Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một quốc gia đa đảng, hệ thống bầu cử tỷ lệ thường dẫn đến:
- A. Một hệ thống hai đảng mạnh mẽ.
- B. Chính phủ đa số ổn định từ một đảng duy nhất.
- C. Chính phủ liên minh và sự đại diện đa dạng trong nghị viện.
- D. Sự thống trị của một đảng duy nhất nhờ lợi thế khu vực bầu cử.
Câu 2: "Nhà nước pháp quyền" nhấn mạnh điều gì là tối thượng?
- A. Quyền lực tuyệt đối của người đứng đầu nhà nước.
- B. Sự tối thượng của luật pháp và tính chịu trách nhiệm của mọi cá nhân, tổ chức trước pháp luật.
- C. Ưu tiên lợi ích quốc gia lên trên quyền cá nhân.
- D. Sự linh hoạt của pháp luật để thích ứng với tình huống chính trị.
Câu 3: Điều gì sau đây là một đặc điểm chính của chế độ độc tài toàn trị?
- A. Tự do ngôn luận và báo chí được bảo đảm.
- B. Tồn tại nhiều đảng phái chính trị cạnh tranh.
- C. Quyền lực nhà nước bị giới hạn bởi hiến pháp và pháp luật.
- D. Kiểm soát toàn diện đời sống kinh tế, chính trị, văn hóa và tư tưởng của người dân.
Câu 4: Nguyên tắc "tam quyền phân lập" nhằm mục đích chính là gì?
- A. Ngăn chặn sự lạm quyền và bảo đảm sự kiểm soát, đối trọng giữa các nhánh quyền lực.
- B. Tập trung quyền lực để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
- C. Đảm bảo sự thống nhất ý chí và hành động của nhà nước.
- D. Tăng cường vai trò lãnh đạo của đảng chính trị cầm quyền.
Câu 5: Hình thức dân chủ trực tiếp thể hiện rõ nhất qua cơ chế nào?
- A. Bầu cử đại biểu quốc hội.
- B. Hoạt động của các tổ chức phi chính phủ.
- C. Trưng cầu dân ý về các vấn đề quốc gia.
- D. Tham gia vào các cuộc biểu tình ôn hòa.
Câu 6: "Xã hội dân sự" được hiểu là không gian hoạt động của:
- A. Các cơ quan nhà nước và doanh nghiệp nhà nước.
- B. Các tổ chức và nhóm xã hội hoạt động tự nguyện, độc lập với nhà nước.
- C. Các đảng phái chính trị đối lập.
- D. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ.
Câu 7: Hệ tư tưởng chính trị "tự do chủ nghĩa" (liberalism) nhấn mạnh giá trị cốt lõi nào?
- A. Sự bình đẳng tuyệt đối về kinh tế và xã hội.
- B. Quyền lực tập trung vào nhà nước để đạt mục tiêu chung.
- C. Truyền thống và trật tự xã hội.
- D. Tự do cá nhân và quyền con người.
Câu 8: Chức năng chính của "Quốc hội" trong hệ thống chính trị là gì?
- A. Điều hành và quản lý nhà nước.
- B. Giải quyết các tranh chấp pháp lý.
- C. Lập pháp và giám sát hoạt động của chính phủ.
- D. Thực thi pháp luật và duy trì trật tự xã hội.
Câu 9: "Chính sách công" (public policy) được định nghĩa là:
- A. Hệ thống các quyết định và hành động của chính phủ để giải quyết vấn đề xã hội.
- B. Ý kiến của công chúng về các vấn đề chính trị.
- C. Các hoạt động vận động hành lang của các nhóm lợi ích.
- D. Tuyên bố của các đảng phái chính trị trong tranh cử.
Câu 10: Trong quan hệ quốc tế, "chủ nghĩa hiện thực" (realism) nhấn mạnh vai trò trung tâm của yếu tố nào?
- A. Luật pháp quốc tế và các tổ chức quốc tế.
- B. Quyền lực quốc gia và lợi ích quốc gia.
