Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Chẩn Đoán Hạch To 1 – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1 - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nam, 45 tuổi, đến khám vì sưng hạch cổ kéo dài 3 tuần. Khám lâm sàng hạch chắc, không đau, di động, kích thước khoảng 2cm, không viêm xung quanh. Bệnh nhân không sốt, không sụt cân. Tiền sử hút thuốc lá 20 năm. Xét nghiệm máu cơ bản bình thường. Bước tiếp cận ban đầu phù hợp nhất là gì?

  • A. Theo dõi thêm 2 tuần và đánh giá lại.
  • B. Chụp CT vùng cổ để đánh giá mức độ lan rộng của hạch.
  • C. Sinh thiết hạch để chẩn đoán xác định.
  • D. Điều trị kháng sinh phổ rộng để loại trừ nhiễm trùng không điển hình.

Câu 2: Trong các bệnh lý sau, bệnh nào ít có khả năng gây hạch to toàn thân (generalized lymphadenopathy)?

  • A. Viêm hạch phản ứng do nhiễm trùng răng.
  • B. U lympho không Hodgkin.
  • C. Bệnh bạch cầu lympho mãn tính (CLL).
  • D. Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV - gây bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn).

Câu 3: Một bệnh nhân nữ, 25 tuổi, đến khám vì hạch nách phải sưng đau sau khi cạo lông nách 2 ngày. Khám thấy hạch mềm, nóng, đỏ, đau khi chạm vào, có dấu hiệu viêm tấy xung quanh. Nguyên nhân gây hạch to có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Bệnh Hodgkin.
  • B. Viêm hạch do nhiễm trùng.
  • C. Lao hạch.
  • D. Di căn hạch từ ung thư vú.

Câu 4: Hạch "bã đậu hóa" thường được mô tả trong bệnh lý nào sau đây?

  • A. U lympho tế bào lớn.
  • B. Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy.
  • C. Lao hạch.
  • D. Viêm hạch do vi khuẩn thông thường (ví dụ: Staphylococcus aureus).

Câu 5: Trong chẩn đoán phân biệt hạch to, xét nghiệm IDR (phản ứng Mantoux) có giá trị nhất trong trường hợp nào?

  • A. Phân biệt hạch viêm cấp tính do vi khuẩn và virus.
  • B. Phân biệt lao hạch và hạch do u lympho.
  • C. Chẩn đoán xác định tất cả các trường hợp lao hạch.
  • D. Đánh giá mức độ nặng của bệnh lao phổi.

Câu 6: Hạch "Troisier" (hạch thượng đòn trái) thường gợi ý đến ung thư nguyên phát ở vị trí nào?

  • A. Phổi.
  • B. Vú.
  • C. Đại tràng.
  • D. Dạ dày.

Câu 7: Một bệnh nhân nam, 30 tuổi, có tiền sử HIV, đến khám vì hạch cổ và nách sưng to, không đau, kéo dài 2 tháng. Xét nghiệm máu CD4 giảm thấp. Nguyên nhân hạch to nào cần được nghĩ đến đầu tiên?

  • A. Viêm hạch phản ứng thông thường.
  • B. Lao hạch.
  • C. U lympho không Hodgkin liên quan đến HIV.
  • D. Sarcoidosis.

Câu 8: Trong các đặc điểm sau, đặc điểm nào ít gợi ý hạch ác tính?

  • A. Hạch to nhanh và kích thước lớn (>2cm).
  • B. Hạch đau khi ấn và mềm.
  • C. Hạch cố định, không di động.
  • D. Hạch xuất hiện cùng với các triệu chứng toàn thân như sụt cân, sốt về đêm.

Câu 9: Xét nghiệm tế bào hạch bằng kỹ thuật chọc hút kim nhỏ (FNA) có ưu điểm gì so với sinh thiết hạch mở?

  • A. Ít xâm lấn và ít biến chứng hơn.
  • B. Cho phép lấy được mẫu bệnh phẩm lớn hơn.
  • C. Độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn trong chẩn đoán u lympho.
  • D. Luôn cho phép chẩn đoán xác định trong mọi trường hợp hạch to.

Câu 10: Triệu chứng "sốt Pel-Ebstein" (sốt chu kỳ) thường liên quan đến bệnh lý hạch nào?

  • A. U lympho không Hodgkin.
  • B. Lao hạch.
  • C. Bệnh Hodgkin.
  • D. Sarcoidosis.

