Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975 - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn 1945-1946, chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tập trung vào mục tiêu nào sau đây là chủ yếu?
- A. Mở rộng quan hệ hợp tác kinh tế với các nước trên thế giới.
- B. Tăng cường quan hệ đồng minh với các nước xã hội chủ nghĩa.
- C. Giữ vững chính quyền cách mạng, tránh xung đột vũ trang quy mô lớn.
- D. Tiến hành đấu tranh ngoại giao để thống nhất đất nước.
Câu 2: Điểm khác biệt căn bản trong mục tiêu đối ngoại của Việt Nam giữa giai đoạn 1945-1954 và giai đoạn 1954-1975 là gì?
- A. Từ đấu tranh giành độc lập sang bảo vệ hòa bình thế giới.
- B. Từ tập trung chống Pháp sang đối phó với sự can thiệp của Mỹ.
- C. Từ tìm kiếm sự công nhận quốc tế sang xây dựng quan hệ song phương.
- D. Từ ưu tiên giải quyết vấn đề kinh tế sang tập trung vào quân sự.
Câu 3: Nguyên tắc "dĩ bất biến, ứng vạn biến" được Hồ Chí Minh vận dụng trong đối ngoại giai đoạn 1945-1946 thể hiện điều gì?
- A. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc, sẵn sàng thỏa hiệp về chủ quyền quốc gia.
- B. Chủ động thay đổi mục tiêu đối ngoại theo tình hình thế giới.
- C. Giữ vững nguyên tắc đoàn kết quốc tế, sẵn sàng hy sinh lợi ích dân tộc.
- D. Kiên trì mục tiêu độc lập, tự do, nhưng linh hoạt về sách lược để đạt mục tiêu.
Câu 4: Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) thể hiện sách lược đối ngoại nào của Việt Nam?
- A. Hòa hoãn, tránh đối đầu sớm với Pháp để có thời gian chuẩn bị lực lượng.
- B. Nhân nhượng về kinh tế để đổi lấy sự công nhận về chính trị.
- C. Chủ động tấn công ngoại giao để gây sức ép lên Pháp.
- D. Tìm kiếm sự ủng hộ quốc tế để cô lập Pháp.
Câu 5: Sự kiện quốc tế nào sau đây có tác động trực tiếp và tích cực nhất đến chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ (1954-1975)?
- A. Phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới phát triển mạnh mẽ.
- B. Xu hướng hòa hoãn Đông - Tây xuất hiện.
- C. Sự hình thành và lớn mạnh của hệ thống các nước xã hội chủ nghĩa.
- D. Mỹ triển khai chiến lược "cam kết và mở rộng".
Câu 6: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, chủ trương "vừa đánh vừa đàm" thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?
- A. Sức mạnh quân sự và tiềm lực kinh tế.
- B. Đấu tranh quân sự trên chiến trường và đấu tranh ngoại giao trên bàn đàm phán.
- C. Chính trị trong nước và quan hệ quốc tế.
- D. Tự lực cánh sinh và tranh thủ viện trợ quốc tế.
Câu 7: Ý nghĩa then chốt của việc Việt Nam thiết lập quan hệ ngoại giao với Trung Quốc và Liên Xô năm 1950 là gì?
- A. Mở ra kênh viện trợ kinh tế từ các nước xã hội chủ nghĩa.
- B. Tăng cường vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
- C. Phá vỡ thế bao vây cô lập của các thế lực thù địch, quốc tế hóa cuộc kháng chiến.
- D. Tạo cơ sở pháp lý để Việt Nam tham gia Liên Hợp Quốc.
Câu 8: Trong đàm phán Hiệp định Paris (1973), Việt Nam đã tận dụng mâu thuẫn nào giữa các nước lớn để phục vụ lợi ích dân tộc?
- A. Mâu thuẫn giữa Mỹ và các nước Tây Âu.
- B. Mâu thuẫn giữa Liên Xô và các nước Đông Âu.
