Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975 – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975 - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn 1945-1946, chính sách đối ngoại mềm dẻo của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, thể hiện qua việc ký Hiệp định Sơ bộ và Tạm ước, phản ánh ưu tiên hàng đầu nào?

  • A. Đánh bại hoàn toàn quân Pháp xâm lược ngay từ đầu.
  • B. Tranh thủ sự công nhận và viện trợ từ các nước lớn.
  • C. Giành thời gian hòa hoãn để củng cố lực lượng và chuẩn bị kháng chiến lâu dài.
  • D. Chứng tỏ thiện chí hòa bình với quốc tế, tránh bị cô lập.

Câu 2: Điểm khác biệt căn bản trong mục tiêu đấu tranh ngoại giao của Việt Nam tại Hội nghị Geneva (1954) so với Hội nghị Paris (1973) là gì?

  • A. Đòi Mỹ rút quân hoàn toàn khỏi Việt Nam.
  • B. Yêu cầu các nước công nhận độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
  • C. Thống nhất đất nước bằng tổng tuyển cử tự do.
  • D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các nước lớn.

Câu 3: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước xã hội chủ nghĩa năm 1950 mang ý nghĩa chiến lược nào?

  • A. Chứng tỏ Việt Nam là một quốc gia độc lập, có chủ quyền.
  • B. Gây áp lực buộc Pháp phải nhượng bộ trong đàm phán.
  • C. Mở rộng thị trường xuất nhập khẩu, phát triển kinh tế.
  • D. Tạo dựng hậu phương quốc tế vững chắc, đảm bảo nguồn lực cho kháng chiến.

Câu 4: Giả sử Hiệp định Geneva 1954 không được ký kết, điều gì có thể là hệ quả đối với cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam?

  • A. Việt Nam có thể phải tiếp tục chiến tranh với Pháp mà không có sự hỗ trợ quốc tế đáng kể.
  • B. Pháp sẽ chấp nhận đàm phán và trao trả độc lập hoàn toàn cho Việt Nam.
  • C. Mỹ sẽ can thiệp quân sự trực tiếp vào Đông Dương để giúp Pháp.
  • D. Liên Xô và Trung Quốc sẽ tăng cường viện trợ quân sự cho Việt Nam, thay thế Hiệp định Geneva.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc buộc Mỹ phải ngồi vào bàn đàm phán Paris năm 1968?

  • A. Áp lực từ dư luận quốc tế và phong trào phản chiến trên thế giới.
  • B. Thắng lợi quân sự của Việt Nam trên chiến trường miền Nam, đặc biệt là cuộc Tổng tiến công Mậu Thân 1968.
  • C. Sự thay đổi chính quyền ở Mỹ và chính sách đối ngoại mới.
  • D. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chấp nhận nhượng bộ một số điều kiện của Mỹ.

Câu 6: So sánh Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946), điểm khác biệt chủ yếu về mục tiêu đối ngoại của Việt Nam thể hiện ở đâu?

  • A. Hiệp định Sơ bộ nhằm hòa hoãn với Pháp, Tạm ước nhằm tranh thủ sự ủng hộ của Trung Quốc.
  • B. Hiệp định Sơ bộ chấp nhận Pháp trở lại, Tạm ước kiên quyết bảo vệ độc lập hoàn toàn.
  • C. Hiệp định Sơ bộ tập trung vào vấn đề quân sự, Tạm ước tập trung vào vấn đề kinh tế.
  • D. Hiệp định Sơ bộ là sách lược "dĩ hòa vi quý", Tạm ước là bước lùi chiến lược để chuẩn bị lực lượng.

Câu 7: Nguyên tắc "vừa đánh vừa đàm" trong kháng chiến chống Mỹ thể hiện sự linh hoạt và chủ động của Việt Nam trên mặt trận ngoại giao như thế nào?

  • A. Chỉ đàm phán khi có lợi thế quân sự tuyệt đối.
  • B. Luôn đặt đàm phán lên trên đấu tranh quân sự.
  • C. Kết hợp đấu tranh quân sự và ngoại giao, hỗ trợ lẫn nhau để đạt mục tiêu cao nhất.
  • D. Đàm phán chỉ là hình thức, thực chất vẫn dựa vào sức mạnh quân sự.

