Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty đa quốc gia (Multinational Corporation - MNC) quyết định đầu tư trực tiếp vào một quốc gia mới bằng cách xây dựng một nhà máy sản xuất hoàn toàn mới thay vì mua lại một công ty hiện có. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế này được gọi là gì?
- A. Sáp nhập và mua lại (Mergers and Acquisitions - M&A)
- B. Đầu tư mới hoàn toàn (Greenfield Investment)
- C. Liên doanh (Joint Venture)
- D. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
Câu 2: Khung phân tích CAGE (Cultural, Administrative, Geographic, Economic) được sử dụng để đánh giá điều gì trong chiến lược kinh doanh quốc tế?
- A. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh toàn cầu
- B. Sức hấp dẫn của ngành và lợi thế cạnh tranh theo mô hình 5 lực lượng Porter
- C. Khoảng cách giữa quốc gia quê hương và quốc gia mục tiêu trên các chiều cạnh khác nhau
- D. Mức độ sẵn sàng về nguồn lực và khả năng của doanh nghiệp để quốc tế hóa
Câu 3: Chiến lược "đa nội địa" (multi-domestic strategy) phù hợp nhất khi nào?
- A. Khi có áp lực mạnh mẽ để chuẩn hóa sản phẩm trên toàn cầu
- B. Khi chi phí thấp là yếu tố cạnh tranh quyết định
- C. Khi ngành công nghiệp có tính toàn cầu hóa cao
- D. Khi nhu cầu của người tiêu dùng và điều kiện địa phương khác biệt đáng kể giữa các quốc gia
Câu 4: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh doanh?
- A. Mở rộng thị trường và tìm kiếm tăng trưởng doanh thu
- B. Tận dụng lợi thế chi phí thấp ở các quốc gia khác
- C. Chính sách bảo hộ mậu dịch của các quốc gia
- D. Gia tăng cạnh tranh toàn cầu và áp lực phải quốc tế hóa
Câu 5: Phân tích PESTEL (Political, Economic, Social, Technological, Environmental, Legal) chủ yếu tập trung vào yếu tố nào của môi trường kinh doanh quốc tế?
- A. Môi trường ngành (Industry environment)
- B. Môi trường vĩ mô (Macro environment)
- C. Môi trường nội bộ doanh nghiệp (Internal environment)
- D. Môi trường cạnh tranh (Competitive environment)
Câu 6: Mô hình "Kim cương quốc gia" của Michael Porter giải thích điều gì?
- A. Lợi thế cạnh tranh của một quốc gia trong một ngành cụ thể
- B. Chiến lược thâm nhập thị trường hiệu quả nhất cho doanh nghiệp quốc tế
- C. Các giai đoạn phát triển của một sản phẩm trên thị trường quốc tế
- D. Tác động của văn hóa quốc gia đến hành vi người tiêu dùng
Câu 7: "Hiệu ứng quốc gia gốc" (country-of-origin effect) đề cập đến điều gì trong marketing quốc tế?
- A. Chi phí sản xuất sản phẩm ở quốc gia gốc
- B. Ảnh hưởng của quốc gia sản xuất đến nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm
- C. Luật pháp và quy định của quốc gia gốc ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh
- D. Văn hóa kinh doanh đặc trưng của quốc gia gốc
Câu 8: Một công ty quyết định sử dụng chiến lược "chuẩn hóa toàn cầu" (global standardization strategy). Điều này có nghĩa là công ty sẽ...
- A. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ tương tự trên tất cả các thị trường quốc tế
- B. Điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ để phù hợp với từng thị trường địa phương
- C. Tập trung vào các thị trường mới nổi và bỏ qua thị trường phát triển
- D. Phân quyền ra quyết định cho các công ty con ở nước ngoài
Câu 9: Rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế bao gồm điều gì?
- A. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động
- B. Rủi ro cạnh tranh từ các đối thủ toàn cầu
- C. Quốc hữu hóa tài sản của công ty bởi chính phủ nước sở tại
- D. Rủi ro sản phẩm bị lỗi hoặc không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng
Câu 10: "Văn hóa doanh nghiệp" (corporate culture) có vai trò gì trong chiến lược kinh doanh quốc tế?
- A. Không có vai trò đáng kể, chiến lược quan trọng hơn văn hóa
- B. Chỉ quan trọng ở thị trường nội địa, không ảnh hưởng đến quốc tế
- C. Chủ yếu liên quan đến quản lý nhân sự, ít liên quan đến chiến lược
- D. Ảnh hưởng đến khả năng thích ứng và thực hiện chiến lược quốc tế của doanh nghiệp
Câu 11: Hình thức tổ chức "ma trận" (matrix structure) thường được sử dụng trong các MNC để...
