Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

  • A. Xu thế toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Sự đối đầu giữa hai hệ thống tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
  • C. Sự trỗi dậy của các quốc gia đang phát triển.
  • D. Phong trào giải trừ quân bị trên thế giới.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1986-nay so với giai đoạn 1975-1986 là gì?

  • A. Tập trung vào mục tiêu giải phóng dân tộc và thống nhất đất nước.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn để đảm bảo an ninh quốc gia.
  • C. Chuyển từ đối đầu sang hòa bình, hợp tác và đa dạng hóa quan hệ.
  • D. Đẩy mạnh liên kết quân sự với các nước đồng minh chiến lược.

Câu 3: Nguyên tắc "đa phương hóa, đa dạng hóa" trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ sau năm 1986 thể hiện điều gì?

  • A. Mở rộng quan hệ đối ngoại với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế trên nhiều lĩnh vực.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển quan hệ kinh tế với các đối tác thương mại lớn.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ song phương với các nước láng giềng.
  • D. Giữ quan hệ trung lập, không liên minh với bất kỳ quốc gia nào.

Câu 4: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với chính sách đối ngoại?

  • A. Giúp Việt Nam giải quyết các tranh chấp lãnh thổ trên biển Đông.
  • B. Tạo điều kiện để Việt Nam hội nhập sâu rộng vào khu vực và quốc tế, tăng cường vị thế.
  • C. Mở ra cơ hội hợp tác quân sự với các nước trong khu vực.
  • D. Giúp Việt Nam tiếp cận nguồn vốn đầu tư và công nghệ từ các nước ASEAN.

Câu 5: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình thực hiện chính sách đối ngoại "đa phương hóa, đa dạng hóa" là gì?

  • A. Thiếu nguồn lực để phát triển quan hệ đồng đều với tất cả các quốc gia.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm tiếng nói chung với các nước có hệ thống chính trị khác biệt.
  • C. Vấp phải sự cạnh tranh kinh tế từ các nước đang phát triển khác.
  • D. Đảm bảo sự độc lập, tự chủ và lợi ích quốc gia trong môi trường quốc tế phức tạp.

Câu 6: Sự kiện bình thường hóa quan hệ Việt - Mỹ năm 1995 đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Việt Nam chính thức gia nhập vào hệ thống thương mại tự do toàn cầu.
  • B. Việt Nam trở thành đối tác chiến lược quan trọng của Mỹ tại khu vực.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn tình trạng đối đầu, khép lại quá khứ và mở ra chương mới trong quan hệ với các nước phương Tây.
  • D. Việt Nam nhận được sự hỗ trợ kinh tế lớn từ Mỹ để phát triển đất nước.

Câu 7: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để Việt Nam thực hiện thành công chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ?

  • A. Nâng cao nội lực kinh tế, chính trị, xã hội của đất nước.
  • B. Tăng cường hợp tác quân sự với các cường quốc trên thế giới.
  • C. Xây dựng liên minh chiến lược với các nước có cùng hệ tư tưởng.
  • D. Tận dụng tối đa sự ủng hộ từ cộng đồng quốc tế.

Câu 8: Mục tiêu xuyên suốt trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

  • A. Xây dựng Việt Nam thành một cường quốc kinh tế trong khu vực.
  • B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, lợi ích quốc gia, dân tộc.
  • C. Phát triển quan hệ hữu nghị và hợp tác toàn diện với tất cả các nước trên thế giới.
  • D. Đóng góp tích cực vào hòa bình, ổn định và phát triển của khu vực và thế giới.

Câu 9: Việt Nam đã thể hiện vai trò chủ động và tích cực trong việc xây dựng một "Cộng đồng ASEAN" vững mạnh như thế nào?

  • A. Luôn giữ vai trò trung lập trong các vấn đề nội bộ của ASEAN.
  • B. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế trong khuôn khổ ASEAN.
  • C. Đề xuất nhiều sáng kiến, thúc đẩy hợp tác trên các lĩnh vực, và tham gia tích cực vào các hoạt động chung.
  • D. Ưu tiên lợi ích quốc gia lên trên lợi ích chung của ASEAN.