Câu 8: Trong giai đoạn 1969-1973, chính sách "Việt Nam hóa chiến tranh" của Nixon đã tác động như thế nào đến chiến lược ngoại giao của Việt Nam?

  • A. Việt Nam chuyển hoàn toàn sang đấu tranh ngoại giao, giảm bớt đấu tranh quân sự.
  • B. Việt Nam tăng cường phối hợp đấu tranh trên cả quân sự, chính trị và ngoại giao để phá sản chiến lược "Việt Nam hóa".
  • C. Việt Nam chấp nhận đàm phán bí mật với Mỹ để tìm kiếm giải pháp hòa bình.
  • D. Chiến lược ngoại giao của Việt Nam không thay đổi, vẫn tập trung vào đấu tranh quân sự.

Câu 9: Xét về bản chất, Hiệp định Paris 1973 có ý nghĩa như thế nào đối với nền độc lập và thống nhất của Việt Nam?

  • A. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của Mỹ trong chiến tranh Việt Nam.
  • B. Mở ra giai đoạn hòa bình, thống nhất đất nước.
  • C. Chấm dứt sự can thiệp của nước ngoài vào Việt Nam.
  • D. Tạo điều kiện quyết định để Việt Nam tiến tới thống nhất đất nước.

Câu 10: Trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Mỹ, việc Việt Nam tập trung đấu tranh trên mặt trận ngoại giao có vai trò như thế nào đối với cuộc kháng chiến?

  • A. Thay thế cho đấu tranh quân sự, quyết định thắng lợi cuối cùng.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không có tác động thực tế đến chiến trường.
  • C. Tạo thế và lực, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế, cô lập kẻ thù, hỗ trợ cho đấu tranh quân sự.
  • D. Giúp Việt Nam tránh được sự can thiệp sâu hơn của Mỹ.

Câu 11: Nếu so sánh chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giai đoạn 1945-1954 với giai đoạn 1954-1975, đâu là sự khác biệt lớn nhất về đối tượng tác động chính?

  • A. Giai đoạn 1945-1954 tập trung vào Pháp, giai đoạn 1954-1975 tập trung vào Mỹ.
  • B. Giai đoạn 1945-1954 tập trung vào các nước lớn, giai đoạn 1954-1975 tập trung vào các nước nhỏ.
  • C. Giai đoạn 1945-1954 tập trung vào khu vực, giai đoạn 1954-1975 tập trung vào toàn cầu.
  • D. Không có sự khác biệt lớn về đối tượng tác động chính.

Câu 12: Việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tham gia Hội nghị Geneva 1954 có thể được xem là thành công ngoại giao như thế nào?

  • A. Thắng lợi hoàn toàn, đạt được tất cả các mục tiêu đề ra.
  • B. Thành công bước đầu, đạt được những mục tiêu quan trọng nhưng chưa trọn vẹn.
  • C. Thất bại, không đạt được mục tiêu nào đáng kể.
  • D. Chỉ là một hội nghị mang tính thủ tục, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 13: Trong chiến lược "Ba mũi giáp công" (quân sự, chính trị, binh vận), mặt trận ngoại giao được xem là mũi nhọn thứ tư, điều này thể hiện vai trò của ngoại giao như thế nào?

  • A. Ngoại giao là yếu tố quyết định thắng lợi cuối cùng.
  • B. Ngoại giao chỉ hỗ trợ cho ba mũi giáp công chính.
  • C. Ngoại giao là mũi nhọn quan trọng, phối hợp và hỗ trợ đắc lực cho ba mũi giáp công, tạo sức mạnh tổng hợp.
  • D. Ngoại giao chỉ phát huy tác dụng trong giai đoạn cuối của chiến tranh.

Câu 14: Xét về mặt pháp lý quốc tế, ý nghĩa quan trọng nhất của Hiệp định Paris 1973 là gì?

