Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử – Đề 01

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp X, chuyên bán lẻ thời trang trực tuyến, nhận thấy tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) trên website của họ tăng cao. Để xác định nguyên nhân gốc rễ và đề xuất giải pháp, bộ phận marketing cần thực hiện loại phân tích nào sau đây?

  • A. Phân tích SWOT (SWOT Analysis)
  • B. Phân tích PESTEL (PESTEL Analysis)
  • C. Phân tích hành vi khách hàng (Customer Behavior Analysis)
  • D. Phân tích đối thủ cạnh tranh (Competitor Analysis)

Câu 2: Mô hình kinh doanh thương mại điện tử nào sau đây mà doanh nghiệp đóng vai trò trung gian kết nối người mua và người bán, thường thu phí hoa hồng trên mỗi giao dịch thành công?

  • A. B2C (Business-to-Consumer)
  • B. Marketplace (C2C, B2C Marketplace)
  • C. B2B (Business-to-Business)
  • D. Mô hình Freemium

Câu 3: Một doanh nghiệp mới tham gia thị trường thương mại điện tử nhận thấy việc thu hút khách hàng mới qua quảng cáo trả phí (paid advertising) có chi phí quá cao. Chiến lược marketing trực tuyến nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp này xây dựng sự hiện diện trực tuyến bền vững và giảm sự phụ thuộc vào quảng cáo trả phí trong dài hạn?

  • A. Email marketing hàng loạt (Mass email marketing)
  • B. Quảng cáo hiển thị (Display advertising)
  • C. Tiếp thị liên kết (Affiliate marketing)
  • D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) và Marketing nội dung (Content Marketing)

Câu 4: Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây quyết định khả năng duy trì lợi thế cạnh tranh của một doanh nghiệp bán lẻ trực tuyến?

  • A. Trải nghiệm khách hàng vượt trội (Superior Customer Experience)
  • B. Giá sản phẩm thấp nhất thị trường (Lowest product price)
  • C. Danh mục sản phẩm đa dạng nhất (Widest product assortment)
  • D. Chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ nhất (Most aggressive advertising campaigns)

Câu 5: Doanh nghiệp Y muốn mở rộng hoạt động kinh doanh thương mại điện tử sang thị trường quốc tế. Rào cản lớn nhất mà doanh nghiệp này có thể gặp phải liên quan đến yếu tố văn hóa và xã hội là gì?

  • A. Hệ thống thanh toán quốc tế phức tạp (Complex international payment systems)
  • B. Chi phí vận chuyển và logistics cao (High shipping and logistics costs)
  • C. Sự khác biệt về ngôn ngữ, phong tục, tập quán mua sắm (Cultural differences in shopping habits and preferences)
  • D. Quy định pháp lý và thuế quan khác nhau (Different legal and tariff regulations)

Câu 6: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing trong thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá mức độ tương tác và quan tâm của khách hàng?

  • A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
  • B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR)
  • C. Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate)
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ email

Câu 7: Trong quy trình quản lý đơn hàng thương mại điện tử, bước nào sau đây diễn ra ngay sau khi khách hàng hoàn tất thanh toán trực tuyến?

  • A. Vận chuyển đơn hàng (Order shipment)
  • B. Xử lý kho hàng (Inventory processing)
  • C. Xác nhận đơn hàng và gửi thông báo cho khách hàng (Order confirmation and customer notification)
  • D. Thu thập phản hồi của khách hàng (Customer feedback collection)

Câu 8: Doanh nghiệp Z muốn xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong thương mại điện tử. Chương trình nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để khuyến khích khách hàng quay lại mua sắm và tăng giá trị đơn hàng trung bình?

  • A. Chương trình giảm giá sốc hàng ngày (Daily flash sale program)
  • B. Chương trình tặng quà miễn phí cho đơn hàng đầu tiên (Free gift for first order program)
  • C. Chương trình hoàn tiền (Cashback program)
  • D. Chương trình khách hàng thân thiết (Loyalty program)

Câu 9: Trong thiết kế website thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động (mobile-friendly)?

  • A. Thiết kế đáp ứng (Responsive design)
  • B. Sử dụng Flash animation
  • C. Giao diện phức tạp với nhiều hiệu ứng
  • D. Chỉ tập trung vào phiên bản desktop

Câu 10: Để phân tích hiệu quả của các kênh marketing trực tuyến khác nhau trong việc tạo ra doanh số thương mại điện tử, doanh nghiệp nên sử dụng mô hình phân bổ (attribution model) nào?

