Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Chuyển Dạ bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một sản phụ mang thai lần đầu, 39 tuần tuổi thai, nhập viện vì đau bụng từng cơn. Khám lâm sàng cho thấy cổ tử cung mở 3cm, xóa 50%, ngôi đầu cao lỏng. Cơn co tử cung tần suất 3-4 cơn/10 phút, mỗi cơn kéo dài 45-50 giây. Tim thai dao động nội tại bình thường, tần số tim thai cơ bản 130 lần/phút. Dựa trên các dấu hiệu trên, sản phụ này đang ở giai đoạn nào của chuyển dạ?
- A. Pha tiềm tàng của giai đoạn 1
- B. Pha hoạt động của giai đoạn 1
- C. Giai đoạn 2
- D. Giai đoạn 3
Câu 2: Trong quá trình theo dõi chuyển dạ, nữ hộ sinh nhận thấy tim thai có dấu hiệu giảm muộn (late deceleration) trên biểu đồ monitoring tim thai. Dấu hiệu này gợi ý tình trạng gì của thai nhi?
- A. Thai nhi khỏe mạnh, đáp ứng tốt với cơn co tử cung.
- B. Chèn ép dây rốn thoáng qua, không đáng lo ngại.
- C. Suy tuần hoàn tử cung-rau thai.
- D. Nhịp tim thai bình thường có tính chu kỳ.
Câu 3: Một sản phụ chuyển dạ được truyền oxytocin để tăng cường cơn co tử cung. Cần theo dõi sát dấu hiệu nào sau đây để phát hiện sớm nguy cơ quá kích thích tử cung?
- A. Tần suất cơn co tử cung trên 5 cơn/10 phút và cơn co kéo dài trên 60 giây.
- B. Tim thai tăng lên trên 160 lần/phút.
- C. Huyết áp sản phụ tăng cao đột ngột.
- D. Sản phụ kêu đau đầu dữ dội.
Câu 4: Sản phụ đến bệnh viện với dấu hiệu nghi ngờ vỡ ối non. Xét nghiệm "dương xỉ hóa" dịch âm đạo được thực hiện. Kết quả dương tính của xét nghiệm này khẳng định điều gì?
- A. Có nhiễm trùng ối.
- B. Có vỡ ối.
- C. Sắp chuyển dạ trong vòng 24 giờ.
- D. Thai nhi đã đủ trưởng thành phổi.
Câu 5: Trong giai đoạn sổ thai, nữ hộ sinh hướng dẫn sản phụ rặn đẻ đúng cách. Mục đích chính của việc hướng dẫn rặn đẻ trong giai đoạn này là gì?
- A. Giảm đau cho sản phụ trong cơn co.
- B. Đẩy nhanh quá trình mở cổ tử cung hoàn toàn.
- C. Ngăn ngừa rách tầng sinh môn.
- D. Tăng cường lực đẩy tống thai nhi ra ngoài.
Câu 6: Một sản phụ sau sinh thường, ra rau hoàn toàn. Để đánh giá rau và màng rau có sót hay không, cần kiểm tra điều gì?
- A. Cân nặng của bánh rau.
- B. Độ dày của bánh rau.
- C. Tính toàn vẹn của bánh rau và màng rau.
- D. Màu sắc của bánh rau.
Câu 7: Sản phụ có tiền sử mổ lấy thai hai lần, nhập viện chuyển dạ ở tuần thứ 38. Trong quá trình theo dõi chuyển dạ, dấu hiệu nào sau đây cần được đặc biệt cảnh giác vì nguy cơ vỡ tử cung?
- A. Tim thai nhanh trên 160 lần/phút.
- B. Đau bụng dữ dội liên tục giữa các cơn co tử cung.
- C. Ra máu âm đạo đỏ tươi lượng ít.
- D. Cổ tử cung tiến triển chậm.
Câu 8: Trong chuyển dạ, thế nào là ngôi chỏm?
- A. Ngôi dọc, đầu cúi tốt, điểm mốc là xương chẩm.
