Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân 35 tuổi nhập viện sau tai nạn xe máy, than đau cổ và yếu tay chân. Khám lâm sàng cho thấy bệnh nhân có liệt vận động hai chi dưới hoàn toàn, yếu nhẹ hai chi trên, mất cảm giác đau và nhiệt độ hai bên thân mình nhưng vẫn còn cảm giác rung và xúc giác nhẹ. Hội chứng tủy sống nào phù hợp nhất với tình trạng này?
- A. Hội chứng tủy trước
- B. Hội chứng Brown-Séquard
- C. Hội chứng tủy trung tâm
- D. Hội chứng đuôi ngựa
Câu 2: Cơ chế chấn thương cột sống nào sau đây thường gây ra tổn thương mất vững nhất, đặc biệt ở vùng cột sống cổ và thắt lưng?
- A. Cơ chế dồn ép dọc trục
- B. Cơ chế gập-xoay
- C. Cơ chế ưỡn quá mức
- D. Cơ chế giạng
Câu 3: Phân loại Denis chia cột sống thành ba cột: trước, giữa và sau. Cột giữa bao gồm thành phần giải phẫu nào sau đây?
- A. Dây chằng dọc trước và đĩa đệm
- B. Mỏm gai và cung sau đốt sống
- C. Dây chằng vàng và bao khớp mỏm khớp sau
- D. Dây chằng dọc sau và thành sau thân đốt sống
Câu 4: Một bệnh nhân bị chấn thương cột sống cổ được chẩn đoán tổn thương tủy hoàn toàn theo thang Frankel độ A. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Mất hoàn toàn vận động và cảm giác dưới mức tổn thương, bao gồm cả chức năng hậu môn
- B. Còn vận động hoặc cảm giác dưới mức tổn thương, nhưng không có cả hai
- C. Vận động còn chức năng cho mục đích sinh hoạt, cảm giác có thể giảm
- D. Vận động và cảm giác bình thường, nhưng có bất thường phản xạ
Câu 5: Trong cấp cứu ban đầu chấn thương cột sống cổ, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa tổn thương thứ phát tủy sống?
- A. Truyền dịch tích cực để duy trì huyết áp
- B. Sử dụng corticoid liều cao
- C. Bất động cột sống cổ bằng nẹp cổ cứng
- D. Đặt ống nội khí quản và thở máy
Câu 6: Chụp cộng hưởng từ (MRI) cột sống được chỉ định ưu tiên trong trường hợp chấn thương cột sống nào sau đây?
- A. Vỡ thân đốt sống vững trên phim X-quang
- B. Bệnh nhân liệt thần kinh nhưng X-quang và CT không thấy tổn thương xương rõ ràng
- C. Đánh giá mức độ hẹp ống sống do thoái hóa
- D. Theo dõi sự liền xương sau phẫu thuật cố định cột sống
Câu 7: Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý tổn thương tủy sống hoàn toàn trong giai đoạn sớm sau chấn thương?
- A. Tăng trương lực cơ
- B. Phản xạ gân xương tăng
- C. Xuất hiện dấu Babinski
- D. Mất phản xạ hành hang
Câu 8: Mục tiêu chính của phẫu thuật trong điều trị chấn thương cột sống mất vững là gì?
- A. Làm vững cột sống và giải ép cấu trúc thần kinh
- B. Phục hồi hoàn toàn chức năng vận động và cảm giác
- C. Giảm đau cấp tính sau chấn thương
- D. Ngăn ngừa thoái hóa cột sống sau này
Câu 9: Biến chứng sớm nguy hiểm nhất cần theo dõi sát ở bệnh nhân chấn thương cột sống cổ cao (C1-C4) là gì?
- A. Loét ép
- B. Suy hô hấp
- C. Nhiễm trùng tiết niệu
- D. Huyết khối tĩnh mạch sâu
Câu 10: Phương pháp nào sau đây giúp phòng ngừa loét ép hiệu quả nhất ở bệnh nhân chấn thương cột sống nằm lâu?
