Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân 35 tuổi bị tai nạn xe máy và được đưa đến bệnh viện. Khám lâm sàng cho thấy bệnh nhân tỉnh táo, Glasgow Coma Scale (GCS) 15 điểm, nhưng than đau nhiều vùng cổ. Bệnh nhân có thể cử động tay chân nhưng yếu hơn bình thường. Phản xạ gân xương tăng ở hai chi dưới, giảm ở hai chi trên. Nghiệm pháp Babinski dương tính hai bên. Dựa trên khám lâm sàng, tổn thương tủy sống có khả năng nhất ở vị trí nào?
- A. Tủy sống ngực thấp
- B. Tủy sống cổ
- C. Tủy sống thắt lưng
- D. Chóp tủy
Câu 2: Cơ chế chấn thương cột sống nào sau đây thường dẫn đến tổn thương cột sau và có nguy cơ gây mất vững cột sống cao nhất?
- A. Dồn ép dọc trục (Axial loading)
- B. Gập cột sống (Flexion)
- C. Kéo giãn (Distraction)
- D. Xoay cột sống (Rotation)
Câu 3: Phân loại Frankel (ASIA Impairment Scale) mức độ B trong chấn thương tủy sống được định nghĩa là gì?
- A. Không có chức năng vận động hoặc cảm giác dưới mức tổn thương
- B. Còn cảm giác nhưng mất vận động hoàn toàn dưới mức tổn thương
- C. Còn vận động hữu ích nhưng yếu dưới mức tổn thương
- D. Vận động và cảm giác bình thường
Câu 4: Một bệnh nhân bị chấn thương cột sống cổ cao (C2) được đặt nội khí quản và thở máy. Trong quá trình chăm sóc, y tá nhận thấy huyết áp bệnh nhân tăng cao đột ngột (200/110 mmHg), nhịp tim chậm (50 bpm), da tái, vã mồ hôi và bệnh nhân kêu đau đầu dữ dội. Tình trạng này có khả năng cao nhất là do biến chứng nào?
- A. Sốc giảm thể tích
- B. Thuyên tắc phổi
- C. Nhồi máu cơ tim cấp
- D. Rối loạn phản xạ tự chủ (Autonomic Dysreflexia)
Câu 5: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được ưu tiên lựa chọn đầu tiên để đánh giá tổn thương xương cột sống trong cấp cứu chấn thương?
- A. X-quang quy ước cột sống
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT) cột sống
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) cột sống
- D. Siêu âm cột sống
Câu 6: Trong sơ cứu ban đầu bệnh nhân nghi ngờ chấn thương cột sống, hành động quan trọng nhất cần thực hiện tại hiện trường là gì?
- A. Đảm bảo đường thở thông thoáng
- B. Kiểm soát chảy máu
- C. Bất động cột sống cổ
- D. Truyền dịch tĩnh mạch
Câu 7: Hội chứng tủy trung tâm (Central Cord Syndrome) thường có biểu hiện lâm sàng đặc trưng nào sau đây?
- A. Liệt hai chi dưới hoàn toàn, mất cảm giác đau và nhiệt độ cùng bên
- B. Liệt tay nhiều hơn chân, rối loạn cảm giác đau và nhiệt độ
- C. Mất vận động và cảm giác cùng bên, còn cảm giác đau và nhiệt độ đối bên
- D. Liệt tứ chi hoàn toàn, mất hết cảm giác
Câu 8: Yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chí đánh giá mức độ vững của cột sống sau chấn thương theo phân loại của Denis?
- A. Tổn thương cột trước
- B. Tổn thương cột giữa
- C. Tổn thương cột sau
- D. Mức độ vận động chi
Câu 9: Mục tiêu chính của phẫu thuật trong điều trị chấn thương cột sống mất vững là gì?
- A. Giảm đau cấp tính
- B. Phục hồi hoàn toàn chức năng vận động
- C. Làm vững cột sống và giải ép thần kinh
- D. Ngăn ngừa thoái hóa cột sống sau này
Câu 10: Biến chứng loét ép (pressure ulcer) ở bệnh nhân chấn thương cột sống thường xảy ra do yếu tố nguy cơ chính nào?
- A. Rối loạn dinh dưỡng
- B. Bất động kéo dài
- C. Nhiễm trùng vết mổ
- D. Co cứng cơ
Câu 11: Trong hội chứng Brown-Sequard, tổn thương nửa bên tủy sống sẽ gây ra tình trạng liệt vận động và mất cảm giác nào?
- A. Liệt vận động cùng bên, mất cảm giác đau và nhiệt độ đối bên
- B. Liệt vận động đối bên, mất cảm giác đau và nhiệt độ cùng bên
- C. Liệt vận động và mất cảm giác cùng bên
- D. Liệt vận động và mất cảm giác đối bên
Câu 12: Thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn cấp của chấn thương tủy sống với mục đích giảm tổn thương thứ phát (secondary injury)?
- A. Lidocaine
- B. Mannitol
- C. Methylprednisolone
- D. Naloxone
Câu 13: Phản xạ hành hang (bulbocavernosus reflex) có ý nghĩa gì trong đánh giá chấn thương tủy sống cấp?
- A. Đánh giá mức độ tổn thương vận động
- B. Xác định sự kết thúc của sốc tủy
- C. Đánh giá mức độ tổn thương cảm giác
- D. Tiên lượng khả năng phục hồi vận động
Câu 14: Một bệnh nhân chấn thương cột sống thắt lưng bị liệt hai chi dưới hoàn toàn. Khám cảm giác cho thấy mất cảm giác đau và nhiệt độ hai chi dưới, nhưng còn cảm giác rung và xúc giác nhẹ. Hội chứng tủy sống nào phù hợp nhất với tình trạng này?
