Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân 45 tuổi bị tai nạn xe máy và được đưa đến bệnh viện cấp cứu. Khám lâm sàng cho thấy bệnh nhân tỉnh táo, Glasgow 15 điểm, liệt hoàn toàn hai chân, mất cảm giác từ ngang rốn trở xuống, bí tiểu. Phản xạ gân xương hai chi dưới tăng, trương lực cơ tăng. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phù hợp với giai đoạn cấp của sốc tủy?
- A. Liệt hoàn toàn hai chân
- B. Mất cảm giác từ ngang rốn trở xuống
- C. Bí tiểu
- D. Phản xạ gân xương hai chi dưới tăng
Câu 2: Một bệnh nhân bị chấn thương cột sống cổ cao (C2) gây liệt tứ chi hoàn toàn. Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất và cần được ưu tiên xử trí đầu tiên trong giai đoạn cấp cứu?
- A. Suy hô hấp
- B. Hạ huyết áp
- C. Loét tì đè
- D. Rối loạn tiêu hóa
Câu 3: Phân loại Frankel được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương thần kinh trong chấn thương cột sống. Bệnh nhân được phân loại Frankel C khi có đặc điểm nào sau đây?
- A. Mất hoàn toàn vận động và cảm giác dưới mức tổn thương
- B. Còn cảm giác nhưng liệt hoàn toàn vận động dưới mức tổn thương
- C. Còn vận động nhưng không có chức năng dưới mức tổn thương
- D. Vận động và cảm giác gần như bình thường, có thể có rối loạn nhẹ
Câu 4: Cơ chế chấn thương cột sống nào sau đây thường gây ra tổn thương cột sau và có nguy cơ mất vững cao nhất?
- A. Dồn ép dọc trục (Axial loading)
- B. Gập-xoay (Flexion-rotation)
- C. Ưỡn quá mức (Extension)
- D. Gập đơn thuần (Flexion)
Câu 5: Hội chứng Brown-Séquard điển hình trong chấn thương tủy sống biểu hiện bằng tình trạng liệt vận động và mất cảm giác nào?
- A. Liệt vận động và mất cảm giác đau và nhiệt cùng bên
- B. Liệt vận động và mất cảm giác rung và bản thể cùng bên
- C. Liệt vận động cùng bên và mất cảm giác đau và nhiệt đối bên
- D. Liệt vận động đối bên và mất cảm giác rung và bản thể cùng bên
Câu 6: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được xem là "tiêu chuẩn vàng" để đánh giá tổn thương dây chằng và mô mềm quanh cột sống sau chấn thương?
- A. X-quang thường quy cột sống
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT-scan) cột sống
- C. Xạ hình xương
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) cột sống
Câu 7: Trong sơ cứu ban đầu bệnh nhân nghi ngờ chấn thương cột sống cổ, biện pháp quan trọng nhất cần thực hiện ngay tại hiện trường là gì?
- A. Nhanh chóng di chuyển bệnh nhân đến bệnh viện
- B. Bất động cột sống cổ bằng nẹp hoặc cố định đầu
- C. Thực hiện hô hấp nhân tạo nếu bệnh nhân khó thở
- D. Cho bệnh nhân uống nước hoặc thuốc giảm đau
Câu 8: Một bệnh nhân chấn thương cột sống thắt lưng bị bí tiểu sau chấn thương. Cơ chế nào sau đây gây ra tình trạng bí tiểu trong giai đoạn sốc tủy?
- A. Tăng trương lực cơ bàng quang
- B. Kích thích quá mức trung tâm tiểu tiện ở não
- C. Mất trương lực cơ bàng quang và ức chế phản xạ tiểu tiện
- D. Viêm nhiễm đường tiết niệu thứ phát
Câu 9: Mục tiêu chính của phẫu thuật trong điều trị chấn thương cột sống mất vững có tổn thương thần kinh là gì?
- A. Giảm đau cho bệnh nhân
- B. Phục hồi hoàn toàn chức năng thần kinh đã mất
- C. Ngăn ngừa thoái hóa cột sống sau này
- D. Giải ép thần kinh và cố định cột sống để phục hồi chức năng
Câu 10: Biến chứng loét tì đè là một vấn đề thường gặp ở bệnh nhân chấn thương cột sống nằm lâu. Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong phòng ngừa loét tì đè?
