Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp X đang xem xét việc mở rộng sang thị trường quốc tế thông qua thương mại điện tử. Phân tích PESTEL là công cụ hữu ích để đánh giá yếu tố nào trong môi trường vĩ mô?
- A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
- B. Năng lực cạnh tranh của đối thủ
- C. Hành vi mua sắm của khách hàng mục tiêu
- D. Các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý ở thị trường quốc tế
Câu 2: Một doanh nghiệp bán lẻ thời trang trực tuyến nhận thấy tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) tăng cao. Giải pháp nào sau đây thuộc về cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website có thể giúp giảm thiểu tình trạng này?
- A. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội
- B. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và hiển thị rõ ràng chi phí vận chuyển
- C. Gửi email marketing nhắc nhở khách hàng về giỏ hàng chưa thanh toán
- D. Giảm giá sản phẩm để kích thích mua hàng
Câu 3: Mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2B khác biệt cơ bản so với B2C ở điểm nào?
- A. Đối tượng khách hàng mục tiêu và quy trình giao dịch
- B. Kênh phân phối sản phẩm và dịch vụ
- C. Phương thức thanh toán và vận chuyển
- D. Chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm
Câu 4: Trong chiến lược giá cho thương mại điện tử, "giá động" (dynamic pricing) thường được áp dụng trong trường hợp nào?
- A. Sản phẩm có chi phí sản xuất ổn định và ít cạnh tranh
- B. Doanh nghiệp muốn xây dựng hình ảnh thương hiệu giá rẻ
- C. Sản phẩm/dịch vụ có nhu cầu biến động theo thời điểm hoặc sự kiện
- D. Doanh nghiệp mới gia nhập thị trường và muốn thu hút khách hàng ban đầu
Câu 5: Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing thương mại điện tử đo lường điều gì?
- A. Mức độ nhận diện thương hiệu trực tuyến
- B. Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư marketing
- C. Số lượng khách hàng tiềm năng tiếp cận được qua kênh marketing
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng về chiến dịch marketing
Câu 6: Doanh nghiệp Y chuyên bán các sản phẩm thủ công mỹ nghệ trực tuyến, định hướng tập trung vào phân khúc khách hàng có thu nhập cao và yêu thích sản phẩm độc đáo, mang tính cá nhân hóa. Chiến lược định vị nào phù hợp nhất với doanh nghiệp Y?
- A. Định vị theo giá thấp nhất
- B. Định vị theo chất lượng vượt trội
- C. Định vị theo sự khác biệt và độc đáo
- D. Định vị theo sự tiện lợi và dễ dàng tiếp cận
Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, "fulfillment" đề cập đến hoạt động nào?
- A. Hoạt động quảng bá và tiếp thị sản phẩm trực tuyến
- B. Hoạt động quản lý kho và dự trữ hàng hóa
- C. Hoạt động thanh toán và xử lý giao dịch
- D. Toàn bộ quy trình xử lý đơn hàng từ khi nhận đơn đến khi giao hàng thành công
Câu 8: Phân tích SWOT được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình xây dựng chiến lược thương mại điện tử?
- A. Giai đoạn phân tích môi trường và đánh giá hiện trạng
- B. Giai đoạn triển khai chiến lược
- C. Giai đoạn kiểm soát và đánh giá chiến lược
- D. Giai đoạn điều chỉnh chiến lược
Câu 9: Lựa chọn nền tảng thương mại điện tử (platform) tự xây dựng (self-hosted) hay sử dụng dịch vụ SaaS (Software as a Service) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào của doanh nghiệp?
- A. Sản phẩm và dịch vụ kinh doanh
- B. Năng lực kỹ thuật và nguồn lực tài chính
- C. Quy mô hoạt động và số lượng sản phẩm
- D. Mục tiêu tăng trưởng và mở rộng thị trường
Câu 10: Trong marketing nội dung (content marketing) cho thương mại điện tử, loại nội dung nào sau đây thường hiệu quả nhất trong việc thu hút và giữ chân khách hàng tiềm năng ở giai đoạn đầu của phễu marketing?