- A. Hội chứng tủy trung tâm
- B. Hội chứng Brown-Sequard
- C. Hội chứng tủy trước
- D. Hội chứng tủy sau
Câu 15: Vị trí bản lề cột sống ngực-thắt lưng (T12-L1) dễ bị tổn thương trong chấn thương cột sống do đặc điểm giải phẫu nào?
- A. Đường kính ống sống hẹp nhất
- B. Chuyển tiếp giữa đoạn ít và di động nhiều
- C. Nhiều cơ bám vào
- D. Mạch máu nuôi dưỡng kém
Câu 16: Mục tiêu chính của phục hồi chức năng (rehabilitation) cho bệnh nhân chấn thương cột sống là gì?
- A. Phục hồi hoàn toàn chức năng thần kinh đã mất
- B. Giảm đau mạn tính
- C. Ngăn ngừa biến chứng thứ phát
- D. Tối đa hóa khả năng độc lập và chất lượng cuộc sống
Câu 17: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp bất động cột sống cổ ngoại viện?
- A. Nẹp cổ cứng (C-collar)
- B. Cáng chuyên dụng (scoop stretcher)
- C. Ván sống (spinal board)
- D. Nẹp halo (halo vest)
Câu 18: Chỉ định chụp cộng hưởng từ (MRI) cột sống quan trọng nhất trong chấn thương cột sống cấp là gì?
- A. Đánh giá tổn thương xương phức tạp
- B. Nghi ngờ tổn thương tủy sống hoặc dây chằng
- C. Theo dõi tiến triển tổn thương xương
- D. Loại trừ chấn thương cột sống ở bệnh nhân tỉnh táo
Câu 19: Trong quản lý ban đầu bệnh nhân chấn thương cột sống, ưu tiên cao nhất cần đảm bảo là gì?
- A. Đảm bảo đường thở, hô hấp và tuần hoàn (ABC)
- B. Bất động cột sống hoàn toàn
- C. Đánh giá thần kinh chi tiết
- D. Truyền dịch và dùng thuốc vận mạch
Câu 20: Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý tổn thương chóp tủy (conus medullaris syndrome) hơn là hội chứng đuôi ngựa (cauda equina syndrome)?
- A. Đau rễ thần kinh một bên
- B. Mất cảm giác vùng đáy chậu kiểu yên ngựa
- C. Rối loạn chức năng ruột và bàng quang kiểu trung ương
- D. Yếu vận động không đối xứng ở chân
Câu 21: Chấn thương cột sống do cơ chế tăng ưỡn (extension) thường gặp ở vị trí nào nhất?
- A. Cột sống thắt lưng
- B. Cột sống cổ
- C. Cột sống ngực
- D. Cột sống cùng
Câu 22: Trong chấn thương cột sống, tình trạng "sốc tủy" (spinal shock) đặc trưng bởi điều gì?
- A. Tăng trương lực cơ và phản xạ gân xương
- B. Tăng huyết áp và nhịp tim nhanh
- C. Mất phản xạ, liệt mềm và mất cảm giác tạm thời
- D. Rối loạn phản xạ tự chủ kéo dài
Câu 23: Tiêu chuẩn "ba cột" của Denis dùng để đánh giá điều gì trong chấn thương cột sống?
- A. Mức độ tổn thương tủy sống
- B. Mức độ vững của cột sống
- C. Tiên lượng phục hồi thần kinh
- D. Chỉ định phẫu thuật
Câu 24: Loại tổn thương cột sống nào sau đây thường được coi là "vững" (stable) về mặt cơ học?
- A. Lún xẹp thân đốt sống đơn thuần
- B. Vỡ bung (burst fracture)
- C. Trật khớp cột sống
- D. Gãy xương - trật khớp
Câu 25: Biến chứng huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE) là nguy cơ cao ở bệnh nhân chấn thương cột sống do yếu tố nào?
- A. Sử dụng corticosteroid
- B. Nhiễm trùng tiết niệu
- C. Bất động kéo dài và tăng đông máu
- D. Rối loạn phản xạ tự chủ
Câu 26: Phương pháp đánh giá chức năng vận động và cảm giác chi tiết nhất ở bệnh nhân chấn thương tủy sống là gì?
- A. Thang điểm Glasgow Coma Scale (GCS)
- B. Thăm khám thần kinh theo tiêu chuẩn ASIA
- C. Đo điện thế gợi (evoked potentials)
- D. Nghiệm pháp Babinski
Câu 27: Trong hội chứng đuôi ngựa (cauda equina syndrome), tổn thương thần kinh xảy ra ở vị trí nào?
- A. Tủy sống đoạn cổ
- B. Chóp tủy
- C. Các rễ thần kinh vùng thắt lưng cùng (đuôi ngựa)
- D. Tủy sống đoạn ngực
Câu 28: Loại nghiệm pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá tính vững của cột sống trên phim X-quang?
- A. Nghiệm pháp Valsalva
- B. Nghiệm pháp Spurling
- C. Nghiệm pháp Lasegue
- D. Chụp X-quang cột sống động (flexion-extension views)
Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa hiệu quả nhất biến chứng loét ép ở bệnh nhân chấn thương cột sống nằm liệt?
- A. Sử dụng đệm hơi
- B. Lật trở người bệnh thường xuyên
- C. Xoa bóp vùng tì đè
- D. Dùng thuốc kháng sinh dự phòng
Câu 30: Tiên lượng phục hồi chức năng vận động ở bệnh nhân chấn thương tủy sống phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
- A. Mức độ tổn thương tủy sống ban đầu
- B. Tuổi của bệnh nhân
- C. Thời gian bắt đầu phục hồi chức năng
- D. Mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân