Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chấn Thương Cột Sống - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân 45 tuổi bị tai nạn xe máy và được đưa đến bệnh viện. Khám lâm sàng cho thấy bệnh nhân mất vận động hoàn toàn và mất cảm giác từ ngang mức rốn trở xuống. Phản xạ gân xương chi dưới tăng, trương lực cơ tăng. Dựa vào mức độ tổn thương cảm giác và vận động, tổn thương tủy sống của bệnh nhân này theo phân loại ASIA (American Spinal Injury Association) là mức độ nào?
- A. ASIA A
- B. ASIA B
- C. ASIA C
- D. ASIA D
Câu 2: Bệnh nhân nam, 30 tuổi, bị ngã từ trên cao xuống đất, nhập viện với chẩn đoán chấn thương cột sống cổ. Kết quả chụp MRI cho thấy có hình ảnh phù tủy và dập tủy trung tâm vùng cổ. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây ít có khả năng xuất hiện ở bệnh nhân này trong giai đoạn cấp?
- A. Yếu hoặc liệt tay nhiều hơn chân
- B. Rối loạn cảm giác đau và nhiệt độ kiểu rỗng (saddle anesthesia)
- C. Mất kiểm soát bàng quang và ruột
- D. Liệt hoàn toàn hai chân
Câu 3: Một bệnh nhân sau chấn thương cột sống thắt lưng được chẩn đoán tổn thương thần kinh không hoàn toàn. Khám thần kinh cho thấy bệnh nhân yếu chân phải, mất cảm giác đau và nhiệt độ bên trái, nhưng vẫn còn cảm giác rung và xúc giác tinh tế bên trái và chân phải. Hội chứng tủy sống nào phù hợp nhất với tình trạng lâm sàng này?
- A. Hội chứng tủy trung tâm (Central Cord Syndrome)
- B. Hội chứng Brown-Séquard
- C. Hội chứng tủy trước (Anterior Cord Syndrome)
- D. Hội chứng đuôi ngựa (Cauda Equina Syndrome)
Câu 4: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu quan trọng nhất để đánh giá bệnh nhân nghi ngờ chấn thương cột sống cấp cứu, đặc biệt trong tình huống cấp cứu và cần loại trừ tổn thương xương nhanh chóng là gì?
- A. X-quang cột sống thẳng và nghiêng
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) cột sống
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) cột sống
- D. Siêu âm cột sống
Câu 5: Một bệnh nhân bị chấn thương cột sống cổ cao (C2) gây liệt tứ chi hoàn toàn. Biến chứng đe dọa tính mạng hàng đầu cần được theo dõi và xử trí tích cực ngay trong giai đoạn sớm là gì?
- A. Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)
- B. Loét ép (Pressure ulcers)
- C. Suy hô hấp
- D. Rối loạn nhịp tim
Câu 6: Nguyên tắc bất động cột sống cổ ngoại viện ban đầu cho bệnh nhân nghi ngờ chấn thương cột sống cổ là gì?
- A. Hướng dẫn bệnh nhân hạn chế vận động cổ
- B. Đeo nẹp cổ cứng ( жесткий воротник )
- C. Đặt bệnh nhân nằm ngửa trên ván cứng
- D. Kê gối dưới đầu bệnh nhân
Câu 7: Trong phẫu thuật chấn thương cột sống, mục tiêu chính của việc giải ép tủy sống là gì?
- A. Cố định vững chắc cột sống bị tổn thương
- B. Ngăn ngừa biến dạng cột sống thứ phát
- C. Cải thiện hoặc phục hồi chức năng thần kinh
- D. Giảm đau cho bệnh nhân
Câu 8: Cơ chế chấn thương cột sống nào thường gây ra tổn thương mất vững cột sống và có nguy cơ cao gây tổn thương tủy sống?
- A. Cơ chế dồn ép dọc trục (Axial compression)
- B. Cơ chế ưỡn quá mức (Hyperextension)
- C. Cơ chế gập纯 túy (Flexion)
- D. Cơ chế gập-xoay (Flexion-rotation)
Câu 9: Biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa loét ép (pressure ulcers) ở bệnh nhân liệt do chấn thương cột sống trong giai đoạn nằm viện kéo dài là gì?
