Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chi Tiết Máy - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các loại mối ghép sau, mối ghép nào được xem là mối ghép không tháo được, thường được sử dụng khi yêu cầu về độ bền và độ kín cao, nhưng việc tháo rời sẽ phá hủy mối ghép?
- A. Mối ghép bu lông
- B. Mối ghép hàn
- C. Mối ghép then
- D. Mối ghép bằng vòng hãm
Câu 2: Để truyền chuyển động quay giữa trục và bánh răng, đồng thời cho phép bánh răng có thể trượt dọc trục trong quá trình làm việc, loại then ghép nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Then bằng
- B. Then hoa
- C. Then dẫn hướng
- D. Then bán nguyệt
Câu 3: Ưu điểm chính của mối ghép bằng ren so với mối ghép hàn hoặc đinh tán trong lắp ráp chi tiết máy là gì?
- A. Khả năng tháo lắp và điều chỉnh dễ dàng
- B. Độ bền và độ cứng vững cao hơn
- C. Giá thành chế tạo và lắp ráp rẻ hơn
- D. Khả năng chịu tải trọng động tốt hơn
Câu 4: Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo bu lông, vít, và đai ốc trong các mối ghép chịu lực cao?
- A. Nhôm hợp kim
- B. Thép carbon thấp
- C. Thép hợp kim
- D. Gang xám
Câu 5: Trong thiết kế trục truyền động, rãnh then thường được gia công bằng phương pháp nào để đảm bảo độ chính xác và năng suất cao?
- A. Khoan
- B. Phay định hình
- C. Bào rãnh then
- D. Chuốt hoặc phay bằng dao phay ngón
Câu 6: Để tăng khả năng chống ăn mòn cho các chi tiết máy làm việc trong môi trường ẩm ướt, phương pháp xử lý bề mặt nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Tôi закал
- B. Mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện
- C. Ủ mềm
- D. Ram thấp
Câu 7: Khi thiết kế mối ghép hàn chịu tải trọng động, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt quan tâm để đảm bảo độ bền của mối ghép?
- A. Chiều dài đường hàn
- B. Chiều dày lớp hàn
- C. Ứng suất dư và khuyết tật bên trong mối hàn
- D. Loại que hàn sử dụng
Câu 8: Trong hệ thống truyền động bánh răng, bánh răng trụ răng nghiêng có ưu điểm gì so với bánh răng trụ răng thẳng?
- A. Hoạt động êm ái và chịu tải trọng lớn hơn
- B. Hiệu suất truyền động cao hơn
- C. Kết cấu đơn giản và dễ chế tạo hơn
- D. Kích thước nhỏ gọn hơn
Câu 9: Để giảm thiểu ma sát và mài mòn trong ổ trượt, người ta thường sử dụng vật liệu lót ổ có đặc tính gì?
- A. Độ cứng cao và hệ số ma sát cao
- B. Hệ số ma sát thấp và khả năng chống mài mòn tốt
- C. Độ bền kéo cao và độ dẻo thấp
- D. Khả năng chịu nhiệt độ cao và độ dẫn nhiệt tốt
Câu 10: Loại ổ lăn nào sau đây có khả năng chịu tải hướng kính và tải dọc trục đồng thời, và có thể tự lựa để bù sai lệch trục?
- A. Ổ bi đỡ
- B. Ổ đũa trụ
- C. Ổ đũa côn
- D. Ổ bi đỡ chặn hoặc ổ tang trống tự lựa
Câu 11: Trong hệ thống phanh đĩa, vật liệu má phanh cần có hệ số ma sát như thế nào để đảm bảo hiệu quả phanh tốt?
- A. Hệ số ma sát cao và ổn định
- B. Hệ số ma sát thấp để giảm nhiệt sinh ra
- C. Hệ số ma sát thay đổi theo nhiệt độ
- D. Hệ số ma sát không quan trọng bằng độ bền cơ học
Câu 12: Để giảm rung động và tiếng ồn trong các hệ thống cơ khí, người ta thường sử dụng các chi tiết đàn hồi làm bằng vật liệu nào?
- A. Thép закал
- B. Gang xám
- C. Cao su hoặc vật liệu polymer
- D. Đồng thau
Câu 13: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra không phá hủy chất lượng mối hàn, phát hiện các khuyết tật bên trong như rỗ khí, nứt?
- A. Kiểm tra bằng mắt thường
- B. Kiểm tra độ cứng
- C. Kiểm tra kéo
- D. Kiểm tra siêu âm hoặc chụp X-quang
Câu 14: Tại sao bulong cường độ cao cần được siết chặt bằng phương pháp đo момент xoắn hoặc đo độ giãn dài thay vì chỉ siết bằng cảm giác?
- A. Để tiết kiệm thời gian lắp ráp
- B. Để đảm bảo lực kẹp chính xác và ổn định
- C. Để tránh làm hỏng ren bulong
- D. Để bulong trông đẹp hơn
Câu 15: Khi lựa chọn ổ lăn cho một ứng dụng cụ thể, yếu tố tải trọng động (dynamic load rating) của ổ lăn cho biết điều gì?
