Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ từ bối cảnh quốc tế nào sau đây?

  • A. Xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa diễn ra mạnh mẽ.
  • B. Tình hình Chiến tranh Lạnh diễn biến căng thẳng và cục diện đối đầu Đông - Tây.
  • C. Các quốc gia tập trung giải quyết các vấn đề toàn cầu như môi trường, dịch bệnh.
  • D. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của các tổ chức phi chính phủ và các tập đoàn đa quốc gia.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn Đổi mới (từ 1986) so với giai đoạn trước đó là gì?

  • A. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
  • B. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chuyển từ đối đầu sang hòa bình, hợp tác và đa phương hóa.
  • D. Tập trung vào giải quyết các tranh chấp biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng.

Câu 3: Nguyên tắc "đa phương hóa, đa dạng hóa" trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ Đổi mới đến nay thể hiện điều gì?

  • A. Mở rộng quan hệ đối ngoại với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế, không phụ thuộc vào một số ít đối tác.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ song phương với các nước láng giềng trước khi mở rộng ra các khu vực khác.
  • C. Tập trung vào việc giải quyết các vấn đề kinh tế đối ngoại trước khi quan tâm đến các vấn đề chính trị, văn hóa.
  • D. Chỉ thiết lập quan hệ đối ngoại với các quốc gia có cùng hệ thống chính trị và giá trị văn hóa.

Câu 4: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Giúp Việt Nam giải quyết dứt điểm vấn đề biên giới trên đất liền với các nước láng giềng.
  • B. Mở ra cơ hội tiếp cận nguồn viện trợ phát triển từ các nước thành viên ASEAN.
  • C. Tạo điều kiện để Việt Nam trở thành trung tâm kinh tế và tài chính của khu vực Đông Nam Á.
  • D. Đánh dấu sự hội nhập sâu rộng vào khu vực, phá thế bị cô lập và mở rộng không gian đối ngoại.

Câu 5: Trong giai đoạn từ Đổi mới đến nay, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ ngoại giao với quốc gia nào sau đây, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại?

  • A. Nhật Bản.
  • B. Hoa Kỳ.
  • C. Liên bang Nga.
  • D. Cộng hòa Pháp.

Câu 6: Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam trong bối cảnh quốc tế hiện nay là gì?

  • A. Sự suy giảm ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế và luật pháp quốc tế.
  • B. Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột vũ trang gia tăng ở khu vực Trung Đông.
  • C. Cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn và các vấn đề an ninh phi truyền thống.
  • D. Xu hướng bảo hộ thương mại và chủ nghĩa dân tộc cực đoan trên thế giới.

Câu 7: Hoạt động đối ngoại "ngoại giao kinh tế" của Việt Nam từ Đổi mới đến nay tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Nâng cao vị thế chính trị của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • C. Tăng cường hợp tác văn hóa, giáo dục và khoa học kỹ thuật với các nước.
  • D. Giải quyết các vấn đề tranh chấp thương mại và bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp Việt Nam ở nước ngoài.

Câu 8: Quan điểm "Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế" thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại Việt Nam?

  • A. Sự thận trọng và dè dặt trong quan hệ với các nước lớn.
  • B. Mong muốn duy trì quan hệ song phương với tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • C. Chủ trương chủ động hội nhập quốc tế sâu rộng và có trách nhiệm.
  • D. Ưu tiên bảo vệ lợi ích quốc gia trong mọi hoạt động đối ngoại.

Câu 9: Trong giai đoạn 1975-1986, một trong những khó khăn lớn nhất của Việt Nam trong quan hệ đối ngoại là gì?

  • A. Sự cạnh tranh ảnh hưởng từ các nước lớn trong khu vực Đông Nam Á.
  • B. Thiếu kinh nghiệm trong hoạt động ngoại giao đa phương và hội nhập quốc tế.
  • C. Nguồn lực kinh tế hạn chế để triển khai các hoạt động đối ngoại quy mô lớn.
  • D. Bị bao vây, cấm vận và cô lập về kinh tế, chính trị từ nhiều nước phương Tây.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây là nền tảng tư tưởng và kim chỉ nam cho mọi hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay?

  • A. Chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.
  • B. Chủ nghĩa dân tộc và tinh thần tự lực tự cường.
  • C. Hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa và tinh thần quốc tế vô sản.
  • D. Chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển.

Câu 11: So sánh chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Chiến tranh Lạnh (1975-1986) và thời kỳ hội nhập quốc tế (từ 1986 đến nay), đâu là sự thay đổi lớn nhất về ưu tiên?