- B. Ngôi dọc, đầu ngửa, điểm mốc là trán.
- C. Ngôi ngang, lưng ở dưới.
- D. Ngôi ngược, mông ở dưới.
Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố "3P" ảnh hưởng đến cuộc chuyển dạ?
- A. Power (Lực đẩy)
- B. Passenger (Thai nhi)
- C. Passage (Đường sinh dục)
- D. Position (Tư thế sản phụ)
Câu 10: Cơn co tử cung sinh lý trong chuyển dạ có đặc điểm nào sau đây?
- A. Cường độ cơn co không thay đổi trong suốt quá trình chuyển dạ.
- B. Cơn co xuất hiện đều đặn, tần số và cường độ tăng dần.
- C. Cơn co chỉ gây đau ở vùng bụng trên.
- D. Cơn co giảm dần khi sản phụ di chuyển, thay đổi tư thế.
Câu 11: Trong giai đoạn 1 của chuyển dạ, theo dõi tim thai bằng Doppler âm thanh nên được thực hiện với tần suất tối thiểu là bao lâu?
- A. Liên tục
- B. 5 phút/lần
- C. 15-30 phút/lần
- D. 60 phút/lần
Câu 12: Đâu là dấu hiệu CHẮC CHẮN nhất của chuyển dạ?
- A. Ra chất nhầy hồng âm đạo.
- B. Đau bụng dưới từng cơn không đều.
- C. Ối vỡ tự nhiên.
- D. Cổ tử cung xóa mở.
Câu 13: Sản phụ 40 tuần, nhập viện vì đau bụng từng cơn. Khám thấy cổ tử cung mở 2cm, xóa 40%. 4 giờ sau khám lại, cổ tử cung vẫn mở 2cm, xóa 40%. Chẩn đoán phù hợp nhất trong tình huống này là gì?
- A. Chuyển dạ tiến triển bình thường.
- B. Chuyển dạ nhanh.
- C. Ngừng tiến triển trong pha tiềm tàng.
- D. Suy thai cấp.
Câu 14: Mục đích của nghiệm pháp lọt ngôi đầu (Leopold"s maneuvers) trong khám thai ở giai đoạn cuối thai kỳ là gì?
- A. Xác định ngôi, thế, kiểu thế thai.
- B. Đánh giá độ lọt của ngôi thai vào tiểu khung.
- C. Đo chiều cao tử cung.
- D. Nghe tim thai.
Câu 15: Trong giai đoạn sổ rau, dấu hiệu nào sau đây gợi ý rau bong non?
- A. Rau sổ tự nhiên trong vòng 5 phút sau sổ thai.
- B. Máu chảy nhiều, đỏ tươi sau khi thai sổ.
- C. Dây rốn dài ra ngoài âm hộ.
- D. Tử cung co hồi tốt sau sổ rau.
Câu 16: Chỉ định nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định nhập viện khi sản phụ có dấu hiệu chuyển dạ?
- A. Chuyển dạ thật sự.
- B. Vỡ ối non.
- C. Ra máu âm đạo bất thường.
- D. Thai đủ tháng, ngôi đầu.
Câu 17: Đâu là biện pháp giảm đau KHÔNG dùng thuốc trong chuyển dạ?
- A. Gây tê ngoài màng cứng.
- B. Tiêm opioid.
- C. Xoa bóp lưng.
- D. Sử dụng Entonox.
Câu 18: Trong giai đoạn chuyển dạ, "đầu ối" được hình thành do đâu?
- A. Áp lực của ngôi thai và nước ối trong cơn co tử cung.
- B. Sự co rút của cơ tử cung.
- C. Sự giãn nở của cổ tử cung.
- D. Tác động của hormone oxytocin.
Câu 19: Khi nào thì bấm ối trong chuyển dạ được coi là can thiệp thường quy?
- A. Khi cổ tử cung mở 2cm.
- B. Khi bắt đầu pha hoạt động chuyển dạ.