Câu 11: Một bệnh nhân nữ, 35 tuổi, có tiền sử lupus ban đỏ hệ thống (SLE), đến khám vì hạch cổ và nách sưng to, không đau. Nguyên nhân hạch to nào có khả năng cao nhất?

  • A. Nhiễm trùng cơ hội.
  • B. Lao hạch.
  • C. U lympho ác tính.
  • D. Hạch phản ứng do bệnh lupus ban đỏ hệ thống.

Câu 12: Vị trí hạch nào sau đây thường ít gặp trong bệnh lao hạch?

  • A. Hạch cổ.
  • B. Hạch thượng đòn.
  • C. Hạch trung thất.
  • D. Hạch nách.

Câu 13: Trong trường hợp hạch to toàn thân và nghi ngờ bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn (Infectious Mononucleosis), xét nghiệm nào sau đây có giá trị chẩn đoán nhất?

  • A. Công thức máu ngoại vi.
  • B. Xét nghiệm huyết thanh chẩn đoán EBV (kháng thể kháng EBV).
  • C. Sinh thiết hạch.
  • D. Xét nghiệm CRP và tốc độ máu lắng.

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây của hạch ngoại vi gợi ý nhiều đến viêm hạch do vi khuẩn hơn là do virus?

  • A. Hạch mềm, di động.
  • B. Hạch không đau.
  • C. Hạch nhỏ, kích thước <1cm.
  • D. Hạch nóng, đỏ, đau và có thể hóa mủ.

Câu 15: Trong chẩn đoán hạch to trung thất, phương tiện chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên?

  • A. X-quang ngực thẳng.
  • B. CT scan ngực có thuốc cản quang.
  • C. MRI trung thất.
  • D. Siêu âm trung thất.

Câu 16: Một bệnh nhân nữ, 60 tuổi, phát hiện hạch thượng đòn phải khi khám sức khỏe định kỳ. Hạch chắc, không đau, kích thước 3cm. Tiền sử ung thư vú đã điều trị cách đây 5 năm. Nguyên nhân hạch to nào cần được loại trừ đầu tiên?

  • A. Lao hạch.
  • B. Viêm hạch phản ứng.
  • C. Di căn ung thư vú tái phát.
  • D. Sarcoidosis.

Câu 17: Xét nghiệm "sinh học phân tử" (ví dụ: PCR) trên mẫu sinh thiết hạch có giá trị đặc biệt trong chẩn đoán bệnh lý nào liên quan đến hạch to?

  • A. U lympho Hodgkin.
  • B. Lao hạch (phát hiện DNA vi khuẩn lao).
  • C. Viêm hạch do vi khuẩn thông thường.
  • D. Sarcoidosis.

Câu 18: Trong các bệnh lý sau, bệnh nào có thể gây hạch to ở nhiều vị trí, gan lách to và tăng bạch cầu lympho bào trong máu ngoại vi?

  • A. Bệnh Hodgkin.
  • B. U lympho không Hodgkin.
  • C. Lao hạch.
  • D. Bệnh bạch cầu lympho mãn tính (CLL).

Câu 19: "Hạch sợi" (rubbery lymph nodes) thường được mô tả trong bệnh lý hạch nào?

  • A. Bệnh Hodgkin.
  • B. Lao hạch.
  • C. Viêm hạch mủ.
  • D. Di căn hạch ung thư biểu mô.

Câu 20: Một bệnh nhân nam, 20 tuổi, có hạch cổ sưng to, đau họng, mệt mỏi nhiều tuần. Xét nghiệm máu thấy tăng bạch cầu lympho không điển hình. Bệnh lý nào có khả năng cao nhất?

  • A. Viêm họng liên cầu khuẩn.
  • B. Lao hạch.
  • C. Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn (EBV).
  • D. U lympho tế bào T.

Câu 21: Trong trường hợp hạch to khu trú ở vùng bẹn, bệnh lý lây truyền qua đường tình dục (STIs) nào cần được xem xét trong chẩn đoán phân biệt?

  • A. Viêm phổi do Mycoplasma pneumoniae.
  • B. Giang mai (Syphilis).
  • C. Viêm gan virus B.
  • D. Cúm mùa.

Câu 22: "Sarcoidosis" là một bệnh lý hệ thống có thể gây hạch to. Cơ chế bệnh sinh chính của Sarcoidosis là gì?

