Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975 - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn 1945-1946, chính sách đối ngoại mềm dẻo, khôn khéo của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, thể hiện qua việc ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) với Pháp, đã mang lại ý nghĩa chiến lược gì?
- A. Giành thắng lợi quân sự quyết định trước khi đàm phán.
- B. Ngăn chặn hoàn toàn âm mưu xâm lược của Pháp.
- C. Kéo dài thời gian hòa bình, chuẩn bị lực lượng cho kháng chiến lâu dài.
- D. Chia rẽ khối đồng minh chống phát xít, cô lập Pháp.
Câu 2: So sánh Hiệp định Genève 1954 và Hiệp định Paris 1973, điểm khác biệt cơ bản nào thể hiện sự thay đổi trong tương quan lực lượng và mục tiêu đấu tranh của Việt Nam?
- A. Hiệp định Genève tập trung vào vấn đề thống nhất đất nước, Hiệp định Paris về hòa bình.
- B. Hiệp định Genève do Liên Xô và Trung Quốc chủ trì, Hiệp định Paris do Mỹ.
- C. Hiệp định Genève chỉ có sự tham gia của Pháp, Hiệp định Paris có cả Mỹ.
- D. Hiệp định Genève chưa giải phóng miền Nam, Hiệp định Paris tạo điều kiện giải phóng miền Nam.
Câu 3: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước xã hội chủ nghĩa năm 1950 có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Pháp?
- A. Mở rộng quan hệ với các nước phương Tây, tranh thủ viện trợ.
- B. Tạo nguồn hậu thuẫn quốc tế vững chắc, tăng cường sức mạnh vật chất và tinh thần.
- C. Tránh được sự can thiệp của Mỹ vào cuộc chiến tranh Đông Dương.
- D. Cô lập Pháp trên trường quốc tế, buộc Pháp phải đàm phán.
Câu 4: Sự kiện "Điện Biên Phủ trên không" năm 1972 có tác động trực tiếp như thế nào đến bàn đàm phán Hiệp định Paris?
- A. Buộc Mỹ phải chấp nhận các điều khoản có lợi cho Việt Nam, ký Hiệp định Paris.
- B. Làm trì hoãn quá trình đàm phán, kéo dài thời gian chiến tranh.
- C. Khiến dư luận quốc tế phản đối mạnh mẽ Việt Nam, gây bất lợi cho đàm phán.
- D. Tạo điều kiện để Việt Nam đưa thêm quân chủ lực vào miền Nam.
Câu 5: Trong giai đoạn 1954-1960, chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tập trung vào mục tiêu nào là chủ yếu?
- A. Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước bằng quân sự.
- B. Trung lập hóa miền Nam, tiến tới tổng tuyển cử hòa bình.
- C. Khôi phục kinh tế miền Bắc, tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa.
- D. Đấu tranh đòi Mỹ và chính quyền Sài Gòn thi hành Hiệp định Genève, củng cố miền Bắc.
Câu 6: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến sự thay đổi chính sách đối ngoại của Mỹ đối với Việt Nam, dẫn đến việc ký Hiệp định Paris 1973?
- A. Sức ép từ các nước đồng minh của Mỹ muốn chấm dứt chiến tranh.
- B. Thất bại nặng nề về quân sự và chính trị của Mỹ ở Việt Nam, phong trào phản chiến mạnh mẽ.
- C. Sự hòa dịu trong quan hệ quốc tế giữa Mỹ và Liên Xô, Trung Quốc.
- D. Mong muốn chuyển giao trách nhiệm chiến tranh cho chính quyền Sài Gòn.
Câu 7: Chiến lược "vừa đánh vừa đàm" trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước thể hiện sự kết hợp sáng tạo giữa các mặt trận nào?
- A. Quân sự và kinh tế.
- B. Chính trị và văn hóa.
- C. Quân sự, chính trị và ngoại giao.
- D. Kinh tế và văn hóa - xã hội.
Câu 8: Trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp (1946-1950), hoạt động đối ngoại nào được xem là ưu tiên hàng đầu của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
- A. Đàm phán với Pháp để đạt được hòa bình bằng mọi giá.
- B. Tranh thủ sự công nhận và viện trợ quốc tế, đặc biệt từ các nước XHCN.