- A. Thay đổi tư thế thường xuyên ( каждые 2 giờ )
- B. Sử dụng đệm chống loét
- C. Xoa bóp và vệ sinh da hàng ngày
- D. Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ và cân bằng
Câu 10: Trong chấn thương cột sống thắt lưng, tổn thương đuôi ngựa (cauda equina syndrome) có đặc điểm lâm sàng nổi bật nào sau đây?
- A. Liệt tứ chi
- B. Mất cảm giác và vận động hoàn toàn dưới mức tổn thương ngực
- C. Rối loạn chức năng bàng quang, ruột và mất cảm giác vùng đáy chậu
- D. Yếu hai chân và rối loạn cảm giác kiểu đường dẫn truyền dài
Câu 11: Một bệnh nhân chấn thương cột sống được chỉ định dùng Methylprednisolone liều cao trong giai đoạn sớm. Mục đích chính của việc sử dụng corticosteroid trong trường hợp này là gì?
- A. Giảm đau và an thần cho bệnh nhân
- B. Giảm viêm và phù nề tủy sống
- C. Dự phòng nhiễm trùng vết mổ
- D. Cải thiện lưu lượng máu đến tủy sống
Câu 12: Phản xạ bulbocavernosus (phản xạ hành hang) được kiểm tra ở bệnh nhân chấn thương cột sống để đánh giá điều gì?
- A. Mức độ tổn thương vận động
- B. Mức độ tổn thương cảm giác
- C. Tình trạng mất vững cột sống
- D. Sự kết thúc của giai đoạn sốc tủy (spinal shock)
Câu 13: Bệnh nhân sau chấn thương cột sống cổ được chỉ định tập phục hồi chức năng. Mục tiêu quan trọng nhất của giai đoạn phục hồi chức năng sớm là gì?
- A. Phòng ngừa các biến chứng thứ phát
- B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp
- C. Cải thiện chức năng vận động
- D. Tái hòa nhập cộng đồng
Câu 14: Trong chấn thương cột sống, thuật ngữ “thương tổn vững” (stable injury) có ý nghĩa gì?
- A. Thương tổn luôn hồi phục hoàn toàn chức năng thần kinh
- B. Cột sống không có nguy cơ di lệch thêm và gây tổn thương thần kinh
- C. Thương tổn chỉ ảnh hưởng đến xương mà không tổn thương dây chằng
- D. Thương tổn không cần phẫu thuật
Câu 15: Loại bó bột nào thường được sử dụng để cố định tạm thời cột sống cổ trong trường hợp chấn thương cột sống cổ không vững trước khi phẫu thuật?
- A. Bó bột Minerva
- B. Bó bột cổ mềm
- C. Bó bột Halo (Halo vest)
- D. Nẹp cổ Philadelphia
Câu 16: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất cho khả năng phục hồi chức năng vận động sau chấn thương tủy sống là gì?
- A. Tuổi của bệnh nhân
- B. Mức độ tổn thương thần kinh ban đầu (hoàn toàn hay không hoàn toàn)
- C. Thời gian từ khi bị thương đến khi phẫu thuật
- D. Chất lượng chương trình phục hồi chức năng
Câu 17: Trong chăm sóc bệnh nhân chấn thương cột sống, vấn đề tâm lý nào cần được đặc biệt chú trọng?
- A. Đau mạn tính
- B. Rối loạn chức năng ruột và bàng quang
- C. Co cứng cơ
- D. Trầm cảm và lo âu
Câu 18: Biến chứng muộn thường gặp nhất sau chấn thương tủy sống là gì?
- A. Đau mạn tính
- B. Loét ép tái phát
- C. Nhiễm trùng tiết niệu mạn tính
- D. Vẹo cột sống
Câu 19: Mục tiêu của việc cố định cột sống (spinal fixation) bằng phẫu thuật trong chấn thương cột sống là gì?