  • A. Mô hình SWOT (SWOT model)
  • B. Mô hình phân bổ (Attribution model)
  • C. Mô hình PESTEL (PESTEL model)
  • D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter (Porter"s Five Forces)

Câu 11: Doanh nghiệp thương mại điện tử cần tuân thủ quy định pháp luật nào để bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng khi thu thập và xử lý dữ liệu trực tuyến?

  • A. Luật Cạnh tranh (Competition Law)
  • B. Luật Sở hữu trí tuệ (Intellectual Property Law)
  • C. Luật Thương mại (Commercial Law)
  • D. Luật pháp về bảo vệ dữ liệu cá nhân (Data privacy laws)

Câu 12: Trong thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hơn so với thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer)?

  • A. Thiết kế website bắt mắt (Visually appealing website design)
  • B. Giá cả cạnh tranh nhất (Most competitive pricing)
  • C. Mối quan hệ đối tác lâu dài và tin cậy (Long-term partnerships and trust)
  • D. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social media advertising)

Câu 13: Để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên trang sản phẩm thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây cần được cải thiện?

  • A. Tốc độ tải trang chậm (Slow page loading speed)
  • B. Mô tả sản phẩm chi tiết và hấp dẫn (Detailed and compelling product descriptions)
  • C. Ít phương thức thanh toán (Limited payment options)
  • D. Chính sách đổi trả phức tạp (Complicated return policy)

Câu 14: Doanh nghiệp nên sử dụng chỉ số nào sau đây để đánh giá hiệu quả tổng thể của hoạt động marketing thương mại điện tử, đo lường lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư?

  • A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
  • B. Chi phí chuyển đổi (Cost Per Conversion)
  • C. Tỷ suất hoàn vốn đầu tư (Return on Investment - ROI)
  • D. Lưu lượng truy cập trang web (Website Traffic)

Câu 15: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, phương pháp "dropshipping" mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí tồn kho (Reduced inventory costs)
  • B. Tăng tốc độ giao hàng (Faster delivery speed)
  • C. Cải thiện chất lượng sản phẩm (Improved product quality)
  • D. Tăng khả năng kiểm soát chuỗi cung ứng (Increased supply chain control)

Câu 16: Để tăng cường bảo mật cho website thương mại điện tử và bảo vệ thông tin khách hàng, doanh nghiệp nên sử dụng giao thức nào sau đây?

  • A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • B. HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure)
  • C. FTP (File Transfer Protocol)
  • D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)

Câu 17: Trong thương mại điện tử đa kênh (omnichannel), mục tiêu chính là gì?

  • A. Tập trung vào kênh bán hàng trực tuyến duy nhất (Focus on a single online sales channel)
  • B. Giảm chi phí vận hành kênh bán hàng truyền thống (Reduce operating costs of traditional sales channels)
  • C. Cung cấp trải nghiệm khách hàng liền mạch trên tất cả các kênh (Seamless customer experience across all channels)
  • D. Tăng số lượng kênh bán hàng tối đa (Maximize the number of sales channels)

Câu 18: Chiến lược giá "định giá thâm nhập thị trường" (penetration pricing strategy) thường được sử dụng khi nào trong thương mại điện tử?

  • A. Khi sản phẩm có tính năng độc đáo và khác biệt (When the product has unique and differentiated features)
  • B. Khi doanh nghiệp muốn tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn (When the business wants to maximize short-term profits)
  • C. Khi thị trường có ít đối thủ cạnh tranh (When the market has few competitors)
  • D. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng giành thị phần (Gain market share quickly)

Câu 19: Công cụ phân tích web nào phổ biến nhất được sử dụng để theo dõi lưu lượng truy cập, hành vi người dùng và hiệu quả marketing trên website thương mại điện tử?

  • A. Google Analytics
  • B. Adobe Analytics
  • C. SEMrush
  • D. Ahrefs

Câu 20: Trong quản lý rủi ro thương mại điện tử, rủi ro "gian lận thanh toán" (payment fraud) thường xảy ra khi nào?

  • A. Khi hệ thống website bị tấn công DDoS (When the website system is under DDoS attack)
  • B. Khi khách hàng sử dụng thông tin thẻ tín dụng hoặc tài khoản ngân hàng đánh cắp (Customer uses stolen credit card or bank account information)
  • C. Khi nhà cung cấp giao hàng chậm trễ (When the supplier delivers goods late)
  • D. Khi khách hàng yêu cầu hoàn trả hàng (When the customer requests a refund)

Câu 21: Để cải thiện thứ hạng website thương mại điện tử trên kết quả tìm kiếm tự nhiên của Google (organic search), hoạt động SEO nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng liên kết ngược (Backlink building)
  • B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang (Page speed optimization)
  • C. Tối ưu hóa từ khóa mục tiêu (Target keyword optimization)
  • D. Marketing trên mạng xã hội (Social media marketing)

Câu 22: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce), thách thức lớn nhất liên quan đến logistics thường là gì?