- C. Phát động phong trào nhân dân thế giới ủng hộ Việt Nam.
- D. Kêu gọi Liên hợp quốc can thiệp, giải quyết hòa bình xung đột.
Câu 9: Nếu Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 được ví như một "bước lùi" về mặt chủ quyền, thì "bước tiến" ngoại giao nào đã giúp Việt Nam củng cố vị thế và tranh thủ thời gian chuẩn bị kháng chiến?
- A. Hiệp định Genève 1954.
- B. Việc gia nhập Liên hợp quốc năm 1977.
- C. Hiệp định Paris 1973.
- D. Tạm ước 14/9/1946.
Câu 10: Trong suốt cuộc kháng chiến chống Mỹ, chính sách đối ngoại của Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc tạo nên sức mạnh tổng hợp chiến thắng kẻ thù?
- A. Là một mặt trận quan trọng, phối hợp chặt chẽ với mặt trận quân sự và chính trị, tạo thế và lực.
- B. Chỉ mang tính hỗ trợ cho mặt trận quân sự, không có vai trò quyết định.
- C. Chủ yếu tập trung vào việc vận động viện trợ kinh tế, ít tác động đến cục diện chiến tranh.
- D. Chỉ phát huy tác dụng trong giai đoạn đàm phán, không quan trọng trong giai đoạn chiến đấu.
Câu 11: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến việc Mỹ từng bước leo thang chiến tranh xâm lược Việt Nam từ những năm 1950 đến đầu những năm 1970.
- A. Do sự yếu kém của chính quyền Sài Gòn và quân đội Việt Nam Cộng hòa.
- B. Do Việt Nam Dân chủ Cộng hòa liên tục tấn công quân sự vào miền Nam.
- C. Do chiến lược toàn cầu ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản của Mỹ và tham vọng bá quyền.
- D. Do sự kích động của Liên Xô và Trung Quốc muốn gây chiến tranh với Mỹ.
Câu 12: Trong đàm phán Hiệp định Paris, nguyên tắc "bất biến" mà Việt Nam kiên trì theo đuổi là gì?
- A. Đòi Mỹ bồi thường chiến tranh và viện trợ tái thiết Việt Nam.
- B. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
- C. Yêu cầu Mỹ rút quân khỏi Đông Nam Á và giải tán các căn cứ quân sự.
- D. Đòi quyền tự quyết của nhân dân miền Nam Việt Nam thông qua tổng tuyển cử tự do.
Câu 13: Hãy xác định một bài học kinh nghiệm rút ra từ chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 có giá trị vận dụng cho công tác đối ngoại hiện nay.
- A. Luôn giữ thế đối đầu với các cường quốc để bảo vệ lợi ích quốc gia.
- B. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước lớn, bỏ qua các nước nhỏ.
- C. Kiên định nguyên tắc, mềm dẻo sách lược, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
- D. Ưu tiên sử dụng sức mạnh quân sự để giải quyết các vấn đề quốc tế.
Câu 14: Trong giai đoạn 1965-1968, phong trào phản đối chiến tranh Việt Nam lan rộng trên thế giới, đặc biệt tại Mỹ, có tác động như thế nào đến chính sách của chính phủ Mỹ?
- A. Làm tăng cường quyết tâm của chính phủ Mỹ tiếp tục leo thang chiến tranh.
- B. Gây sức ép lớn, buộc chính phủ Mỹ phải xem xét lại chiến lược và từng bước xuống thang chiến tranh.
- C. Không có tác động đáng kể, chính phủ Mỹ vẫn kiên định theo đuổi mục tiêu ban đầu.
- D. Chỉ làm suy yếu tinh thần binh lính Mỹ, không ảnh hưởng đến chính sách chung.
Câu 15: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ủng hộ và đoàn kết quốc tế đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ của nhân dân Việt Nam?
- A. Việc Mỹ rút quân khỏi Việt Nam năm 1973.
- B. Hội nghị Genève năm 1954.
- C. Phong trào nhân dân thế giới và thanh niên sinh viên biểu tình phản đối chiến tranh Việt Nam.
- D. Việc Liên Xô và Trung Quốc viện trợ vũ khí và kinh tế cho Việt Nam.
Câu 16: Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam đã tận dụng mâu thuẫn giữa các cường quốc (Mỹ, Liên Xô, Trung Quốc) như thế nào để phục vụ lợi ích quốc gia?
- A. Liên minh với một cường quốc để chống lại các cường quốc còn lại.
- B. Hoàn toàn đứng ngoài cuộc, không can dự vào mâu thuẫn giữa các cường quốc.
- C. Công khai chỉ trích và lên án tất cả các cường quốc.
- D. Giữ vững độc lập, tự chủ, tranh thủ sự ủng hộ của cả hai phe, hạn chế tối đa bất lợi.
Câu 17: Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1954-1975 là gì?
- A. Đối phó với sự can thiệp và xâm lược của cường quốc (Mỹ), bảo vệ độc lập dân tộc.
- B. Giải quyết các vấn đề kinh tế, khắc phục hậu quả chiến tranh ở miền Bắc.
- C. Xây dựng và củng cố chính quyền cách mạng ở miền Nam.
- D. Hòa giải và thống nhất đất nước sau khi chiến tranh kết thúc.
Câu 18: Trong giai đoạn 1945-1954, chính sách "ngoại giao nhân dân" của Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?
- A. Đàm phán trực tiếp với chính phủ Pháp tại Hội nghị Fontainebleau.
- B. Vận động dư luận quốc tế, tranh thủ sự ủng hộ của nhân dân thế giới đối với cuộc kháng chiến.
- C. Ký kết các hiệp định song phương với các nước xã hội chủ nghĩa.
- D. Tham gia các tổ chức quốc tế và khu vực.
Câu 19: Nếu coi Hiệp định Genève 1954 là thắng lợi "có giới hạn", thì Hiệp định Paris 1973 có thể được xem là thắng lợi như thế nào về mặt ngoại giao?
- A. Thắng lợi hoàn toàn, triệt để, chấm dứt mọi sự can thiệp của nước ngoài.
- B. Thắng lợi tương đương, chỉ khác nhau về bối cảnh lịch sử.
- C. Thắng lợi quyết định, tạo bước ngoặt chiến lược để giải phóng hoàn toàn miền Nam.
- D. Thắng lợi mang tính hình thức, không có nhiều ý nghĩa thực tế.
Câu 20: Trong giai đoạn 1969-1973, Việt Nam đã thực hiện sách lược "đánh vào chỗ yếu" của đối phương trên mặt trận ngoại giao như thế nào trong đàm phán Paris?
- A. Tấn công vào các căn cứ quân sự của Mỹ ở nước ngoài.
- B. Cô lập Mỹ khỏi các đồng minh phương Tây.
- C. Khơi dậy mâu thuẫn giữa Mỹ và Liên Xô.
- D. Tập trung tố cáo tội ác chiến tranh của Mỹ, gây sức ép dư luận quốc tế và trong nước Mỹ.
Câu 21: Phân tích vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc hoạch định và chỉ đạo đường lối đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1969.
- A. Chỉ đóng vai trò tượng trưng, đường lối đối ngoại do Bộ Ngoại giao quyết định.
- B. Là người đặt nền móng, hoạch định đường lối chiến lược và sách lược đối ngoại, chỉ đạo các hoạt động lớn.
- C. Chủ yếu tập trung vào hoạt động ngoại giao nhân dân, ít can thiệp vào chính sách cấp cao.
- D. Vai trò bị hạn chế bởi sự chi phối của các nước lớn như Liên Xô và Trung Quốc.
Câu 22: Trong giai đoạn 1973-1975, trọng tâm của chính sách đối ngoại Việt Nam chuyển sang nhiệm vụ nào?
- A. Đàm phán với Mỹ về viện trợ tái thiết đất nước.
- B. Củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
- C. Đấu tranh chính trị, cô lập chính quyền Sài Gòn, tạo điều kiện giải phóng miền Nam.
- D. Tham gia sâu rộng vào các tổ chức quốc tế và khu vực.
Câu 23: Sự kiện "Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc năm 1977" có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình hội nhập quốc tế của Việt Nam?
- A. Không có ý nghĩa lớn, chỉ là thủ tục ngoại giao thông thường.
- B. Chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế, giúp Việt Nam tiếp cận nguồn vốn quốc tế.
