Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A, chuyên sản xuất đồ chơi trẻ em truyền thống, nhận thấy sự thay đổi trong hành vi mua sắm của khách hàng, đặc biệt là sự gia tăng mua sắm trực tuyến. Để thích ứng, doanh nghiệp A nên ưu tiên chiến lược thương mại điện tử nào sau đây để bắt đầu chuyển đổi số?

  • A. Xây dựng sàn thương mại điện tử riêng và phát triển ứng dụng di động phức tạp với nhiều tính năng.
  • B. Tập trung xây dựng website bán hàng trực tuyến đơn giản, dễ sử dụng và tham gia các sàn thương mại điện tử lớn.
  • C. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trực tuyến trên mạng xã hội và các kênh truyền thông số để thu hút khách hàng.
  • D. Chuyển toàn bộ hoạt động kinh doanh lên trực tuyến và ngừng hoàn toàn kênh phân phối truyền thống.

Câu 2: Phân tích mô hình SWOT cho thấy doanh nghiệp B có điểm mạnh về chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng, nhưng điểm yếu là chi phí vận hành cao và sự hiện diện trực tuyến còn hạn chế. Cơ hội thị trường là nhu cầu về sản phẩm thân thiện môi trường đang tăng. Thách thức là sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn. Chiến lược thương mại điện tử nào phù hợp nhất để doanh nghiệp B tận dụng cơ hội và khắc phục điểm yếu?

  • A. Chiến lược chi phí thấp, tập trung cắt giảm chi phí để cạnh tranh về giá.
  • B. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm, tập trung vào các tính năng độc đáo và cao cấp.
  • C. Chiến lược tập trung vào phân khúc thị trường ngách, cung cấp sản phẩm thân thiện môi trường chất lượng cao và dịch vụ vượt trội.
  • D. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm và thị trường, mở rộng sang các lĩnh vực kinh doanh mới.

Câu 3: Doanh nghiệp C muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing trực tuyến mới ra mắt. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số đo lường hiệu quả marketing trực tuyến?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
  • B. Chi phí trên mỗi lượt nhấp chuột (CPC)
  • C. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
  • D. Doanh thu tại cửa hàng truyền thống

Câu 4: Trong mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2C, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng?

  • A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
  • B. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ
  • C. Trải nghiệm khách hàng tuyệt vời và dịch vụ chăm sóc khách hàng chu đáo
  • D. Chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ và phủ sóng rộng khắp

Câu 5: Doanh nghiệp D đang xem xét lựa chọn nền tảng thương mại điện tử để xây dựng cửa hàng trực tuyến. Tiêu chí nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn nền tảng, đặc biệt đối với doanh nghiệp nhỏ với nguồn lực hạn chế?

  • A. Tính dễ sử dụng, khả năng tùy biến linh hoạt và chi phí phù hợp với ngân sách.
  • B. Nền tảng có nhiều tính năng phức tạp và công nghệ tiên tiến nhất.
  • C. Nền tảng được nhiều doanh nghiệp lớn sử dụng và có uy tín trên thị trường.
  • D. Nền tảng hỗ trợ đa ngôn ngữ và có khả năng mở rộng quy mô quốc tế.

Câu 6: Doanh nghiệp E nhận thấy tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) trên website thương mại điện tử của mình quá cao. Giải pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp E giảm tỷ lệ này?

  • A. Tăng cường quảng cáo hiển thị để thu hút thêm khách hàng tiềm năng.
  • B. Đơn giản hóa quy trình thanh toán, cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán và hiển thị rõ ràng chi phí vận chuyển.
  • C. Giảm giá sản phẩm để kích thích mua hàng.
  • D. Yêu cầu khách hàng đăng ký tài khoản trước khi mua hàng.

Câu 7: Trong chiến lược giá cho thương mại điện tử, chiến lược "định giá hớt váng" (price skimming) thường phù hợp với loại sản phẩm nào?