- A. Đơn giản hóa cấu trúc tổ chức và giảm chi phí quản lý
- B. Phối hợp hoạt động giữa các đơn vị kinh doanh và khu vực địa lý khác nhau
- C. Tăng cường quyền tự chủ của các công ty con ở nước ngoài
- D. Tập trung hóa quyền lực ra quyết định tại trụ sở chính
Câu 12: "Hội nhập dọc" (vertical integration) trong chuỗi giá trị toàn cầu có thể mang lại lợi ích gì?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp bên ngoài và tăng tính linh hoạt
- B. Tăng chi phí đầu tư và giảm khả năng kiểm soát chất lượng
- C. Kiểm soát tốt hơn chất lượng và chi phí trong chuỗi cung ứng
- D. Đơn giản hóa quản lý chuỗi cung ứng và giảm rủi ro
Câu 13: "Lợi thế về địa điểm" (location advantages) là yếu tố quan trọng khi MNC quyết định...
- A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên quốc tế
- B. Lựa chọn địa điểm đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- C. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường toàn cầu
- D. Xây dựng thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ
Câu 14: "Rào cản văn hóa" (cultural barriers) có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế như thế nào?
- A. Không có ảnh hưởng đáng kể nếu doanh nghiệp có sản phẩm tốt
- B. Chỉ ảnh hưởng đến marketing, không ảnh hưởng đến hoạt động khác
- C. Gây khó khăn trong giao tiếp, đàm phán và xây dựng mối quan hệ kinh doanh
- D. Chỉ là vấn đề nhỏ, dễ dàng vượt qua bằng cách học ngôn ngữ địa phương
Câu 15: "Đạo đức kinh doanh quốc tế" (international business ethics) tập trung vào điều gì?
- A. Luật pháp và quy định kinh doanh quốc tế
- B. Chiến lược cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp
- C. Văn hóa kinh doanh đặc trưng của từng quốc gia
- D. Các nguyên tắc và chuẩn mực đạo đức trong hoạt động kinh doanh quốc tế, bao gồm chống hối lộ
Câu 16: "Linh hoạt địa phương" (local responsiveness) là khả năng của MNC để...
- A. Thích ứng sản phẩm, dịch vụ và hoạt động với từng thị trường địa phương
- B. Chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu để giảm chi phí
- C. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế quốc tế hóa
- D. Phân quyền hoàn toàn cho các công ty con ở nước ngoài
Câu 17: "Chiến lược đại dương xanh" (blue ocean strategy) có thể áp dụng trong kinh doanh quốc tế như thế nào?
- A. Chỉ áp dụng cho thị trường nội địa, không phù hợp với quốc tế
- B. Tìm kiếm thị trường mới, ít cạnh tranh ở nước ngoài bằng cách tạo ra giá trị mới
- C. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có trên thị trường quốc tế
- D. Tối ưu hóa chi phí và hiệu quả hoạt động trong chuỗi cung ứng toàn cầu
Câu 18: "Rủi ro tỷ giá hối đoái" (exchange rate risk) ảnh hưởng đến lợi nhuận của MNC như thế nào?
- A. Không ảnh hưởng đáng kể nếu doanh nghiệp có quy mô lớn
- B. Chỉ ảnh hưởng đến doanh thu, không ảnh hưởng đến chi phí
- C. Làm giảm giá trị lợi nhuận khi chuyển đổi về đồng tiền của công ty mẹ
- D. Chỉ là rủi ro ngắn hạn, không ảnh hưởng đến dài hạn
Câu 19: "Liên doanh" (joint venture) là hình thức hợp tác quốc tế mà trong đó...
- A. Một công ty mua lại cổ phần kiểm soát của một công ty nước ngoài
- B. Hai hoặc nhiều công ty góp vốn thành lập một công ty mới, cùng chia sẻ quyền kiểm soát
- C. Một công ty cấp phép sử dụng thương hiệu và công nghệ cho công ty nước ngoài
- D. Một công ty xuất khẩu sản phẩm sang thị trường nước ngoài thông qua nhà phân phối
Câu 20: "Quản lý đa văn hóa" (cross-cultural management) hiệu quả đòi hỏi điều gì?
- A. Áp đặt văn hóa của công ty mẹ lên các công ty con ở nước ngoài
- B. Bỏ qua sự khác biệt văn hóa và tập trung vào mục tiêu kinh doanh
- C. Tuyển dụng nhân viên bản địa và để họ tự quản lý
- D. Hiểu biết và tôn trọng sự khác biệt văn hóa, điều chỉnh phong cách quản lý phù hợp
Câu 21: "Hàng rào phi thuế quan" (non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm điều gì?