  • A. Lưu trữ hàng hóa tại kho địa phương (Storing goods in local warehouses)
  • B. Tìm kiếm đối tác vận chuyển trong nước (Finding domestic shipping partners)
  • C. Đóng gói sản phẩm (Product packaging)
  • D. Quản lý vận chuyển và thủ tục hải quan quốc tế (Managing international shipping and customs procedures)

Câu 23: Để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng, doanh nghiệp thương mại điện tử có thể sử dụng công nghệ nào sau đây để gợi ý sản phẩm phù hợp dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web?

  • A. Chatbot hỗ trợ khách hàng (Customer support chatbot)
  • B. Hệ thống đề xuất (Recommendation system)
  • C. Công nghệ thực tế ảo tăng cường (Augmented reality - AR)
  • D. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management - CRM)

Câu 24: Trong phân tích SWOT cho một doanh nghiệp thương mại điện tử, yếu tố "điểm mạnh" (strengths) thường tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp (External factors that may negatively impact the business)
  • B. Các cơ hội thị trường mà doanh nghiệp có thể khai thác (Market opportunities that the business can exploit)
  • C. Các năng lực và lợi thế nội tại của doanh nghiệp (Internal capabilities and advantages)
  • D. Các yếu tố bên ngoài có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp (External factors that may benefit the business)

Câu 25: Để xây dựng cộng đồng trực tuyến xung quanh thương hiệu thương mại điện tử, nền tảng mạng xã hội nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Mạng xã hội (Social media platforms)
  • B. Diễn đàn trực tuyến (Online forums)
  • C. Blog cá nhân (Personal blogs)
  • D. Email marketing

Câu 26: Trong chiến lược marketing nội dung (content marketing) cho thương mại điện tử, loại nội dung nào sau đây thường hiệu quả nhất trong việc thu hút khách hàng tiềm năng ở giai đoạn "nhận thức" (awareness) của hành trình mua hàng?

  • A. Case study và webinar chuyên sâu (In-depth case studies and webinars)
  • B. Bài viết blog và infographic (Blog posts and infographics)
  • C. Trang sản phẩm và đánh giá chi tiết (Product pages and detailed reviews)
  • D. Email quảng cáo trực tiếp (Direct promotional emails)

Câu 27: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ thương mại điện tử, phương pháp khảo sát nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Phân tích lưu lượng truy cập website (Website traffic analysis)
  • B. Theo dõi số lượng đơn hàng hoàn trả (Tracking order return rates)
  • C. Đánh giá tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate analysis)
  • D. Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng (Customer satisfaction surveys)

Câu 28: Trong thương mại điện tử B2C, kênh phân phối trực tiếp (direct-to-consumer - D2C) mang lại lợi thế nào cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí marketing (Reduced marketing costs)
  • B. Tăng độ phủ thị trường nhanh chóng (Rapidly increased market coverage)
  • C. Kiểm soát trực tiếp trải nghiệm khách hàng (Direct control over customer experience)
  • D. Đơn giản hóa quy trình logistics (Simplified logistics process)

Câu 29: Để quản lý hiệu quả hoạt động bán hàng đa kênh (multi-channel) trong thương mại điện tử, doanh nghiệp cần sử dụng hệ thống quản lý tập trung nào?

  • A. Hệ thống quản lý kho hàng (Warehouse Management System - WMS)
  • B. Hệ thống quản lý đơn hàng tập trung (Centralized order management system)
  • C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning - ERP)
  • D. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management - CRM)

Câu 30: Xu hướng "thương mại điện tử trên thiết bị di động" (m-commerce) ngày càng phát triển, doanh nghiệp cần ưu tiên điều gì trong chiến lược thương mại điện tử của mình để tận dụng xu hướng này?

