Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một quốc gia đa đảng, hệ thống bầu cử tỷ lệ được áp dụng. Điều này có khả năng dẫn đến hệ quả chính trị nào sau đây?
- A. Sự thống trị của một đảng duy nhất trong nghị viện.
- B. Tính ổn định chính trị cao do giảm thiểu sự chia rẽ.
- C. Chính phủ liên minh trở nên phổ biến để đạt được đa số.
- D. Giảm sự đại diện của các nhóm thiểu số trong chính phủ.
Câu 2: Tư tưởng chính trị nào sau đây nhấn mạnh quyền tự do cá nhân, thị trường tự do và vai trò hạn chế của nhà nước trong nền kinh tế và xã hội?
- A. Chủ nghĩa xã hội
- B. Chủ nghĩa tự do
- C. Chủ nghĩa bảo thủ
- D. Chủ nghĩa cộng sản
Câu 3: Một quốc gia áp dụng hình thức chính phủ liên bang. Đặc điểm nổi bật nhất của hình thức này so với chính phủ đơn nhất là gì?
- A. Tính hiệu quả cao hơn trong việc thực thi chính sách quốc gia.
- B. Khả năng phản ứng nhanh chóng với các vấn đề địa phương.
- C. Sự thống nhất về mặt luật pháp và hành chính trên toàn quốc.
- D. Sự phân chia quyền lực giữa chính quyền trung ương và các đơn vị hành chính địa phương.
Câu 4: Trong chính trị học, khái niệm "quyền lực mềm" (soft power) được hiểu là gì?
- A. Khả năng gây ảnh hưởng thông qua văn hóa, giá trị và chính sách đối ngoại.
- B. Sức mạnh quân sự và khả năng răn đe.
- C. Năng lực kinh tế và khả năng kiểm soát thị trường.
- D. Quyền lực pháp lý và khả năng áp đặt luật lệ quốc tế.
Câu 5: Biện pháp trừng phạt kinh tế (economic sanctions) thường được sử dụng trong quan hệ quốc tế như một công cụ để đạt được mục tiêu chính trị. Hạn chế lớn nhất của biện pháp này là gì?
- A. Thiếu hiệu quả trong việc thay đổi hành vi của chính phủ mục tiêu.
- B. Gây tổn hại đến quan hệ thương mại song phương.
- C. Gây ra những hậu quả nhân đạo đối với dân thường ở quốc gia bị trừng phạt.
- D. Dễ dàng bị các quốc gia khác né tránh hoặc phá vỡ.
Câu 6: Một cuộc trưng cầu dân ý (referendum) được tổ chức để quyết định về việc gia nhập Liên minh châu Âu của một quốc gia. Hình thức dân chủ trực tiếp này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc pháp quyền.
- B. Nguyên tắc chủ quyền nhân dân.
- C. Nguyên tắc phân quyền.
- D. Nguyên tắc trách nhiệm giải trình.
Câu 7: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam đóng vai trò lãnh đạo. Vai trò này được thể hiện thông qua phương thức chủ yếu nào?
- A. Trực tiếp điều hành bộ máy nhà nước và chính phủ.
- B. Nắm giữ toàn bộ các vị trí chủ chốt trong cơ quan nhà nước.
- C. Độc quyền hoạt động chính trị và loại trừ các lực lượng đối lập.
- D. Đề ra đường lối, chủ trương và kiểm tra, giám sát việc thực hiện.
Câu 8: Khái niệm "xã hội dân sự" (civil society) đề cập đến lĩnh vực nào trong đời sống chính trị?
- A. Các cơ quan nhà nước và chính phủ.
- B. Khu vực kinh tế tư nhân và các doanh nghiệp.
- C. Các tổ chức và nhóm tự nguyện hoạt động độc lập với nhà nước.
- D. Hệ thống pháp luật và các cơ quan tư pháp.
Câu 9: Điều gì là yếu tố then chốt để đảm bảo tính hợp pháp (legitimacy) của một chính phủ dân chủ?
- A. Sức mạnh quân sự và khả năng trấn áp các lực lượng đối lập.
- B. Sự đồng thuận và ủng hộ của người dân thông qua bầu cử tự do và công bằng.
- C. Hiệu quả quản lý kinh tế và cung cấp dịch vụ công.
- D. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế và các tổ chức quốc tế.
Câu 10: Trong chính trị quốc tế, "chủ nghĩa hiện thực" (realism) là một trường phái lý thuyết quan trọng. Theo chủ nghĩa hiện thực, động lực chính thúc đẩy hành vi của các quốc gia là gì?
- A. Lợi ích quốc gia và quyền lực.
- B. Các giá trị đạo đức và nhân đạo.
- C. Luật pháp quốc tế và các chuẩn mực quốc tế.
