Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A chuyên sản xuất và bán lẻ đồ nội thất cao cấp. Để mở rộng thị trường trực tuyến, họ quyết định xây dựng một website thương mại điện tử riêng thay vì chỉ bán qua các sàn TMĐT lớn. Chiến lược này thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Tối ưu hóa chi phí vận hành
  • B. Xây dựng kênh phân phối trực tiếp đến người tiêu dùng (D2C)
  • C. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội
  • D. Đa dạng hóa dòng sản phẩm kinh doanh

Câu 2: Một công ty thời trang B nhận thấy tỷ lệ thoát trang (bounce rate) trên trang sản phẩm của website thương mại điện tử rất cao. Để cải thiện tình hình, họ nên ưu tiên phân tích yếu tố nào sau đây?

  • A. Chiến dịch quảng cáo trên Facebook
  • B. Giá cả sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh
  • C. Thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng (UX/UI) trang sản phẩm
  • D. Tốc độ tải trang chủ website

Câu 3: Trong mô hình SWOT áp dụng cho thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Điểm yếu" (Weaknesses) của một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống khi chuyển đổi số?

  • A. Kinh nghiệm vận hành và quản lý kênh bán hàng trực tuyến còn hạn chế
  • B. Lượng khách hàng trung thành lớn từ kênh bán hàng truyền thống
  • C. Xu hướng mua sắm trực tuyến ngày càng tăng của người tiêu dùng
  • D. Nguồn lực tài chính ổn định từ hoạt động kinh doanh hiện tại

Câu 4: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing trong thương mại điện tử, nhà quản lý cần theo dõi chỉ số nào quan trọng nhất để đánh giá mức độ tương tác của khách hàng?

  • A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
  • B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR)
  • C. Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate)
  • D. Tỷ lệ email gửi thành công (Delivery Rate)

Câu 5: Một doanh nghiệp C muốn triển khai chiến lược "Omnichannel". Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tích hợp kênh trực tuyến và ngoại tuyến để mang lại trải nghiệm liền mạch cho khách hàng?

  • A. Chạy quảng cáo đồng thời trên Google Ads và Facebook Ads
  • B. Xây dựng ứng dụng di động riêng cho thương hiệu
  • C. Cho phép khách hàng đặt hàng trực tuyến và nhận hàng tại cửa hàng vật lý
  • D. Gửi email thông báo khuyến mãi hàng tuần cho khách hàng

Câu 6: Phương thức thanh toán "COD (Cash on Delivery)" phổ biến trong thương mại điện tử Việt Nam có ưu điểm lớn nhất nào đối với người tiêu dùng?

  • A. Tăng tốc độ xử lý đơn hàng cho doanh nghiệp
  • B. Giảm chi phí giao dịch thanh toán
  • C. Tích điểm thưởng và khuyến mãi từ ngân hàng
  • D. Giảm rủi ro khi mua hàng trực tuyến, đặc biệt với người mới mua lần đầu

Câu 7: Trong phân tích cạnh tranh trong thương mại điện tử, việc nghiên cứu "từ khóa" mà đối thủ đang sử dụng hiệu quả trong SEO và SEM giúp doanh nghiệp điều gì?

  • A. Sao chép nội dung website của đối thủ
  • B. Xác định các "từ khóa" tiềm năng để cải thiện thứ hạng tìm kiếm và thu hút khách hàng mục tiêu
  • C. Phát hiện các lỗi kỹ thuật trên website đối thủ
  • D. Định giá sản phẩm cạnh tranh hơn đối thủ

Câu 8: Để tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên trang giỏ hàng, doanh nghiệp thương mại điện tử nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và giảm số bước cần thiết
  • B. Tăng số lượng trường thông tin bắt buộc khách hàng phải điền
  • C. Sử dụng nhiều banner quảng cáo bắt mắt trên trang giỏ hàng
  • D. Ẩn các tùy chọn hỗ trợ trực tuyến để tránh làm gián đoạn quá trình mua hàng

Câu 9: Chiến lược "Remarketing" (Tiếp thị lại) trong quảng cáo trực tuyến hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Hiển thị quảng cáo ngẫu nhiên đến người dùng internet
  • B. Tập trung vào thu hút khách hàng mới hoàn toàn
  • C. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu
  • D. Chỉ hiển thị quảng cáo trên các thiết bị di động

Câu 10: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, "fulfillment" (hoàn tất đơn hàng) bao gồm công đoạn nào quan trọng nhất sau khi khách hàng đặt mua sản phẩm?