- C. Mâu thuẫn giữa Trung Quốc và các nước ASEAN.
- D. Mâu thuẫn giữa Mỹ, Liên Xô và Trung Quốc trong Chiến tranh Lạnh.
Câu 9: Điều gì thể hiện tính độc đáo trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 so với nhiều quốc gia khác cùng thời kỳ?
- A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ các nước lớn.
- B. Sự kết hợp khéo léo giữa sức mạnh dân tộc và sự ủng hộ quốc tế, giữa đấu tranh và đàm phán.
- C. Chính sách "đóng cửa", không giao du với các nước phương Tây.
- D. Ưu tiên phát triển kinh tế đối ngoại hơn là đấu tranh chính trị.
Câu 10: Trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp (1946-1950), hoạt động đối ngoại nào sau đây được Việt Nam đặc biệt chú trọng?
- A. Vận động các nước phương Tây công nhận nền độc lập.
- B. Tham gia các tổ chức quốc tế để gây quỹ ủng hộ kháng chiến.
- C. Kêu gọi các nước lớn can thiệp vào cuộc chiến tranh Đông Dương.
- D. Tìm kiếm sự công nhận và viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của mặt trận ngoại giao trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước?
- A. Quyết định trực tiếp đến thắng lợi quân sự trên chiến trường.
- B. Thay thế hoàn toàn cho đấu tranh quân sự trong giai đoạn cuối.
- C. Phối hợp, hỗ trợ và tạo điều kiện cho đấu tranh quân sự giành thắng lợi.
- D. Chỉ có vai trò hạn chế, không đáng kể so với đấu tranh quân sự.
Câu 12: Nếu Hiệp định Giơnevơ (1954) mới chỉ là thắng lợi "có giới hạn", thì Hiệp định Paris (1973) được đánh giá là thắng lợi "to lớn", điều này thể hiện sự khác biệt cơ bản nào về kết quả?
- A. Về phạm vi lãnh thổ được giải phóng.
- B. Về việc các nước lớn công nhận chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
- C. Về thời gian kéo dài hòa bình sau hiệp định.
- D. Về số lượng tù binh và dân thường được trao trả.
Câu 13: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, Việt Nam đã xây dựng chính sách đối ngoại "đa phương hóa, đa dạng hóa" quan hệ quốc tế như thế nào?
- A. Chỉ tập trung quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa để đảm bảo an ninh.
- B. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn để tranh thủ viện trợ.
- C. Phát triển quan hệ với nhiều quốc gia, không phân biệt chế độ chính trị, trên nguyên tắc tôn trọng độc lập, chủ quyền.
- D. Tham gia tất cả các tổ chức quốc tế để tăng cường vị thế.
Câu 14: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1965-1973?
- A. Sự leo thang chiến tranh của Mỹ và đồng minh trên cả hai miền Nam, Bắc.
- B. Sự chia rẽ trong nội bộ các nước xã hội chủ nghĩa.
- C. Áp lực từ các nước phương Tây đòi Việt Nam phải đàm phán.
- D. Khó khăn trong việc duy trì quan hệ kinh tế với các nước.
Câu 15: Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam đã sử dụng hình thức đấu tranh ngoại giao nào là chủ yếu?
- A. Sử dụng sức mạnh quân sự để gây sức ép ngoại giao.
- B. Đàm phán, ký kết hiệp định, vận động dư luận quốc tế.
- C. Cấm vận kinh tế các nước đối địch.
- D. Tổ chức các cuộc biểu tình, bạo loạn ở nước ngoài.
Câu 16: Mục tiêu "thống nhất đất nước" được thể hiện như thế nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1954-1975?
- A. Chỉ tập trung vào đấu tranh quân sự để giải phóng miền Nam.
- B. Từ bỏ mục tiêu thống nhất để đổi lấy hòa bình.
- C. Chờ đợi sự giúp đỡ từ các nước lớn để thống nhất đất nước.
