Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Chấn Thương Cột Sống – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Chấn Thương Cột Sống

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân 45 tuổi bị tai nạn xe máy và được đưa đến khoa cấp cứu. Khám lâm sàng cho thấy bệnh nhân tỉnh táo, than đau vùng cổ, yếu vận động hai tay nhiều hơn hai chân, và mất cảm giác đau và nhiệt độ ở hai tay và phần trên ngực, nhưng vẫn còn cảm giác rung và xúc giác nhẹ. Hội chứng tủy sống nào phù hợp nhất với tình trạng này?

  • A. Hội chứng tủy trước (Anterior cord syndrome)
  • B. Hội chứng tủy trung tâm (Central cord syndrome)
  • C. Hội chứng Brown-Séquard
  • D. Hội chứng đuôi ngựa (Cauda equina syndrome)

Câu 2: Cơ chế chấn thương cột sống nào sau đây thường dẫn đến tổn thương cột sau và có nguy cơ gây mất vững cột sống cao nhất?

  • A. Cơ chế dồn ép dọc trục (Axial loading)
  • B. Cơ chế ưỡn quá mức (Hyperextension)
  • C. Cơ chế gập-xoay (Flexion-rotation)
  • D. Cơ chế gập纯 túy (Pure flexion)

Câu 3: Phân loại Denis chia cột sống thành ba trụ (trước, giữa, sau). Trụ giữa trong phân loại này bao gồm thành phần giải phẫu nào?

  • A. Cung sau đốt sống và mỏm gai
  • B. 1/3 sau thân đốt sống và dây chằng dọc sau
  • C. Đĩa đệm và dây chằng dọc trước
  • D. Toàn bộ thân đốt sống và đĩa đệm

Câu 4: Một bệnh nhân chấn thương cột sống thắt lưng được đánh giá theo thang điểm Frankel. Bệnh nhân có liệt vận động hoàn toàn hai chân, mất cảm giác hoàn toàn từ ngang mức tổn thương trở xuống, và không có chức năng cơ vòng. Phân độ Frankel nào phù hợp nhất?

  • A. Frankel A
  • B. Frankel B
  • C. Frankel C
  • D. Frankel D

Câu 5: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được ưu tiên lựa chọn đầu tiên trong cấp cứu chấn thương cột sống để loại trừ tổn thương xương và đánh giá sự mất vững cột sống nhanh chóng?

  • A. X-quang cột sống thường quy (thẳng và nghiêng)
  • B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) cột sống
  • C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) cột sống
  • D. Siêu âm cột sống

Câu 6: Trong sơ cứu ban đầu bệnh nhân nghi ngờ chấn thương cột sống cổ tại hiện trường, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa tổn thương thứ phát?

  • A. Đảm bảo đường thở và hô hấp
  • B. Kiểm soát chảy máu nếu có
  • C. Truyền dịch tĩnh mạch
  • D. Bất động cột sống cổ

Câu 7: Một bệnh nhân bị chấn thương cột sống ngực thấp có biểu hiện liệt hai chân, mất cảm giác đau và nhiệt độ bên phải, còn cảm giác xúc giác và rung bên trái của hai chân. Hội chứng tủy sống nào phù hợp nhất?

  • A. Hội chứng tủy trước (Anterior cord syndrome)
  • B. Hội chứng tủy trung tâm (Central cord syndrome)
  • C. Hội chứng Brown-Séquard
  • D. Hội chứng tủy sau (Posterior cord syndrome)

Câu 8: Mục tiêu chính của phẫu thuật trong chấn thương cột sống mất vững là gì?

  • A. Giảm đau cho bệnh nhân
  • B. Phục hồi hoàn toàn chức năng thần kinh đã mất
  • C. Làm vững cột sống và giải ép cấu trúc thần kinh
  • D. Cải thiện thẩm mỹ cột sống

Câu 9: Trong chấn thương cột sống, tổn thương tủy sống hoàn toàn khác với tổn thương tủy sống không hoàn toàn ở điểm nào?

  • A. Mức độ tổn thương xương
  • B. Cơ chế chấn thương
  • C. Vị trí tổn thương trên cột sống
  • D. Mức độ bảo tồn chức năng thần kinh dưới mức tổn thương

Câu 10: Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất và cần được theo dõi sát trong giai đoạn cấp của chấn thương cột sống cổ cao (C1-C4)?

