Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cận Lâm Sàng Hệ Tim Mạch - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi nhập viện vì đau ngực kiểu mạch vành. Điện tâm đồ (ECG) cho thấy đoạn ST chênh lên ở chuyển đạo DII, DIII, aVF. Động mạch vành nào có khả năng bị tắc nghẽn nhất trong trường hợp này?
- A. Động mạch liên thất trước (LAD)
- B. Động mạch vành phải (RCA)
- C. Động mạch mũ (LCx)
- D. Thân chung động mạch vành trái (LMCA)
Câu 2: Trong kỹ thuật siêu âm tim Doppler màu, màu đỏ và màu xanh lam thường được sử dụng để biểu thị điều gì?
- A. Hướng dòng máu chảy so với đầu dò
- B. Vận tốc dòng máu chảy
- C. Áp lực trong buồng tim
- D. Độ dày thành tim
Câu 3: Xét nghiệm Troponin T có độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp vì lý do nào sau đây?
- A. Nó có mặt trong tất cả các loại tế bào cơ
- B. Nồng độ của nó thay đổi nhanh chóng theo huyết áp
- C. Nó là protein cấu trúc đặc hiệu của cơ tim và giải phóng khi tế bào cơ tim bị tổn thương
- D. Nó dễ dàng được phát hiện bằng các phương pháp xét nghiệm tại giường
Câu 4: Nghiệm pháp gắng sức điện tim (exercise stress test) được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Chức năng van tim
- B. Thiếu máu cơ tim do bệnh mạch vành
- C. Rối loạn nhịp tim chậm
- D. Kích thước các buồng tim
Câu 5: Trong Holter ECG 24 giờ, điện cực thường được gắn ở vị trí nào trên cơ thể?
- A. Hai cổ tay và hai cổ chân
- B. Trên đầu, ngực và bụng
- C. Xung quanh khớp gối và khuỷu tay
- D. Trên ngực và bụng
Câu 6: Giá trị BNP (Brain Natriuretic Peptide) hoặc NT-proBNP tăng cao thường gợi ý bệnh lý tim mạch nào sau đây?
- A. Nhồi máu cơ tim cấp
- B. Viêm màng ngoài tim
- C. Suy tim
- D. Rối loạn nhịp nhanh trên thất
Câu 7: Hình ảnh "dấu hiệu quả tim ba buồng" (three-vessel view) trên siêu âm tim thai nhi giúp đánh giá cấu trúc tim nào?
- A. Van hai lá và van ba lá
- B. Đường ra thất phải và thất trái
- C. Các buồng tim (nhĩ và thất)
- D. Vách liên nhĩ và vách liên thất
Câu 8: Trong chụp mạch vành qua da (coronary angiography), chất cản quang được sử dụng để làm gì?
- A. Giảm đau cho bệnh nhân
- B. Làm giãn mạch vành
- C. Đo áp lực trong lòng mạch
- D. Làm hiện rõ hình ảnh mạch máu trên phim X-quang
Câu 9: Trong điện tâm đồ, khoảng PR kéo dài gợi ý rối loạn dẫn truyền nào?
- A. Block nhĩ thất độ 1
- B. Block nhánh phải
- C. Hội chứng Wolff-Parkinson-White
- D. Block xoang nhĩ
Câu 10: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tim mạch?
- A. Siêu âm tim
- B. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim)
- C. Chụp cắt lớp vi tính tim (CT tim)
- D. Điện tâm đồ (ECG)
Câu 11: Trong siêu âm tim qua thực quản (TEE), đầu dò siêu âm được đưa vào vị trí nào để thu hình ảnh tim?
- A. Khí quản
- B. Tĩnh mạch cảnh
- C. Thực quản
- D. Động mạch chủ bụng
Câu 12: Tiêu chuẩn Cornell trong chẩn đoán dày thất trái trên ECG dựa vào tổng biên độ sóng nào?
- A. R ở V5 + S ở V1
- B. R ở aVL + S ở V3
- C. R ở DI + S ở DIII
- D. R ở V6 + S ở V2
Câu 13: Một bệnh nhân có tiền sử rung nhĩ, Holter ECG 24 giờ có thể giúp xác định điều gì quan trọng trong quản lý bệnh?
- A. Kích thước nhĩ trái
- B. Chức năng co bóp thất trái
- C. Nguyên nhân gây rung nhĩ
- D. Tần số thất trung bình và tối đa trong ngày
Câu 14: Trong thông tim phải, catheter thường được đưa vào tim qua đường mạch máu nào?
- A. Tĩnh mạch đùi hoặc tĩnh mạch cảnh
- B. Động mạch đùi hoặc động mạch quay
- C. Tĩnh mạch cánh tay
- D. Động mạch dưới đòn
Câu 15: Chuyển đạo V1 và V2 trên ECG chủ yếu khảo sát vùng tim nào?
- A. Thành dưới tim
- B. Thành bên tim
- C. Thành trước vách tim
- D. Mỏm tim
Câu 16: Trong bệnh cơ tim phì đại, siêu âm tim thường cho thấy đặc điểm hình thái nào?
- A. Giãn buồng thất trái
- B. Dày thất trái không đối xứng, thường gặp ở vách liên thất
- C. Mỏng thành tim toàn bộ
- D. Van tim bị hẹp
Câu 17: Xét nghiệm CK-MB (Creatine Kinase-MB) thường được sử dụng để chẩn đoán nhồi máu cơ tim, nhưng có nhược điểm nào so với Troponin?
- A. Độ nhạy thấp hơn trong giai đoạn sớm của nhồi máu cơ tim
- B. Chi phí xét nghiệm cao hơn Troponin
- C. Độ đặc hiệu cho tổn thương cơ tim kém hơn và thời gian tồn tại trong máu ngắn hơn
- D. Khó định lượng hơn Troponin
Câu 18: Điện tâm đồ có sóng Q bệnh lý ở chuyển đạo DI, aVL, V5, V6 gợi ý vùng nhồi máu cơ tim nào?
- A. Thành trước
- B. Thành bên
- C. Thành dưới
- D. Thành sau
Câu 19: Trong nghiệm pháp gắng sức điện tim, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định dừng nghiệm pháp?
- A. Đau ngực kiểu mạch vành
- B. Đoạn ST chênh xuống ≥ 2mm
- C. Tăng huyết áp tâm thu lên 180 mmHg
- D. Rối loạn nhịp thất nguy hiểm
Câu 20: Kỹ thuật siêu âm tim 3D có ưu điểm gì vượt trội so với siêu âm tim 2D truyền thống?
- A. Đánh giá hình thái và chức năng tim trong không gian ba chiều, đặc biệt van tim
- B. Đo vận tốc dòng máu chính xác hơn
- C. Xâm lấn tối thiểu hơn
- D. Chi phí thấp hơn
Câu 21: Trong chụp CT mạch vành, thang điểm Agatston được sử dụng để định lượng điều gì?
- A. Mức độ hẹp lòng mạch
- B. Độ dày thành mạch
- C. Lưu lượng máu qua mạch vành
- D. Mức độ vôi hóa động mạch vành
Câu 22: Điện tâm đồ đồ hình (vectorcardiogram - VCG) cung cấp thông tin gì khác biệt so với ECG 12 chuyển đạo thông thường?
- A. Đo chính xác nhịp tim hơn
- B. Biểu diễn vectơ điện tim trong không gian ba chiều
- C. Phát hiện rối loạn nhịp tim sớm hơn
- D. Đánh giá chức năng van tim
Câu 23: Trong đánh giá chức năng tâm trương thất trái bằng siêu âm tim Doppler, tỷ lệ E/A đảo ngược (E/A < 1) thường gợi ý điều gì?
- A. Chức năng tâm trương bình thường
- B. Rối loạn chức năng tâm trương độ 2
- C. Rối loạn chức năng tâm trương độ 1
- D. Suy tim tâm thu
Câu 24: Phương pháp nào sau đây là xâm lấn và được sử dụng để đánh giá trực tiếp áp lực các buồng tim và mạch máu lớn?
- A. Siêu âm tim Doppler
- B. Thông tim
- C. Điện tâm đồ gắng sức
- D. Holter ECG
Câu 25: Trong chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim), kỹ thuật "late gadolinium enhancement" (LGE) được sử dụng để phát hiện điều gì?
- A. Phù nề cơ tim cấp
- B. Thiếu máu cơ tim thoáng qua
- C. Vôi hóa van tim
- D. Sẹo cơ tim và xơ hóa
Câu 26: Một bệnh nhân có ECG bình thường nhưng vẫn nghi ngờ bệnh mạch vành ổn định, nghiệm pháp gắng sức nào có độ nhạy cao hơn để phát hiện thiếu máu cơ tim?
- A. Nghiệm pháp gắng sức điện tim thường quy
- B. Holter ECG gắng sức
- C. Nghiệm pháp gắng sức bằng thuốc (Dipyridamole hoặc Dobutamine)
- D. Siêu âm tim gắng sức
Câu 27: Trong siêu âm tim, chỉ số EF (Ejection Fraction - phân suất tống máu) phản ánh điều gì?
- A. Thể tích tâm trương thất trái
- B. Tỷ lệ phần trăm máu được tống ra khỏi thất trái trong mỗi nhịp tim
- C. Áp lực đổ đầy thất trái
- D. Kích thước buồng thất trái
Câu 28: Điện tâm đồ có hình ảnh ST chênh xuống và sóng T âm ở nhiều chuyển đạo gợi ý tình trạng gì?
- A. Thiếu máu cơ tim cục bộ (ischemia)
- B. Nhồi máu cơ tim cấp (infarction)
- C. Viêm màng ngoài tim (pericarditis)
- D. Dày thất trái (left ventricular hypertrophy)
Câu 29: Trong các chỉ số huyết động đo được qua thông tim, áp lực mao mạch phổi bít (Pulmonary Capillary Wedge Pressure - PCWP) phản ánh áp lực gián tiếp của buồng tim nào?
- A. Thất phải
- B. Nhĩ phải
- C. Nhĩ trái
- D. Thất trái
Câu 30: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi, không có yếu tố nguy cơ tim mạch, đau ngực không điển hình. ECG bình thường. Xét nghiệm Troponin âm tính. Siêu âm tim gắng sức Dobutamine được chỉ định. Mục đích chính của chỉ định này là gì?
- A. Đánh giá chức năng van tim
- B. Đo áp lực động mạch phổi
- C. Tìm rối loạn nhịp tim khi gắng sức
- D. Đánh giá thiếu máu cơ tim cục bộ và loại trừ bệnh mạch vành