  • A. Từ ưu tiên quan hệ với các nước lớn sang ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng.
  • B. Từ ưu tiên đấu tranh ý thức hệ sang ưu tiên phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • C. Từ ưu tiên hợp tác quân sự sang ưu tiên hợp tác kinh tế và văn hóa.
  • D. Từ ưu tiên giải quyết các vấn đề khu vực sang ưu tiên giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 12: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, chính sách đối ngoại "cân bằng" của Việt Nam được hiểu như thế nào?

  • A. Thiên về liên minh với một nước lớn để đối phó với các nước còn lại.
  • B. Giữ thái độ trung lập hoàn toàn và không can dự vào vấn đề của các nước lớn.
  • C. Duy trì quan hệ tốt với tất cả các nước lớn, không đứng về bên nào, bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe các hành động gây hấn từ các nước lớn.

Câu 13: "Ngoại giao cây tre" là một hình ảnh ẩn dụ được sử dụng để mô tả đặc điểm nào trong chính sách đối ngoại Việt Nam?

  • A. Sự cứng rắn, không khoan nhượng trong bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
  • B. Tính nhất quán và không thay đổi trong các mục tiêu đối ngoại.
  • C. Khả năng thích ứng nhanh chóng với mọi biến động của tình hình quốc tế.
  • D. Sự mềm dẻo, linh hoạt trong ứng xử nhưng vẫn kiên định về nguyên tắc và mục tiêu.

Câu 14: Việc Việt Nam tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc thể hiện vai trò gì trong chính sách đối ngoại?

  • A. Mong muốn tăng cường sức mạnh quân sự và khả năng can thiệp vào các vấn đề quốc tế.
  • B. Thành viên tích cực và có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế, đóng góp vào hòa bình và an ninh khu vực, quốc tế.
  • C. Nỗ lực tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế cho các vấn đề trong nước.
  • D. Tìm kiếm cơ hội hợp tác kinh tế và thương mại với các quốc gia khác.

Câu 15: Đâu là một ví dụ cụ thể về hoạt động "ngoại giao văn hóa" của Việt Nam trong giai đoạn hội nhập quốc tế?

  • A. Tham gia các diễn đàn kinh tế quốc tế như APEC, WEF.
  • B. Cử các đoàn đại biểu cấp cao thăm chính thức các nước.
  • C. Tổ chức các festival văn hóa Việt Nam ở nước ngoài và vận động UNESCO công nhận các di sản văn hóa.
  • D. Ký kết các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương.

Câu 16: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam chủ yếu tập trung xây dựng và phát triển quan hệ đối ngoại với nhóm nước nào?

  • A. Các nước xã hội chủ nghĩa và phong trào giải phóng dân tộc.
  • B. Các nước phát triển phương Tây và các tổ chức tài chính quốc tế.
  • C. Các nước đang phát triển ở khu vực châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh.
  • D. Tất cả các quốc gia trên thế giới không phân biệt chế độ chính trị.

Câu 17: Mục tiêu "vì hòa bình, độc lập, tự chủ, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ" là ưu tiên hàng đầu của chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn nào?

  • A. Từ năm 1986 đến nay.
  • B. Chỉ trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ (1954-1975).
  • C. Trong suốt lịch sử Việt Nam từ khi thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • D. Chủ yếu trong giai đoạn 1945-1986, đặc biệt là thời kỳ chiến tranh và bị bao vây cấm vận.

Câu 18: Trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ Đổi mới đến nay, "đối tác chiến lược" được hiểu là gì?

  • A. Các quốc gia có tiềm lực kinh tế và quân sự mạnh nhất thế giới.
  • B. Các nước có chung đường biên giới và có quan hệ lịch sử truyền thống với Việt Nam.
  • C. Các quốc gia có quan hệ tin cậy cao, hợp tác toàn diện và lâu dài, vì lợi ích chung và ổn định khu vực.
  • D. Các nước sẵn sàng cung cấp viện trợ phát triển và đầu tư lớn vào Việt Nam.

Câu 19: Sự kiện "Việt Nam trở thành Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc" có ý nghĩa như thế nào đối với chính sách đối ngoại?

  • A. Đánh dấu Việt Nam đã trở thành một cường quốc trên thế giới.
  • B. Thể hiện sự công nhận của cộng đồng quốc tế đối với vai trò và vị thế ngày càng tăng của Việt Nam.
  • C. Giúp Việt Nam có quyền phủ quyết đối với các nghị quyết của Liên hợp quốc.
  • D. Mở ra cơ hội tiếp cận nguồn tài trợ lớn từ Liên hợp quốc.