  • A. Mỹ và các nước cam kết tôn trọng độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
  • B. Thừa nhận sự tồn tại của hai chính quyền ở miền Nam Việt Nam.
  • C. Ấn định thời gian rút quân của Mỹ và các nước đồng minh.
  • D. Mở đường cho việc thống nhất đất nước bằng tổng tuyển cử tự do.

Câu 15: Trong suốt cuộc kháng chiến chống Mỹ, Việt Nam đã tranh thủ sự ủng hộ quốc tế từ nhiều nguồn khác nhau. Nguồn ủng hộ nào mang tính quyết định nhất về mặt vật chất?

  • A. Phong trào phản chiến của nhân dân Mỹ và các nước phương Tây.
  • B. Viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Liên Xô và Trung Quốc.
  • C. Sự ủng hộ của các nước không liên kết và phong trào giải phóng dân tộc.
  • D. Sự viện trợ nhân đạo từ các tổ chức quốc tế.

Câu 16: Chính sách "ngoại giao nhân dân" được Việt Nam vận dụng hiệu quả trong kháng chiến chống Mỹ, thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Các cuộc mít tinh, biểu tình phản đối chiến tranh Việt Nam trên thế giới.
  • B. Hoạt động của các đoàn đại biểu Quốc hội Việt Nam tại các diễn đàn quốc tế.
  • C. Việc thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
  • D. Vận động nhân dân thế giới, kể cả nhân dân Mỹ, ủng hộ Việt Nam, phản đối chiến tranh.

Câu 17: Trong giai đoạn 1945-1975, chính sách đối ngoại của Việt Nam có điểm nào thể hiện sự kế thừa truyền thống ngoại giao của dân tộc?

  • A. Chủ động tấn công ngoại giao, giành lợi thế trên bàn đàm phán.
  • B. Mềm dẻo, linh hoạt trong sách lược, kiên định về nguyên tắc, bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • C. Luôn đặt lợi ích quốc gia lên trên lợi ích quốc tế.
  • D. Co lập kẻ thù, tranh thủ tối đa sự ủng hộ của bạn bè quốc tế.

Câu 18: Nếu Hiệp định Paris 1973 không được ký kết, điều gì có thể là kịch bản tiếp theo trên chiến trường Việt Nam?

  • A. Chiến tranh kết thúc ngay lập tức do Mỹ rút quân.
  • B. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sẽ đầu hàng vô điều kiện.
  • C. Chiến tranh có thể kéo dài và ác liệt hơn, gây thêm nhiều tổn thất cho cả hai bên.
  • D. Liên Xô và Trung Quốc sẽ can thiệp quân sự trực tiếp vào Việt Nam.

Câu 19: Thắng lợi ngoại giao nào của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975 có ý nghĩa tương đương với chiến thắng quân sự Điện Biên Phủ 1954?

  • A. Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946.
  • B. Tạm ước 14/9/1946.
  • C. Hiệp định Geneva 1954.
  • D. Hiệp định Paris 1973.

Câu 20: Trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975, yếu tố "đoàn kết quốc tế" được xem là sức mạnh thứ mấy, sau yếu tố nào?

  • A. Thứ nhất, sau sức mạnh quân sự.
  • B. Thứ hai, sau sức mạnh dân tộc.
  • C. Thứ ba, sau sức mạnh kinh tế.
  • D. Thứ tư, sau sức mạnh chính trị.

Câu 21: Đâu là thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1954-1975?

  • A. Sự chia rẽ trong nội bộ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Áp lực từ các nước phương Tây.
  • C. Sự can thiệp và xâm lược trực tiếp của đế quốc Mỹ.
  • D. Khó khăn về kinh tế và nguồn lực trong nước.

Câu 22: Trong đàm phán Hiệp định Paris, Việt Nam đã kiên quyết bảo vệ nguyên tắc bất biến nào?

  • A. Mỹ phải rút quân hoàn toàn và công nhận các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam.
  • B. Miền Nam Việt Nam phải được giải phóng hoàn toàn trước khi ký hiệp định.
  • C. Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam phải được công nhận là chính phủ hợp pháp duy nhất.
  • D. Việt Nam phải được hưởng viện trợ kinh tế lớn từ Mỹ sau chiến tranh.