- D. Sự hợp tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
Câu 11: So sánh hệ thống bầu cử "đa số tương đối" (first-past-the-post) và "tỷ lệ" (proportional representation). Hệ thống nào có nhiều khả năng dẫn đến chính phủ một đảng chiếm đa số?
- A. Hệ thống đa số tương đối.
- B. Hệ thống tỷ lệ.
- C. Cả hai hệ thống đều có khả năng như nhau.
- D. Không hệ thống nào trong hai hệ thống này.
Câu 12: Một quốc gia trải qua quá trình chuyển đổi từ chế độ độc tài sang dân chủ. Thách thức lớn nhất trong quá trình "dân chủ hóa" này thường là gì?
- A. Sự can thiệp từ bên ngoài của các cường quốc.
- B. Thiếu nguồn lực kinh tế để phát triển.
- C. Xây dựng các thể chế dân chủ vững chắc và văn hóa chính trị dân chủ.
- D. Sự chống đối của các lực lượng quân sự.
Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa "toàn cầu hóa" (globalization) và "chủ quyền quốc gia" (national sovereignty). Toàn cầu hóa có xu hướng tác động đến chủ quyền quốc gia như thế nào?
- A. Tăng cường chủ quyền quốc gia thông qua hợp tác quốc tế.
- B. Không có tác động đáng kể đến chủ quyền quốc gia.
- C. Củng cố chủ quyền quốc gia trong một số lĩnh vực nhất định.
- D. Làm xói mòn chủ quyền quốc gia trong một số lĩnh vực do sự phụ thuộc lẫn nhau tăng lên.
Câu 14: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, chính sách "ngoại giao khí hậu" (climate diplomacy) ngày càng trở nên quan trọng. Mục tiêu chính của ngoại giao khí hậu là gì?
- A. Cạnh tranh về công nghệ năng lượng sạch.
- B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.
- C. Tối đa hóa lợi ích kinh tế từ các nguồn năng lượng tái tạo.
- D. Đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.
Câu 15: Nghiên cứu điển hình (case study) về sự sụp đổ của Liên Xô năm 1991 cho thấy tầm quan trọng của yếu tố nào đối với sự ổn định của một chế độ chính trị?
- A. Sức mạnh quân sự vượt trội.
- B. Hệ tư tưởng thống nhất và mạnh mẽ.
- C. Khả năng thích ứng và đáp ứng nhu cầu của người dân, sự ổn định kinh tế.
- D. Kiểm soát chặt chẽ thông tin và truyền thông.
Câu 16: Phân biệt giữa "chính sách đối nội" (domestic policy) và "chính sách đối ngoại" (foreign policy). Chính sách nào tập trung vào các vấn đề bên trong lãnh thổ và quốc gia?
- A. Chính sách đối nội.
- B. Chính sách đối ngoại.
- C. Cả hai loại chính sách đều tập trung vào vấn đề nội bộ.
- D. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai loại chính sách này.
Câu 17: Trong lý thuyết "phân quyền" (separation of powers), quyền lực nhà nước được chia thành các nhánh nào?
- A. Quyền lực quân sự, kinh tế và chính trị.
- B. Quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp.
- C. Quyền lực trung ương và địa phương.
- D. Quyền lực của đảng, nhà nước và xã hội dân sự.
Câu 18: "Chủ nghĩa dân túy" (populism) là một hiện tượng chính trị phổ biến trong nhiều quốc gia. Đặc điểm nổi bật của chủ nghĩa dân túy là gì?
- A. Sự ủng hộ mạnh mẽ đối với các thể chế dân chủ hiện hành.
- B. Chính sách kinh tế dựa trên thị trường tự do và toàn cầu hóa.
- C. Sự tin tưởng vào chuyên gia và giới tinh hoa.
- D. Sự phân cực giữa "nhân dân" và "giới tinh hoa", sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và cảm xúc.
Câu 19: So sánh "dân chủ đại diện" (representative democracy) và "dân chủ trực tiếp" (direct democracy). Hình thức nào phổ biến hơn trong các quốc gia hiện đại quy mô lớn?
- A. Dân chủ đại diện.
- B. Dân chủ trực tiếp.
- C. Cả hai hình thức đều phổ biến như nhau.
- D. Không hình thức nào phổ biến trong các quốc gia hiện đại.
Câu 20: "Văn hóa chính trị" (political culture) của một quốc gia ảnh hưởng đến hệ thống chính trị như thế nào?
- A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại.
- C. Định hình các giá trị, thái độ và hành vi chính trị của người dân, ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống chính trị.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến hình thức chính phủ, không ảnh hưởng đến nội dung chính sách.