Câu 10: Trong giai đoạn 1975-1985, quan hệ đối ngoại nào được Việt Nam ưu tiên hàng đầu?

  • A. Quan hệ với các nước ASEAN để giải quyết vấn đề Campuchia.
  • B. Quan hệ với các nước phương Tây để tranh thủ viện trợ kinh tế.
  • C. Quan hệ với Trung Quốc để duy trì hòa bình ở biên giới phía Bắc.
  • D. Quan hệ với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa để được hỗ trợ về mọi mặt.

Câu 11: Phương châm đối ngoại "Việt Nam muốn là bạn với tất cả các nước" thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Việt Nam sẵn sàng liên minh với mọi quốc gia để chống lại kẻ thù chung.
  • B. Việt Nam mong muốn xây dựng quan hệ hữu nghị, hợp tác với tất cả các nước trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau.
  • C. Việt Nam không can thiệp vào công việc nội bộ của bất kỳ quốc gia nào.
  • D. Việt Nam ưu tiên phát triển quan hệ kinh tế với tất cả các nước.

Câu 12: Một trong những thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay trong lĩnh vực kinh tế là gì?

  • A. Giải quyết hoàn toàn vấn đề nợ nước ngoài.
  • B. Xây dựng thành công nền kinh tế tự chủ hoàn toàn.
  • C. Thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư nước ngoài (FDI) và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • D. Vượt qua các nước khác trong khu vực về tốc độ tăng trưởng kinh tế.

Câu 13: Để nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào nhất?

  • A. Tăng cường đầu tư ngân sách cho hoạt động đối ngoại.
  • B. Xây dựng trụ sở đại sứ quán hiện đại ở tất cả các nước.
  • C. Tăng cường số lượng cán bộ làm công tác đối ngoại.
  • D. Đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ cán bộ đối ngoại chuyên nghiệp, có năng lực cao.

Câu 14: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam cần đảm bảo nguyên tắc nào để giữ vững độc lập, tự chủ?

  • A. Luôn ủng hộ các nước lớn trong mọi vấn đề quốc tế.
  • B. Giữ vững độc lập, tự chủ, không để bị lôi kéo hoặc lệ thuộc vào bất kỳ nước lớn nào.
  • C. Tập trung phát triển quan hệ kinh tế với các nước lớn để tranh thủ lợi ích.
  • D. Tránh đối đầu trực tiếp với các nước lớn để đảm bảo an ninh quốc gia.

Câu 15: Việt Nam đã sử dụng "ngoại giao kinh tế" như một công cụ quan trọng để phục vụ phát triển đất nước như thế nào?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút vốn đầu tư nước ngoài, và tranh thủ công nghệ tiên tiến.
  • B. Sử dụng viện trợ kinh tế để gây ảnh hưởng chính trị đối với các nước khác.
  • C. Áp đặt các biện pháp kinh tế để gây sức ép lên các nước không thân thiện.
  • D. Hạn chế nhập khẩu để bảo hộ nền sản xuất trong nước.

Câu 16: Trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế và khu vực, Việt Nam luôn đề cao phương thức nào?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe và giải quyết xung đột.
  • B. Cô lập và gây sức ép kinh tế đối với các quốc gia gây hấn.
  • C. Đàm phán hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế và các nguyên tắc cơ bản của Liên hợp quốc.
  • D. Chỉ can thiệp khi có sự đồng thuận của tất cả các nước lớn.

Câu 17: Một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay phải đối mặt là gì?

  • A. Nguy cơ xâm lược từ bên ngoài.
  • B. Chạy đua vũ trang trong khu vực.
  • C. Xung đột sắc tộc và tôn giáo.
  • D. Biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh mạng.

Câu 18: Việt Nam đã thể hiện vai trò "thành viên có trách nhiệm" của cộng đồng quốc tế thông qua hành động nào?

  • A. Tăng cường viện trợ kinh tế cho các nước đang phát triển.
  • B. Tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc.
  • C. Cung cấp vũ khí và trang thiết bị quân sự cho các nước đồng minh.
  • D. Chủ động giải quyết các vấn đề xung đột khu vực bằng biện pháp quân sự.