  • A. Loét tì đè
  • B. Suy hô hấp
  • C. Rối loạn tiêu hóa
  • D. Nhiễm trùng tiết niệu

Câu 11: Loại gãy cột sống nào thường được coi là vững và do cơ chế dồn ép dọc trục, ít gây tổn thương thần kinh trực tiếp?

  • A. Gãy lún thân đốt sống hình chêm (Wedge compression fracture)
  • B. Gãy trật khớp đốt sống hai bên (Bilateral facet dislocation)
  • C. Gãy vỡ bung (Burst fracture)
  • D. Gãy Chance (Seatbelt fracture)

Câu 12: Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý tổn thương tủy sống hoàn toàn trong giai đoạn cấp sau chấn thương?

  • A. Tăng phản xạ gân xương
  • B. Co cứng cơ
  • C. Mất phản xạ cơ thắt hậu môn và phản xạ hành hang
  • D. Phản xạ Babinski dương tính

Câu 13: Chỉ định chụp cộng hưởng từ (MRI) cột sống được ưu tiên trong trường hợp chấn thương cột sống nào sau đây?

  • A. Gãy xương đốt sống rõ trên X-quang
  • B. Bệnh nhân liệt thần kinh nhưng X-quang không thấy tổn thương xương
  • C. Đánh giá mức độ vững của cột sống trên X-quang
  • D. Theo dõi tiến triển gãy xương sau điều trị bảo tồn

Câu 14: Trong hội chứng tủy trước, cấu trúc nào của tủy sống bị tổn thương chủ yếu, dẫn đến biểu hiện lâm sàng đặc trưng?

  • A. Cột sau tủy sống
  • B. Ống trung tâm tủy sống
  • C. Toàn bộ tủy sống
  • D. 2/3 trước tủy sống (cột trước và cột bên)

Câu 15: Nguyên tắc quan trọng nhất trong vận chuyển bệnh nhân nghi ngờ chấn thương cột sống là gì?

  • A. Nhanh chóng đưa bệnh nhân đến bệnh viện
  • B. Duy trì bất động cột sống
  • C. Đảm bảo đường thở thông thoáng
  • D. Theo dõi dấu hiệu sinh tồn liên tục

Câu 16: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của hội chứng tủy trung tâm?

  • A. Yếu vận động tay nhiều hơn chân
  • B. Rối loạn cảm giác đau và nhiệt độ
  • C. Thường gặp ở người lớn tuổi bị hẹp ống sống cổ
  • D. Mất cảm giác rung và xúc giác nhẹ

Câu 17: Phương pháp điều trị bảo tồn (không phẫu thuật) có thể được chỉ định trong trường hợp chấn thương cột sống nào sau đây?

  • A. Gãy vững cột sống không có tổn thương thần kinh
  • B. Gãy cột sống mất vững có chèn ép tủy sống
  • C. Gãy cột sống kèm liệt vận động hoàn toàn
  • D. Trật khớp đốt sống

Câu 18: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất cho khả năng phục hồi chức năng thần kinh sau chấn thương tủy sống là gì?

  • A. Tuổi của bệnh nhân
  • B. Thời gian từ lúc bị thương đến khi phẫu thuật
  • C. Mức độ tổn thương tủy sống ban đầu (hoàn toàn hay không hoàn toàn)
  • D. Phương pháp điều trị (phẫu thuật hay bảo tồn)

Câu 19: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phục hồi chức năng cho bệnh nhân chấn thương cột sống?

  • A. Vật lý trị liệu
  • B. Hoạt động trị liệu
  • C. Tâm lý trị liệu
  • D. Truyền máu

Câu 20: Vị trí tổn thương tủy sống nào thường gây hội chứng đuôi ngựa?

  • A. Cột sống cổ cao (C1-C4)
  • B. Cột sống ngực cao (D1-D4)
  • C. Cột sống thắt lưng thấp (dưới L2)
  • D. Cột sống cổ thấp (C5-C7)

Câu 21: Trong chấn thương cột sống cổ, tư thế nào sau đây có nguy cơ làm nặng thêm tổn thương tủy sống nhất trong quá trình đặt nội khí quản?