  • A. Thiết kế website bán hàng
  • B. Xây dựng chiến dịch quảng cáo
  • C. Chăm sóc khách hàng trước khi mua
  • D. Xử lý đơn hàng, đóng gói và vận chuyển sản phẩm đến khách hàng

Câu 11: Một doanh nghiệp D bán sản phẩm thủ công mỹ nghệ muốn xây dựng "value proposition" (giá trị đề xuất) độc đáo trên thị trường thương mại điện tử. Yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên?

  • A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
  • B. Tính độc đáo, câu chuyện sản phẩm và giá trị văn hóa truyền thống
  • C. Tốc độ giao hàng nhanh nhất
  • D. Chính sách đổi trả hàng linh hoạt nhất

Câu 12: "Social Commerce" (Thương mại xã hội) tận dụng nền tảng mạng xã hội để bán hàng. Hình thức nào sau đây thể hiện rõ nhất "Social Commerce"?

  • A. Bán hàng trực tiếp qua livestream trên Facebook hoặc TikTok
  • B. Chạy quảng cáo sản phẩm trên Instagram
  • C. Xây dựng cộng đồng người hâm mộ thương hiệu trên Facebook
  • D. Sử dụng chatbot để trả lời tin nhắn của khách hàng

Câu 13: Để đánh giá hiệu quả tổng thể của hoạt động thương mại điện tử, doanh nghiệp cần theo dõi chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào quan trọng nhất về mặt doanh thu và lợi nhuận?

  • A. Số lượt truy cập website (Traffic)
  • B. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
  • C. Tổng giá trị hàng hóa bán được (GMV) và lợi nhuận ròng
  • D. Số lượng đơn hàng trung bình mỗi ngày

Câu 14: Trong chiến lược giá cho thương mại điện tử, "dynamic pricing" (định giá động) là gì?

  • A. Giá bán cố định trong suốt thời gian dài
  • B. Giá chiết khấu cho khách hàng thân thiết
  • C. Giá khuyến mãi theo chương trình sự kiện
  • D. Giá thay đổi linh hoạt theo thời gian thực dựa trên cung cầu thị trường, đối thủ cạnh tranh hoặc hành vi khách hàng

Câu 15: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử, đặc biệt đối với các doanh nghiệp mới?

  • A. Thiết kế website bắt mắt và hiện đại
  • B. Đánh giá và phản hồi tích cực từ khách hàng đã mua hàng
  • C. Chi phí quảng cáo lớn
  • D. Tặng nhiều quà khuyến mãi kèm đơn hàng

Câu 16: "Personalization" (Cá nhân hóa) trải nghiệm mua sắm trực tuyến mang lại lợi ích gì chính cho khách hàng?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm
  • B. Tăng tốc độ giao hàng
  • C. Dễ dàng tìm kiếm và khám phá sản phẩm phù hợp với sở thích và nhu cầu cá nhân
  • D. Nhận được nhiều email quảng cáo hơn

Câu 17: Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, chiến lược "differentiation" (khác biệt hóa) sản phẩm hoặc dịch vụ trở nên quan trọng như thế nào?

  • A. Rất quan trọng, giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh bền vững và tránh bị cuốn vào cuộc chiến giá cả
  • B. Không quan trọng, vì giá cả vẫn là yếu tố quyết định
  • C. Chỉ quan trọng đối với sản phẩm cao cấp
  • D. Chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp mới

Câu 18: "Mobile-first" approach (Ưu tiên thiết bị di động) trong thiết kế website thương mại điện tử có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ thiết kế website cho thiết bị di động, bỏ qua phiên bản desktop
  • B. Thiết kế và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động trước, sau đó mới đến các thiết bị khác như máy tính để bàn
  • C. Tập trung quảng cáo trên các nền tảng di động
  • D. Ưu tiên phát triển ứng dụng di động hơn website

Câu 19: Để giảm tỷ lệ hoàn trả hàng (return rate) trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Chính sách hoàn trả hàng khó khăn hơn
  • B. Giấu thông tin về chính sách hoàn trả hàng
  • C. Cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết và hình ảnh/video chất lượng cao
  • D. Giao hàng chậm hơn để khách hàng có thời gian suy nghĩ kỹ

Câu 20: Trong thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố nào thường quan trọng hơn so với thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer)?

  • A. Thiết kế website đẹp mắt
  • B. Giá cả cạnh tranh nhất
  • C. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn
  • D. Mối quan hệ cá nhân và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp

Câu 21: "Affiliate Marketing" (Tiếp thị liên kết) là hình thức hợp tác trong thương mại điện tử, trong đó doanh nghiệp trả hoa hồng cho đối tác dựa trên điều gì?