  • A. Sản phẩm tiêu dùng hàng ngày, có tính cạnh tranh cao về giá.
  • B. Sản phẩm dịch vụ có tính cá nhân hóa cao.
  • C. Sản phẩm công nghệ mới, độc đáo, có ít đối thủ cạnh tranh ban đầu.
  • D. Sản phẩm thời trang theo mùa, cần thanh lý nhanh để thu hồi vốn.

Câu 8: Doanh nghiệp F muốn triển khai chiến lược "omnichannel". Điều này có nghĩa là doanh nghiệp F cần:

  • A. Chỉ tập trung vào bán hàng trên website và ứng dụng di động.
  • B. Phát triển nhiều kênh bán hàng trực tuyến khác nhau nhưng hoạt động độc lập.
  • C. Tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm trên thiết bị di động.
  • D. Tích hợp và đồng bộ hóa tất cả các kênh bán hàng trực tuyến và ngoại tuyến để mang lại trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.

Câu 9: Luật pháp về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ GDPR, CCPA) ảnh hưởng đến chiến lược thương mại điện tử của doanh nghiệp như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng đáng kể, vì dữ liệu khách hàng là tài sản của doanh nghiệp.
  • B. Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về thu thập, sử dụng và bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng, minh bạch thông tin và có chính sách rõ ràng.
  • C. Chỉ cần tuân thủ khi có yêu cầu từ cơ quan quản lý nhà nước.
  • D. Luật pháp chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp nhỏ không cần quan tâm.

Câu 10: Doanh nghiệp G muốn sử dụng email marketing để duy trì kết nối với khách hàng và thúc đẩy doanh số. Loại email marketing nào sau đây phù hợp nhất để gửi đến khách hàng mới đăng ký nhận bản tin?

  • A. Email chào mừng (Welcome Email) giới thiệu về doanh nghiệp và các ưu đãi.
  • B. Email khuyến mãi (Promotional Email) giảm giá sản phẩm.
  • C. Email khảo sát (Survey Email) thu thập phản hồi của khách hàng.
  • D. Email thông báo (Notification Email) về tình trạng đơn hàng.

Câu 11: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, "fulfillment" đề cập đến hoạt động nào?

  • A. Hoạt động marketing và quảng bá sản phẩm trực tuyến.
  • B. Hoạt động nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
  • C. Hoạt động xử lý đơn hàng, đóng gói, vận chuyển và giao hàng đến khách hàng.
  • D. Hoạt động quản lý kho và kiểm kê hàng tồn kho.

Câu 12: Doanh nghiệp H muốn cải thiện thứ hạng website thương mại điện tử trên công cụ tìm kiếm Google. Biện pháp SEO (Search Engine Optimization) nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Tăng số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
  • B. Tối ưu hóa nội dung website (tiêu đề, mô tả, từ khóa, nội dung chất lượng) và xây dựng liên kết chất lượng.
  • C. Chạy quảng cáo Google Ads.
  • D. Gửi email marketing hàng loạt.

Câu 13: Mô hình kinh doanh "dropshipping" trong thương mại điện tử có đặc điểm chính là gì?

  • A. Doanh nghiệp tự sản xuất và bán sản phẩm trực tiếp đến khách hàng.
  • B. Doanh nghiệp mua sản phẩm từ nhà cung cấp và lưu kho, tự vận chuyển đến khách hàng.
  • C. Doanh nghiệp chỉ bán sản phẩm số (digital products) trực tuyến.
  • D. Doanh nghiệp không cần lưu kho sản phẩm, mà nhà cung cấp sẽ vận chuyển trực tiếp đến khách hàng khi có đơn hàng.

Câu 14: Phân tích dữ liệu khách hàng (customer data analytics) có vai trò gì trong chiến lược thương mại điện tử?

  • A. Chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí marketing.
  • B. Chỉ giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng.
  • C. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng, cá nhân hóa trải nghiệm, đưa ra quyết định kinh doanh dựa trên dữ liệu và tối ưu hóa chiến lược.
  • D. Không có vai trò quan trọng, vì kinh doanh thương mại điện tử chủ yếu dựa vào cảm tính.

Câu 15: Doanh nghiệp I muốn xây dựng cộng đồng khách hàng trực tuyến (online customer community). Mục tiêu chính của việc này là gì?

