Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A, chuyên sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ truyền thống, nhận thấy tiềm năng lớn từ thị trường trực tuyến. Tuy nhiên, họ gặp khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng mục tiêu và xây dựng thương hiệu trên môi trường số. Chiến lược thương mại điện tử nào sau đây sẽ phù hợp nhất để doanh nghiệp A bắt đầu hành trình chuyển đổi số?

  • A. Chiến lược tập trung vào giá thấp để cạnh tranh với các đối thủ trực tuyến lớn.
  • B. Chiến lược xây dựng cửa hàng trực tuyến riêng (Direct-to-Consumer) kết hợp quảng bá trên mạng xã hội và các sàn TMĐT.
  • C. Chiến lược bỏ qua thị trường trực tuyến và tiếp tục tập trung vào kênh phân phối truyền thống.
  • D. Chiến lược mua lại một sàn thương mại điện tử nhỏ để nhanh chóng mở rộng thị trường.

Câu 2: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong xây dựng chiến lược thương mại điện tử. Yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) trong mô hình SWOT thường KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây của doanh nghiệp?

  • A. Hệ thống quản lý kho hàng và vận chuyển chưa hiệu quả cho đơn hàng trực tuyến.
  • B. Thiếu kinh nghiệm và nhân lực chuyên môn về marketing số và quản lý kênh bán hàng trực tuyến.
  • C. Quy trình thanh toán trực tuyến phức tạp, gây khó khăn cho khách hàng.
  • D. Mức độ nhận diện thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường truyền thống.

Câu 3: Trong bối cảnh cạnh tranh trực tuyến ngày càng gay gắt, doanh nghiệp thương mại điện tử cần tập trung vào việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững. Lợi thế cạnh tranh nào sau đây KHÔNG dễ bị sao chép hoặc bắt chước bởi đối thủ?

  • A. Giá sản phẩm thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh trực tuyến.
  • B. Chương trình khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn, được triển khai thường xuyên.
  • C. Mối quan hệ chặt chẽ và lòng trung thành của khách hàng được xây dựng qua trải nghiệm mua sắm vượt trội và dịch vụ cá nhân hóa.
  • D. Sử dụng nền tảng công nghệ thương mại điện tử hiện đại với nhiều tính năng tiên tiến.

Câu 4: Mô hình "Omnichannel" (đa kênh) trong thương mại điện tử mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp và khách hàng?

  • A. Tạo ra trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh trực tuyến và ngoại tuyến, tăng sự tiện lợi và linh hoạt cho khách hàng.
  • B. Giảm chi phí vận hành và quản lý kênh phân phối bằng cách tập trung vào một kênh bán hàng duy nhất.
  • C. Tăng cường kiểm soát giá và giảm sự phụ thuộc vào các kênh phân phối trung gian.
  • D. Đơn giản hóa quy trình marketing và truyền thông, chỉ tập trung vào kênh trực tuyến.

Câu 5: Chỉ số "Tỷ lệ chuyển đổi" (Conversion Rate) là một KPI quan trọng trong thương mại điện tử. Chỉ số này đo lường điều gì?

  • A. Số lượng khách hàng truy cập vào website thương mại điện tử trong một khoảng thời gian nhất định.
  • B. Tỷ lệ phần trăm khách hàng truy cập website hoàn thành một hành động mục tiêu, ví dụ như mua hàng, đăng ký email, hoặc tải tài liệu.
  • C. Giá trị trung bình của mỗi đơn hàng được khách hàng mua trên website thương mại điện tử.
  • D. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới đến với website thương mại điện tử.

Câu 6: Trong chiến lược marketing nội dung cho thương mại điện tử, loại nội dung nào sau đây thường hiệu quả nhất trong việc thu hút và giữ chân khách hàng ở giai đoạn "Cân nhắc" (Consideration) của hành trình mua hàng?

  • A. Quảng cáo sản phẩm trực tiếp với thông tin giá cả và khuyến mãi hấp dẫn.
  • B. Bài viết blog chia sẻ về câu chuyện thương hiệu và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
  • C. Bài so sánh sản phẩm, hướng dẫn mua hàng, và đánh giá từ chuyên gia hoặc người dùng khác.
  • D. Thông tin về chương trình giảm giá đặc biệt dành riêng cho khách hàng thân thiết.

Câu 7: Doanh nghiệp B kinh doanh thời trang trực tuyến, muốn mở rộng thị trường sang các quốc gia Đông Nam Á. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể ảnh hưởng lớn nhất đến chiến lược thương mại điện tử của doanh nghiệp B tại khu vực này?

