Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chăm Sóc Trẻ Sơ Sinh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi bú mẹ hoàn toàn được đưa đến phòng khám vì vàng da. Bé bú tốt, đi tiêu và tiểu bình thường. Khám thực thể thấy vàng da vùng mặt và ngực, không có các dấu hiệu bất thường khác. Bilirubin toàn phần là 12mg/dL. Xử trí ban đầu phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Ngừng bú mẹ và cho trẻ bú sữa công thức trong 24-48 giờ.
- B. Tiếp tục cho trẻ bú mẹ thường xuyên và theo dõi sát tình trạng vàng da.
- C. Chỉ định chiếu đèn (quang trị liệu) ngay lập tức.
- D. Xét nghiệm bilirubin trực tiếp để loại trừ vàng da bệnh lý.
Câu 2: Điều nào sau đây là dấu hiệu không bình thường của trẻ sơ sinh trong tuần đầu sau sinh và cần được đánh giá y tế?
- A. Sụt cân sinh lý dưới 10% cân nặng lúc sinh trong tuần đầu.
- B. Đi tiểu ít nhất 6 lần mỗi ngày sau ngày thứ 4.
- C. Nhiệt độ đo ở trực tràng là 38.5°C (101.3°F).
- D. Rung mình nhẹ khi cởi quần áo.
Câu 3: Một trẻ sơ sinh đủ tháng được 10 ngày tuổi, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện quấy khóc nhiều về đêm, ưỡn người, và có vẻ khó chịu sau khi bú. Mẹ lo lắng con bị đau bụng. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để giảm bớt sự khó chịu cho trẻ?
- A. Dỗ dành trẻ bằng cách ôm ấp, đung đưa nhẹ nhàng, tạo môi trường yên tĩnh và giảm kích thích.
- B. Cho trẻ uống thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol.
- C. Chuyển sang sữa công thức đặc trị cho trẻ không dung nạp lactose.
- D. Ngừng cho bú mẹ và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa.
Câu 4: Trong chăm sóc rốn cho trẻ sơ sinh tại nhà, điều quan trọng cần tránh là gì?
- A. Giữ rốn khô thoáng và sạch sẽ.
- B. Quan sát rốn hàng ngày để phát hiện sớm dấu hiệu nhiễm trùng.
- C. Để rốn tự rụng, không cố gắng kéo hoặc cắt rốn.
- D. Băng rốn bằng gạc vô trùng và băng dính mỗi ngày sau khi tắm.
Câu 5: Phản xạ Moro (phản xạ giật mình) là một phản xạ sơ sinh bình thường. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất cách kiểm tra phản xạ Moro?
- A. Vuốt nhẹ vào má trẻ để quan sát trẻ quay đầu về phía kích thích.
- B. Đỡ đầu và vai trẻ, sau đó đột ngột thả nhẹ tay đỡ để đầu trẻ hơi ngửa ra sau.
- C. Đặt ngón tay vào lòng bàn tay trẻ để quan sát trẻ nắm chặt ngón tay.
- D. Chạm nhẹ vào lòng bàn chân trẻ để quan sát các ngón chân xòe ra.
Câu 6: Vitamin K được tiêm cho trẻ sơ sinh ngay sau sinh nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ sơ sinh.
- B. Cải thiện hấp thu canxi và phát triển xương.
- C. Phòng ngừa bệnh xuất huyết não và các cơ quan khác do thiếu vitamin K.
- D. Hỗ trợ phát triển thị giác và chức năng thần kinh.
Câu 7: Một trẻ sinh non 32 tuần tuổi thai có nguy cơ cao gặp phải vấn đề hô hấp nào sau đây?
- A. Viêm phổi hít.
- B. Bệnh màng trong (Hội chứng suy hô hấp).
- C. Tăng áp phổi sơ sinh.
- D. Viêm tiểu phế quản.
Câu 8: Khi đánh giá một trẻ sơ sinh ngay sau sinh, thang điểm Apgar được sử dụng để đánh giá nhanh chóng tình trạng sức khỏe của trẻ. Thang điểm Apgar đánh giá những yếu tố nào sau đây?
- A. Nhịp tim, hô hấp, trương lực cơ, phản xạ, màu da.
- B. Cân nặng, chiều dài, vòng đầu, nhiệt độ, đường huyết.
- C. Tình trạng tri giác, kích thước đồng tử, phản xạ ánh sáng, trương lực cơ, hô hấp.
- D. Độ bão hòa oxy, nhịp tim, huyết áp, nhiệt độ, đường huyết.
Câu 9: Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị hạ thân nhiệt, biện pháp ưu tiên đầu tiên cần thực hiện là gì?
- A. Ủ ấm trẻ bằng đèn sưởi.