  • A. Chỉ để tăng lượt truy cập website.
  • B. Tăng cường tương tác với khách hàng, xây dựng lòng trung thành, thu thập phản hồi, tạo ra nội dung do người dùng tạo và hỗ trợ lẫn nhau.
  • C. Chỉ để quảng bá sản phẩm và dịch vụ.
  • D. Chỉ để giảm chi phí marketing.

Câu 16: Phương thức thanh toán "COD" (Cash on Delivery - Thanh toán khi nhận hàng) phổ biến ở Việt Nam có ưu điểm và nhược điểm gì đối với doanh nghiệp thương mại điện tử?

  • A. Ưu điểm: Tăng tốc độ giao hàng; Nhược điểm: Chi phí vận chuyển cao.
  • B. Ưu điểm: Giảm rủi ro hoàn hàng; Nhược điểm: Khó quản lý dòng tiền.
  • C. Ưu điểm: Dễ dàng quản lý kho; Nhược điểm: Tăng chi phí marketing.
  • D. Ưu điểm: Tạo sự tin tưởng cho khách hàng, đặc biệt khách hàng mới; Nhược điểm: Tỷ lệ hoàn hàng cao, rủi ro tài chính và quản lý phức tạp.

Câu 17: Doanh nghiệp J muốn sử dụng mạng xã hội (social media) để quảng bá sản phẩm. Hình thức quảng cáo nào trên mạng xã hội thường mang lại hiệu quả cao nhất trong việc tăng nhận diện thương hiệu và tương tác với khách hàng?

  • A. Quảng cáo banner hiển thị.
  • B. Quảng cáo video và nội dung tương tác (ví dụ: minigame, cuộc thi).
  • C. Quảng cáo văn bản đơn thuần.
  • D. Quảng cáo tin nhắn SMS.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến chiến lược thương mại điện tử của doanh nghiệp?

  • A. Yếu tố kinh tế (ví dụ: lạm phát, lãi suất).
  • B. Yếu tố chính trị - pháp luật (ví dụ: chính sách thương mại, luật bảo vệ người tiêu dùng).
  • C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
  • D. Yếu tố công nghệ (ví dụ: sự phát triển của internet, điện thoại thông minh).

Câu 19: Trong thương mại điện tử quốc tế (cross-border e-commerce), thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

  • A. Rào cản ngôn ngữ, văn hóa, pháp lý và khác biệt về hệ thống thanh toán, vận chuyển giữa các quốc gia.
  • B. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp trong nước.
  • C. Chi phí marketing trực tuyến cao.
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn hàng.

Câu 20: Doanh nghiệp K muốn cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho khách hàng trên website thương mại điện tử. Công nghệ nào sau đây có thể hỗ trợ tốt nhất cho mục tiêu này?

  • A. Công nghệ blockchain.
  • B. Công nghệ thực tế ảo (VR).
  • C. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) để phân tích hành vi khách hàng và đưa ra gợi ý sản phẩm phù hợp.
  • D. Công nghệ in 3D.

Câu 21: Chỉ số "Giá trị vòng đời khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) quan trọng như thế nào trong chiến lược thương mại điện tử?

  • A. Không quan trọng, vì doanh nghiệp chỉ cần tập trung vào doanh số ngắn hạn.
  • B. Rất quan trọng, giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả đầu tư vào việc giữ chân khách hàng, xác định khách hàng giá trị cao và đưa ra chiến lược phù hợp.
  • C. Chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp nhỏ không cần quan tâm.
  • D. Chỉ là một chỉ số tham khảo, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 22: Doanh nghiệp L muốn xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong thị trường thương mại điện tử ngày càng cạnh tranh. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh dựa trên sự khác biệt?

  • A. Chiến lược chi phí thấp.
  • B. Chiến lược tập trung vào thị trường ngách.
  • C. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.
  • D. Chiến lược sao chép mô hình kinh doanh thành công của đối thủ.

Câu 23: Trong mô hình kinh doanh "marketplace" (sàn thương mại điện tử), doanh nghiệp đóng vai trò gì?

