Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Chuyển Dạ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một thai phụ đến bệnh viện với than phiền đau bụng từng cơn, ra dịch âm đạo hồng. Để phân biệt chuyển dạ thật sự với chuyển dạ giả, yếu tố quan trọng nhất cần đánh giá qua hỏi bệnh sử là gì?
- A. Màu sắc và lượng dịch âm đạo
- B. Cường độ đau bụng
- C. Tần suất và thời gian cơn co tử cung
- D. Tiền sử sản khoa và các bệnh lý nội khoa
Câu 2: Trong quá trình khám lâm sàng cho một sản phụ nghi ngờ chuyển dạ, dấu hiệu nào sau đây là chắc chắn nhất để xác định chuyển dạ thật sự đã bắt đầu?
- A. Thai phụ cảm nhận đau bụng từng cơn
- B. Ra chất nhầy hồng âm đạo
- C. Ối vỡ tự nhiên
- D. Cổ tử cung xóa mở
Câu 3: Một sản phụ nhập viện với chẩn đoán chuyển dạ giai đoạn hoạt động. Theo dõi trên monitor sản khoa cho thấy tần số tim thai cơ bản (Baseline FHR) là 170 bpm trong 20 phút. Nhịp tim thai này được phân loại là:
- A. Bình thường
- B. Nhịp tim nhanh (Tachycardia)
- C. Nhịp tim chậm (Bradycardia)
- D. Dao động nội tại giảm (Decreased variability)
Câu 4: Trong giai đoạn 1 của chuyển dạ, tốc độ mở cổ tử cung được xem là chậm pha hoạt động khi:
- A. Dưới 1cm/giờ ở người con rạ
- B. Trên 2cm/giờ ở người con so
- C. Dưới 2cm/giờ ở người con so
- D. Trên 1cm/giờ ở người con rạ
Câu 5: Một sản phụ con so, 38 tuần thai, nhập viện vì đau bụng từng cơn. Khám thấy cổ tử cung mở 2cm, xóa 50%, ngôi đầu cao lỏng. Sau 4 giờ theo dõi, cơn co tử cung vẫn tương tự, khám lại cổ tử cung vẫn 2cm, xóa 50%. Chẩn đoán phù hợp nhất trong tình huống này là:
- A. Chuyển dạ tiến triển nhanh
- B. Chuyển dạ đình trệ pha hoạt động
- C. Chuyển dạ kéo dài pha tiềm thời
- D. Chuyển dạ giả
Câu 6: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong các yếu tố "3P" (Power, Passenger, Passage) ảnh hưởng đến tiến trình chuyển dạ?
- A. Sức rặn của mẹ (Power)
- B. Ngôi thế kiểu thế của thai (Passenger)
- C. Đường kính khung chậu (Passage)
- D. Tiền sử sản khoa (Past Obstetric History)
Câu 7: Trong giai đoạn sổ thai, việc theo dõi tim thai được khuyến cáo thực hiện với tần suất như thế nào để phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai?
- A. 30 phút một lần
- B. 15 phút một lần
- C. Sau mỗi cơn rặn
- D. Khi có chỉ định của bác sĩ
Câu 8: Một sản phụ được chẩn đoán ối vỡ non khi nhập viện. Xử trí ban đầu quan trọng nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Khám âm đạo đánh giá độ mở cổ tử cung
- B. Đánh giá tình trạng tim thai và cơn co tử cung
- C. Tiến hành truyền dịch và kháng sinh dự phòng
- D. Chờ đợi chuyển dạ tự nhiên trong vòng 24 giờ
Câu 9: Trong biểu đồ chuyển dạ (partogram), đường báo động (alert line) có vai trò chính là gì?
- A. Cảnh báo chuyển dạ có thể diễn tiến chậm hoặc bất thường
- B. Xác định thời điểm chuyển dạ bước vào giai đoạn hoạt động
- C. Hướng dẫn tốc độ truyền dịch và sử dụng thuốc giảm đau
- D. Đánh giá sự tiến triển của ngôi thai xuống khung chậu
Câu 10: Khi nào thì được xem là chuyển dạ đình trệ thứ phát (secondary arrest of dilatation) trong giai đoạn hoạt động của chuyển dạ?