  • A. Nhiễm trùng mạn tính do vi khuẩn.
  • B. Phản ứng dị ứng quá mức.
  • C. Rối loạn tự miễn dịch do kháng thể tự thân.
  • D. Viêm u hạt không nhiễm trùng.

Câu 23: Để đánh giá mức độ xâm lấn và giai đoạn của bệnh Hodgkin hoặc u lympho không Hodgkin, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào có giá trị nhất?

  • A. X-quang ngực thẳng.
  • B. Siêu âm hạch ngoại vi.
  • C. PET/CT scan.
  • D. MRI toàn thân.

Câu 24: Trong trường hợp hạch to nghi ngờ ác tính, nhưng sinh thiết hạch chẩn đoán "tăng sản hạch phản ứng" (reactive hyperplasia), bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?

  • A. Yên tâm và theo dõi định kỳ.
  • B. Xem xét sinh thiết hạch lại hoặc sinh thiết hạch mở.
  • C. Điều trị kháng sinh phổ rộng.
  • D. Chụp PET/CT scan ngay lập tức.

Câu 25: Thuốc thử "Ziehl-Neelsen" được sử dụng để nhuộm và phát hiện vi khuẩn nào trong mẫu sinh thiết hạch nghi ngờ lao hạch?

  • A. Staphylococcus aureus.
  • B. Streptococcus pneumoniae.
  • C. Mycobacterium tuberculosis (vi khuẩn lao).
  • D. Virus Epstein-Barr (EBV).

Câu 26: Một bệnh nhân nữ, 55 tuổi, đến khám vì hạch nách phải sưng to, không đau, phát hiện khi tự khám vú. Khám vú phải có khối u. Nguyên nhân hạch to nào cần được nghĩ đến đầu tiên?

  • A. Viêm hạch phản ứng.
  • B. Lao hạch.
  • C. U lympho ác tính.
  • D. Di căn hạch do ung thư vú.

Câu 27: Trong các xét nghiệm máu, chỉ số nào sau đây ít có giá trị trong chẩn đoán nguyên nhân hạch to nói chung?

  • A. Công thức máu (CBC).
  • B. Tốc độ máu lắng (ESR) hoặc CRP.
  • C. Creatinin máu.
  • D. Men gan (AST, ALT).

Câu 28: Trong bệnh Hodgkin, tế bào Reed-Sternberg là tế bào đặc trưng được tìm thấy trong mẫu sinh thiết hạch. Tế bào Reed-Sternberg có nguồn gốc từ loại tế bào miễn dịch nào?

  • A. Tế bào lympho T.
  • B. Tế bào lympho B.
  • C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).
  • D. Tế bào tua (dendritic cell).

Câu 29: Một bệnh nhân nữ, 28 tuổi, có hạch cổ sưng to, đau khớp, phát ban hình cánh bướm ở mặt. Bệnh lý nào có khả năng cao nhất?

  • A. Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn (EBV).
  • B. Viêm khớp dạng thấp.
  • C. Lao hạch.
  • D. Lupus ban đỏ hệ thống (SLE).

Câu 30: Trong chẩn đoán hạch to ở trẻ em, bệnh lý nào sau đây là nguyên nhân thường gặp nhất?