  • A. Gấp cổ (Flexion)
  • B. Ưỡn cổ quá mức (Hyperextension)
  • C. Tư thế trung tính (Neutral position)
  • D. Nghiêng cổ sang một bên (Lateral flexion)

Câu 22: Loại bó bột hoặc áo chỉnh hình nào thường được sử dụng để cố định cột sống ngực-thắt lưng sau chấn thương vững?

  • A. Nẹp cổ cứng (Cervical collar)
  • B. Bó bột Minerva
  • C. Áo chỉnh hình TLSO (Thoraco-Lumbo-Sacral Orthosis)
  • D. Đai lưng mềm

Câu 23: Biến chứng loét tì đè ở bệnh nhân chấn thương cột sống chủ yếu do yếu tố nào gây ra?

  • A. Bất động kéo dài và mất cảm giác
  • B. Rối loạn dinh dưỡng
  • C. Nhiễm trùng da
  • D. Co cứng cơ

Câu 24: Phản xạ da bụng (abdominal reflex) thường bị ảnh hưởng (mất hoặc giảm) trong tổn thương tủy sống ở mức nào trở lên?

  • A. Tủy cổ
  • B. Tủy ngực
  • C. Tủy thắt lưng
  • D. Tủy cùng

Câu 25: Mục đích của việc sử dụng Methylprednisolone liều cao trong giai đoạn sớm của chấn thương tủy sống (nếu có chỉ định) là gì?

  • A. Giảm đau cấp tính
  • B. Ngăn ngừa nhiễm trùng
  • C. Giảm phù nề và viêm tủy sống
  • D. Cầm máu trong tủy sống

Câu 26: Biểu hiện rối loạn cơ tròn (đại tiểu tiện) thường gặp trong tổn thương tủy sống ở vị trí nào?

  • A. Chỉ tổn thương tủy cổ cao
  • B. Chỉ tổn thương tủy ngực giữa
  • C. Chỉ tổn thương tủy cùng
  • D. Tổn thương tủy sống ở bất kỳ vị trí nào, nhưng thường gặp hơn ở cổ, ngực và đuôi ngựa

Câu 27: Trong chấn thương cột sống, thuật ngữ “mất vững cột sống” được định nghĩa chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Mức độ tổn thương xương trên phim X-quang
  • B. Nguy cơ biến dạng hoặc di lệch cột sống gây tổn thương thần kinh
  • C. Mức độ đau của bệnh nhân
  • D. Thời gian cần thiết để phục hồi chức năng

Câu 28: Loại tổn thương cột sống nào thường liên quan đến cơ chế chấn thương giảm tốc khi đầu đập vào vật cứng (ví dụ ngã đập đầu xuống đất)?

  • A. Gãy vỡ đốt đội (Jefferson fracture)
  • B. Gãy trật khớp đốt sống hai bên
  • C. Gãy cột sau
  • D. Gãy Chance (Seatbelt fracture)

Câu 29: Mục tiêu của đánh giá thần kinh liên tục (serial neurological examination) ở bệnh nhân chấn thương cột sống là gì?

  • A. Xác định mức độ tổn thương xương
  • B. Đánh giá sự vững của cột sống
  • C. Theo dõi diễn tiến tổn thương thần kinh và đáp ứng điều trị
  • D. Đánh giá mức độ đau của bệnh nhân

Câu 30: Trong hội chứng Brown-Séquard, liệt nửa người (hemiplegia) xảy ra ở bên nào so với bên tổn thương tủy sống?