- D. Đấu tranh đòi Mỹ và chính quyền Sài Gòn thi hành Hiệp định Giơnevơ, tiến tới thống nhất bằng biện pháp hòa bình, sau đó chuyển sang đấu tranh giải phóng miền Nam.
Câu 17: Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam đã xây dựng quan hệ đặc biệt với quốc gia láng giềng nào, và quan hệ này dựa trên cơ sở nào?
- A. Lào và Campuchia, dựa trên cơ sở đoàn kết chiến đấu chống kẻ thù chung.
- B. Trung Quốc, dựa trên cơ sở cùng hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa.
- C. Liên Xô, dựa trên cơ sở viện trợ kinh tế và quân sự.
- D. Thái Lan, dựa trên cơ sở hợp tác kinh tế và văn hóa.
Câu 18: Điểm tương đồng nổi bật trong chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ 1945-1954 và 1954-1975 là gì?
- A. Ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
- B. Sử dụng triệt để biện pháp đấu tranh ngoại giao.
- C. Kiên trì mục tiêu độc lập dân tộc và thống nhất đất nước, phát huy tinh thần tự lực tự cường.
- D. Mềm dẻo, linh hoạt trong mọi tình huống.
Câu 19: Trong đàm phán ngoại giao, Việt Nam thường sử dụng chiến thuật "lạt mềm buộc chặt", điều này có nghĩa là gì?
- A. Chủ yếu sử dụng biện pháp hòa bình, tránh đối đầu.
- B. Kết hợp giữa sự kiên quyết về nguyên tắc và mềm dẻo về sách lược, biết tiến, biết thoái.
- C. Luôn nhượng bộ để đạt được thỏa thuận.
- D. Cứng rắn, không thỏa hiệp trong mọi vấn đề.
Câu 20: Đâu là yếu tố nội tại đóng vai trò quyết định vào thắng lợi của mặt trận ngoại giao Việt Nam giai đoạn 1945-1975?
- A. Sự giúp đỡ to lớn từ các nước xã hội chủ nghĩa.
- B. Tình hình quốc tế có lợi cho Việt Nam.
- C. Tài năng của các nhà ngoại giao Việt Nam.
- D. Sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc, ý chí độc lập tự cường.
Câu 21: Nếu đặt chính sách đối ngoại của Việt Nam 1945-1975 trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, bạn đánh giá như thế nào về khả năng "giữ vững độc lập, tự chủ" của Việt Nam?
- A. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự chi phối của một siêu cường.
- B. Về cơ bản giữ vững độc lập, tự chủ, không bị lệ thuộc vào bất kỳ khối nào.
- C. Lúc đầu phụ thuộc, nhưng sau đó dần giành lại độc lập, tự chủ.
- D. Chỉ là hình thức, trên thực tế vẫn bị chi phối bởi các nước lớn.
Câu 22: Trong giai đoạn 1954-1960, chính sách đối ngoại của Việt Nam tập trung vào nhiệm vụ nào ở miền Bắc?
- A. Đấu tranh thống nhất đất nước bằng biện pháp hòa bình.
- B. Mở rộng quan hệ với các nước phương Tây để phát triển kinh tế.
- C. Củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa, tranh thủ viện trợ để xây dựng miền Bắc xã hội chủ nghĩa.
- D. Cô lập chính quyền Sài Gòn trên trường quốc tế.
Câu 23: So sánh Hiệp định Giơnevơ 1954 và Hiệp định Paris 1973, điểm khác biệt lớn nhất về bối cảnh quốc tế dẫn đến hai hiệp định này là gì?
- A. Sự đối đầu căng thẳng hơn giữa hai siêu cường.
- B. Sự suy yếu của phong trào giải phóng dân tộc.
- C. Sự thống nhất cao độ trong phe xã hội chủ nghĩa.