  • A. Viêm hạch phản ứng do nhiễm trùng virus.
  • B. Bệnh Hodgkin.
  • C. Lao hạch.
  • D. Bệnh bạch cầu cấp tính.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một bệnh nhân nam, 45 tuổi, đến khám vì sưng hạch cổ kéo dài 3 tuần. Khám lâm sàng hạch chắc, không đau, di động, kích thước khoảng 2cm, không viêm xung quanh. Bệnh nhân không sốt, không sụt cân. Tiền sử hút thuốc lá 20 năm. Xét nghiệm máu cơ bản bình thường. Bước tiếp cận ban đầu phù hợp nhất là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong các bệnh lý sau, bệnh nào ít có khả năng gây hạch to toàn thân (generalized lymphadenopathy)?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một bệnh nhân nữ, 25 tuổi, đến khám vì hạch nách phải sưng đau sau khi cạo lông nách 2 ngày. Khám thấy hạch mềm, nóng, đỏ, đau khi chạm vào, có dấu hiệu viêm tấy xung quanh. Nguyên nhân gây hạch to có khả năng cao nhất là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hạch 'bã đậu hóa' thường được mô tả trong bệnh lý nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong chẩn đoán phân biệt hạch to, xét nghiệm IDR (phản ứng Mantoux) có giá trị nhất trong trường hợp nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Hạch 'Troisier' (hạch thượng đòn trái) thường gợi ý đến ung thư nguyên phát ở vị trí nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một bệnh nhân nam, 30 tuổi, có tiền sử HIV, đến khám vì hạch cổ và nách sưng to, không đau, kéo dài 2 tháng. Xét nghiệm máu CD4 giảm thấp. Nguyên nhân hạch to nào cần được nghĩ đến đầu tiên?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong các đặc điểm sau, đặc điểm nào ít gợi ý hạch ác tính?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Xét nghiệm tế bào hạch bằng kỹ thuật chọc hút kim nhỏ (FNA) có ưu điểm gì so với sinh thiết hạch mở?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Triệu chứng 'sốt Pel-Ebstein' (sốt chu kỳ) thường liên quan đến bệnh lý hạch nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một bệnh nhân nữ, 35 tuổi, có tiền sử lupus ban đỏ hệ thống (SLE), đến khám vì hạch cổ và nách sưng to, không đau. Nguyên nhân hạch to nào có khả năng cao nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Vị trí hạch nào sau đây thường ít gặp trong bệnh lao hạch?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong trường hợp hạch to toàn thân và nghi ngờ bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn (Infectious Mononucleosis), xét nghiệm nào sau đây có giá trị chẩn đoán nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây của hạch ngoại vi gợi ý nhiều đến viêm hạch do vi khuẩn hơn là do virus?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong chẩn đoán hạch to trung thất, phương tiện chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một bệnh nhân nữ, 60 tuổi, phát hiện hạch thượng đòn phải khi khám sức khỏe định kỳ. Hạch chắc, không đau, kích thước 3cm. Tiền sử ung thư vú đã điều trị cách đây 5 năm. Nguyên nhân hạch to nào cần được loại trừ đầu tiên?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Xét nghiệm 'sinh học phân tử' (ví dụ: PCR) trên mẫu sinh thiết hạch có giá trị đặc biệt trong chẩn đoán bệnh lý nào liên quan đến hạch to?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong các bệnh lý sau, bệnh nào có thể gây hạch to ở nhiều vị trí, gan lách to và tăng bạch cầu lympho bào trong máu ngoại vi?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: 'Hạch sợi' (rubbery lymph nodes) thường được mô tả trong bệnh lý hạch nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một bệnh nhân nam, 20 tuổi, có hạch cổ sưng to, đau họng, mệt mỏi nhiều tuần. Xét nghiệm máu thấy tăng bạch cầu lympho không điển hình. Bệnh lý nào có khả năng cao nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong trường hợp hạch to khu trú ở vùng bẹn, bệnh lý lây truyền qua đường tình dục (STIs) nào cần được xem xét trong chẩn đoán phân biệt?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Sarcoidosis' là một bệnh lý hệ thống có thể gây hạch to. Cơ chế bệnh sinh chính của Sarcoidosis là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để đánh giá mức độ xâm lấn và giai đoạn của bệnh Hodgkin hoặc u lympho không Hodgkin, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào có giá trị nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong trường hợp hạch to nghi ngờ ác tính, nhưng sinh thiết hạch chẩn đoán 'tăng sản hạch phản ứng' (reactive hyperplasia), bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Thuốc thử 'Ziehl-Neelsen' được sử dụng để nhuộm và phát hiện vi khuẩn nào trong mẫu sinh thiết hạch nghi ngờ lao hạch?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một bệnh nhân nữ, 55 tuổi, đến khám vì hạch nách phải sưng to, không đau, phát hiện khi tự khám vú. Khám vú phải có khối u. Nguyên nhân hạch to nào cần được nghĩ đến đầu tiên?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong các xét nghiệm máu, chỉ số nào sau đây ít có giá trị trong chẩn đoán nguyên nhân hạch to nói chung?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong bệnh Hodgkin, tế bào Reed-Sternberg là tế bào đặc trưng được tìm thấy trong mẫu sinh thiết hạch. Tế bào Reed-Sternberg có nguồn gốc từ loại tế bào miễn dịch nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một bệnh nhân nữ, 28 tuổi, có hạch cổ sưng to, đau khớp, phát ban hình cánh bướm ở mặt. Bệnh lý nào có khả năng cao nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong chẩn đoán hạch to ở trẻ em, bệnh lý nào sau đây là nguyên nhân thường gặp nhất?

Xem kết quả