- A. Khả năng chịu tải tĩnh tối đa của ổ lăn
- B. Kích thước và hình dạng của ổ lăn
- C. Khả năng chịu tải của ổ lăn trong điều kiện làm việc có tải trọng thay đổi và ảnh hưởng đến tuổi thọ
- D. Tốc độ quay tối đa cho phép của ổ lăn
Câu 16: Trong thiết kế khớp nối trục, khớp nối cứng và khớp nối đàn hồi khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào?
- A. Vật liệu chế tạo
- B. Kích thước và hình dạng
- C. Phương pháp lắp ráp
- D. Khả năng bù sai lệch trục và giảm rung động
Câu 17: Để bôi trơn cho các cặp ma sát trong cơ cấu, loại chất bôi trơn nào thường được sử dụng cho các vị trí chịu tải trọng lớn và tốc độ chậm?
- A. Dầu bôi trơn lỏng
- B. Mỡ bôi trơn
- C. Chất bôi trơn khí
- D. Chất bôi trơn rắn
Câu 18: Tại sao việc cân bằng động các chi tiết máy quay (ví dụ: rotor, bánh đà) lại quan trọng trong quá trình chế tạo và lắp ráp?
- A. Để giảm trọng lượng của chi tiết máy
- B. Để dễ dàng lắp ráp hơn
- C. Để giảm rung động, tiếng ồn và tăng tuổi thọ ổ đỡ
- D. Để chi tiết máy quay nhanh hơn
Câu 19: Trong hệ thống truyền động xích, bước xích (pitch) là thông số quan trọng, nó được xác định như thế nào?
- A. Khoảng cách giữa hai chốt xích liên tiếp
- B. Chiều rộng của mắt xích
- C. Đường kính của chốt xích
- D. Tổng chiều dài của xích
Câu 20: Khi thiết kế lò xo trụ chịu nén, độ cứng của lò xo phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
- A. Chiều dài tự do của lò xo
- B. Vật liệu làm đế lò xo
- C. Bề mặt ngoài của lò xo
- D. Đường kính dây lò xo, đường kính trung bình lò xo và số vòng lò xo
Câu 21: Loại phanh nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống nâng hạ và có khả năng tự hãm khi ngừng cấp điện?
- A. Phanh đĩa
- B. Phanh guốc
- C. Phanh đai
- D. Phanh điện từ
Câu 22: Để giảm hiện tượng trượt tương đối giữa dây đai và bánh đai trong truyền động đai, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?
- A. Giảm lực căng ban đầu của dây đai
- B. Tăng lực căng ban đầu của dây đai hoặc sử dụng đai răng
- C. Bôi trơn bề mặt dây đai và bánh đai
- D. Giảm tốc độ quay của bánh đai
Câu 23: Trong cơ cấu cam, đường kính vòng tròn đáy (base circle) của cam ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của cơ cấu?
- A. Góc nâng của cam
- B. Vận tốc cực đại của con đội
- C. Gia tốc cực đại của con đội
- D. Kích thước tổng thể và hành trình nhỏ nhất của con đội
Câu 24: Để đảm bảo tuổi thọ của ổ lăn, việc bôi trơn có vai trò quan trọng. Bôi trơn không đúng cách có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?
- A. Tăng ma sát, nhiệt độ ổ lăn, gây mài mòn và giảm tuổi thọ
- B. Ổ lăn hoạt động êm ái hơn nhưng giảm độ chính xác
- C. Tăng khả năng chịu tải của ổ lăn
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến tuổi thọ ổ lăn
Câu 25: Trong các phương pháp lắp ghép then, phương pháp lắp ghép nào cho phép then trượt dọc rãnh then trên trục khi cần thiết?
- A. Lắp ghép then bằng
- B. Lắp ghép then dẫn hướng
- C. Lắp ghép then bán nguyệt
- D. Lắp ghép then hoa
Câu 26: Để chọn bulong cho mối ghép chịu lực cắt, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?
- A. Đường kính ngoài của bulong
- B. Chiều dài của bulong
- C. Độ bền cắt của vật liệu bulong và tiết diện chịu cắt
- D. Bước ren của bulong
Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ tự tháo của mối ghép ren khi làm việc trong môi trường rung động?
- A. Sử dụng bulong có bước ren lớn
- B. Tăng chiều dài phần ren của bulong
- C. Bôi trơn ren bulong
- D. Sử dụng vòng đệm khóa, bulong tự hãm hoặc keo khóa ren
Câu 28: Trong thiết kế hộp giảm tốc bánh răng, việc lựa chọn tỷ số truyền (transmission ratio) phù hợp có ý nghĩa gì?
- A. Giảm kích thước hộp giảm tốc
- B. Đảm bảo tốc độ và moment xoắn đầu ra phù hợp với yêu cầu sử dụng
- C. Tăng hiệu suất truyền động
- D. Giảm tiếng ồn khi làm việc
Câu 29: Để truyền công suất lớn và yêu cầu độ chính xác về tỷ số truyền cao, loại truyền động nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?
- A. Truyền động bánh răng
- B. Truyền động đai
- C. Truyền động xích
- D. Truyền động trục vít
Câu 30: Khi thiết kế hệ thống ống dẫn chất lỏng chịu áp suất cao, loại mối ghép ống nào sau đây đảm bảo độ kín và độ bền cao nhất?
- A. Mối ghép ống ren
- B. Mối ghép ống bằng mặt bích
- C. Mối ghép hàn ống
- D. Mối ghép ống loe