- A. Sử dụng đệm hơi
- B. Xoa bóp vùng tì đè
- C. Thay đổi tư thế thường xuyên
- D. Bổ sung dinh dưỡng và protein
Câu 11: Một bệnh nhân chấn thương cột sống thắt lưng có biểu hiện rối loạn chức năng ruột và bàng quang, liệt vận động không hoàn toàn hai chi dưới, và giảm cảm giác vùng đáy chậu. Tổn thương thần kinh này khu trú ở đâu?
- A. Tủy sống đoạn ngực thấp
- B. Chóp tủy
- C. Tủy sống đoạn thắt lưng cao
- D. Đuôi ngựa
Câu 12: Trong hội chứng Brown-Séquard, tổn thương nửa bên tủy sống gây ra biểu hiện lâm sàng điển hình nào?
- A. Liệt hai chi dưới và mất cảm giác toàn thân dưới tổn thương
- B. Liệt vận động và mất cảm giác rung, xúc giác cùng bên, mất cảm giác đau, nhiệt độ bên đối diện
- C. Liệt tứ chi và rối loạn cơ tròn
- D. Mất cảm giác đau và nhiệt độ hai bên, bảo tồn vận động và cảm giác rung, xúc giác
Câu 13: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất cho khả năng phục hồi chức năng vận động sau chấn thương tủy sống là gì?
- A. Mức độ tổn thương tủy ban đầu (hoàn toàn hay không hoàn toàn)
- B. Tuổi của bệnh nhân
- C. Thời gian từ khi bị thương đến khi phẫu thuật
- D. Mức độ vững của cột sống sau chấn thương
Câu 14: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) ở bệnh nhân chấn thương cột sống liệt nằm lâu?
- A. Uống nhiều nước
- B. Vận động thụ động chi dưới
- C. Sử dụng thuốc chống đông dự phòng
- D. Mang vớ áp lực
Câu 15: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây không phù hợp với tổn thương tủy hoàn toàn cấp tính?
- A. Liệt mềm hoàn toàn dưới mức tổn thương
- B. Mất cảm giác hoàn toàn dưới mức tổn thương
- C. Mất phản xạ gân xương dưới mức tổn thương
- D. Tăng trương lực cơ (co cứng) dưới mức tổn thương
Câu 16: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào tốt nhất để đánh giá tổn thương dây chằng cột sống sau chấn thương?
- A. X-quang cột sống thường quy
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT) cột sống
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) cột sống
- D. Xạ hình xương
Câu 17: Trong chấn thương cột sống, thuật ngữ “sốc tủy” dùng để mô tả tình trạng gì?
- A. Tình trạng tụt huyết áp và mạch nhanh do mất máu sau chấn thương
- B. Tình trạng mất chức năng thần kinh tạm thời ngay sau chấn thương tủy sống
- C. Tình trạng phù nề tủy sống gây chèn ép thần kinh
- D. Tình trạng nhiễm trùng tủy sống sau chấn thương
Câu 18: Vị trí tổn thương cột sống nào thường gặp nhất trong chấn thương cột sống do tai nạn giao thông?
- A. Cột sống cổ
- B. Cột sống ngực
- C. Cột sống thắt lưng
- D. Cột sống cùng
Câu 19: Trong sơ cứu ban đầu bệnh nhân nghi ngờ chấn thương cột sống, thứ tự ưu tiên các bước xử trí là gì?
- A. Kiểm tra thần kinh -> Giảm đau -> Bất động cột sống -> Đảm bảo hô hấp
- B. Đảm bảo đường thở, hô hấp, tuần hoàn (ABC) -> Bất động cột sống -> Vận chuyển an toàn
- C. Bất động cột sống -> Truyền dịch -> Đảm bảo hô hấp -> Kiểm tra thần kinh
- D. Giảm đau -> Bất động cột sống -> Đảm bảo hô hấp -> Vận chuyển nhanh chóng
Câu 20: Biểu hiện lâm sàng đặc trưng của hội chứng tủy trước là gì?