- B. Cho trẻ uống sữa ấm.
- C. Đặt trẻ da kề da với mẹ hoặc người chăm sóc.
- D. Quấn nhiều lớp quần áo ấm cho trẻ.
Câu 10: Điều nào sau đây là lợi ích của việc nuôi con bằng sữa mẹ đối với trẻ sơ sinh, so với sữa công thức?
- A. Sữa mẹ giúp trẻ tăng cân nhanh hơn trong những tháng đầu đời.
- B. Sữa mẹ cung cấp kháng thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- C. Sữa mẹ dễ tiêu hóa hơn và ít gây táo bón hơn sữa công thức.
- D. Sữa mẹ luôn có sẵn và tiện lợi hơn sữa công thức.
Câu 11: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi bú mẹ hoàn toàn, mẹ nhận thấy trẻ đi ngoài phân lỏng, màu vàng hoa cà, có lẫn hạt lổn nhổn. Đây có phải là dấu hiệu bất thường không?
- A. Không, đây là đặc điểm phân bình thường của trẻ bú mẹ hoàn toàn.
- B. Có, đây là dấu hiệu trẻ bị tiêu chảy cần được điều trị.
- C. Có, đây là dấu hiệu trẻ không dung nạp lactose trong sữa mẹ.
- D. Có, cần phải xét nghiệm phân để tìm nguyên nhân nhiễm trùng.
Câu 12: Khi nào thì trẻ sơ sinh bắt đầu có thể phân biệt được khuôn mặt của mẹ với những người khác?
- A. Ngay sau sinh.
- B. Sau 1 tháng tuổi.
- C. Trong vòng vài tuần đầu sau sinh.
- D. Sau 3 tháng tuổi.
Câu 13: Để đảm bảo an toàn cho giấc ngủ của trẻ sơ sinh, tư thế ngủ nào được khuyến cáo là an toàn nhất để giảm nguy cơ đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS)?
- A. Nằm sấp.
- B. Nằm nghiêng trái.
- C. Nằm nghiêng phải.
- D. Nằm ngửa.
Câu 14: Một bà mẹ lo lắng vì thấy con mình (2 tuần tuổi) thỉnh thoảng có những cơn ngừng thở ngắn khi ngủ, sau đó trẻ tự thở lại bình thường. Đây có phải là hiện tượng đáng lo ngại không?
- A. Không đáng lo ngại, đây có thể là ngừng thở sinh lý thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- B. Có, cần phải theo dõi nhịp thở và đo độ bão hòa oxy liên tục.
- C. Có, cần phải đưa trẻ đến bệnh viện để kiểm tra điện não đồ.
- D. Có, cần phải cho trẻ thở oxy tại nhà.
Câu 15: Trong những tuần đầu sau sinh, trẻ sơ sinh thường đi tiểu bao nhiêu lần mỗi ngày là dấu hiệu cho thấy trẻ nhận đủ sữa?
- A. Ít nhất 2 lần.
- B. Ít nhất 4 lần.
- C. Ít nhất 6 lần.
- D. Ít nhất 8 lần.
Câu 16: Điều nào sau đây không phải là một dấu hiệu của nhiễm trùng rốn ở trẻ sơ sinh?
- A. Rốn và vùng da xung quanh rốn sưng đỏ.
- B. Rốn chảy mủ hoặc dịch vàng xanh.
- C. Vùng rốn có mùi hôi khó chịu.
- D. Rốn rụng trong vòng 5 ngày sau sinh.
Câu 17: Khi nào thì nên bắt đầu cho trẻ sơ sinh ăn dặm (ăn bổ sung) theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)?
- A. Từ 4 tháng tuổi.
- B. Khi trẻ được tròn 6 tháng tuổi.
- C. Khi trẻ được 8 tháng tuổi.
- D. Khi trẻ mọc răng.
Câu 18: Trong trường hợp nào sau đây, trẻ sơ sinh cần được đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức?
- A. Trẻ bị hắt hơi sổ mũi nhẹ.
- B. Trẻ ọc sữa sau bú vài lần trong ngày.
- C. Trẻ bỏ bú hoặc bú kém, li bì, khó đánh thức.
- D. Trẻ bị nổi ban đỏ vài nốt trên da.
Câu 19: Để đo nhiệt độ cho trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi, phương pháp đo nào được coi là chính xác nhất?
- A. Đo nhiệt độ ở trực tràng (hậu môn).
- B. Đo nhiệt độ ở nách.
- C. Đo nhiệt độ ở miệng.
- D. Đo nhiệt độ ở trán bằng nhiệt kế hồng ngoại.
Câu 20: Một trẻ sơ sinh 1 tuần tuổi có biểu hiện vàng da tăng dần, vàng da đến bụng và chân, kèm theo bú kém và li bì. Đây có thể là dấu hiệu của loại vàng da nào và cần xử trí như thế nào?