- A. Bài viết so sánh sản phẩm với đối thủ cạnh tranh
- B. Mô tả chi tiết thông số kỹ thuật sản phẩm
- C. Câu chuyện thương hiệu và chứng nhận từ khách hàng
- D. Blog hướng dẫn, infographic, ebook về chủ đề liên quan đến sản phẩm
Câu 11: Doanh nghiệp Z muốn đo lường mức độ trung thành của khách hàng trực tuyến. Chỉ số nào sau đây phản ánh tốt nhất điều này?
- A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
- B. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
- C. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV)
- D. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC)
Câu 12: Chiến lược "đa kênh" (omnichannel) trong thương mại điện tử mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp và khách hàng?
- A. Giảm chi phí vận hành và quản lý kho hàng
- B. Tạo trải nghiệm khách hàng nhất quán và liền mạch trên mọi kênh
- C. Tăng cường khả năng kiểm soát giá và phân phối sản phẩm
- D. Tối ưu hóa hiệu quả của từng kênh bán hàng riêng lẻ
Câu 13: Yếu tố "cá nhân hóa" (personalization) trong thương mại điện tử được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?
- A. Sử dụng chatbot để trả lời câu hỏi của khách hàng
- B. Thiết kế website thân thiện với thiết bị di động
- C. Gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web của khách hàng
- D. Tổ chức các chương trình khuyến mãi và giảm giá định kỳ
Câu 14: Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, chiến lược "đại dương xanh" (blue ocean strategy) có thể giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?
- A. Tối ưu hóa chi phí và giá thành để cạnh tranh về giá
- B. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để vượt trội đối thủ
- C. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách để tránh cạnh tranh trực tiếp
- D. Tạo ra thị trường mới bằng cách cung cấp giá trị độc đáo và khác biệt
Câu 15: Doanh nghiệp thương mại điện tử cần tuân thủ những quy định pháp lý nào liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng?
- A. Các quy định về thu thập, sử dụng, lưu trữ và bảo mật thông tin cá nhân
- B. Các quy định về quảng cáo và khuyến mãi trực tuyến
- C. Các quy định về thanh toán và giao dịch điện tử
- D. Các quy định về sở hữu trí tuệ và bản quyền trực tuyến
Câu 16: "Social commerce" (thương mại xã hội) tận dụng nền tảng nào để thực hiện hoạt động mua bán trực tuyến?
- A. Công cụ tìm kiếm (Search Engine)
- B. Mạng xã hội (Social Media)
- C. Email marketing
- D. Website doanh nghiệp
Câu 17: Phương pháp "SEO" (Search Engine Optimization) trong thương mại điện tử tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào?
- A. Quảng cáo trả tiền trên công cụ tìm kiếm
- B. Email marketing và automation
- C. Thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm tự nhiên
- D. Chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội
Câu 18: Chỉ số "tỷ lệ chuyển đổi" (conversion rate) trong thương mại điện tử đo lường điều gì?
- A. Số lượng khách hàng truy cập website mỗi ngày
- B. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trên website
- C. Tổng doanh thu bán hàng trong một khoảng thời gian nhất định
- D. Tỷ lệ khách truy cập hoàn thành hành động mục tiêu (ví dụ: mua hàng)
Câu 19: Trong phân tích dữ liệu thương mại điện tử, "cohort analysis" (phân tích когортный) giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về điều gì?
- A. Xu hướng thị trường và dự báo nhu cầu
- B. Hành vi và sự thay đổi theo thời gian của các nhóm khách hàng cụ thể
- C. Hiệu quả của các kênh marketing khác nhau
- D. Phân khúc khách hàng tiềm năng dựa trên nhân khẩu học
Câu 20: Mô hình "Dropshipping" trong thương mại điện tử có ưu điểm chính nào cho người bán?
- A. Tăng khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm
- B. Rút ngắn thời gian giao hàng
- C. Giảm thiểu rủi ro về hàng tồn kho và vốn đầu tư ban đầu
- D. Tăng lợi nhuận gộp trên mỗi đơn hàng
Câu 21: Doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào khi thiết kế website thương mại điện tử trên thiết bị di động (mobile-first design)?