Câu 23: Hoạt động đối ngoại nào sau đây của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975 thể hiện rõ nhất tinh thần "dĩ bất biến, ứng vạn biến"?

  • A. Việc ký Hiệp định Sơ bộ và Tạm ước với Pháp.
  • B. Quá trình đàm phán kéo dài và phức tạp tại Hội nghị Paris.
  • C. Việc thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước xã hội chủ nghĩa năm 1950.
  • D. Chiến dịch ngoại giao tố cáo tội ác chiến tranh của Mỹ.

Câu 24: Trong giai đoạn 1945-1975, chính sách đối ngoại của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc thực hiện nhiệm vụ chiến lược nào của cách mạng?

  • A. Xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
  • B. Phát triển kinh tế và văn hóa.
  • C. Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
  • D. Bảo vệ hòa bình và an ninh khu vực.

Câu 25: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất trong phong cách ngoại giao Hồ Chí Minh giai đoạn 1945-1975?

  • A. Cứng rắn, quyết liệt, không khoan nhượng.
  • B. Thực dụng, linh hoạt, đặt lợi ích quốc gia lên trên hết.
  • C. Dựa vào sức mạnh quân sự để gây áp lực ngoại giao.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa nguyên tắc và sách lược, giữa cương và nhu.

Câu 26: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp giai đoạn 1945-1975, chính sách đối ngoại của Việt Nam đã thể hiện sự sáng tạo như thế nào?

  • A. Hoàn toàn tuân thủ theo đường lối của các nước lớn.
  • B. Vận dụng linh hoạt các nguyên tắc, hình thức và biện pháp ngoại giao, phù hợp với hoàn cảnh cụ thể.
  • C. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Không có nhiều sáng tạo, chủ yếu là đối phó với tình hình.

Câu 27: Để đạt được thắng lợi ngoại giao tại Hội nghị Paris, Việt Nam đã phải trải qua giai đoạn đấu tranh nào trên bàn đàm phán được xem là cam go nhất?

  • A. Giai đoạn đầu khi mới bắt đầu đàm phán.
  • B. Giai đoạn giữa khi Mỹ đưa ra các điều kiện cứng rắn.
  • C. Giai đoạn cuối khi hai bên phải đi đến thỏa hiệp và ký kết hiệp định.
  • D. Tất cả các giai đoạn đều cam go như nhau.

Câu 28: Trong giai đoạn 1945-1975, chính sách đối ngoại của Việt Nam có đóng góp như thế nào vào phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?

  • A. Cổ vũ và thúc đẩy mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc, trở thành biểu tượng của đấu tranh giải phóng.
  • B. Không có đóng góp đáng kể, chỉ tập trung vào vấn đề trong nước.
  • C. Chỉ ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc ở khu vực Đông Nam Á.
  • D. Gây chia rẽ phong trào giải phóng dân tộc do khác biệt về hệ tư tưởng.

Câu 29: Nếu đặt chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 trong tổng thể lịch sử ngoại giao Việt Nam, đâu là giá trị nổi bật nhất?

  • A. Quy mô và phạm vi hoạt động rộng lớn nhất.
  • B. Tính độc đáo, sáng tạo và hiệu quả trong hoàn cảnh đặc biệt.
  • C. Thời gian tồn tại lâu dài nhất.
  • D. Số lượng hiệp định và thỏa thuận quốc tế đã ký kết nhiều nhất.

Câu 30: Bài học kinh nghiệm nào từ chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn 1945-1975 vẫn còn giá trị và có thể vận dụng trong bối cảnh quốc tế ngày nay?