- D. Xu hướng hòa hoãn, đối thoại giữa các nước lớn trong Chiến tranh Lạnh đã xuất hiện rõ rệt hơn.
Câu 24: Trong giai đoạn 1969-1973, Nixon thực hiện "Việt Nam hóa chiến tranh", chính sách đối ngoại của Việt Nam đã phản ứng như thế nào để đối phó?
- A. Tiếp tục đẩy mạnh đấu tranh trên cả quân sự và ngoại giao, kiên quyết đàm phán để buộc Mỹ phải rút quân.
- B. Chuyển sang thế phòng thủ, chờ đợi thời cơ phản công.
- C. Tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa để nhận thêm viện trợ.
- D. Chủ động tìm kiếm giải pháp hòa bình với Mỹ bằng mọi giá.
Câu 25: Nếu coi chính sách đối ngoại là "sự phản ánh của chính sách đối nội", yếu tố nào trong chính sách đối nội của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 ảnh hưởng sâu sắc nhất đến chính sách đối ngoại?
- A. Chính sách kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
- B. Quyết tâm giành độc lập, thống nhất đất nước và xây dựng chế độ xã hội chủ nghĩa.
- C. Chính sách văn hóa hướng về cội nguồn dân tộc.
- D. Hệ thống chính trị một đảng lãnh đạo.
Câu 26: Trong suốt giai đoạn 1945-1975, thái độ nhất quán của Việt Nam đối với vấn đề chủ quyền quốc gia là gì?
- A. Sẵn sàng nhượng bộ chủ quyền để đổi lấy hòa bình.
- B. Chủ quyền là vấn đề thứ yếu, ưu tiên phát triển kinh tế.
- C. Kiên quyết bảo vệ chủ quyền quốc gia, không chấp nhận bất kỳ sự xâm phạm nào.
- D. Chủ quyền quốc gia có thể thương lượng trong một số trường hợp.
Câu 27: Để phá thế bao vây, cấm vận của Mỹ, Việt Nam đã chủ động tăng cường quan hệ với khu vực nào trên thế giới?
- A. Các nước tư bản phát triển.
- B. Các tổ chức tài chính quốc tế.
- C. Các nước Đông Nam Á.
- D. Các nước thuộc Phong trào Không Liên kết, các nước đang phát triển.
Câu 28: Điểm khác biệt cơ bản giữa Hiệp định Sơ bộ 1946 và Hiệp định Paris 1973 về phía đối tác đàm phán của Việt Nam là gì?
- A. Từ các nước phương Tây sang các nước xã hội chủ nghĩa.
- B. Từ Pháp sang Mỹ.
- C. Từ các nước lớn sang các nước nhỏ.
- D. Không có sự khác biệt, đối tác chính vẫn là Pháp.
Câu 29: Trong chính sách đối ngoại giai đoạn 1945-1975, Việt Nam có coi trọng việc xây dựng "mặt trận nhân dân thế giới ủng hộ Việt Nam" không, và vì sao?
- A. Có, vì đây là một bộ phận quan trọng của sức mạnh tổng hợp, tạo ra sự ủng hộ quốc tế mạnh mẽ về chính trị và tinh thần.
- B. Không, vì Việt Nam chủ yếu dựa vào sức mạnh tự lực cánh sinh.
- C. Chỉ coi trọng trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp, sau đó không còn quan trọng.
- D. Chỉ là hình thức, không có tác động thực tế đến cuộc chiến tranh.
Câu 30: Bài học kinh nghiệm nào từ chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn 1945-1975 vẫn còn giá trị và có thể vận dụng trong bối cảnh quốc tế ngày nay?
- A. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn để đảm bảo an ninh quốc gia.
- B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
- C. Kiên định mục tiêu độc lập, tự chủ, đồng thời linh hoạt, mềm dẻo trong sách lược và phương pháp, phát huy sức mạnh tổng hợp.
- D. Duy trì chính sách "đóng cửa" để tập trung phát triển kinh tế trong nước.