- A. Khi cổ tử cung không mở trong 2 giờ ở pha tiềm thời
- B. Khi cổ tử cung mở chậm hơn 1cm/giờ trong pha tiềm thời
- C. Khi cổ tử cung không mở thêm trong 2 giờ ở pha hoạt động
- D. Khi thai không xuống thêm trong 1 giờ ở pha hoạt động
Câu 11: Một sản phụ có tiền sử mổ lấy thai 2 lần nhập viện chuyển dạ. Trong quá trình theo dõi, cơn co tử cung mạnh và liên tục, tim thai có dấu hiệu suy. Nghi ngờ biến chứng nào sau đây là cao nhất?
- A. Vỡ tử cung
- B. Rau bong non
- C. Sa dây rốn
- D. Nhiễm trùng ối
Câu 12: Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng nghiệm pháp lọt ngôi chỏm (trial of labor) trong trường hợp nghi ngờ khung chậu hẹp?
- A. Đánh giá khả năng sinh đường âm đạo an toàn
- B. Giảm đau cho sản phụ trong quá trình chuyển dạ
- C. Rút ngắn thời gian chuyển dạ
- D. Chấm dứt thai kỳ sớm để bảo vệ sức khỏe mẹ
Câu 13: Trong trường hợp ngôi ngược, yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chuẩn để xem xét sinh đường âm đạo?
- A. Thai đủ tháng
- B. Ngôi ngược hoàn toàn hoặc ngôi mông
- C. Ước lượng cân nặng thai nhi dưới 3500g
- D. Sản phụ con so
Câu 14: Khi đánh giá cơn co tử cung bằng tay, đặc điểm nào sau đây giúp xác định cơn co có đủ mạnh để gây chuyển dạ hiệu quả?
- A. Thời gian cơn co kéo dài dưới 30 giây
- B. Tử cung gò cứng như gỗ
- C. Tần suất cơn co dưới 2 cơn trong 10 phút
- D. Sản phụ cảm thấy đau nhẹ
Câu 15: Một sản phụ 40 tuổi, đa sản, nhập viện vì chuyển dạ. Tiền sử có 4 lần sinh thường nhanh tại nhà. Đánh giá nguy cơ nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Băng huyết sau sinh do đờ tử cung
- B. Vỡ tử cung trong chuyển dạ
- C. Nhiễm trùng hậu sản
- D. Suy thai cấp trong chuyển dạ
Câu 16: Trong giai đoạn sổ rau, dấu hiệu nào sau đây gợi ý rau chưa bong và cần can thiệp tích cực?
- A. Dây rốn tụt sâu vào âm đạo
- B. Máu âm đạo ra ít và đỏ tươi
- C. Không có dấu hiệu bong rau sau 30 phút
- D. Tử cung gò nhẹ và mềm mại
Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau không dùng thuốc hiệu quả cho sản phụ trong giai đoạn đầu của chuyển dạ?
- A. Gây tê ngoài màng cứng
- B. Xoa bóp và thay đổi tư thế
- C. Sử dụng thuốc giảm đau opioid
- D. Truyền dịch tĩnh mạch
Câu 18: Chẩn đoán phân biệt quan trọng nhất giữa chuyển dạ thật sự và chuyển dạ giả là dựa vào:
- A. Mức độ đau bụng
- B. Ra dịch âm đạo
- C. Tần số tim thai
- D. Sự thay đổi của cổ tử cung
Câu 19: Trong trường hợp sản phụ có tiền sử herpes sinh dục hoạt động, phương pháp sinh nào được khuyến cáo để giảm nguy cơ lây nhiễm cho trẻ sơ sinh?
- A. Sinh thường đường âm đạo
- B. Sinh hút
- C. Mổ lấy thai
- D. Sinh forceps
Câu 20: Một sản phụ chuyển dạ ngôi mặt cằm sau. Tiên lượng cuộc đẻ đường âm đạo phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?
