppler màu đặc trưng cho dòng máu qua van hai lá sẽ có đặc điểm nào?
- A. Dòng chảy rối, vận tốc cao, màu sắc thay đổi đột ngột (aliasing)
- B. Dòng chảy đều, vận tốc thấp, màu sắc đồng nhất
- C. Không có dòng chảy qua van hai lá
- D. Dòng chảy ngược từ thất trái lên nhĩ trái
Câu 5: Nghiệm pháp gắng sức trên thảm chạy (Treadmill Stress Test) được sử dụng để đánh giá bệnh mạch vành. Tiêu chí nào sau đây trên ECG trong quá trình gắng sức gợi ý thiếu máu cơ tim?
- A. Đoạn ST chênh lên
- B. Đoạn ST chênh xuống
- C. Sóng T cao nhọn
- D. Xuất hiện sóng Q bệnh lý
Câu 6: Chụp cắt lớp vi tính mạch vành (Coronary CT Angiography - CCTA) có ưu điểm gì so với chụp mạch vành xâm lấn (Invasive Coronary Angiography)?
- A. Độ phân giải hình ảnh mạch vành cao hơn
- B. Cho phép can thiệp mạch vành trong cùng thủ thuật
- C. Ít xâm lấn và ít nguy cơ biến chứng hơn
- D. Đánh giá chính xác hơn mức độ hẹp mạch vành
Câu 7: Trong bệnh cơ tim phì đại (Hypertrophic Cardiomyopathy - HCM), siêu âm tim thường phát hiện dấu hiệu nào sau đây?
- A. Buồng thất trái giãn rộng
- B. Dày thành tim, đặc biệt là vách liên thất
- C. Chức năng co bóp thất trái giảm nặng
- D. Tràn dịch màng tim
Câu 8: Điện tâm đồ gắng sức (Exercise ECG) có độ nhạy và độ đặc hiệu như thế nào trong chẩn đoán bệnh mạch vành so với chụp mạch vành xâm lấn (Invasive Coronary Angiography - ICA) được xem là tiêu chuẩn vàng?
- A. Độ nhạy và độ đặc hiệu đều cao hơn ICA
- B. Độ nhạy cao hơn nhưng độ đặc hiệu thấp hơn ICA
- C. Độ nhạy thấp hơn nhưng độ đặc hiệu cao hơn ICA
- D. Độ nhạy và độ đặc hiệu đều thấp hơn ICA
Câu 9: Trong hội chứng QT dài (Long QT Syndrome), điện tâm đồ có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Khoảng PR kéo dài
- B. Khoảng QRS giãn rộng
- C. Khoảng QT kéo dài
- D. Sóng delta
Câu 10: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tim mạch?
- A. Siêu âm tim
- B. Chụp cắt lớp vi tính mạch vành (CCTA)
- C. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim)
- D. Xét nghiệm men tim
Câu 11: Chỉ số "EF" (Ejection Fraction - Phân suất tống máu) đo được trong siêu âm tim phản ánh điều gì?
- A. Kích thước buồng thất trái
- B. Chức năng co bóp của thất trái
- C. Áp lực trong buồng tim
- D. Độ dày thành tim
Câu 12: Trong trường hợp nghi ngờ viêm cơ tim cấp, xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây có giá trị gợi ý chẩn đoán?
- A. Xét nghiệm men tim (Troponin, CK-MB)
- B. Điện tâm đồ (ECG)
- C. Siêu âm tim
- D. Chụp X-quang tim phổi
Câu 13: Điện tâm đồ (ECG) có thể giúp chẩn đoán được những rối loạn nhịp tim nào sau đây, NGOẠI TRỪ:
- A. Rung nhĩ
- B. Nhịp nhanh thất
- C. Block nhĩ thất
- D. Rối loạn chức năng nút xoang
Câu 14: Để đánh giá mức độ hẹp của van động mạch chủ, phương pháp siêu âm tim nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Siêu âm tim 2D
- B. Siêu âm tim Doppler xung
- C. Siêu âm tim Doppler liên tục
- D. Siêu âm tim gắng sức
Câu 15: Trong tăng huyết áp, siêu âm tim có thể giúp đánh giá những tổn thương tim nào do tăng huyết áp gây ra?
- A. Dày thất trái và rối loạn chức năng tâm trương
- B. Hẹp van tim và hở van tim
- C. Giãn buồng tim phải và tăng áp lực động mạch phổi
- D. Viêm màng ngoài tim và tràn dịch màng tim
Câu 16: Khi nào thì nghiệm pháp gắng sức bằng thuốc (Pharmacological Stress Test) được ưu tiên sử dụng hơn so với nghiệm pháp gắng sức bằng thảm chạy (Treadmill Stress Test)?
- A. Khi cần đánh giá rối loạn nhịp tim
- B. Khi bệnh nhân không thể gắng sức thể lực
- C. Khi nghi ngờ hẹp nhiều nhánh mạch vành
- D. Khi cần đánh giá chức năng van tim
Câu 17: Trong bệnh màng ngoài tim co thắt (Constrictive Pericarditis), siêu âm tim có thể phát hiện dấu hiệu nào sau đây?