- A. Đồ họa và hình ảnh chất lượng cao
- B. Nội dung chi tiết và đầy đủ thông tin sản phẩm
- C. Tính năng phức tạp và đa dạng
- D. Tốc độ tải trang nhanh và giao diện đơn giản, dễ sử dụng
Câu 22: "Affiliate marketing" (tiếp thị liên kết) trong thương mại điện tử hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Trả hoa hồng cho đối tác dựa trên hiệu quả quảng bá và bán hàng
- B. Tặng quà hoặc chiết khấu cho khách hàng giới thiệu người mua mới
- C. Chia sẻ lợi nhuận với nhà cung cấp sản phẩm
- D. Thuê người nổi tiếng quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội
Câu 23: "Retargeting" (tiếp thị lại) là chiến lược marketing thương mại điện tử nhắm đến đối tượng khách hàng nào?
- A. Khách hàng tiềm năng chưa từng biết đến sản phẩm/dịch vụ
- B. Khách hàng đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu nhưng chưa mua hàng
- C. Khách hàng mới hoàn toàn, chưa biết đến thương hiệu
- D. Khách hàng trung thành và thường xuyên mua hàng
Câu 24: "A/B testing" (thử nghiệm A/B) được sử dụng để tối ưu hóa yếu tố nào trong thương mại điện tử?
- A. Chiến lược giá và khuyến mãi
- B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng
- C. Hiệu quả của các yếu tố trên website hoặc chiến dịch marketing
- D. Quy trình thanh toán và vận chuyển
Câu 25: Trong quản lý rủi ro thương mại điện tử, rủi ro "an ninh mạng" (cybersecurity risk) bao gồm những nguy cơ nào?
- A. Rủi ro về vận chuyển và giao hàng chậm trễ
- B. Rủi ro về biến động tỷ giá và chính sách thương mại
- C. Rủi ro về cạnh tranh và thay đổi thị hiếu khách hàng
- D. Tấn công mạng, rò rỉ dữ liệu khách hàng, lừa đảo trực tuyến
Câu 26: "Livestream shopping" (mua sắm trực tuyến qua livestream) tạo ra lợi thế cạnh tranh nào cho doanh nghiệp thương mại điện tử?
- A. Tối ưu hóa quy trình thanh toán và vận chuyển
- B. Tạo trải nghiệm mua sắm tương tác, chân thực và tăng tính khẩn cấp
- C. Giảm chi phí quảng cáo và marketing
- D. Tăng khả năng tiếp cận khách hàng ở khu vực địa lý rộng lớn
Câu 27: Doanh nghiệp nên sử dụng chỉ số "CAC" (Customer Acquisition Cost) kết hợp với chỉ số nào để đánh giá hiệu quả bền vững của hoạt động marketing thương mại điện tử?
- A. CPA (Cost Per Acquisition)
- B. CTR (Click-Through Rate)
- C. CLTV (Customer Lifetime Value)
- D. ROAS (Return on Ad Spend)
Câu 28: "Mô hình freemium" trong thương mại điện tử hoạt động như thế nào?
- A. Cung cấp phiên bản miễn phí và phiên bản trả phí với nhiều tính năng hơn
- B. Bán sản phẩm/dịch vụ với giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh
- C. Tặng sản phẩm/dịch vụ miễn phí cho khách hàng thân thiết
- D. Cho phép khách hàng dùng thử miễn phí trong một thời gian giới hạn
Câu 29: "Voice commerce" (thương mại bằng giọng nói) đang trở nên phổ biến nhờ sự phát triển của công nghệ nào?
- A. Blockchain và tiền điện tử
- B. Trợ lý ảo và công nghệ nhận dạng giọng nói
- C. Thanh toán di động và ví điện tử
- D. Mạng xã hội và livestream
Câu 30: Để xây dựng chiến lược thương mại điện tử hiệu quả, doanh nghiệp cần bắt đầu từ việc xác định rõ điều gì?
- A. Nền tảng công nghệ thương mại điện tử phù hợp
- B. Phân khúc khách hàng mục tiêu trong thương mại điện tử
- C. Mục tiêu kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp
- D. Ngân sách dành cho hoạt động thương mại điện tử