  • A. Cung cấp nền tảng công nghệ, marketing và các dịch vụ hỗ trợ để người bán và người mua giao dịch.
  • B. Trực tiếp sản xuất và bán sản phẩm trên sàn thương mại điện tử.
  • C. Chỉ tập trung vào vận chuyển và giao hàng cho người bán.
  • D. Chỉ cung cấp dịch vụ thanh toán trực tuyến.

Câu 24: Doanh nghiệp M muốn áp dụng chiến lược "remarketing" (tiếp thị lại). Mục đích chính của chiến lược này là gì?

  • A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn.
  • B. Tăng lượt truy cập website.
  • C. Cải thiện thứ hạng SEO.
  • D. Tiếp cận lại những khách hàng đã từng tương tác với website hoặc sản phẩm nhưng chưa hoàn thành mua hàng, để tăng tỷ lệ chuyển đổi.

Câu 25: Trong thương mại điện tử B2B, yếu tố nào sau đây thường QUAN TRỌNG HƠN so với thương mại điện tử B2C?

  • A. Thiết kế giao diện website đẹp mắt và hấp dẫn.
  • B. Chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.
  • C. Mối quan hệ đối tác lâu dài, tin cậy và giải pháp tùy chỉnh theo nhu cầu doanh nghiệp.
  • D. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.

Câu 26: Doanh nghiệp N muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sắm trực tuyến. Phương pháp thu thập phản hồi nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Phỏng vấn sâu.
  • B. Gửi email khảo sát hoặc khảo sát trực tuyến ngay sau khi giao hàng hoặc một thời gian ngắn sau đó.
  • C. Quan sát hành vi mua sắm của khách hàng.
  • D. Phân tích dữ liệu bán hàng.

Câu 27: "Mobile-first" là một xu hướng quan trọng trong thương mại điện tử hiện nay. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp nên ưu tiên:

  • A. Thiết kế và tối ưu hóa website và trải nghiệm mua sắm trực tuyến trên thiết bị di động trước, sau đó mới đến các thiết bị khác.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển ứng dụng di động, bỏ qua website.
  • C. Giảm giá đặc biệt cho khách hàng mua sắm trên thiết bị di động.
  • D. Quảng cáo chủ yếu trên các ứng dụng di động.

Câu 28: Doanh nghiệp O muốn tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention rate) trong thương mại điện tử. Chiến lược nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Liên tục giảm giá sản phẩm.
  • B. Tăng cường quảng cáo để thu hút khách hàng mới.
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, xây dựng chương trình khách hàng thân thiết, cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc.
  • D. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.

Câu 29: "Social commerce" (thương mại xã hội) là hình thức thương mại điện tử diễn ra chủ yếu ở đâu?

  • A. Trên website thương mại điện tử.
  • B. Trên ứng dụng di động.
  • C. Tại cửa hàng truyền thống.
  • D. Trên các nền tảng mạng xã hội (ví dụ: Facebook, Instagram, TikTok).

Câu 30: Doanh nghiệp P muốn xây dựng thương hiệu trực tuyến mạnh mẽ. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH NHẤT?