- A. Thay đổi tư thế thường xuyên
- B. Sử dụng đệm chống loét
- C. Sử dụng gạc khô trực tiếp lên da
- D. Xoa bóp nhẹ nhàng các vùng chịu áp lực
Câu 11: Một bệnh nhân chấn thương cột sống cổ có biểu hiện liệt tay nặng hơn liệt chân, rối loạn cảm giác đau và nhiệt ở hai tay, nhưng cảm giác rung và bản thể tương đối bảo tồn. Hội chứng tủy sống nào phù hợp nhất với tình trạng này?
- A. Hội chứng tủy trước
- B. Hội chứng tủy trung tâm
- C. Hội chứng Brown-Séquard
- D. Hội chứng tủy sau
Câu 12: Dấu hiệu "khám da kiểu yên ngựa" (saddle anesthesia) thường gợi ý tổn thương thần kinh ở vị trí nào của cột sống?
- A. Cột sống cổ cao
- B. Cột sống ngực
- C. Cột sống cổ thấp
- D. Đuôi ngựa
Câu 13: Trong chấn thương cột sống, thuật ngữ "mất vững cột sống" (spinal instability) được định nghĩa là tình trạng cột sống như thế nào?
- A. Mất khả năng duy trì cấu trúc và chức năng dưới lực sinh lý, có nguy cơ tổn thương thần kinh
- B. Chỉ tổn thương xương mà không ảnh hưởng đến dây chằng
- C. Luôn luôn cần phẫu thuật để cố định
- D. Tình trạng đau lưng mạn tính sau chấn thương
Câu 14: Một bệnh nhân bị chấn thương cột sống ngực thấp (D12) và được chẩn đoán tổn thương tủy hoàn toàn theo Frankel A. Tiên lượng phục hồi chức năng vận động của bệnh nhân này như thế nào?
- A. Phục hồi hoàn toàn chức năng vận động sau một thời gian điều trị
- B. Phục hồi một phần chức năng vận động, có thể đi lại với dụng cụ hỗ trợ
- C. Chắc chắn phục hồi chức năng vận động nếu phẫu thuật kịp thời
- D. Tiên lượng phục hồi chức năng vận động tự chủ rất kém
Câu 15: Thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn sớm của chấn thương tủy sống nhằm mục đích giảm tổn thương thứ phát và cải thiện tiên lượng?
- A. Paracetamol
- B. Methylprednisolone
- C. Diazepam
- D. Morphine
Câu 16: Phản xạ bulbocavernosus (BCR) là một phản xạ quan trọng được kiểm tra trong đánh giá bệnh nhân chấn thương cột sống. Sự hiện diện của phản xạ BCR sau chấn thương có ý nghĩa gì?
- A. Xác định mức độ tổn thương cột sống
- B. Chắc chắn có tổn thương tủy hoàn toàn
- C. Sốc tủy có thể đang kết thúc
- D. Tiên lượng phục hồi thần kinh tốt hơn
Câu 17: Trong điều trị bảo tồn chấn thương cột sống vững, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính?
- A. Giảm đau
- B. Bất động cột sống để lành xương
- C. Phục hồi chức năng vận động và sinh hoạt
- D. Giải ép tủy sống bị chèn ép
Câu 18: Biến chứng rối loạn thần kinh thực vật (autonomic dysreflexia) thường gặp ở bệnh nhân chấn thương cột sống trên mức tủy nào?
- A. Dưới T10
- B. Trên T6
- C. Bất kỳ mức độ nào của tổn thương tủy sống
- D. Chỉ gặp ở tổn thương cột sống cổ
Câu 19: Nguyên nhân phổ biến nhất gây tử vong sớm ở bệnh nhân chấn thương cột sống cổ cao trong giai đoạn cấp là gì?
- A. Suy hô hấp
- B. Sốc mất máu
- C. Nhiễm trùng huyết
- D. Thuyên tắc phổi
Câu 20: Trong đánh giá mức độ tổn thương thần kinh theo thang điểm ASIA (American Spinal Injury Association), mức độ "ASIA Impairment Scale (AIS) A" tương ứng với tình trạng nào?