- A. Liệt nửa người và mất cảm giác nửa người
- B. Liệt tứ chi và mất cảm giác toàn thân
- C. Liệt vận động hai bên, mất cảm giác đau và nhiệt độ, bảo tồn cảm giác rung và xúc giác
- D. Liệt vận động hai chi trên nhiều hơn chi dưới, mất cảm giác đau và nhiệt độ ở tay
Câu 21: Một bệnh nhân chấn thương cột sống thắt lưng có liệt vận động hai chi dưới, mất cảm giác hoàn toàn từ ngang mức rốn trở xuống, nhưng vẫn tự chủ được đại tiểu tiện. Phân loại Frankel nào phù hợp nhất?
- A. Frankel A
- B. Frankel B
- C. Frankel C
- D. Frankel D
Câu 22: Loại tổn thương xương cột sống nào sau đây thường được coi là vững?
- A. Lún xẹp thân đốt sống hình chêm đơn thuần
- B. Gãy kiểu burst (vỡ vụn) thân đốt sống
- C. Gãy trật khớp cột sống
- D. Gãy mỏm gai đốt sống
Câu 23: Biện pháp nào sau đây không nằm trong chăm sóc và điều trị phục hồi chức năng cho bệnh nhân chấn thương cột sống?
- A. Vật lý trị liệu và hoạt động trị liệu
- B. Tâm lý trị liệu và hỗ trợ tâm lý xã hội
- C. Quản lý đau và các biến chứng thứ phát
- D. Sử dụng corticoid liều cao kéo dài
Câu 24: Trong chấn thương cột sống cổ, tổn thương dây chằng ngang (transverse ligament) của C1 có thể dẫn đến?
- A. Hẹp ống sống cổ
- B. Mất vững khớp đội-chẩm
- C. Thoái hóa đĩa đệm cổ
- D. Hội chứng rễ cổ
Câu 25: Một bệnh nhân bị chấn thương cột sống được chẩn đoán có “thương tổn tủy không hoàn toàn”. Điều này có ý nghĩa gì về khả năng phục hồi?
- A. Có khả năng phục hồi chức năng vận động và cảm giác ở mức độ nhất định
- B. Không có khả năng phục hồi chức năng vận động, nhưng có thể phục hồi cảm giác
- C. Chắc chắn sẽ liệt hoàn toàn vĩnh viễn
- D. Chỉ phục hồi được chức năng ruột và bàng quang
Câu 26: Nguyên tắc “3 cột” của Denis được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong chấn thương cột sống?
- A. Mức độ tổn thương tủy sống
- B. Vị trí tổn thương cột sống
- C. Mức độ vững chắc của cột sống
- D. Tiên lượng phục hồi chức năng
Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát tình trạng co cứng cơ (spasticity) ở bệnh nhân chấn thương tủy sống mạn tính?
- A. Vật lý trị liệu và các bài tập kéo giãn
- B. Sử dụng thuốc giảm đau opioid
- C. Nghỉ ngơi hoàn toàn và hạn chế vận động
- D. Chườm lạnh thường xuyên vào vùng cơ co cứng
Câu 28: Một bệnh nhân bị chấn thương cột sống ngực có biểu hiện đau bụng dữ dội, vã mồ hôi, và huyết áp tăng cao đột ngột. Tình trạng này có thể là biến chứng gì?
- A. Viêm loét dạ dày tá tràng
- B. Nhồi máu cơ tim cấp
- C. Thuyên tắc phổi
- D. Cơn tăng phản xạ tự động
Câu 29: Mục tiêu của việc đánh giá thần kinh liên tục (serial neurological examination) ở bệnh nhân chấn thương cột sống là gì?
- A. Xác định chính xác vị trí tổn thương cột sống
- B. Theo dõi sự thay đổi chức năng thần kinh và đánh giá tiến triển của tổn thương
- C. Đánh giá mức độ đau của bệnh nhân
- D. Dự đoán khả năng phục hồi hoàn toàn chức năng vận động
Câu 30: Trong quản lý bàng quang thần kinh (neurogenic bladder) sau chấn thương tủy sống, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đảm bảo bàng quang được làm trống định kỳ và ngăn ngừa biến chứng?
- A. Sử dụng thuốc lợi tiểu
- B. Đặt ống thông tiểu Foley thường xuyên
- C. Thông tiểu ngắt quãng sạch (CIC)
- D. Phẫu thuật tạo hình bàng quang