Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cận Lâm Sàng Hệ Tim Mạch - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi nhập viện vì đau ngực kiểu ép sau xương ức, lan lên vai trái. Điện tâm đồ (ECG) cho thấy đoạn ST chênh lên ở các chuyển đạo V2-V4. Dấu hiệu ECG này gợi ý tình trạng nào sau đây?
- A. Block nhánh phải hoàn toàn
- B. Nhồi máu cơ tim cấp thành trước vách
- C. Dày thất trái
- D. Ngoại tâm thu thất
Câu 2: Trong trường hợp rung nhĩ đáp ứng thất nhanh, biện pháp cận lâm sàng nào sau đây giúp đánh giá nguy cơ huyết khối và định hướng điều trị kháng đông?
- A. Điện tâm đồ gắng sức
- B. Holter ECG 24 giờ
- C. Siêu âm tim qua thành ngực
- D. Chụp MSCT mạch vành
Câu 3: Xét nghiệm Troponin T được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim. Giá trị của xét nghiệm này tăng cao nhất trong khoảng thời gian nào sau khi khởi phát cơn đau ngực?
- A. Trong vòng 1 giờ đầu
- B. Từ 1-2 giờ sau
- C. Từ 3-6 giờ sau
- D. Từ 12-48 giờ sau
Câu 4: Một bệnh nhân được chẩn đoán hẹp van động mạch chủ khít. Phương pháp cận lâm sàng nào được xem là "tiêu chuẩn vàng" để xác định mức độ hẹp và đánh giá huyết động?
- A. Điện tâm đồ
- B. Thông tim và chụp buồng tim
- C. Siêu âm tim Doppler màu
- D. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim)
Câu 5: Trong nghiệm pháp gắng sức trên thảm lăn (treadmill test), tiêu chí nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ gắng sức tối đa của bệnh nhân?
- A. Xuất hiện block nhĩ thất độ II Mobitz 1
- B. Huyết áp tâm thu giảm > 10 mmHg so với ban đầu
- C. Đạt tần số tim tối đa theo tuổi dự đoán
- D. Điện tâm đồ xuất hiện sóng Q mới
Câu 6: Bệnh nhân nữ 55 tuổi, tiền sử tăng huyết áp, đến khám vì khó thở khi gắng sức. Siêu âm tim cho thấy EF (phân suất tống máu) bảo tồn (EF > 50%) nhưng có dấu hiệu rối loạn chức năng tâm trương thất trái. Kết quả này phù hợp với chẩn đoán nào?
- A. Suy tim tâm thu
- B. Bệnh cơ tim giãn nở
- C. Viêm màng ngoài tim co thắt
- D. Suy tim tâm trương (HFpEF)
Câu 7: Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim) có ưu điểm vượt trội so với siêu âm tim trong việc đánh giá cấu trúc và chức năng tim nào sau đây?
- A. Đánh giá chính xác khối lượng và chức năng thất trái, đặc biệt là cơ tim
- B. Đánh giá vận động thành tim trong thời gian thực
- C. Đánh giá dòng máu qua van tim bằng Doppler
- D. Đánh giá áp lực động mạch phổi
Câu 8: Trong Holter ECG 24 giờ, thuật ngữ "block nhĩ thất độ II Mobitz 2" có ý nghĩa lâm sàng quan trọng nào?
- A. Block nhĩ thất lành tính, không cần can thiệp
- B. Nguy cơ cao tiến triển thành block nhĩ thất hoàn toàn, cần cân nhắc đặt máy tạo nhịp
- C. Thường gặp ở người trẻ tuổi, không triệu chứng
- D. Chỉ cần theo dõi điện tim định kỳ
Câu 9: Xét nghiệm BNP (Brain Natriuretic Peptide) hoặc NT-proBNP thường được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh lý nào sau đây?
- A. Bệnh mạch vành mạn tính
- B. Rối loạn nhịp tim nhanh trên thất
- C. Suy tim
- D. Tăng huyết áp nguyên phát
Câu 10: Trong chẩn đoán hẹp động mạch vành, phương pháp nào sau đây cho phép đánh giá trực tiếp mức độ hẹp và hình thái tổn thương mạch vành?
- A. Điện tâm đồ gắng sức
- B. Siêu âm tim gắng sức
- C. Chụp MSCT mạch vành
- D. Chụp mạch vành xâm lấn (coronary angiography)
Câu 11: Giá trị nào sau đây của phân suất tống máu thất trái (EF) trên siêu âm tim được xem là bình thường?
- A. < 40%
- B. > 50%
- C. 40-50%
- D. < 30%
Câu 12: Điện tâm đồ có sóng delta, khoảng PR ngắn và QRS giãn rộng gợi ý hội chứng tiền kích thích nào sau đây?
- A. Hội chứng Lown-Ganong-Levine (LGL)
- B. Hội chứng Brugada
- C. Hội chứng Wolff-Parkinson-White (WPW)
- D. Hội chứng QT dài
Câu 13: Trong nghiệm pháp gắng sức dược lý (stress echocardiography) sử dụng dobutamine, cơ chế tác dụng chính của dobutamine là gì?
- A. Tăng nhịp tim và sức co bóp cơ tim
- B. Giãn mạch vành
- C. Ức chế nút xoang
- D. Giảm hậu gánh thất trái
Câu 14: Phương pháp nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để đánh giá dòng máu và cấu trúc tim, không xâm lấn và có thể thực hiện tại giường?
- A. Chụp MSCT tim
- B. Chụp MRI tim
- C. Thông tim phải
- D. Siêu âm tim qua thành ngực
Câu 15: Trong trường hợp nghi ngờ bóc tách động mạch chủ ngực, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được ưu tiên lựa chọn vì tính nhanh chóng và độ nhạy cao?
- A. Siêu âm tim qua thực quản
- B. Chụp MSCT động mạch chủ (MSCTA)
- C. Chụp MRI động mạch chủ
- D. X-quang ngực thẳng
Câu 16: Xét nghiệm CK-MB (Creatine Kinase-MB) là một dấu ấn sinh học tim mạch. Tuy nhiên, nó có độ đặc hiệu tim thấp hơn Troponin. Trong tình huống nào CK-MB vẫn có giá trị trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim?
- A. Chẩn đoán nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân suy thận mạn
- B. Chẩn đoán nhồi máu cơ tim diện nhỏ
- C. Chẩn đoán tái nhồi máu cơ tim sớm sau nhồi máu ban đầu
- D. Chẩn đoán nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân có block nhánh trái
Câu 17: Điện tâm đồ có QT kéo dài, đặc biệt khi hiệu chỉnh theo tần số tim (QTc), có thể gợi ý nguy cơ rối loạn nhịp tim nguy hiểm nào?
- A. Ngoại tâm thu nhĩ
- B. Block nhĩ thất độ I
- C. Nhịp nhanh trên thất kịch phát
- D. Xoắn đỉnh (Torsades de Pointes)
Câu 18: Trong siêu âm tim gắng sức (stress echocardiography), dấu hiệu nào trên siêu âm tim gợi ý thiếu máu cơ tim cục bộ trong quá trình gắng sức?
- A. Xuất hiện hoặc nặng lên rối loạn vận động vùng tim
- B. Tăng phân suất tống máu thất trái (EF)
- C. Giảm áp lực đổ đầy thất trái
- D. Tăng kích thước buồng thất trái
Câu 19: Phương pháp nào sau đây sử dụng đồng vị phóng xạ để đánh giá tưới máu cơ tim và chức năng tim, đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán bệnh mạch vành?
- A. Điện tâm đồ gắng sức
- B. Siêu âm tim gắng sức
- C. Xạ hình tưới máu cơ tim (Myocardial Perfusion Scan - MPS)
- D. Chụp MSCT mạch vành
Câu 20: Trong đo điện tâm đồ Holter 24 giờ, số lượng ngoại tâm thu thất (PVCs) được coi là "nhiều" và có ý nghĩa tiên lượng xấu khi vượt quá ngưỡng nào trong 24 giờ?
- A. 100 PVCs
- B. 1000 PVCs
- C. 5000 PVCs
- D. 10000 PVCs
Câu 21: Bệnh nhân nam 45 tuổi, hút thuốc lá nhiều năm, đến khám vì đau cách hồi ở cẳng chân khi đi bộ. Chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) được đo là 0.6. Chỉ số ABI này gợi ý mức độ bệnh động mạch ngoại biên nào?
- A. Bình thường (không có bệnh)
- B. Bệnh động mạch ngoại biên mức độ vừa
- C. Bệnh động mạch ngoại biên mức độ nặng
- D. Bệnh động mạch ngoại biên mức độ rất nặng (đe dọa chi)
Câu 22: Trong siêu âm tim qua thực quản (TEE), đầu dò siêu âm được đưa vào thực quản, cho phép quan sát rõ hơn cấu trúc tim nào so với siêu âm tim qua thành ngực (TTE)?
- A. Thất trái
- B. Thất phải
- C. Nhĩ trái và các cấu trúc lân cận
- D. Động mạch vành
Câu 23: Xét nghiệm Lipoprotein-a [Lp(a)] là một yếu tố nguy cơ tim mạch độc lập. Lp(a) tăng cao có liên quan chặt chẽ với bệnh lý nào sau đây?
- A. Bệnh mạch vành và các biến cố tim mạch do xơ vữa
- B. Suy tim
- C. Tăng huyết áp
- D. Rối loạn nhịp tim
Câu 24: Trong nghiệm pháp bàn nghiêng (tilt table test), bệnh nhân được đặt nằm trên bàn và nghiêng lên một góc nhất định để đánh giá tình trạng ngất do phản xạ thần kinh tim (vasovagal syncope). Phản ứng dương tính của nghiệm pháp này là gì?
- A. Tăng huyết áp và nhịp tim nhanh
- B. Ngất hoặc tiền ngất kèm tụt huyết áp và/hoặc chậm nhịp tim
- C. Xuất hiện ngoại tâm thu thất phức tạp
- D. Điện tâm đồ ST chênh xuống
Câu 25: Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của Lipid máu thường quy?
- A. Cholesterol toàn phần
- B. Triglyceride
- C. HDL-Cholesterol
- D. Apolipoprotein B
Câu 26: Trong chẩn đoán viêm cơ tim, phương pháp cận lâm sàng nào có độ đặc hiệu cao nhất để xác định chẩn đoán xác định?
- A. Điện tâm đồ
- B. Siêu âm tim
- C. Sinh thiết cơ tim nội mạc (endomyocardial biopsy)
- D. Chụp MRI tim
Câu 27: Bệnh nhân nữ 30 tuổi, khỏe mạnh, có cơn nhịp nhanh kịch phát trên thất. Nghiệm pháp Valsalva được thực hiện để cắt cơn nhịp nhanh. Cơ chế chính của nghiệm pháp Valsalva trong việc này là gì?
- A. Tăng trương lực thần kinh giao cảm
- B. Tăng trương lực thần kinh phó giao cảm
- C. Giảm sức co bóp cơ tim
- D. Giãn mạch ngoại biên
Câu 28: Trong bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn (Hypertrophic Obstructive Cardiomyopathy - HOCM), nghiệm pháp Valsalva có thể làm thay đổi âm thổi tâm thu như thế nào?
- A. Tăng cường độ âm thổi tâm thu
- B. Giảm cường độ âm thổi tâm thu
- C. Không thay đổi cường độ âm thổi
- D. Âm thổi biến mất hoàn toàn
Câu 29: Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng bức xạ ion hóa để tạo ảnh tim mạch?
- A. X-quang ngực thẳng
- B. Chụp MSCT mạch vành
- C. Xạ hình tưới máu cơ tim
- D. Siêu âm tim Doppler màu
Câu 30: Trong theo dõi bệnh nhân sau can thiệp mạch vành qua da (PCI), xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá tái hẹp hoặc tắc nghẽn stent?
- A. Điện tâm đồ (ECG)
- B. Chụp MSCT mạch vành
- C. Xét nghiệm BNP/NT-proBNP
- D. Chụp mạch vành xâm lấn (coronary angiography)