- C. Cho mọi sản phụ con so.
- D. Không nên bấm ối thường quy, chỉ bấm khi có chỉ định.
Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của giai đoạn 2 (giai đoạn sổ thai) của chuyển dạ?
- A. Cổ tử cung mở hết 10cm.
- B. Sản phụ có cảm giác mót rặn.
- C. Ngôi thai tiến xuống thấp.
- D. Âm hộ hé mở, thấy tóc thai nhi.
Câu 21: Sau khi sổ thai, việc đầu tiên cần thực hiện để chăm sóc trẻ sơ sinh là gì?
- A. Cặp và cắt dây rốn.
- B. Làm thông thoáng đường thở.
- C. Ấm ủ cho trẻ.
- D. Cho trẻ bú mẹ sớm.
Câu 22: Trong giai đoạn 3 (giai đoạn sổ rau), biện pháp tích cực nhất để dự phòng băng huyết sau sinh là gì?
- A. Xoa đáy tử cung liên tục.
- B. Cho con bú sớm.
- C. Tiêm oxytocin dự phòng.
- D. Truyền dịch tĩnh mạch.
Câu 23: Sản phụ chuyển dạ ngôi ngược, đủ tháng. Phương pháp sinh nào thường được ưu tiên lựa chọn?
- A. Sinh đường âm đạo hoàn toàn.
- B. Mổ lấy thai chủ động.
- C. Sinh đường âm đạo có hỗ trợ giác hút.
- D. Sinh đường âm đạo sau khi bấm ối sớm.
Câu 24: Thế nào là "chuyển dạ đình trệ" trong pha hoạt động của giai đoạn 1?
- A. Cơn co tử cung yếu, không đều.
- B. Sản phụ quá lo lắng, không hợp tác.
- C. Ối vỡ non kéo dài.
- D. Cổ tử cung không mở thêm hoặc ngôi thai không xuống trong 2 giờ.
Câu 25: Trong trường hợp nào sau đây, chuyển dạ được coi là "chuyển dạ nguy cơ cao"?
- A. Thai ngôi đầu, đủ tháng.
- B. Sản phụ con rạ, sức khỏe tốt.
- C. Tiền sử mổ lấy thai.
- D. Chuyển dạ tự nhiên, không can thiệp.
Câu 26: Ý nghĩa của việc theo dõi "độ lọt" của ngôi thai trong quá trình chuyển dạ là gì?
- A. Đánh giá sức khỏe thai nhi.
- B. Đánh giá sự tiến triển của ngôi thai qua khung chậu.
- C. Xác định ngôi, thế, kiểu thế thai.
- D. Đo đường kính lọt của khung chậu.
Câu 27: Dịch ối bình thường có màu sắc như thế nào?
- A. Trong hoặc trắng đục.
- B. Xanh lá cây.
- C. Vàng sậm.
- D. Đỏ máu.
Câu 28: Khi nào thì nên khuyến khích sản phụ đi lại, vận động nhẹ nhàng trong giai đoạn 1 của chuyển dạ?
- A. Khi cổ tử cung mở trên 7cm.
- B. Trong pha tiềm tàng và pha hoạt động sớm.
- C. Khi bắt đầu giai đoạn 2.
- D. Khi ối đã vỡ.
Câu 29: Trong trường hợp chuyển dạ kéo dài, một trong những nguy cơ tiềm ẩn cho mẹ là gì?
- A. Băng huyết sau sinh do đờ tử cung.
- B. Vỡ tử cung.
- C. Thuyên tắc ối.
- D. Nhiễm trùng ối và nhiễm trùng hậu sản.
Câu 30: Mục tiêu chính của việc đánh giá tim thai liên tục bằng monitoring điện tử (CTG) trong chuyển dạ là gì?
- A. Phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai.
- B. Đánh giá cường độ và tần số cơn co tử cung.
- C. Dự đoán thời điểm sinh.
- D. Giảm đau cho sản phụ.