Câu 19: So với giai đoạn 1975-1985, vị thế quốc tế của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã có sự thay đổi như thế nào?

  • A. Được nâng cao rõ rệt, từ chỗ bị bao vây, cấm vận đến hội nhập sâu rộng và được cộng đồng quốc tế tôn trọng.
  • B. Suy giảm do ảnh hưởng của Chiến tranh Lạnh.
  • C. Không có nhiều thay đổi đáng kể.
  • D. Trở nên phụ thuộc hơn vào các nước lớn.

Câu 20: Trong chính sách đối ngoại văn hóa, Việt Nam chú trọng đến việc nào để tăng cường sự hiểu biết và tin cậy lẫn nhau với các quốc gia?

  • A. Xuất khẩu các sản phẩm văn hóa đại chúng ra nước ngoài.
  • B. Xây dựng các trung tâm văn hóa Việt Nam ở khắp nơi trên thế giới.
  • C. Tăng cường giao lưu văn hóa, giáo dục, du lịch và các hoạt động ngoại giao nhân dân.
  • D. Quảng bá hình ảnh Việt Nam thông qua các sự kiện quốc tế lớn.

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay?

  • A. Chính sách đối ngoại "đóng cửa" để tập trung phát triển kinh tế trong nước.
  • B. Chính sách đối ngoại "cân bằng" giữa các nước lớn để đảm bảo an ninh.
  • C. Chính sách đối ngoại "liên minh" với các nước có cùng hệ tư tưởng.
  • D. Chính sách đối ngoại "chủ động, tích cực hội nhập quốc tế, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại".

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu của chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay?

  • A. Bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
  • B. Trở thành một cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • C. Tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.
  • D. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 23: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, Việt Nam cần làm gì để bảo vệ lợi ích quốc gia trên biển Đông?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối đầu trực tiếp.
  • B. Liên minh quân sự với một nước lớn để đối phó với các thách thức.
  • C. Kiên trì các biện pháp hòa bình, pháp lý, và tăng cường đoàn kết quốc tế.
  • D. Chấp nhận "chia sẻ lợi ích" với các bên liên quan để tránh xung đột.

Câu 24: "Ngoại giao cây tre" là hình ảnh ẩn dụ thể hiện đặc trưng nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Sự mềm mại, khôn khéo, linh hoạt, nhưng kiên định về nguyên tắc và mục tiêu.
  • B. Sự cứng rắn, quyết liệt, không khoan nhượng trong bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • C. Sự trung lập, không đứng về bên nào trong các vấn đề quốc tế.
  • D. Sự phụ thuộc vào các nước lớn để đảm bảo an ninh quốc gia.

Câu 25: Việt Nam đã tận dụng các cơ chế hợp tác đa phương như Liên hợp quốc để thúc đẩy lợi ích quốc gia như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc nhận viện trợ kinh tế từ các tổ chức của Liên hợp quốc.
  • B. Sử dụng diễn đàn Liên hợp quốc để đấu tranh cho lẽ phải, bảo vệ lợi ích chính đáng, và nâng cao vị thế quốc tế.
  • C. Hạn chế tham gia vào các hoạt động của Liên hợp quốc để tránh bị ràng buộc.
  • D. Chỉ tham gia vào các hoạt động nhân đạo và văn hóa của Liên hợp quốc.

Câu 26: Trong chính sách đối ngoại, Việt Nam coi trọng yếu tố "hòa bình và ổn định" ở khu vực và thế giới vì lý do chính nào?

  • A. Để thể hiện vai trò lãnh đạo khu vực.
  • B. Để tránh bị các nước lớn can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Vì hòa bình và ổn định là điều kiện tiên quyết để phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
  • D. Vì Việt Nam không có khả năng quân sự để đối phó với xung đột.

Câu 27: Để ứng phó với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế theo hướng nào?