  • A. Chi phí marketing lớn.
  • B. Giá trị thương hiệu độc đáo, thông điệp truyền thông rõ ràng, nhất quán và trải nghiệm khách hàng tích cực.
  • C. Sản phẩm có giá rẻ nhất thị trường.
  • D. Website có giao diện đẹp nhất.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Doanh nghiệp A, chuyên sản xuất đồ chơi trẻ em truyền thống, nhận thấy sự thay đổi trong hành vi mua sắm của khách hàng, đặc biệt là sự gia tăng mua sắm trực tuyến. Để thích ứng, doanh nghiệp A nên ưu tiên chiến lược thương mại điện tử nào sau đây để bắt đầu chuyển đổi số?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích mô hình SWOT cho thấy doanh nghiệp B có điểm mạnh về chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng, nhưng điểm yếu là chi phí vận hành cao và sự hiện diện trực tuyến còn hạn chế. Cơ hội thị trường là nhu cầu về sản phẩm thân thiện môi trường đang tăng. Thách thức là sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn. Chiến lược thương mại điện tử nào phù hợp nhất để doanh nghiệp B tận dụng cơ hội và khắc phục điểm yếu?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Doanh nghiệp C muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing trực tuyến mới ra mắt. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số đo lường hiệu quả marketing trực tuyến?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2C, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Doanh nghiệp D đang xem xét lựa chọn nền tảng thương mại điện tử để xây dựng cửa hàng trực tuyến. Tiêu chí nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn nền tảng, đặc biệt đối với doanh nghiệp nhỏ với nguồn lực hạn chế?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Doanh nghiệp E nhận thấy tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) trên website thương mại điện tử của mình quá cao. Giải pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp E giảm tỷ lệ này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong chiến lược giá cho thương mại điện tử, chiến lược 'định giá hớt váng' (price skimming) thường phù hợp với loại sản phẩm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Doanh nghiệp F muốn triển khai chiến lược 'omnichannel'. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp F cần:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Luật pháp về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ GDPR, CCPA) ảnh hưởng đến chiến lược thương mại điện tử của doanh nghiệp như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Doanh nghiệp G muốn sử dụng email marketing để duy trì kết nối với khách hàng và thúc đẩy doanh số. Loại email marketing nào sau đây phù hợp nhất để gửi đến khách hàng mới đăng ký nhận bản tin?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, 'fulfillment' đề cập đến hoạt động nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Doanh nghiệp H muốn cải thiện thứ hạng website thương mại điện tử trên công cụ tìm kiếm Google. Biện pháp SEO (Search Engine Optimization) nào sau đây quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Mô hình kinh doanh 'dropshipping' trong thương mại điện tử có đặc điểm chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích dữ liệu khách hàng (customer data analytics) có vai trò gì trong chiến lược thương mại điện tử?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Doanh nghiệp I muốn xây dựng cộng đồng khách hàng trực tuyến (online customer community). Mục tiêu chính của việc này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phương thức thanh toán 'COD' (Cash on Delivery - Thanh toán khi nhận hàng) phổ biến ở Việt Nam có ưu điểm và nhược điểm gì đối với doanh nghiệp thương mại điện tử?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Doanh nghiệp J muốn sử dụng mạng xã hội (social media) để quảng bá sản phẩm. Hình thức quảng cáo nào trên mạng xã hội thường mang lại hiệu quả cao nhất trong việc tăng nhận diện thương hiệu và tương tác với khách hàng?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến chiến lược thương mại điện tử của doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong thương mại điện tử quốc tế (cross-border e-commerce), thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Doanh nghiệp K muốn cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho khách hàng trên website thương mại điện tử. Công nghệ nào sau đây có thể hỗ trợ tốt nhất cho mục tiêu này?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Chỉ số 'Giá trị vòng đời khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) quan trọng như thế nào trong chiến lược thương mại điện tử?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Doanh nghiệp L muốn xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong thị trường thương mại điện tử ngày càng cạnh tranh. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh dựa trên sự khác biệt?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong mô hình kinh doanh 'marketplace' (sàn thương mại điện tử), doanh nghiệp đóng vai trò gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Doanh nghiệp M muốn áp dụng chiến lược 'remarketing' (tiếp thị lại). Mục đích chính của chiến lược này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong thương mại điện tử B2B, yếu tố nào sau đây thường QUAN TRỌNG HƠN so với thương mại điện tử B2C?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Doanh nghiệp N muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sắm trực tuyến. Phương pháp thu thập phản hồi nào sau đây phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Mobile-first' là một xu hướng quan trọng trong thương mại điện tử hiện nay. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp nên ưu tiên:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Doanh nghiệp O muốn tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention rate) trong thương mại điện tử. Chiến lược nào sau đây hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Social commerce' (thương mại xã hội) là hình thức thương mại điện tử diễn ra chủ yếu ở đâu?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Doanh nghiệp P muốn xây dựng thương hiệu trực tuyến mạnh mẽ. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH NHẤT?

Xem kết quả