- A. Giải ép trực tiếp tủy sống
- B. Ổn định cột sống và ngăn ngừa di lệch
- C. Giảm đau cấp tính sau chấn thương
- D. Phục hồi hoàn toàn chức năng vận động
Câu 20: Trong chấn thương cột sống cổ, vị trí tổn thương nào có nguy cơ gây liệt cơ hoành và suy hô hấp cao nhất?
- A. Đoạn cột sống cổ thấp (C5-C7)
- B. Đoạn cột sống ngực cao (D1-D4)
- C. Đoạn cột sống cổ cao (C1-C4)
- D. Đoạn cột sống thắt lưng (L1-L5)
Câu 21: Một bệnh nhân bị chấn thương cột sống ngực thấp (D12-L1) có khả năng bị rối loạn chức năng tạng nào sau đây?
- A. Chức năng hô hấp
- B. Chức năng bàng quang và ruột
- C. Chức năng tim mạch
- D. Chức năng nuốt
Câu 22: Trong sơ cứu ban đầu bệnh nhân chấn thương cột sống, điều cần tránh thực hiện là gì?
- A. Đảm bảo đường thở thông thoáng
- B. Bất động cột sống cổ
- C. Di chuyển bệnh nhân bằng cách kéo chân hoặc tay
- D. Gọi cấp cứu 115
Câu 23: Loại nghiệm pháp nào thường được sử dụng để đánh giá mức độ đau rễ thần kinh trong chấn thương cột sống thắt lưng?
- A. Nghiệm pháp Romberg
- B. Nghiệm pháp Babinski
- C. Nghiệm pháp Trendelenburg
- D. Nghiệm pháp Lasègue
Câu 24: Trong phục hồi chức năng cho bệnh nhân liệt hai chi dưới sau chấn thương cột sống, mục tiêu thiết thực nhất trong giai đoạn đầu là gì?
- A. Đi lại được bằng nạng hoặc khung tập đi
- B. Tự chủ trong sinh hoạt hàng ngày (ăn uống, vệ sinh cá nhân)
- C. Phục hồi hoàn toàn chức năng vận động hai chân
- D. Tham gia các hoạt động thể thao
Câu 25: Chỉ định tuyệt đối cho phẫu thuật cấp cứu trong chấn thương cột sống là gì?
- A. Vỡ xương cột sống vững
- B. Tổn thương tủy sống không hoàn toàn
- C. Chèn ép tủy sống tiến triển gây liệt tăng dần
- D. Đau cột sống dữ dội không đáp ứng với thuốc giảm đau
Câu 26: Biến chứng nội khoa nào thường gặp trong giai đoạn cấp sau chấn thương cột sống, đặc biệt là chấn thương cột sống cổ cao?
- A. Rối loạn tim mạch (hạ huyết áp, nhịp chậm)
- B. Xuất huyết tiêu hóa
- C. Suy thận cấp
- D. Rối loạn đông máu
Câu 27: Trong đánh giá mức độ tổn thương thần kinh theo thang điểm ASIA, yếu tố nào sau đây không được đánh giá?
- A. Vận động chủ động của các nhóm cơ chính
- B. Cảm giác xúc giác nhẹ
- C. Cảm giác đau nhói
- D. Phản xạ gân xương
Câu 28: Phương pháp điều trị bảo tồn (không phẫu thuật) có thể được xem xét trong trường hợp chấn thương cột sống nào?
- A. Vỡ đốt sống kèm theo di lệch và chèn ép tủy
- B. Vỡ lún đốt sống hình chêm vững, không tổn thương thần kinh
- C. Trật khớp cột sống
- D. Vỡ mảnh sau đốt sống gây mất vững
Câu 29: Loại thuốc nào thường được sử dụng để kiểm soát tình trạng co cứng cơ (spasticity) ở bệnh nhân sau chấn thương tủy sống?
- A. Paracetamol
- B. Ibuprofen
- C. Baclofen
- D. Morphine
Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của quá trình phục hồi chức năng toàn diện cho bệnh nhân chấn thương cột sống là gì?
- A. Phục hồi hoàn toàn chức năng vận động
- B. Giảm đau mạn tính
- C. Ngăn ngừa các biến chứng muộn
- D. Tối đa hóa sự độc lập và tái hòa nhập cộng đồng