Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bệnh nhân nam, 45 tuổi, đến khám vì hạch cổ phải to dần trong 2 tháng gần đây, không đau. Khám hạch chắc, không di động, kích thước 2cm. Không sốt, không sụt cân. Xét nghiệm máu cơ bản bình thường. Bước tiếp cận ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Theo dõi định kỳ mỗi tháng
- B. Chụp CTscan vùng cổ
- C. Sinh thiết hạch cổ
- D. Điều trị kháng sinh đồ uống
Câu 2: Một bệnh nhân nữ, 25 tuổi, xuất hiện hạch nách trái sau khi bị mèo cào 2 tuần trước. Hạch đau, sưng nóng đỏ, kích thước 1.5cm. Phương án điều trị ban đầu thích hợp nhất là:
- A. Theo dõi và chườm ấm tại chỗ
- B. Sử dụng kháng sinh nhóm Cephalosporin
- C. Sinh thiết hạch nách
- D. Chọc hút hạch bằng kim nhỏ (FNA)
Câu 3: So sánh hạch viêm cấp và hạch ác tính, đặc điểm nào sau đây thường gặp ở hạch ác tính hơn?
- A. Đau khi sờ nắn
- B. Mật độ chắc, ít di động
- C. Kích thước nhỏ, dưới 1cm
- D. Xuất hiện nhanh chóng trong vài ngày
Câu 4: Hội chứng "B" trong bệnh Hodgkin lymphoma bao gồm các triệu chứng nào sau đây?
- A. Ho, khó thở, đau ngực
- B. Đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn
- C. Phù chân, tiểu ít, tăng huyết áp
- D. Sốt không rõ nguyên nhân, sụt cân, đổ mồ hôi đêm
Câu 5: Bệnh nhân nữ, 30 tuổi, có tiền sử lao phổi đã điều trị khỏi cách đây 5 năm. Gần đây xuất hiện hạch cổ không đau, nghi ngờ lao hạch tái phát. Xét nghiệm Mantoux (PPD) có giá trị gì trong chẩn đoán phân biệt lao hạch trong trường hợp này?
- A. Mantoux dương tính loại trừ lao hạch
- B. Mantoux dương tính gợi ý nhiễm lao, cần thêm xét nghiệm khác
- C. Mantoux âm tính khẳng định không phải lao hạch
- D. Mantoux không có giá trị trong chẩn đoán lao hạch
Câu 6: Bệnh nhân nam, 60 tuổi, khám sức khỏe định kỳ phát hiện hạch thượng đòn trái 2cm, không đau, chắc. Không có triệu chứng toàn thân. Cần loại trừ bệnh lý ác tính nào đầu tiên trong trường hợp này?
- A. Lymphoma Hodgkin
- B. Lao hạch
- C. Ung thư dạ dày di căn
- D. Sarcoidosis
Câu 7: Tế bào Reed-Sternberg là dấu hiệu đặc trưng của loại lymphoma nào?
- A. Hodgkin lymphoma
- B. Non-Hodgkin lymphoma
- C. Burkitt lymphoma
- D. Lymphoma tế bào T ngoại biên
Câu 8: Nhóm lymphoma nào có tiên lượng đa dạng và phức tạp hơn, đòi hỏi cá thể hóa điều trị cao hơn?
- B. Non-Hodgkin lymphoma
- C. Cả Hodgkin và Non-Hodgkin lymphoma có tiên lượng tương đương
- D. Không có sự khác biệt về tiên lượng giữa hai nhóm
Câu 9: Bệnh nhân trẻ tuổi, sốt cao, đau họng, hạch cổ và nách lan tỏa, xét nghiệm máu thấy tăng bạch cầu lympho không điển hình. Bệnh cảnh này gợi ý bệnh lý nào?
- A. Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn (Infectious Mononucleosis)
- B. Nhiễm Cytomegalovirus (CMV)
- C. Bệnh sởi
- D. Viêm họng liên cầu khuẩn
Câu 10: Sarcoidosis là bệnh lý hệ thống đặc trưng bởi sự hình thành u hạt không bã đậu. Cơ quan nào sau đây thường bị ảnh hưởng nhất trong Sarcoidosis?
- A. Gan
- B. Thận
- C. Phổi và hạch trung thất
- D. Da
Câu 11: Bệnh nhân nam, 55 tuổi, mệt mỏi, xanh xao, hạch nách và bẹn lan tỏa, lách to. Xét nghiệm máu: bạch cầu lympho tăng cao, hồng cầu và tiểu cầu giảm nhẹ. Nghi ngờ bệnh lý ác tính dòng lympho nào?
- B. Bạch cầu lympho mãn tính (Chronic Lymphocytic Leukemia - CLL)
- C. Bạch cầu tủy mãn tính (Chronic Myeloid Leukemia - CML)
- D. Đa u tủy xương (Multiple Myeloma)
Câu 12: Hạch Troisier (hạch Virchow) là hạch di căn từ ung thư đường tiêu hóa, thường khu trú ở vị trí nào?
- A. Hạch cổ trước
- B. Hạch nách
- C. Hạch thượng đòn trái
- D. Hạch bẹn
Câu 13: Khi khám hạch, tính chất nào sau đây gợi ý nhiều đến hạch viêm hơn là hạch ác tính?
- A. Mềm, đau khi ấn
- B. Chắc, không đau
- C. Kích thước lớn, >3cm
- D. Cố định vào tổ chức xung quanh
Câu 14: Trong trường hợp hạch trung thất to trên phim X-quang ngực, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào giúp đánh giá chi tiết hơn về cấu trúc và bản chất hạch?
- B. Chụp CT scan ngực có cản quang
- C. Siêu âm hạch trung thất qua thành ngực
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) ngực
Câu 15: Phương pháp nào được xem là "tiêu chuẩn vàng" để chẩn đoán xác định nguyên nhân hạch to?
- D. Sinh thiết hạch và giải phẫu bệnh
Câu 16: Hạch phản ứng (reactive lymphadenopathy) thường xuất hiện trong bối cảnh nào?
- A. Nhiễm trùng vùng lân cận
- B. Bệnh lý tự miễn hệ thống
- C. Bệnh lý ác tính tại hạch
- D. Rối loạn chuyển hóa
Câu 17: Hạch to mạn tính, kéo dài trên 6 tuần, cần được đánh giá và theo dõi cẩn thận hơn vì lý do gì?
- B. Tăng nguy cơ bệnh lý ác tính hoặc mạn tính
- C. Thường là hạch viêm thông thường
- D. Không cần theo dõi nếu không đau
Câu 18: Sự khác biệt chính giữa hạch to khu trú và hạch to toàn thân là gì?
- C. Hạch to toàn thân gợi ý bệnh lý hệ thống hơn
- D. Hạch to khu trú luôn lành tính, hạch to toàn thân luôn ác tính
Câu 19: Ở trẻ em, nguyên nhân phổ biến nhất gây hạch cổ to là gì?
- A. Nhiễm trùng đường hô hấp trên
- B. Bệnh lý ác tính
- C. Lao hạch
- D. Bệnh Kawasaki
Câu 20: Ở người lớn tuổi, hạch to cần được chú ý và tầm soát bệnh lý ác tính cao hơn vì lý do nào?
- B. Nguy cơ bệnh lý ác tính tăng theo tuổi
- C. Hệ miễn dịch suy giảm làm hạch dễ viêm hơn
- D. Do lão hóa hạch bạch huyết
Câu 21: Trong nhiễm HIV, hạch to toàn thân thường xuất hiện ở giai đoạn nào của bệnh?
- C. Giai đoạn nhiễm trùng mạn tính (giai đoạn 2)
- D. Giai đoạn AIDS (giai đoạn 3)
Câu 22: Thuốc nào sau đây có thể gây hạch to như một tác dụng phụ?
- B. Phenytoin
- C. Aspirin
- D. Paracetamol
Câu 23: Bệnh mèo cào (Cat Scratch Disease) gây hạch to chủ yếu do loại vi khuẩn nào?
- A. Bartonella henselae
- B. Streptococcus pyogenes
- C. Staphylococcus aureus
- D. Mycobacterium tuberculosis
Câu 24: Bệnh Kikuchi-Fujimoto (KFD) là một bệnh lý hiếm gặp gây hạch cổ hoại tử, thường tự khỏi. Nguyên nhân chính xác của KFD là gì?
- A. Vi khuẩn Bartonella henselae
- B. Nấm Histoplasma capsulatum
- C. Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis
- D. Chưa rõ, nghi ngờ virus hoặc tự miễn
Câu 25: Bệnh Castleman là một rối loạn tăng sinh lympho hiếm gặp. Dạng bệnh Castleman nào thường liên quan đến nhiễm HHV-8 và hội chứng POEMS?
- B. Bệnh Castleman đa trung tâm (Multicentric)
- C. Bệnh Castleman không phân loại
- D. Cả hai dạng bệnh Castleman đều liên quan đến HHV-8 và POEMS
Câu 26: Kích thước hạch bao nhiêu được xem là bất thường và cần theo dõi thêm (ở người lớn, không phải hạch bẹn hoặc nách)?
- A. Lớn hơn 1 cm
- B. Lớn hơn 0.5 cm
- C. Lớn hơn 2 cm
- D. Bất kỳ hạch nào sờ thấy được
Câu 27: Tính chất "mật độ chắc, không đau" của hạch thường gợi ý đến nguyên nhân nào?
- C. Bệnh lý ác tính (ung thư, lymphoma)
- D. Phản ứng viêm cấp tính
Câu 28: Hạch viêm cấp tính thường có đặc điểm nào về cảm giác khi sờ?
- B. Đau khi sờ nắn
- C. Không đau
- D. Ấm nóng hơn vùng da xung quanh
Câu 29: Bệnh nhân có hạch cổ to không rõ nguyên nhân, kích thước không lớn, không đau, tồn tại trên 4 tuần. Bước xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- C. Theo dõi sát và cân nhắc sinh thiết hạch nếu không cải thiện
- D. Chụp CT scan hạch cổ ngay lập tức
Câu 30: Tiên lượng của lymphoma Hodgkin thường tốt hơn so với phần lớn các loại Non-Hodgkin lymphoma. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong tiên lượng của Hodgkin lymphoma?
- A. Giai đoạn bệnh (Ann Arbor staging)
- B. Tuổi bệnh nhân
- C. Loại mô bệnh học
- D. Kích thước hạch lớn nhất