Câu 20: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ học thuyết đối ngoại nào của Liên Xô?

  • A. Học thuyết Truman.
  • B. Học thuyết Eisenhower.
  • C. Học thuyết Nixon.
  • D. Học thuyết Brezhnev (chủ nghĩa quốc tế vô sản và "chủ quyền giới hạn").

Câu 21: Thành tựu nổi bật nhất của chính sách đối ngoại Việt Nam trong 35 năm Đổi mới (1986-2021) là gì?

  • A. Giải quyết dứt điểm các tranh chấp biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • B. Xây dựng được liên minh quân sự vững chắc với các cường quốc trên thế giới.
  • C. Hội nhập quốc tế sâu rộng, mở rộng quan hệ đối ngoại đa phương và nâng cao vị thế quốc tế.
  • D. Thu hút được nguồn vốn đầu tư nước ngoài lớn nhất thế giới.

Câu 22: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế, Việt Nam chú trọng phát triển quan hệ "đối tác toàn diện" với nhiều quốc gia. "Đối tác toàn diện" khác với "đối tác chiến lược" ở điểm nào?

  • A. Mức độ tin cậy và chiều sâu hợp tác trong lĩnh vực chính trị, an ninh - quốc phòng.
  • B. Quy mô và giá trị thương mại song phương giữa Việt Nam và đối tác.
  • C. Số lượng các hiệp định và thỏa thuận hợp tác đã ký kết giữa Việt Nam và đối tác.
  • D. Mức độ tương đồng về hệ thống chính trị và giá trị văn hóa giữa Việt Nam và đối tác.

Câu 23: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

  • A. Cần phải liên minh chặt chẽ với một cường quốc để đảm bảo an ninh quốc gia.
  • B. Luôn giữ thái độ trung lập và không can dự vào các vấn đề quốc tế.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế đối ngoại hơn là các hoạt động ngoại giao chính trị.
  • D. Kiên trì đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, vì lợi ích quốc gia - dân tộc.

Câu 24: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam đã sử dụng kênh ngoại giao nào là chủ yếu để phá thế bao vây, cấm vận?

  • A. Ngoại giao nhân dân.
  • B. Ngoại giao nhà nước.
  • C. Ngoại giao nghị viện.
  • D. Ngoại giao văn hóa.

Câu 25: Từ sau Đổi mới đến nay, Việt Nam đã tham gia vào nhiều khuôn khổ hợp tác khu vực và quốc tế. Đâu là khuôn khổ hợp tác mà Việt Nam đóng vai trò khởi xướng?

  • A. APEC (Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương).
  • B. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới).
  • C. Hợp tác tiểu vùng Mekong (GMS, CLMV...).
  • D. Liên hợp quốc (UN).

Câu 26: Trong bối cảnh thế giới đa cực ngày càng rõ nét, chính sách đối ngoại của Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo lợi ích quốc gia?

  • A. Tăng cường tính chủ động, linh hoạt và đa phương hóa trong quan hệ đối ngoại.
  • B. Xây dựng liên minh quân sự với một cực để đối trọng với các cực khác.
  • C. Giữ thế trung lập tuyệt đối và không tham gia vào các vấn đề quốc tế.
  • D. Tập trung phát triển kinh tế trong nước, hạn chế quan hệ đối ngoại.

Câu 27: "Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế" là một chủ trương lớn trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ Đổi mới. "Chủ động" trong hội nhập được hiểu là gì?

  • A. Hội nhập một cách nhanh chóng và toàn diện trên mọi lĩnh vực.
  • B. Tự giác, tích cực tham gia vào quá trình hội nhập quốc tế theo kế hoạch và lộ trình đã định.
  • C. Chỉ tham gia vào các lĩnh vực hội nhập mà Việt Nam có lợi thế.
  • D. Chờ đợi các nước khác chủ động đề xuất hợp tác với Việt Nam.

Câu 28: So với giai đoạn 1975-1986, nguồn lực ngoại giao của Việt Nam hiện nay đã có sự thay đổi như thế nào?

  • A. Suy giảm đáng kể do tình hình kinh tế trong nước gặp nhiều khó khăn.
  • B. Không có nhiều thay đổi so với giai đoạn trước Đổi mới.
  • C. Chủ yếu tập trung vào nguồn lực tài chính, còn nguồn nhân lực và kinh nghiệm vẫn hạn chế.
  • D. Được tăng cường và đa dạng hóa về nhân lực, tài chính, kinh nghiệm và các kênh ngoại giao.