  • A. Luôn giữ thái độ cứng rắn, không thỏa hiệp với các cường quốc.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh nội lực, không cần sự ủng hộ quốc tế.
  • C. Kiên định mục tiêu độc lập, tự chủ, đồng thời linh hoạt, sáng tạo trong sách lược và biện pháp.
  • D. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn để đảm bảo an ninh quốc gia.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong giai đoạn 1945-1946, chính sách đối ngoại mềm dẻo của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, thể hiện qua việc ký Hiệp định Sơ bộ và Tạm ước, phản ánh ưu tiên hàng đầu nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Điểm khác biệt căn bản trong mục tiêu đấu tranh ngoại giao của Việt Nam tại Hội nghị Geneva (1954) so với Hội nghị Paris (1973) là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước xã hội chủ nghĩa năm 1950 mang ý nghĩa chiến lược nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Giả sử Hiệp định Geneva 1954 không được ký kết, điều gì có thể là hệ quả đối với cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc buộc Mỹ phải ngồi vào bàn đàm phán Paris năm 1968?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: So sánh Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946), điểm khác biệt chủ yếu về mục tiêu đối ngoại của Việt Nam thể hiện ở đâu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nguyên tắc 'vừa đánh vừa đàm' trong kháng chiến chống Mỹ thể hiện sự linh hoạt và chủ động của Việt Nam trên mặt trận ngoại giao như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong giai đoạn 1969-1973, chính sách 'Việt Nam hóa chiến tranh' của Nixon đã tác động như thế nào đến chiến lược ngoại giao của Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Xét về bản chất, Hiệp định Paris 1973 có ý nghĩa như thế nào đối với nền độc lập và thống nhất của Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Mỹ, việc Việt Nam tập trung đấu tranh trên mặt trận ngoại giao có vai trò như thế nào đối với cuộc kháng chiến?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Nếu so sánh chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giai đoạn 1945-1954 với giai đoạn 1954-1975, đâu là sự khác biệt lớn nhất về đối tượng tác động chính?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tham gia Hội nghị Geneva 1954 có thể được xem là thành công ngoại giao như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong chiến lược 'Ba mũi giáp công' (quân sự, chính trị, binh vận), mặt trận ngoại giao được xem là mũi nhọn thứ tư, điều này thể hiện vai trò của ngoại giao như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Xét về mặt pháp lý quốc tế, ý nghĩa quan trọng nhất của Hiệp định Paris 1973 là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong suốt cuộc kháng chiến chống Mỹ, Việt Nam đã tranh thủ sự ủng hộ quốc tế từ nhiều nguồn khác nhau. Nguồn ủng hộ nào mang tính quyết định nhất về mặt vật chất?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Chính sách 'ngoại giao nhân dân' được Việt Nam vận dụng hiệu quả trong kháng chiến chống Mỹ, thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong giai đoạn 1945-1975, chính sách đối ngoại của Việt Nam có điểm nào thể hiện sự kế thừa truyền thống ngoại giao của dân tộc?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nếu Hiệp định Paris 1973 không được ký kết, điều gì có thể là kịch bản tiếp theo trên chiến trường Việt Nam?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Thắng lợi ngoại giao nào của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975 có ý nghĩa tương đương với chiến thắng quân sự Điện Biên Phủ 1954?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975, yếu tố 'đoàn kết quốc tế' được xem là sức mạnh thứ mấy, sau yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Đâu là thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1954-1975?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong đàm phán Hiệp định Paris, Việt Nam đã kiên quyết bảo vệ nguyên tắc bất biến nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Hoạt động đối ngoại nào sau đây của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975 thể hiện rõ nhất tinh thần 'dĩ bất biến, ứng vạn biến'?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong giai đoạn 1945-1975, chính sách đối ngoại của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc thực hiện nhiệm vụ chiến lược nào của cách mạng?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất trong phong cách ngoại giao Hồ Chí Minh giai đoạn 1945-1975?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp giai đoạn 1945-1975, chính sách đối ngoại của Việt Nam đã thể hiện sự sáng tạo như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để đạt được thắng lợi ngoại giao tại Hội nghị Paris, Việt Nam đã phải trải qua giai đoạn đấu tranh nào trên bàn đàm phán được xem là cam go nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong giai đoạn 1945-1975, chính sách đối ngoại của Việt Nam có đóng góp như thế nào vào phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu đặt chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 trong tổng thể lịch sử ngoại giao Việt Nam, đâu là giá trị nổi bật nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Bài học kinh nghiệm nào từ chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn 1945-1975 vẫn còn giá trị và có thể vận dụng trong bối cảnh quốc tế ngày nay?

Xem kết quả