- A. Tổn thương tủy hoàn toàn: không vận động, không cảm giác dưới mức tổn thương
- B. Tổn thương tủy không hoàn toàn: còn cảm giác nhưng không vận động dưới mức tổn thương
- C. Tổn thương tủy không hoàn toàn: còn vận động nhưng yếu, có hoặc không rối loạn cảm giác
- D. Không có tổn thương tủy sống
Câu 21: Một bệnh nhân chấn thương cột sống có dấu hiệu co cứng cơ (spasticity) ở hai chi dưới sau giai đoạn sốc tủy. Cơ chế nào gây ra tình trạng co cứng cơ này?
- A. Tổn thương trực tiếp neuron vận động ngoại biên
- B. Mất ức chế từ trung ương xuống neuron vận động tủy sống
- C. Viêm nhiễm mô mềm quanh cột sống
- D. Thiếu máu nuôi dưỡng tủy sống
Câu 22: Loại nghiệm pháp X-quang nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá sự mất vững động học của cột sống sau chấn thương, đặc biệt là ở cột sống cổ?
- A. X-quang cột sống thẳng và nghiêng
- B. X-quang cắt lớp (tomography)
- C. X-quang vận động (flexion-extension views)
- D. X-quang có cản quang tủy sống (myelography)
Câu 23: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa biến chứng viêm phổi ở bệnh nhân chấn thương cột sống nằm liệt kéo dài?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng
- B. Hạn chế dịch truyền tĩnh mạch
- C. Đặt ống thông dạ dày sớm
- D. Vật lý trị liệu hô hấp tích cực
Câu 24: Một bệnh nhân chấn thương cột sống thắt lưng có rối loạn chức năng ruột (bowel dysfunction) sau chấn thương. Loại rối loạn chức năng ruột nào thường gặp nhất trong giai đoạn đầu sau chấn thương?
- A. Táo bón
- B. Tiêu chảy
- C. Không tự chủ đại tiện
- D. Hội chứng ruột kích thích
Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tiên lượng phục hồi chức năng thần kinh sau chấn thương tủy sống?
- A. Mức độ tổn thương tủy sống ban đầu
- B. Thời gian từ lúc chấn thương đến khi bắt đầu điều trị
- C. Nhóm máu của bệnh nhân
- D. Tuổi và các bệnh lý nền của bệnh nhân
Câu 26: Trong chăm sóc bệnh nhân chấn thương cột sống, mục tiêu quan trọng của phục hồi chức năng bàng quang (bladder rehabilitation) là gì?
- A. Phục hồi hoàn toàn chức năng bàng quang như trước chấn thương
- B. Đạt được kiểm soát tiểu tiện tốt nhất có thể và giảm biến chứng
- C. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng ống thông tiểu
- D. Đảm bảo bệnh nhân tự chủ hoàn toàn trong việc đi tiểu
Câu 27: Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng muộn thường gặp của chấn thương cột sống?
- A. Loét tì đè
- B. Co cứng cơ
- C. Nhiễm trùng tiết niệu tái phát
- D. Sốc tủy
Câu 28: Một bệnh nhân chấn thương cột sống cổ có biểu hiện tụt huyết áp, nhịp tim chậm, và da ấm khô. Hội chứng nào sau đây có thể giải thích các triệu chứng này?
- A. Hội chứng Cushing
- B. Hội chứng Brown-Séquard
- C. Sốc thần kinh (Neurogenic shock)
- D. Sốc nhiễm trùng
Câu 29: Trong phân loại chấn thương cột sống theo Denis, cột giữa (middle column) bao gồm thành phần giải phẫu nào của đốt sống?
- A. Mảnh cung sau và mỏm gai
- B. Thành sau thân đốt sống và dây chằng dọc sau
- C. Thành trước thân đốt sống và dây chằng dọc trước
- D. Cuống cung và khớp liên mấu khớp
Câu 30: Mục đích chính của việc sử dụng áo chỉnh hình (orthosis) sau chấn thương cột sống vững là gì?
- A. Hạn chế vận động cột sống và hỗ trợ quá trình lành xương
- B. Giải ép trực tiếp tủy sống bị chèn ép
- C. Phục hồi hoàn toàn chức năng vận động cột sống
- D. Thay thế hoàn toàn chức năng của xương và dây chằng bị tổn thương