Câu 29: Trong các hoạt động đối ngoại đa phương, Việt Nam thường ưu tiên tham gia và đóng góp vào các vấn đề nào?

  • A. Các vấn đề tranh chấp lãnh thổ và chủ quyền biển đảo.
  • B. Các vấn đề liên quan đến hệ tư tưởng và mô hình phát triển.
  • C. Các vấn đề hòa bình, an ninh khu vực và quốc tế, phát triển bền vững, biến đổi khí hậu.
  • D. Các vấn đề thương mại và đầu tư quốc tế.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay?

  • A. Chính sách đối ngoại Việt Nam luôn nhất quán và không có nhiều thay đổi lớn từ 1975 đến nay.
  • B. Chính sách đối ngoại Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn chuyển đổi, từ bảo vệ độc lập chủ quyền sang hội nhập và phát triển.
  • C. Chính sách đối ngoại Việt Nam chủ yếu tập trung vào quan hệ với các nước lớn và các tổ chức quốc tế.
  • D. Chính sách đối ngoại Việt Nam luôn đặt mục tiêu đấu tranh ý thức hệ lên hàng đầu.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ từ bối cảnh quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn Đổi mới (từ 1986) so với giai đoạn trước đó là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Nguyên tắc 'đa phương hóa, đa dạng hóa' trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ Đổi mới đến nay thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong giai đoạn từ Đổi mới đến nay, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ ngoại giao với quốc gia nào sau đây, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam trong bối cảnh quốc tế hiện nay là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hoạt động đối ngoại 'ngoại giao kinh tế' của Việt Nam từ Đổi mới đến nay tập trung vào mục tiêu chính nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Quan điểm 'Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế' thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong giai đoạn 1975-1986, một trong những khó khăn lớn nhất của Việt Nam trong quan hệ đối ngoại là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Yếu tố nào sau đây là nền tảng tư tưởng và kim chỉ nam cho mọi hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: So sánh chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Chiến tranh Lạnh (1975-1986) và thời kỳ hội nhập quốc tế (từ 1986 đến nay), đâu là sự thay đổi lớn nhất về ưu tiên?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, chính sách đối ngoại 'cân bằng' của Việt Nam được hiểu như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: 'Ngoại giao cây tre' là một hình ảnh ẩn dụ được sử dụng để mô tả đặc điểm nào trong chính sách đối ngoại Việt Nam?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Việc Việt Nam tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc thể hiện vai trò gì trong chính sách đối ngoại?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Đâu là một ví dụ cụ thể về hoạt động 'ngoại giao văn hóa' của Việt Nam trong giai đoạn hội nhập quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam chủ yếu tập trung xây dựng và phát triển quan hệ đối ngoại với nhóm nước nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Mục tiêu 'vì hòa bình, độc lập, tự chủ, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ' là ưu tiên hàng đầu của chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ Đổi mới đến nay, 'đối tác chiến lược' được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Sự kiện 'Việt Nam trở thành Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc' có ý nghĩa như thế nào đối với chính sách đối ngoại?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ học thuyết đối ngoại nào của Liên Xô?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Thành tựu nổi bật nhất của chính sách đối ngoại Việt Nam trong 35 năm Đổi mới (1986-2021) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế, Việt Nam chú trọng phát triển quan hệ 'đối tác toàn diện' với nhiều quốc gia. 'Đối tác toàn diện' khác với 'đối tác chiến lược' ở điểm nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam đã sử dụng kênh ngoại giao nào là chủ yếu để phá thế bao vây, cấm vận?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Từ sau Đổi mới đến nay, Việt Nam đã tham gia vào nhiều khuôn khổ hợp tác khu vực và quốc tế. Đâu là khuôn khổ hợp tác mà Việt Nam đóng vai trò khởi xướng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong bối cảnh thế giới đa cực ngày càng rõ nét, chính sách đối ngoại của Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo lợi ích quốc gia?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: 'Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế' là một chủ trương lớn trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ Đổi mới. 'Chủ động' trong hội nhập được hiểu là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: So với giai đoạn 1975-1986, nguồn lực ngoại giao của Việt Nam hiện nay đã có sự thay đổi như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong các hoạt động đối ngoại đa phương, Việt Nam thường ưu tiên tham gia và đóng góp vào các vấn đề nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay?

Xem kết quả