  • A. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình (Focus on television advertising)
  • B. Giảm giá sản phẩm trên kênh desktop (Discount products on desktop channel)
  • C. Ưu tiên thiết kế trải nghiệm di động tối ưu (Prioritize optimized mobile experience)
  • D. Hạn chế đầu tư vào kênh di động (Limit investment in mobile channel)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Doanh nghiệp X, chuyên bán lẻ thời trang trực tuyến, nhận thấy tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) trên website của họ tăng cao. Để xác định nguyên nhân gốc rễ và đề xuất giải pháp, bộ phận marketing cần thực hiện loại phân tích nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Mô hình kinh doanh thương mại điện tử nào sau đây mà doanh nghiệp đóng vai trò trung gian kết nối người mua và người bán, thường thu phí hoa hồng trên mỗi giao dịch thành công?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một doanh nghiệp mới tham gia thị trường thương mại điện tử nhận thấy việc thu hút khách hàng mới qua quảng cáo trả phí (paid advertising) có chi phí quá cao. Chiến lược marketing trực tuyến nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp này xây dựng sự hiện diện trực tuyến bền vững và giảm sự phụ thuộc vào quảng cáo trả phí trong dài hạn?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây quyết định khả năng duy trì lợi thế cạnh tranh của một doanh nghiệp bán lẻ trực tuyến?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Doanh nghiệp Y muốn mở rộng hoạt động kinh doanh thương mại điện tử sang thị trường quốc tế. Rào cản lớn nhất mà doanh nghiệp này có thể gặp phải liên quan đến yếu tố văn hóa và xã hội là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing trong thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá mức độ tương tác và quan tâm của khách hàng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong quy trình quản lý đơn hàng thương mại điện tử, bước nào sau đây diễn ra ngay sau khi khách hàng hoàn tất thanh toán trực tuyến?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Doanh nghiệp Z muốn xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong thương mại điện tử. Chương trình nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để khuyến khích khách hàng quay lại mua sắm và tăng giá trị đơn hàng trung bình?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong thiết kế website thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động (mobile-friendly)?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Để phân tích hiệu quả của các kênh marketing trực tuyến khác nhau trong việc tạo ra doanh số thương mại điện tử, doanh nghiệp nên sử dụng mô hình phân bổ (attribution model) nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Doanh nghiệp thương mại điện tử cần tuân thủ quy định pháp luật nào để bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng khi thu thập và xử lý dữ liệu trực tuyến?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hơn so với thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer)?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên trang sản phẩm thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây cần được cải thiện?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Doanh nghiệp nên sử dụng chỉ số nào sau đây để đánh giá hiệu quả tổng thể của hoạt động marketing thương mại điện tử, đo lường lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, phương pháp 'dropshipping' mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để tăng cường bảo mật cho website thương mại điện tử và bảo vệ thông tin khách hàng, doanh nghiệp nên sử dụng giao thức nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong thương mại điện tử đa kênh (omnichannel), mục tiêu chính là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Chiến lược giá 'định giá thâm nhập thị trường' (penetration pricing strategy) thường được sử dụng khi nào trong thương mại điện tử?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Công cụ phân tích web nào phổ biến nhất được sử dụng để theo dõi lưu lượng truy cập, hành vi người dùng và hiệu quả marketing trên website thương mại điện tử?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong quản lý rủi ro thương mại điện tử, rủi ro 'gian lận thanh toán' (payment fraud) thường xảy ra khi nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để cải thiện thứ hạng website thương mại điện tử trên kết quả tìm kiếm tự nhiên của Google (organic search), hoạt động SEO nào sau đây quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce), thách thức lớn nhất liên quan đến logistics thường là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng, doanh nghiệp thương mại điện tử có thể sử dụng công nghệ nào sau đây để gợi ý sản phẩm phù hợp dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong phân tích SWOT cho một doanh nghiệp thương mại điện tử, yếu tố 'điểm mạnh' (strengths) thường tập trung vào khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để xây dựng cộng đồng trực tuyến xung quanh thương hiệu thương mại điện tử, nền tảng mạng xã hội nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong chiến lược marketing nội dung (content marketing) cho thương mại điện tử, loại nội dung nào sau đây thường hiệu quả nhất trong việc thu hút khách hàng tiềm năng ở giai đoạn 'nhận thức' (awareness) của hành trình mua hàng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ thương mại điện tử, phương pháp khảo sát nào sau đây thường được sử dụng?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong thương mại điện tử B2C, kênh phân phối trực tiếp (direct-to-consumer - D2C) mang lại lợi thế nào cho doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để quản lý hiệu quả hoạt động bán hàng đa kênh (multi-channel) trong thương mại điện tử, doanh nghiệp cần sử dụng hệ thống quản lý tập trung nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Xu hướng 'thương mại điện tử trên thiết bị di động' (m-commerce) ngày càng phát triển, doanh nghiệp cần ưu tiên điều gì trong chiến lược thương mại điện tử của mình để tận dụng xu hướng này?

Xem kết quả