Câu 21: Trong quản lý nhà nước hiện đại, khái niệm "quản trị tốt" (good governance) được nhấn mạnh. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột của quản trị tốt?
- A. Trách nhiệm giải trình.
- B. Minh bạch.
- C. Pháp quyền.
- D. Bí mật.
Câu 22: "Quyền con người" (human rights) là một chủ đề quan trọng trong chính trị quốc tế. Nguồn gốc triết học chính của khái niệm quyền con người là gì?
- A. Chủ nghĩa Mác-Lênin.
- B. Triết học Khai sáng và tư tưởng về quyền tự nhiên.
- C. Chủ nghĩa hiện thực trong quan hệ quốc tế.
- D. Chủ nghĩa cộng đồng.
Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa "kinh tế thị trường" và "dân chủ". Kinh tế thị trường có xu hướng tác động đến dân chủ như thế nào?
- A. Luôn củng cố và thúc đẩy dân chủ một cách trực tiếp.
- B. Luôn làm suy yếu và đe dọa dân chủ.
- C. Có thể tạo ra các điều kiện kinh tế và xã hội thuận lợi cho dân chủ, nhưng cũng có thể gây ra thách thức.
- D. Không có mối quan hệ đáng kể giữa kinh tế thị trường và dân chủ.
Câu 24: "Chính trị bản sắc" (identity politics) tập trung vào việc đấu tranh cho quyền lợi của các nhóm dựa trên yếu tố nào?
- A. Chủng tộc, giới tính, tôn giáo, văn hóa hoặc tình dục.
- B. Địa vị kinh tế và giai cấp xã hội.
- C. Quan điểm chính trị và hệ tư tưởng.
- D. Quốc tịch và lãnh thổ.
Câu 25: Trong hệ thống pháp luật, "tính thượng tôn pháp luật" (rule of law) có nghĩa là gì?
- A. Luật pháp phải phục vụ lợi ích của giai cấp thống trị.
- B. Mọi người và tổ chức, kể cả chính phủ, đều phải tuân thủ pháp luật và chịu trách nhiệm trước pháp luật.
- C. Luật pháp do nhà nước ban hành là tối cao và không bị giới hạn.
- D. Tòa án có quyền lực tối cao trong hệ thống chính trị.
Câu 26: "Chính sách công" (public policy) được hình thành thông qua quá trình nào?
- A. Quyết định đơn phương của người đứng đầu nhà nước.
- B. Ý chí của đa số nghị viện.
- C. Một quá trình phức tạp bao gồm nhiều giai đoạn như xác định vấn đề, xây dựng giải pháp, lựa chọn, thực thi và đánh giá.
- D. Áp lực từ các nhóm lợi ích mạnh mẽ nhất.
Câu 27: "Ngoại giao đa phương" (multilateral diplomacy) khác với "ngoại giao song phương" (bilateral diplomacy) như thế nào?
- A. Ngoại giao đa phương chỉ diễn ra giữa các nước lớn, còn ngoại giao song phương giữa các nước nhỏ.
- B. Ngoại giao đa phương tập trung vào vấn đề kinh tế, ngoại giao song phương vào vấn đề chính trị.
- C. Ngoại giao đa phương hiệu quả hơn ngoại giao song phương.
- D. Ngoại giao đa phương liên quan đến nhiều quốc gia, thường thông qua tổ chức quốc tế, ngoại giao song phương chỉ giữa hai quốc gia.
Câu 28: "An ninh con người" (human security) là một cách tiếp cận mới về an ninh quốc tế. Nó khác với "an ninh quốc gia" (national security) truyền thống ở điểm nào?
- A. An ninh con người chỉ tập trung vào các mối đe dọa quân sự.
- B. An ninh con người tập trung vào sự an toàn và phúc lợi của cá nhân, bao gồm cả các mối đe dọa phi quân sự, trong khi an ninh quốc gia truyền thống tập trung vào nhà nước.
- C. An ninh con người là khái niệm cũ hơn an ninh quốc gia.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này.
Câu 29: "Chủ nghĩa kiến tạo" (constructivism) trong quan hệ quốc tế nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi của các quốc gia?
- A. Quyền lực quân sự và kinh tế.
- B. Lợi ích vật chất và cạnh tranh.
- C. Ý tưởng, chuẩn mực xã hội, bản sắc và tương tác xã hội.
- D. Luật pháp quốc tế và các thể chế quốc tế.
Câu 30: Trong một hệ thống "tam quyền phân lập", cơ quan nào có vai trò giải thích và bảo vệ Hiến pháp?
- A. Cơ quan lập pháp (Quốc hội).
- B. Cơ quan hành pháp (Chính phủ).
- C. Cơ quan tư pháp (Tòa án).
- D. Cơ quan kiểm toán nhà nước.