- C. Hợp tác quốc tế và các giá trị nhân đạo.
- D. Dư luận quốc tế và các phong trào xã hội.
Câu 11: "Toàn cầu hóa" (globalization) tác động đến chủ quyền quốc gia như thế nào?
- A. Tăng cường tuyệt đối chủ quyền quốc gia.
- B. Không có tác động đáng kể đến chủ quyền quốc gia.
- C. Đặt ra những thách thức và giới hạn nhất định đối với chủ quyền quốc gia truyền thống.
- D. Làm suy yếu hoàn toàn chủ quyền quốc gia.
Câu 12: "Ngoại giao" (diplomacy) là công cụ chính để giải quyết vấn đề gì trong quan hệ quốc tế?
- A. Giải quyết xung đột và thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia một cách hòa bình.
- B. Áp đặt ý chí của một quốc gia lên các quốc gia khác.
- C. Tuyên truyền và gây ảnh hưởng đến dư luận quốc tế.
- D. Thu thập thông tin tình báo về các quốc gia khác.
Câu 13: "Văn hóa chính trị" (political culture) ảnh hưởng đến hành vi chính trị của người dân như thế nào?
- A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp lãnh đạo chính trị.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến các vấn đề kinh tế.
- D. Định hình nhận thức, thái độ và hành vi chính trị của người dân.
Câu 14: "Dân chủ hóa" (democratization) là quá trình chuyển đổi từ chế độ nào sang chế độ dân chủ?
- A. Từ chế độ dân chủ đại diện sang dân chủ trực tiếp.
- B. Từ chế độ độc tài hoặc chuyên chế sang chế độ dân chủ.
- C. Từ chế độ quân chủ sang chế độ cộng hòa.
- D. Từ chế độ liên bang sang chế độ đơn nhất.
Câu 15: "Bầu cử" (election) có vai trò quan trọng như thế nào trong hệ thống dân chủ đại diện?
- A. Chỉ là hình thức mang tính biểu tượng.
- B. Chỉ có vai trò thứ yếu so với các hình thức tham gia chính trị khác.
- C. Cơ chế chính để người dân lựa chọn người đại diện và đảm bảo tính chính danh của chính phủ.
- D. Chủ yếu phục vụ mục đích ổn định chính trị.
Câu 16: "Chính phủ liên minh" (coalition government) thường được hình thành trong hệ thống chính trị nào?
- A. Hệ thống nhất đảng.
- B. Hệ thống tổng thống.
- C. Hệ thống lưỡng đảng.
- D. Hệ thống đa đảng với bầu cử tỷ lệ.
Câu 17: "Lợi ích nhóm" (interest group) có thể tác động đến quá trình hoạch định chính sách công bằng cách nào?
- A. Không có khả năng tác động đáng kể.
- B. Vận động hành lang, cung cấp thông tin, gây áp lực lên nhà hoạch định chính sách.
- C. Trực tiếp ra quyết định chính sách thay cho chính phủ.
- D. Chỉ tham gia vào quá trình thực thi chính sách.
Câu 18: "Quyền lực mềm" (soft power) trong quan hệ quốc tế dựa trên yếu tố nào là chính?
- A. Sức mạnh quân sự và kinh tế vượt trội.
- B. Khả năng đe dọa và trừng phạt kinh tế.
- C. Sức hấp dẫn về văn hóa, giá trị và chính sách đối ngoại.
- D. Mạng lưới tình báo và hoạt động bí mật.
Câu 19: "Chủ nghĩa dân tộc" (nationalism) có thể vừa là động lực tích cực, vừa là nguy cơ tiêu cực trong chính trị quốc tế. Hãy cho ví dụ về mặt tiêu cực:
- A. Đấu tranh giành độc lập dân tộc.
- B. Xây dựng tinh thần đoàn kết quốc gia.
- C. Bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc.
- D. Xung đột sắc tộc và chiến tranh xâm lược.
Câu 20: "Nhà nước phúc lợi" (welfare state) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Hạn chế tối đa vai trò của nhà nước trong kinh tế.