- A. Cân nặng thai nhi
- B. Độ lọt của ngôi và khả năng xoay cằm về phía trước
- C. Sức rặn của mẹ
- D. Độ mở cổ tử cung khi nhập viện
Câu 21: Chỉ số Bishop được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trước khi khởi phát chuyển dạ?
- A. Độ thuận lợi của cổ tử cung
- B. Ngôi thai và thế thai
- C. Sức khỏe tổng quát của mẹ
- D. Tuổi thai và cân nặng ước tính của thai nhi
Câu 22: Trong trường hợp chuyển dạ nhanh (precipitous labor), nguy cơ nào sau đây cao nhất cho mẹ?
- A. Vỡ ối sớm
- B. Suy thai cấp
- C. Rách tầng sinh môn phức tạp
- D. Nhiễm trùng ối
Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp dự phòng nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) ở trẻ sơ sinh khi mẹ có yếu tố nguy cơ trong chuyển dạ?
- A. Sát khuẩn âm đạo bằng povidine-iodine
- B. Kháng sinh dự phòng đường tĩnh mạch cho mẹ
- C. Tiêm vaccine GBS cho mẹ trước sinh
- D. Theo dõi sát dấu hiệu nhiễm trùng ở trẻ sau sinh
Câu 24: Khi nào cần thực hiện nghiệm pháp Oxytocin (Oxytocin challenge test) trong thai kỳ?
- A. Khi thai phụ có dấu hiệu chuyển dạ giả
- B. Để đánh giá độ trưởng thành phổi thai nhi
- C. Khi nghi ngờ ngôi thai bất thường
- D. Để đánh giá dự trữ tử cung nhau khi có nghi ngờ suy thai mạn
Câu 25: Trong giai đoạn chuyển dạ tiềm thời, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất cho sản phụ chưa có dấu hiệu bất thường?
- A. Nhập viện ngay lập tức để theo dõi sát
- B. Chỉ nhập viện khi ối vỡ hoặc ra máu âm đạo nhiều
- C. Nghỉ ngơi tại nhà, theo dõi cơn co và dấu hiệu chuyển dạ tiến triển
- D. Tự ý sử dụng thuốc giảm đau tại nhà
Câu 26: Một sản phụ chuyển dạ được gây tê ngoài màng cứng để giảm đau. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất liên quan đến phương pháp giảm đau này?
- A. Hạ huyết áp
- B. Đau đầu sau tiêm
- C. Bí tiểu
- D. Tổn thương thần kinh vĩnh viễn
Câu 27: Trong trường hợp chuyển dạ đình trệ do cơn co tử cung yếu, biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng?
- A. Mổ lấy thai chủ động
- B. Truyền Oxytocin tăng cường cơn co
- C. Sử dụng forceps hoặc giác hút
- D. Giảm đau bằng gây tê ngoài màng cứng
Câu 28: Dấu hiệu "xuống đầu" (engagement) có ý nghĩa gì trong chuyển dạ?
- A. Ngôi thai đã lọt vào eo trên khung chậu
- B. Cổ tử cung đã mở trọn
- C. Thai nhi sắp sổ
- D. Chuyển dạ đã kết thúc
Câu 29: Một sản phụ chuyển dạ có biểu hiện nhiễm trùng ối (sốt, tim thai nhanh, nước ối hôi). Xử trí quyết định nhất trong tình huống này là gì?
- A. Sử dụng kháng sinh đồ theo kháng sinh
- B. Theo dõi sát tim thai và cơn co tử cung
- C. Khởi phát chuyển dạ bằng prostaglandin
- D. Mổ lấy thai cấp cứu
Câu 30: Trong quản lý giai đoạn 3 của chuyển dạ (sổ rau), biện pháp chủ động nào giúp giảm nguy cơ băng huyết sau sinh?
- A. Chờ đợi rau sổ tự nhiên
- B. Tiêm Oxytocin dự phòng sau sổ thai
- C. Xoa đáy tử cung liên tục
- D. Truyền dịch tốc độ nhanh sau sổ rau