- A. Vàng da sinh lý, cần theo dõi tại nhà.
- B. Vàng da do sữa mẹ, cần ngừng bú mẹ 1-2 ngày.
- C. Vàng da nhẹ, không cần can thiệp.
- D. Vàng da bệnh lý, cần được chiếu đèn (quang trị liệu) hoặc can thiệp tích cực hơn.
Câu 21: Trong quá trình tắm cho trẻ sơ sinh, nhiệt độ nước tắm lý tưởng nên ở khoảng bao nhiêu để đảm bảo an toàn và tránh làm bỏng da trẻ?
- A. Dưới 35°C (95°F).
- B. Khoảng 37-38°C (98.6-100.4°F).
- C. Khoảng 40-42°C (104-107.6°F).
- D. Trên 42°C (107.6°F).
Câu 22: Khi trẻ sơ sinh bị nghẹt mũi, biện pháp nào sau đây là an toàn và hiệu quả để giúp làm thông thoáng đường thở?
- A. Sử dụng thuốc xịt mũi co mạch dành cho người lớn.
- B. Cho trẻ uống thuốc kháng histamin.
- C. Nhỏ nước muối sinh lý vào mũi và hút mũi nhẹ nhàng.
- D. Xông hơi nóng cho trẻ.
Câu 23: Một trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi, bú mẹ hoàn toàn, bắt đầu xuất hiện mụn nhỏ màu trắng hoặc vàng trên mặt, đặc biệt là ở mũi và cằm. Đây có khả năng là tình trạng da liễu nào?
- A. Chàm sữa (viêm da cơ địa).
- B. Rôm sảy.
- C. Nhiễm trùng da do tụ cầu.
- D. Mụn kê sữa (milia).
Câu 24: Trong việc chăm sóc trẻ sơ sinh, điều gì cần đặc biệt lưu ý để phòng ngừa nhiễm trùng bệnh viện?
- A. Hạn chế người nhà thăm bệnh.
- B. Rửa tay sạch sẽ trước và sau khi chăm sóc trẻ.
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả trẻ sơ sinh.
- D. Vệ sinh lồng ấp và các thiết bị y tế hàng ngày.
Câu 25: Khi trẻ sơ sinh khóc, có nhiều nguyên nhân khác nhau. Tuy nhiên, khóc không ngừng và không thể dỗ dành có thể là dấu hiệu của vấn đề sức khỏe nào?
- A. Đói bụng.
- B. Tã ướt.
- C. Đau đớn hoặc bệnh tật.
- D. Muốn được bế ẵm.
Câu 26: Một trẻ sơ sinh 36 tuần tuổi thai, sau sinh 2 giờ có biểu hiện thở nhanh, rút lõm lồng ngực, và tím tái. Xử trí ban đầu quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Đảm bảo đường thở thông thoáng và cung cấp oxy.
- B. Cho trẻ bú sữa mẹ ngay lập tức.
- C. Ủ ấm trẻ bằng đèn sưởi.
- D. Tiêm vitamin K.
Câu 27: Biện pháp nào sau đây không giúp phòng ngừa hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS)?
- A. Cho trẻ ngủ nằm ngửa.
- B. Không để trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá.
- C. Cho trẻ ngủ trên nệm mềm và gối bông.
- D. Nuôi con bằng sữa mẹ.
Câu 28: Đối với trẻ sơ sinh, tần suất bú mẹ theo nhu cầu (on-demand feeding) có nghĩa là gì?
- A. Cho trẻ bú theo lịch trình cố định, ví dụ mỗi 2-3 giờ một lần.
- B. Cho trẻ bú bất cứ khi nào trẻ có dấu hiệu đói, không giới hạn thời gian và số lần.
- C. Cho trẻ bú mẹ vào ban ngày và sữa công thức vào ban đêm.
- D. Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, sau đó chuyển sang sữa công thức.
Câu 29: Một trẻ sơ sinh bị hạ đường huyết. Triệu chứng không đặc hiệu của hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh là gì, khiến việc nhận biết có thể khó khăn?
- A. Co giật.
- B. Run rẩy.
- C. Tím tái.
- D. Li bì, bú kém.
Câu 30: Trong quá trình chăm sóc trẻ sơ sinh tại nhà, khi nào người chăm sóc nên đưa trẻ đi khám lại theo lịch hẹn của bác sĩ?
- A. Chỉ khi trẻ có dấu hiệu bệnh.
- B. Sau khi trẻ được 3 tháng tuổi.
- C. Khoảng 1-2 tuần sau khi xuất viện hoặc theo hẹn của bác sĩ.
- D. Khi trẻ bắt đầu ăn dặm.