  • A. Sự khác biệt về múi giờ và ngôn ngữ giao tiếp.
  • B. Hệ thống thanh toán trực tuyến và logistics chưa phát triển đồng đều.
  • C. Quy định pháp lý về thương mại điện tử và bảo vệ người tiêu dùng khác nhau.
  • D. Sở thích và quan niệm về thời trang, màu sắc, kích cỡ, và phong cách ăn mặc khác biệt giữa các quốc gia.

Câu 8: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, hoạt động "fulfillment" (hoàn tất đơn hàng) bao gồm các công đoạn chính nào?

  • A. Nghiên cứu thị trường, thiết kế sản phẩm, và định giá.
  • B. Nhận đơn hàng, lấy hàng từ kho, đóng gói, vận chuyển, và xử lý trả hàng (nếu có).
  • C. Marketing trực tuyến, quảng cáo, và chăm sóc khách hàng.
  • D. Tuyển dụng nhân viên, đào tạo, và quản lý hiệu suất làm việc.

Câu 9: "Personalization" (cá nhân hóa) là một xu hướng quan trọng trong thương mại điện tử hiện nay. Ứng dụng của cá nhân hóa trong trải nghiệm mua sắm trực tuyến KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

  • A. Hiển thị sản phẩm gợi ý dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web của khách hàng.
  • B. Gửi email marketing cá nhân hóa với ưu đãi và thông tin sản phẩm phù hợp với từng phân khúc khách hàng.
  • C. Điều chỉnh giao diện website và ứng dụng di động theo sở thích và thiết bị của người dùng.
  • D. Áp dụng chính sách giá chung và khuyến mãi đồng loạt cho tất cả khách hàng.

Câu 10: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến trên Facebook, doanh nghiệp thương mại điện tử nên theo dõi chỉ số "ROAS" (Return on Ad Spend). Chỉ số ROAS cho biết điều gì?

  • A. Doanh thu thu được trên mỗi đồng chi phí quảng cáo.
  • B. Tổng chi phí quảng cáo đã bỏ ra cho chiến dịch.
  • C. Số lượng khách hàng mới thu hút được từ quảng cáo.
  • D. Tỷ lệ tương tác (like, share, comment) trên quảng cáo.

Câu 11: Một doanh nghiệp thương mại điện tử mới thành lập, nguồn lực hạn chế, nên ưu tiên lựa chọn mô hình kinh doanh nào để giảm thiểu rủi ro và tập trung nguồn lực?

  • A. Mô hình tự xây dựng và vận hành toàn bộ hệ thống thương mại điện tử (in-house).
  • B. Mô hình Dropshipping với nhiều nhà cung cấp khác nhau.
  • C. Mô hình tập trung vào một sản phẩm/dịch vụ ngách (niche market) và bán hàng qua các sàn thương mại điện tử lớn.
  • D. Mô hình B2B quy mô lớn, phục vụ các đối tác doanh nghiệp.

Câu 12: Trong chiến lược SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) cho website thương mại điện tử, yếu tố "backlink" (liên kết ngược) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Backlink giúp tăng tốc độ tải trang của website thương mại điện tử.
  • B. Backlink từ các website uy tín khác giúp công cụ tìm kiếm đánh giá cao độ tin cậy và chất lượng của website, từ đó cải thiện thứ hạng.
  • C. Backlink giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm trên website thương mại điện tử.
  • D. Backlink giúp giảm chi phí quảng cáo trực tuyến cho doanh nghiệp.

Câu 13: Doanh nghiệp C muốn xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành cho thương hiệu thời trang trực tuyến của mình. Chiến lược nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Liên tục tung ra các chương trình khuyến mãi và giảm giá để thu hút khách hàng mới.
  • B. Tập trung vào quảng cáo trên các kênh truyền thông đại chúng để tăng độ nhận diện thương hiệu.
  • C. Sử dụng chatbot để trả lời tự động các câu hỏi thường gặp của khách hàng.
  • D. Tạo ra nội dung giá trị, tương tác thường xuyên với khách hàng trên mạng xã hội, xây dựng chương trình khách hàng thân thiết, và lắng nghe phản hồi để cải thiện sản phẩm/dịch vụ.