  • A. Số lượt hiển thị quảng cáo
  • B. Số lượng đơn hàng hoặc doanh thu bán hàng mà đối tác giới thiệu thành công
  • C. Số lượt truy cập vào website từ liên kết của đối tác
  • D. Số lượng bài viết quảng bá sản phẩm của đối tác

Câu 22: Để xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên chú trọng vào hoạt động nào?

  • A. Liên tục giảm giá sản phẩm
  • B. Quảng cáo rộng rãi trên các kênh truyền thông
  • C. Cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc và tạo ra trải nghiệm mua sắm tích cực
  • D. Tổ chức nhiều chương trình bốc thăm trúng thưởng

Câu 23: Phân tích "customer lifetime value" (CLTV) giúp doanh nghiệp thương mại điện tử đưa ra quyết định nào hiệu quả hơn?

  • A. Quyết định giá bán sản phẩm
  • B. Quyết định lựa chọn nhà cung cấp
  • C. Quyết định kênh phân phối sản phẩm
  • D. Quyết định phân bổ ngân sách marketing và chăm sóc khách hàng để tối ưu hóa lợi nhuận dài hạn

Câu 24: Trong quản trị rủi ro thương mại điện tử, rủi ro "cybersecurity" (an ninh mạng) liên quan đến vấn đề gì?

  • A. Nguy cơ bị tấn công mạng, đánh cắp dữ liệu khách hàng và gián đoạn hoạt động kinh doanh
  • B. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
  • C. Rủi ro khách hàng hoàn trả hàng quá nhiều
  • D. Rủi ro biến động tỷ giá ngoại tệ khi kinh doanh quốc tế

Câu 25: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về trải nghiệm mua sắm trực tuyến, doanh nghiệp thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Phân tích dữ liệu website (ví dụ: thời gian trên trang)
  • B. Thực hiện khảo sát khách hàng sau mua hàng
  • C. Theo dõi số lượng đơn hàng mỗi ngày
  • D. Đếm số lượng khách hàng khiếu nại

Câu 26: Xu hướng "live commerce" (thương mại trực tuyến trực tiếp) đang phát triển mạnh mẽ. Lợi ích chính của "live commerce" so với các hình thức bán hàng trực tuyến truyền thống là gì?

  • A. Giảm chi phí quảng cáo
  • B. Tăng tốc độ giao hàng
  • C. Tăng tính tương tác trực tiếp, tạo sự tin tưởng và thúc đẩy quyết định mua hàng ngay lập tức
  • D. Dễ dàng quản lý kho hàng hơn

Câu 27: Trong chiến lược SEO (Search Engine Optimization) cho thương mại điện tử, việc tối ưu hóa "product description" (mô tả sản phẩm) có vai trò gì?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm
  • B. Tăng tốc độ tải trang
  • C. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website
  • D. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về sản phẩm, từ đó cải thiện thứ hạng và khả năng hiển thị trên kết quả tìm kiếm

Câu 28: Doanh nghiệp E muốn mở rộng kinh doanh thương mại điện tử ra thị trường quốc tế. Thách thức lớn nhất mà họ có thể gặp phải là gì?

  • A. Chi phí quảng cáo trực tuyến cao
  • B. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, pháp lý và thói quen mua sắm giữa các quốc gia
  • C. Cạnh tranh từ các sàn thương mại điện tử lớn
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn nhân lực

Câu 29: "Conversion funnel" (phễu chuyển đổi) trong thương mại điện tử mô tả hành trình khách hàng từ khi nào đến khi thực hiện mua hàng?

  • A. Từ khi khách hàng biết đến sản phẩm/thương hiệu đến khi hoàn tất mua hàng
  • B. Từ khi khách hàng truy cập website đến khi thêm sản phẩm vào giỏ hàng
  • C. Từ khi khách hàng đặt hàng đến khi nhận được hàng
  • D. Từ khi khách hàng đăng ký email đến khi nhận email khuyến mãi

Câu 30: Để tăng doanh số bán hàng trên sàn thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào sau đây trong việc tối ưu hóa listing sản phẩm?