- B. Nhà nước đóng vai trò lớn trong đảm bảo an sinh xã hội và phúc lợi cho người dân.
- C. Ưu tiên tự do kinh tế và cạnh tranh thị trường.
- D. Chỉ tập trung vào duy trì trật tự và an ninh quốc gia.
Câu 21: "Cách mạng" (revolution) trong chính trị được hiểu là:
- A. Sự thay đổi căn bản và nhanh chóng về thể chế chính trị và cấu trúc xã hội.
- B. Sự thay đổi từ từ và từng bước trong hệ thống chính trị.
- C. Sự cải cách trong khuôn khổ hệ thống chính trị hiện hành.
- D. Sự chuyển giao quyền lực hòa bình thông qua bầu cử.
Câu 22: "Ủng hộ dân chủ" (political participation) của người dân có vai trò gì đối với sự phát triển của nền dân chủ?
- A. Không có vai trò quan trọng.
- B. Có thể gây bất ổn cho nền dân chủ.
- C. Yếu tố then chốt để đảm bảo tính chính danh, trách nhiệm giải trình và sự ổn định của nền dân chủ.
- D. Chỉ cần thiết ở giai đoạn đầu của quá trình dân chủ hóa.
Câu 23: "Chính trị so sánh" (comparative politics) là ngành nghiên cứu tập trung vào:
- A. Lịch sử phát triển của các hệ thống chính trị.
- B. Luật pháp và hiến pháp của các quốc gia.
- C. Quan hệ quốc tế giữa các quốc gia.
- D. So sánh và phân tích các hệ thống chính trị, thể chế và quá trình chính trị ở các quốc gia khác nhau.
Câu 24: "Tính chính danh" (legitimacy) của quyền lực chính trị có nghĩa là:
- A. Khả năng cưỡng chế và trừng phạt của nhà nước.
- B. Sự chấp nhận và tuân thủ quyền lực của người dân, coi quyền lực đó là hợp pháp.
- C. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
- D. Hiệu quả quản lý và điều hành của chính phủ.
Câu 25: "Chính sách đối ngoại" (foreign policy) của một quốc gia được định hình bởi yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Lợi ích quốc gia.
- B. Áp lực từ các tổ chức quốc tế.
- C. Dư luận quốc tế.
- D. Hệ tư tưởng chính trị của lãnh đạo.
Câu 26: Trong một hệ thống "tam quyền phân lập", cơ quan nào có vai trò giải thích luật pháp?
- A. Cơ quan lập pháp (Quốc hội).
- B. Cơ quan hành pháp (Chính phủ).
- C. Cơ quan tư pháp (Tòa án).
- D. Viện kiểm sát.
Câu 27: "Chủ nghĩa bảo thủ" (conservatism) trong chính trị thường nhấn mạnh giá trị nào?
- A. Sự thay đổi và tiến bộ không ngừng.
- B. Truyền thống, trật tự và sự ổn định xã hội.
- C. Tự do cá nhân tuyệt đối.
- D. Bình đẳng kinh tế và xã hội.
Câu 28: "Chính sách kinh tế vĩ mô" (macroeconomic policy) thường tập trung vào mục tiêu nào?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp.
- B. Phân phối lại thu nhập một cách bình đẳng.
- C. Can thiệp trực tiếp vào hoạt động của từng ngành kinh tế.
- D. Ổn định kinh tế vĩ mô (tăng trưởng, lạm phát, thất nghiệp).
Câu 29: "Bất ổn chính trị" (political instability) có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào cho một quốc gia?
- A. Suy giảm kinh tế, giảm đầu tư và xung đột xã hội.
- B. Tăng cường hợp tác quốc tế.
- C. Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
- D. Tăng cường đoàn kết dân tộc.
Câu 30: "Chính sách xã hội" (social policy) của nhà nước nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế.
- B. Tăng cường sức mạnh quân sự.
- C. Đảm bảo an sinh xã hội, giảm bất bình đẳng và nâng cao phúc lợi xã hội.
- D. Củng cố quyền lực chính trị của nhà nước.