Câu 14: "Mobile-first" (ưu tiên thiết bị di động) là một nguyên tắc quan trọng trong thiết kế website và ứng dụng thương mại điện tử. Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ tập trung phát triển ứng dụng di động và bỏ qua website phiên bản máy tính.
  • B. Thiết kế website và ứng dụng di động với giao diện phức tạp, nhiều tính năng để tận dụng màn hình lớn của điện thoại.
  • C. Ưu tiên thiết kế và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động trước, sau đó mới điều chỉnh cho phù hợp với máy tính.
  • D. Yêu cầu khách hàng phải sử dụng thiết bị di động để truy cập website thương mại điện tử.

Câu 15: Trong thương mại điện tử B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp), yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài?

  • A. Sự tin cậy, minh bạch, và khả năng cung cấp giải pháp tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu của đối tác.
  • B. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
  • C. Chiến dịch marketing và quảng bá sản phẩm/dịch vụ mạnh mẽ.
  • D. Giao diện website thương mại điện tử B2B đẹp mắt và hiện đại.

Câu 16: "Social Commerce" (thương mại xã hội) là hình thức thương mại điện tử tận dụng nền tảng mạng xã hội. Lợi ích chính của Social Commerce đối với doanh nghiệp là gì?

  • A. Giảm chi phí xây dựng và duy trì website thương mại điện tử riêng.
  • B. Tiếp cận trực tiếp và tương tác với khách hàng mục tiêu trên nền tảng họ thường xuyên sử dụng, tăng khả năng tiếp cận và chuyển đổi.
  • C. Tăng cường khả năng kiểm soát dữ liệu khách hàng.
  • D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán trực tuyến.

Câu 17: Trong chiến lược giá cho thương mại điện tử, "dynamic pricing" (định giá động) là gì và khi nào doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược này?

  • A. Định giá sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất và lợi nhuận mong muốn, không thay đổi theo thời gian.
  • B. Định giá sản phẩm thấp hơn đối thủ cạnh tranh để thu hút khách hàng.
  • C. Định giá sản phẩm linh hoạt, thay đổi theo thời gian thực dựa trên yếu tố cung cầu thị trường, đối thủ cạnh tranh, và hành vi khách hàng.
  • D. Định giá sản phẩm cao cấp để tạo dựng hình ảnh thương hiệu sang trọng.

Câu 18: "Chatbot" được sử dụng ngày càng phổ biến trong dịch vụ khách hàng thương mại điện tử. Chức năng chính của chatbot là gì?

  • A. Thu thập dữ liệu khách hàng để phân tích hành vi mua sắm.
  • B. Tự động hóa quy trình thanh toán trực tuyến.
  • C. Quản lý kho hàng và vận chuyển đơn hàng.
  • D. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7, trả lời câu hỏi thường gặp, và giải quyết các vấn đề đơn giản một cách nhanh chóng.

Câu 19: "Affiliate marketing" (tiếp thị liên kết) là một kênh marketing hiệu quả cho thương mại điện tử. Nguyên tắc hoạt động cơ bản của Affiliate marketing là gì?

  • A. Doanh nghiệp tự quảng cáo sản phẩm/dịch vụ trên website và mạng xã hội của mình.
  • B. Doanh nghiệp hợp tác với các đối tác (affiliate) để quảng bá sản phẩm/dịch vụ. Affiliate nhận hoa hồng khi khách hàng mua hàng thông qua liên kết giới thiệu của họ.
  • C. Doanh nghiệp trả tiền cho mỗi lượt hiển thị quảng cáo sản phẩm/dịch vụ trên website khác.
  • D. Doanh nghiệp xây dựng mạng lưới cộng tác viên bán hàng trực tiếp.

Câu 20: "Retargeting" (tiếp thị lại) là một chiến thuật quan trọng trong quảng cáo trực tuyến cho thương mại điện tử. Mục tiêu chính của Retargeting là gì?

  • A. Thu hút khách hàng mới đến website thương mại điện tử.
  • B. Tăng độ nhận diện thương hiệu cho doanh nghiệp.
  • C. Nhắc nhở và thuyết phục những khách hàng đã truy cập website nhưng chưa mua hàng quay lại và hoàn tất giao dịch.
  • D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.

Câu 21: Trong phân tích môi trường bên ngoài của doanh nghiệp thương mại điện tử, yếu tố "công nghệ" (Technology) KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

  • A. Sự phát triển của các nền tảng thương mại điện tử và công nghệ thanh toán trực tuyến mới.
  • B. Xu hướng ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) trong thương mại điện tử.
  • C. Tốc độ phát triển của hạ tầng internet và thiết bị di động.
  • D. Chính sách thuế và quy định pháp luật liên quan đến hoạt động thương mại điện tử.