  • A. Mô tả sản phẩm chi tiết
  • B. Giá cả cạnh tranh
  • C. Tiêu đề sản phẩm hấp dẫn và hình ảnh sản phẩm chất lượng cao, thu hút
  • D. Đánh giá 5 sao từ khách hàng trước

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Doanh nghiệp A chuyên sản xuất và bán lẻ đồ nội thất cao cấp. Để mở rộng thị trường trực tuyến, họ quyết định xây dựng một website thương mại điện tử riêng thay vì chỉ bán qua các sàn TMĐT lớn. Chiến lược này thể hiện rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một công ty thời trang B nhận thấy tỷ lệ thoát trang (bounce rate) trên trang sản phẩm của website thương mại điện tử rất cao. Để cải thiện tình hình, họ nên ưu tiên phân tích yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong mô hình SWOT áp dụng cho thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'Điểm yếu' (Weaknesses) của một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống khi chuyển đổi số?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing trong thương mại điện tử, nhà quản lý cần theo dõi chỉ số nào quan trọng nhất để đánh giá mức độ tương tác của khách hàng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một doanh nghiệp C muốn triển khai chiến lược 'Omnichannel'. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tích hợp kênh trực tuyến và ngoại tuyến để mang lại trải nghiệm liền mạch cho khách hàng?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Phương thức thanh toán 'COD (Cash on Delivery)' phổ biến trong thương mại điện tử Việt Nam có ưu điểm lớn nhất nào đối với người tiêu dùng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong phân tích cạnh tranh trong thương mại điện tử, việc nghiên cứu 'từ khóa' mà đối thủ đang sử dụng hiệu quả trong SEO và SEM giúp doanh nghiệp điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Để tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên trang giỏ hàng, doanh nghiệp thương mại điện tử nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Chiến lược 'Remarketing' (Tiếp thị lại) trong quảng cáo trực tuyến hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, 'fulfillment' (hoàn tất đơn hàng) bao gồm công đoạn nào quan trọng nhất sau khi khách hàng đặt mua sản phẩm?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một doanh nghiệp D bán sản phẩm thủ công mỹ nghệ muốn xây dựng 'value proposition' (giá trị đề xuất) độc đáo trên thị trường thương mại điện tử. Yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: 'Social Commerce' (Thương mại xã hội) tận dụng nền tảng mạng xã hội để bán hàng. Hình thức nào sau đây thể hiện rõ nhất 'Social Commerce'?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Để đánh giá hiệu quả tổng thể của hoạt động thương mại điện tử, doanh nghiệp cần theo dõi chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào quan trọng nhất về mặt doanh thu và lợi nhuận?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong chiến lược giá cho thương mại điện tử, 'dynamic pricing' (định giá động) là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử, đặc biệt đối với các doanh nghiệp mới?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: 'Personalization' (Cá nhân hóa) trải nghiệm mua sắm trực tuyến mang lại lợi ích gì chính cho khách hàng?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, chiến lược 'differentiation' (khác biệt hóa) sản phẩm hoặc dịch vụ trở nên quan trọng như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: 'Mobile-first' approach (Ưu tiên thiết bị di động) trong thiết kế website thương mại điện tử có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để giảm tỷ lệ hoàn trả hàng (return rate) trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào giải pháp nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố nào thường quan trọng hơn so với thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer)?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: 'Affiliate Marketing' (Tiếp thị liên kết) là hình thức hợp tác trong thương mại điện tử, trong đó doanh nghiệp trả hoa hồng cho đối tác dựa trên điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên chú trọng vào hoạt động nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Phân tích 'customer lifetime value' (CLTV) giúp doanh nghiệp thương mại điện tử đưa ra quyết định nào hiệu quả hơn?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong quản trị rủi ro thương mại điện tử, rủi ro 'cybersecurity' (an ninh mạng) liên quan đến vấn đề gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về trải nghiệm mua sắm trực tuyến, doanh nghiệp thường sử dụng phương pháp nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Xu hướng 'live commerce' (thương mại trực tuyến trực tiếp) đang phát triển mạnh mẽ. Lợi ích chính của 'live commerce' so với các hình thức bán hàng trực tuyến truyền thống là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong chiến lược SEO (Search Engine Optimization) cho thương mại điện tử, việc tối ưu hóa 'product description' (mô tả sản phẩm) có vai trò gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Doanh nghiệp E muốn mở rộng kinh doanh thương mại điện tử ra thị trường quốc tế. Thách thức lớn nhất mà họ có thể gặp phải là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: 'Conversion funnel' (phễu chuyển đổi) trong thương mại điện tử mô tả hành trình khách hàng từ khi nào đến khi thực hiện mua hàng?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để tăng doanh số bán hàng trên sàn thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào sau đây trong việc tối ưu hóa listing sản phẩm?

Xem kết quả