- A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu
- B. Chính sách tỷ giá hối đoái và kiểm soát vốn
- C. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định hành chính
- D. Trợ cấp xuất khẩu và ưu đãi thuế cho doanh nghiệp xuất khẩu
Câu 22: "Kinh tế theo quy mô" (economies of scale) là một động lực quan trọng cho chiến lược...
- A. Chuẩn hóa toàn cầu (Global Standardization)
- B. Đa nội địa (Multi-domestic)
- C. Địa phương hóa (Localization)
- D. Tập trung vào thị trường ngách (Niche Market Focus)
Câu 23: "Năng lực động" (dynamic capabilities) giúp MNC đối phó với điều gì trong môi trường kinh doanh quốc tế?
- A. Ổn định thị trường và giảm rủi ro
- B. Sự thay đổi và bất định của môi trường kinh doanh quốc tế
- C. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ toàn cầu
- D. Sự khác biệt về văn hóa và luật pháp giữa các quốc gia
Câu 24: "Chuyển giao công nghệ" (technology transfer) trong FDI có thể mang lại lợi ích cho quốc gia tiếp nhận đầu tư như thế nào?
- A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên
- B. Tăng cường sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài
- C. Nâng cao năng lực công nghệ và phát triển kinh tế
- D. Giảm chi phí lao động và tăng lợi thế cạnh tranh về giá
Câu 25: "Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp" (Corporate Social Responsibility - CSR) trong bối cảnh quốc tế đòi hỏi MNC phải...
- A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận và tuân thủ luật pháp địa phương
- B. Áp dụng tiêu chuẩn CSR giống nhau trên toàn cầu, bất kể điều kiện địa phương
- C. Chỉ thực hiện CSR ở quốc gia quê hương, không cần quan tâm ở nước ngoài
- D. Quan tâm đến các vấn đề xã hội, môi trường và đạo đức ở tất cả các quốc gia hoạt động
Câu 26: "Chiến lược cạnh tranh chi phí thấp" (cost leadership strategy) trong môi trường quốc tế có thể dựa vào yếu tố nào?
- A. Sản phẩm khác biệt hóa cao và chất lượng vượt trội
- B. Tận dụng chi phí lao động thấp ở các quốc gia đang phát triển
- C. Tập trung vào thị trường ngách với nhu cầu đặc biệt
- D. Xây dựng thương hiệu mạnh và lòng trung thành của khách hàng
Câu 27: "Lợi thế cạnh tranh bền vững" (sustainable competitive advantage) trong kinh doanh quốc tế thường dựa trên...
- A. Giá thấp và khuyến mãi hấp dẫn
- B. Quy mô lớn và thị phần dẫn đầu
- C. Nguồn lực và năng lực độc đáo, khó bắt chước và có giá trị
- D. Quan hệ tốt với chính phủ và các đối tác địa phương
Câu 28: "Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu" (global supply chain management) hiệu quả cần chú trọng điều gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn và giảm chi phí
- B. Tập trung vào nhà cung cấp giá rẻ nhất, bất kể chất lượng và độ tin cậy
- C. Giảm thiểu số lượng nhà cung cấp và đơn giản hóa chuỗi cung ứng
- D. Sự phối hợp, linh hoạt, khả năng ứng phó rủi ro và tối ưu hóa chi phí toàn chuỗi
Câu 29: "Mô hình hóa dần dần quốc tế hóa" (stage models of internationalization) cho rằng doanh nghiệp thường...
- A. Tiến hành quốc tế hóa theo từng giai đoạn, từ xuất khẩu đến FDI
- B. Quốc tế hóa ngay lập tức khi có cơ hội, không theo giai đoạn
- C. Chỉ quốc tế hóa khi thị trường nội địa bão hòa
- D. Tránh quốc tế hóa và tập trung vào thị trường nội địa
Câu 30: "Born global firms" (doanh nghiệp toàn cầu hóa từ khi mới thành lập) khác biệt so với các doanh nghiệp quốc tế hóa truyền thống như thế nào?
- A. Không có sự khác biệt đáng kể, chỉ là cách gọi khác nhau
- B. Quốc tế hóa nhanh chóng ngay từ khi thành lập, không theo mô hình giai đoạn
- C. Chỉ tập trung vào thị trường ngách toàn cầu, không cạnh tranh thị trường đại trà
- D. Có nguồn vốn lớn và công nghệ vượt trội hơn doanh nghiệp truyền thống