Câu 22: "A/B testing" là một phương pháp quan trọng để tối ưu hóa website và ứng dụng thương mại điện tử. Mục đích chính của A/B testing là gì?

  • A. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố (ví dụ: tiêu đề, nút kêu gọi hành động, bố cục trang) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
  • B. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về website và ứng dụng thương mại điện tử.
  • C. Phân tích lưu lượng truy cập website và hành vi người dùng.
  • D. Kiểm tra tính bảo mật và tốc độ tải trang của website.

Câu 23: "Voice commerce" (thương mại bằng giọng nói) đang trở thành một xu hướng mới trong thương mại điện tử. Hình thức mua sắm này dựa trên công nghệ nào?

  • A. Thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).
  • B. Trợ lý ảo (virtual assistants) và nhận diện giọng nói (speech recognition).
  • C. Blockchain và tiền điện tử.
  • D. Internet of Things (IoT) và thiết bị thông minh.

Câu 24: "Green commerce" (thương mại xanh) là xu hướng thương mại điện tử bền vững, tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Tối ưu hóa chi phí và tăng lợi nhuận trong hoạt động thương mại điện tử.
  • B. Mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh số bán hàng trực tuyến.
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội trong toàn bộ chuỗi giá trị thương mại điện tử.
  • D. Tăng cường trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng.

Câu 25: Để xây dựng chiến lược thương mại điện tử thành công, doanh nghiệp cần bắt đầu từ việc xác định rõ điều gì?

  • A. Lựa chọn nền tảng công nghệ thương mại điện tử phù hợp.
  • B. Xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp về thương mại điện tử.
  • C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh trực tuyến.
  • D. Mục tiêu kinh doanh cụ thể và khách hàng mục tiêu rõ ràng.

Câu 26: Trong quản lý rủi ro thương mại điện tử, rủi ro nào sau đây liên quan đến vấn đề bảo mật thông tin khách hàng?

  • A. Rủi ro về logistics và vận chuyển đơn hàng chậm trễ.
  • B. Rủi ro về lộ lọt dữ liệu cá nhân và thông tin thanh toán của khách hàng.
  • C. Rủi ro về hàng tồn kho và quản lý kho hàng không hiệu quả.
  • D. Rủi ro về cạnh tranh giá và giảm lợi nhuận.

Câu 27: "Content marketing" (tiếp thị nội dung) đóng vai trò như thế nào trong chiến lược thương mại điện tử?

  • A. Thu hút khách hàng tiềm năng, xây dựng lòng tin và uy tín thương hiệu, thúc đẩy chuyển đổi mua hàng, và tăng cường SEO.
  • B. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trực tuyến.
  • C. Quản lý quan hệ khách hàng và chăm sóc khách hàng sau bán hàng.
  • D. Tự động hóa quy trình bán hàng và thanh toán trực tuyến.

Câu 28: "Customer Lifetime Value" (CLTV) là một chỉ số quan trọng trong thương mại điện tử. CLTV đo lường điều gì?

  • A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
  • B. Doanh thu trung bình trên mỗi đơn hàng.
  • C. Tổng lợi nhuận mà một khách hàng dự kiến mang lại cho doanh nghiệp trong suốt vòng đời quan hệ với khách hàng.
  • D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng sau lần mua đầu tiên.