  • A. Chỉ hợp tác với các nước phát triển để nhận viện trợ.
  • B. Tập trung vào các giải pháp trong nước, hạn chế hợp tác quốc tế.
  • C. Chỉ hợp tác với các nước láng giềng trong khu vực.
  • D. Tăng cường hợp tác đa phương, chia sẻ trách nhiệm và nguồn lực với cộng đồng quốc tế.

Câu 28: Trong giai đoạn đổi mới, chính sách đối ngoại của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc thực hiện nhiệm vụ nào?

  • A. Tạo dựng môi trường quốc tế hòa bình, ổn định và thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Xây dựng lực lượng quân đội hùng mạnh để bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Nâng cao vị thế chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Mở rộng ảnh hưởng văn hóa Việt Nam ra thế giới.

Câu 29: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

  • A. Phải luôn giữ quan hệ tốt với các nước lớn.
  • B. Phải luôn kiên định mục tiêu độc lập, tự chủ, đồng thời linh hoạt, sáng tạo trong sách lược đối ngoại.
  • C. Phải luôn tập trung vào phát triển kinh tế đối ngoại.
  • D. Phải luôn tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 30: Trong tương lai, chính sách đối ngoại Việt Nam cần tập trung vào việc gì để thích ứng với thế giới biến động và phức tạp?

  • A. Tăng cường liên minh quân sự với các nước đối tác tin cậy.
  • B. Hạn chế tham gia vào các hoạt động quốc tế để giảm thiểu rủi ro.
  • C. Nâng cao năng lực dự báo, chủ động thích ứng và ứng phó với các biến động quốc tế, và tiếp tục đẩy mạnh hội nhập.
  • D. Tập trung vào giải quyết các vấn đề nội bộ, ít quan tâm đến tình hình thế giới.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1986-nay so với giai đoạn 1975-1986 là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Nguyên tắc 'đa phương hóa, đa dạng hóa' trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ sau năm 1986 thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với chính sách đối ngoại?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình thực hiện chính sách đối ngoại 'đa phương hóa, đa dạng hóa' là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Sự kiện bình thường hóa quan hệ Việt - Mỹ năm 1995 đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để Việt Nam thực hiện thành công chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Mục tiêu xuyên suốt trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Việt Nam đã thể hiện vai trò chủ động và tích cực trong việc xây dựng một 'Cộng đồng ASEAN' vững mạnh như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong giai đoạn 1975-1985, quan hệ đối ngoại nào được Việt Nam ưu tiên hàng đầu?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phương châm đối ngoại 'Việt Nam muốn là bạn với tất cả các nước' thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một trong những thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay trong lĩnh vực kinh tế là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Để nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam cần đảm bảo nguyên tắc nào để giữ vững độc lập, tự chủ?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Việt Nam đã sử dụng 'ngoại giao kinh tế' như một công cụ quan trọng để phục vụ phát triển đất nước như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế và khu vực, Việt Nam luôn đề cao phương thức nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay phải đối mặt là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Việt Nam đã thể hiện vai trò 'thành viên có trách nhiệm' của cộng đồng quốc tế thông qua hành động nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: So với giai đoạn 1975-1985, vị thế quốc tế của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã có sự thay đổi như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong chính sách đối ngoại văn hóa, Việt Nam chú trọng đến việc nào để tăng cường sự hiểu biết và tin cậy lẫn nhau với các quốc gia?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu của chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, Việt Nam cần làm gì để bảo vệ lợi ích quốc gia trên biển Đông?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: 'Ngoại giao cây tre' là hình ảnh ẩn dụ thể hiện đặc trưng nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Việt Nam đã tận dụng các cơ chế hợp tác đa phương như Liên hợp quốc để thúc đẩy lợi ích quốc gia như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong chính sách đối ngoại, Việt Nam coi trọng yếu tố 'hòa bình và ổn định' ở khu vực và thế giới vì lý do chính nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để ứng phó với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế theo hướng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong giai đoạn đổi mới, chính sách đối ngoại của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc thực hiện nhiệm vụ nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong tương lai, chính sách đối ngoại Việt Nam cần tập trung vào việc gì để thích ứng với thế giới biến động và phức tạp?

Xem kết quả