  • A. Cùng bên (ipsilateral)
  • B. Đối bên (contralateral)
  • C. Cả hai bên
  • D. Không liệt nửa người

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một bệnh nhân 45 tuổi bị tai nạn xe máy và được đưa đến khoa cấp cứu. Khám lâm sàng cho thấy bệnh nhân tỉnh táo, than đau vùng cổ, yếu vận động hai tay nhiều hơn hai chân, và mất cảm giác đau và nhiệt độ ở hai tay và phần trên ngực, nhưng vẫn còn cảm giác rung và xúc giác nhẹ. Hội chứng tủy sống nào phù hợp nhất với tình trạng này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Cơ chế chấn thương cột sống nào sau đây thường dẫn đến tổn thương cột sau và có nguy cơ gây mất vững cột sống cao nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phân loại Denis chia cột sống thành ba trụ (trước, giữa, sau). Trụ giữa trong phân loại này bao gồm thành phần giải phẫu nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một bệnh nhân chấn thương cột sống thắt lưng được đánh giá theo thang điểm Frankel. Bệnh nhân có liệt vận động hoàn toàn hai chân, mất cảm giác hoàn toàn từ ngang mức tổn thương trở xuống, và không có chức năng cơ vòng. Phân độ Frankel nào phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được ưu tiên lựa chọn đầu tiên trong cấp cứu chấn thương cột sống để loại trừ tổn thương xương và đánh giá sự mất vững cột sống nhanh chóng?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong sơ cứu ban đầu bệnh nhân nghi ngờ chấn thương cột sống cổ tại hiện trường, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa tổn thương thứ phát?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một bệnh nhân bị chấn thương cột sống ngực thấp có biểu hiện liệt hai chân, mất cảm giác đau và nhiệt độ bên phải, còn cảm giác xúc giác và rung bên trái của hai chân. Hội chứng tủy sống nào phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Mục tiêu chính của phẫu thuật trong chấn thương cột sống mất vững là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong chấn thương cột sống, tổn thương tủy sống hoàn toàn khác với tổn thương tủy sống không hoàn toàn ở điểm nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất và cần được theo dõi sát trong giai đoạn cấp của chấn thương cột sống cổ cao (C1-C4)?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Loại gãy cột sống nào thường được coi là vững và do cơ chế dồn ép dọc trục, ít gây tổn thương thần kinh trực tiếp?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý tổn thương tủy sống hoàn toàn trong giai đoạn cấp sau chấn thương?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Chỉ định chụp cộng hưởng từ (MRI) cột sống được ưu tiên trong trường hợp chấn thương cột sống nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong hội chứng tủy trước, cấu trúc nào của tủy sống bị tổn thương chủ yếu, dẫn đến biểu hiện lâm sàng đặc trưng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nguyên tắc quan trọng nhất trong vận chuyển bệnh nhân nghi ngờ chấn thương cột sống là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của hội chứng tủy trung tâm?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Phương pháp điều trị bảo tồn (không phẫu thuật) có thể được chỉ định trong trường hợp chấn thương cột sống nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất cho khả năng phục hồi chức năng thần kinh sau chấn thương tủy sống là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phục hồi chức năng cho bệnh nhân chấn thương cột sống?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Vị trí tổn thương tủy sống nào thường gây hội chứng đuôi ngựa?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong chấn thương cột sống cổ, tư thế nào sau đây có nguy cơ làm nặng thêm tổn thương tủy sống nhất trong quá trình đặt nội khí quản?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Loại bó bột hoặc áo chỉnh hình nào thường được sử dụng để cố định cột sống ngực-thắt lưng sau chấn thương vững?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Biến chứng loét tì đè ở bệnh nhân chấn thương cột sống chủ yếu do yếu tố nào gây ra?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Phản xạ da bụng (abdominal reflex) thường bị ảnh hưởng (mất hoặc giảm) trong tổn thương tủy sống ở mức nào trở lên?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Mục đích của việc sử dụng Methylprednisolone liều cao trong giai đoạn sớm của chấn thương tủy sống (nếu có chỉ định) là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Biểu hiện rối loạn cơ tròn (đại tiểu tiện) thường gặp trong tổn thương tủy sống ở vị trí nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong chấn thương cột sống, thuật ngữ “mất vững cột sống” được định nghĩa chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Loại tổn thương cột sống nào thường liên quan đến cơ chế chấn thương giảm tốc khi đầu đập vào vật cứng (ví dụ ngã đập đầu xuống đất)?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Mục tiêu của đánh giá thần kinh liên tục (serial neurological examination) ở bệnh nhân chấn thương cột sống là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong hội chứng Brown-Séquard, liệt nửa người (hemiplegia) xảy ra ở bên nào so với bên tổn thương tủy sống?

Xem kết quả