Câu 29: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce), thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
  • B. Hệ thống thanh toán và logistics quốc tế phức tạp.
  • C. Quy định pháp lý và thuế quan khác nhau giữa các quốc gia.
  • D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 30: Doanh nghiệp D kinh doanh dịch vụ du lịch trực tuyến, muốn tăng cường trải nghiệm khách hàng trên website. Giải pháp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên website.
  • B. Cung cấp giao diện website thân thiện, dễ sử dụng trên cả máy tính và thiết bị di động, tích hợp công cụ tìm kiếm thông minh, và cung cấp thông tin chi tiết, trực quan về dịch vụ.
  • C. Giảm giá dịch vụ để thu hút khách hàng.
  • D. Tập trung vào SEO để tăng lưu lượng truy cập website.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Doanh nghiệp A, chuyên sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ truyền thống, nhận thấy tiềm năng lớn từ thị trường trực tuyến. Tuy nhiên, họ gặp khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng mục tiêu và xây dựng thương hiệu trên môi trường số. Chiến lược thương mại điện tử nào sau đây sẽ phù hợp nhất để doanh nghiệp A bắt đầu hành trình chuyển đổi số?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong xây dựng chiến lược thương mại điện tử. Yếu tố 'Điểm yếu' (Weaknesses) trong mô hình SWOT thường KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây của doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong bối cảnh cạnh tranh trực tuyến ngày càng gay gắt, doanh nghiệp thương mại điện tử cần tập trung vào việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững. Lợi thế cạnh tranh nào sau đây KHÔNG dễ bị sao chép hoặc bắt chước bởi đối thủ?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Mô hình 'Omnichannel' (đa kênh) trong thương mại điện tử mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp và khách hàng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Chỉ số 'Tỷ lệ chuyển đổi' (Conversion Rate) là một KPI quan trọng trong thương mại điện tử. Chỉ số này đo lường điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong chiến lược marketing nội dung cho thương mại điện tử, loại nội dung nào sau đây thường hiệu quả nhất trong việc thu hút và giữ chân khách hàng ở giai đoạn 'Cân nhắc' (Consideration) của hành trình mua hàng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Doanh nghiệp B kinh doanh thời trang trực tuyến, muốn mở rộng thị trường sang các quốc gia Đông Nam Á. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể ảnh hưởng lớn nhất đến chiến lược thương mại điện tử của doanh nghiệp B tại khu vực này?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, hoạt động 'fulfillment' (hoàn tất đơn hàng) bao gồm các công đoạn chính nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: 'Personalization' (cá nhân hóa) là một xu hướng quan trọng trong thương mại điện tử hiện nay. Ứng dụng của cá nhân hóa trong trải nghiệm mua sắm trực tuyến KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến trên Facebook, doanh nghiệp thương mại điện tử nên theo dõi chỉ số 'ROAS' (Return on Ad Spend). Chỉ số ROAS cho biết điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một doanh nghiệp thương mại điện tử mới thành lập, nguồn lực hạn chế, nên ưu tiên lựa chọn mô hình kinh doanh nào để giảm thiểu rủi ro và tập trung nguồn lực?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong chiến lược SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) cho website thương mại điện tử, yếu tố 'backlink' (liên kết ngược) có vai trò quan trọng như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Doanh nghiệp C muốn xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành cho thương hiệu thời trang trực tuyến của mình. Chiến lược nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: 'Mobile-first' (ưu tiên thiết bị di động) là một nguyên tắc quan trọng trong thiết kế website và ứng dụng thương mại điện tử. Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong thương mại điện tử B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp), yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: 'Social Commerce' (thương mại xã hội) là hình thức thương mại điện tử tận dụng nền tảng mạng xã hội. Lợi ích chính của Social Commerce đối với doanh nghiệp là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong chiến lược giá cho thương mại điện tử, 'dynamic pricing' (định giá động) là gì và khi nào doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược này?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: 'Chatbot' được sử dụng ngày càng phổ biến trong dịch vụ khách hàng thương mại điện tử. Chức năng chính của chatbot là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: 'Affiliate marketing' (tiếp thị liên kết) là một kênh marketing hiệu quả cho thương mại điện tử. Nguyên tắc hoạt động cơ bản của Affiliate marketing là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: 'Retargeting' (tiếp thị lại) là một chiến thuật quan trọng trong quảng cáo trực tuyến cho thương mại điện tử. Mục tiêu chính của Retargeting là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong phân tích môi trường bên ngoài của doanh nghiệp thương mại điện tử, yếu tố 'công nghệ' (Technology) KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: 'A/B testing' là một phương pháp quan trọng để tối ưu hóa website và ứng dụng thương mại điện tử. Mục đích chính của A/B testing là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: 'Voice commerce' (thương mại bằng giọng nói) đang trở thành một xu hướng mới trong thương mại điện tử. Hình thức mua sắm này dựa trên công nghệ nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: 'Green commerce' (thương mại xanh) là xu hướng thương mại điện tử bền vững, tập trung vào yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để xây dựng chiến lược thương mại điện tử thành công, doanh nghiệp cần bắt đầu từ việc xác định rõ điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong quản lý rủi ro thương mại điện tử, rủi ro nào sau đây liên quan đến vấn đề bảo mật thông tin khách hàng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: 'Content marketing' (tiếp thị nội dung) đóng vai trò như thế nào trong chiến lược thương mại điện tử?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: 'Customer Lifetime Value' (CLTV) là một chỉ số quan trọng trong thương mại điện tử. CLTV đo lường điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce), thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Doanh nghiệp D kinh doanh dịch vụ du lịch trực tuyến, muốn tăng cường trải nghiệm khách hàng trên website. Giải pháp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

Xem kết quả