- A. Tràn dịch màng ngoài tim lượng lớn
- B. Dày màng ngoài tim
- C. Vách liên thất di chuyển bất thường (septal bounce)
- D. Chức năng co bóp thất trái tăng
Câu 18: Xét nghiệm BNP (B-type Natriuretic Peptide) hoặc NT-proBNP thường được sử dụng để đánh giá tình trạng bệnh lý nào?
- A. Bệnh mạch vành
- B. Rối loạn nhịp tim
- C. Bệnh van tim
- D. Suy tim
Câu 19: Điện tâm đồ (ECG) có vai trò quan trọng trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp, nhưng trong trường hợp nào sau đây ECG có thể KHÔNG có dấu hiệu điển hình ngay cả khi có nhồi máu cơ tim?
- A. Nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI)
- B. Nhồi máu cơ tim vùng trước rộng
- C. Giai đoạn rất sớm của nhồi máu cơ tim hoặc NSTEMI
- D. Nhồi máu cơ tim có block nhánh phải hoàn toàn
Câu 20: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi huyết áp liên tục trong 24 giờ tại nhà?
- A. Đo huyết áp tại phòng khám
- B. Holter huyết áp (ABPM)
- C. Đo huyết áp tại nhà bằng máy đo cá nhân
- D. Thông tim phải
Câu 21: Trong bệnh tim bẩm sinh, siêu âm tim đóng vai trò gì trong chẩn đoán và theo dõi?
- A. Chẩn đoán xác định, đánh giá mức độ, theo dõi tiến triển và hiệu quả điều trị
- B. Sàng lọc bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh
- C. Đánh giá nguy cơ bệnh tim bẩm sinh ở thai nhi
- D. Can thiệp tim mạch qua da trong bệnh tim bẩm sinh
Câu 22: Điện tâm đồ (ECG) có thể giúp phân biệt được loại block nhĩ thất nào sau đây?
- A. Block nhánh phải và block nhánh trái
- B. Block xoang nhĩ và block trong nhĩ
- C. Block nhĩ thất độ 1, 2, 3
- D. Hội chứng Wolff-Parkinson-White và hội chứng Lown-Ganong-Levine
Câu 23: Để đánh giá chức năng tâm trương thất trái, thông số nào sau đây trên siêu âm tim Doppler là quan trọng nhất?
- A. Phân suất tống máu (EF)
- B. Kích thước thất trái
- C. Độ dày thành tim
- D. Tỷ lệ E/A và E/e" (Doppler van hai lá và Doppler mô cơ tim)
Câu 24: Trong trường hợp nghi ngờ thuyên tắc phổi (Pulmonary Embolism - PE), xét nghiệm cận lâm sàng ban đầu nào thường được chỉ định để đánh giá nguy cơ?
- A. Chụp cắt lớp vi tính mạch phổi (CTPA)
- B. Xét nghiệm D-dimer
- C. Siêu âm tim
- D. Điện tâm đồ (ECG)
Câu 25: Trong bệnh van tim, siêu âm tim có thể giúp xác định những thông tin quan trọng nào về van tim bị bệnh?
- A. Chỉ xác định được van tim nào bị bệnh
- B. Chỉ xác định được mức độ hẹp hoặc hở van
- C. Chỉ đánh giá được chức năng tim chung
- D. Hình thái van, cơ chế bệnh, mức độ nặng, ảnh hưởng đến buồng tim và chức năng tim
Câu 26: Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng bức xạ ion hóa?
- A. Siêu âm tim
- B. Chụp X-quang tim phổi
- C. Chụp cắt lớp vi tính mạch vành (CCTA)
- D. Chụp mạch vành xâm lấn (ICA)
Câu 27: Trong trường hợp bệnh nhân có nhịp tim chậm xoang (Sinus Bradycardia) mà không có triệu chứng, thái độ xử trí phù hợp là gì?
- A. Đặt máy tạo nhịp tim vĩnh viễn
- B. Sử dụng thuốc tăng nhịp tim
- C. Theo dõi và không can thiệp
- D. Tiến hành thăm dò điện sinh lý tim
Câu 28: Trong hội chứng Brugada, điện tâm đồ có dấu hiệu đặc trưng nào?
- A. Sóng delta
- B. ST chênh lên hình vòm ở V1-V3
- C. Khoảng QT kéo dài
- D. Sóng T đảo ngược lan rộng
Câu 29: Để đánh giá tình trạng thiếu máu cơ tim cục bộ trong nghiệm pháp gắng sức, phương pháp siêu âm tim nào có thể được sử dụng kết hợp?
- A. Siêu âm tim 2D
- B. Siêu âm tim Doppler màu
- C. Siêu âm tim Doppler liên tục
- D. Siêu âm tim gắng sức (Stress Echocardiography)
Câu 30: Trong các xét nghiệm cận lâm sàng sau, xét nghiệm nào cung cấp thông tin trực tiếp nhất về cấu trúc và chức năng tim?
- A. Điện tâm đồ (ECG)
- B. Xét nghiệm men tim (Troponin)
- C. Siêu âm tim
- D. Xét nghiệm BNP/NT-proBNP