- C. Chủ yếu có ý nghĩa về mặt chính trị, nâng cao vị thế của Việt Nam trong khu vực.
- D. Mở ra giai đoạn mới trong hội nhập quốc tế, khẳng định vị thế quốc gia độc lập, có chủ quyền và trách nhiệm.
Câu 24: Trong đàm phán Hiệp định Genève 1954, phái đoàn Việt Nam đã đạt được thắng lợi ngoại giao quan trọng nào, dù chưa trọn vẹn?
- A. Buộc Pháp công nhận hoàn toàn độc lập và thống nhất của Việt Nam.
- B. Buộc Pháp phải chấm dứt chiến tranh xâm lược, rút quân khỏi Đông Dương, công nhận độc lập chủ quyền của Việt Nam, Lào, Campuchia.
- C. Đàm phán thành công về việc thống nhất đất nước bằng tổng tuyển cử tự do.
- D. Giành được sự ủng hộ tuyệt đối của các cường quốc đối với Việt Nam.
Câu 25: Để phá thế bao vây, cô lập của Mỹ và chính quyền Sài Gòn, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã chủ động mở rộng quan hệ đối ngoại theo hướng nào trong giai đoạn 1960-1975?
- A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
- B. Chủ yếu dựa vào ngoại giao quân sự, tấn công vào các đồng minh của Mỹ.
- C. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, tranh thủ sự ủng hộ của nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế.
- D. Chủ động hòa hoãn với Mỹ để giảm bớt căng thẳng.
Câu 26: Trong chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975, yếu tố "thời cơ" có vai trò như thế nào đối với thắng lợi quyết định và nhanh chóng?
- A. Thời cơ quốc tế và trong nước chín muồi, tạo điều kiện thuận lợi cho tổng tiến công và nổi dậy.
- B. Không có vai trò đáng kể, thắng lợi chỉ do sức mạnh quân sự quyết định.
- C. Chỉ là yếu tố phụ trợ, không quyết định đến tốc độ và quy mô của chiến dịch.
- D. Thời cơ do Mỹ tạo ra khi rút quân khỏi Việt Nam.
Câu 27: So sánh chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1954 và 1954-1975, điểm khác biệt lớn nhất về mục tiêu chiến lược là gì?
- A. Giai đoạn 1945-1954 tập trung vào xây dựng miền Bắc, 1954-1975 vào giải phóng miền Nam.
- B. Giai đoạn 1945-1954 chủ yếu đối phó với Pháp, 1954-1975 đối phó với Mỹ.
- C. Giai đoạn 1945-1954 ưu tiên ngoại giao, 1954-1975 ưu tiên quân sự.
- D. Giai đoạn 1945-1954 bảo vệ chính quyền cách mạng non trẻ, 1954-1975 thống nhất đất nước.
Câu 28: Trong suốt 30 năm chiến tranh (1945-1975), Việt Nam đã xây dựng được "mặt trận nhân dân thế giới" ủng hộ mình như thế nào?
- A. Chỉ dựa vào sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa.
- B. Chủ yếu thông qua các hoạt động ngoại giao chính phủ.
- C. Thông qua nhiều kênh và hình thức đa dạng: ngoại giao nhà nước, ngoại giao nhân dân, vận động các tổ chức quốc tế, phong trào phản chiến, dư luận báo chí.
- D. Chỉ phát huy tác dụng trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp, suy yếu trong kháng chiến chống Mỹ.
Câu 29: Nếu "Hiệp định Paris 1973" là kết quả của "đấu tranh trên ba mặt trận", hãy sắp xếp thứ tự vai trò quan trọng tương đối của ba mặt trận đó trong việc dẫn đến thắng lợi ngoại giao này.
- A. Quân sự > Chính trị > Ngoại giao.
- B. Quân sự = Ngoại giao > Chính trị (hoặc tương đương, tùy cách diễn giải, miễn nhấn mạnh vai trò then chốt của quân sự và ngoại giao).
- C. Chính trị > Quân sự > Ngoại giao.
- D. Ngoại giao > Quân sự > Chính trị.
Câu 30: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp và đầy biến động giai đoạn 1945-1975, yếu tố nào được xem là "kim chỉ nam" cho chính sách đối ngoại Việt Nam để đạt được thắng lợi cuối cùng?