Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Chính Trị – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Chính Trị

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một hệ thống dân chủ đại diện, cử tri bầu ra các đại biểu để đưa ra quyết định thay mặt họ. Tuy nhiên, có ý kiến cho rằng điều này có thể dẫn đến tình trạng "thiểu số bị áp bức" khi quyết định của đa số đại biểu không phản ánh lợi ích của tất cả các nhóm trong xã hội. Để giảm thiểu rủi ro này, cơ chế nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Tăng cường quyền lực của nhánh hành pháp để đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Giảm sự tham gia của các nhóm thiểu số vào quá trình bầu cử để đảm bảo tính đồng nhất của quyết định.
  • C. Bảo vệ quyền của thiểu số thông qua hiến pháp, luật pháp và các cơ quan tư pháp độc lập.
  • D. Tổ chức trưng cầu dân ý thường xuyên về mọi vấn đề chính sách quan trọng.

Câu 2: "Nhà nước pháp quyền" là một khái niệm quan trọng trong chính trị hiện đại. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cấu thành nhà nước pháp quyền?

  • A. Sự tập trung quyền lực tuyệt đối vào một đảng chính trị duy nhất để đảm bảo ổn định.
  • B. Tính tối thượng của pháp luật, mọi cá nhân và tổ chức đều phải tuân thủ pháp luật.
  • C. Sự phân chia quyền lực giữa các nhánh lập pháp, hành pháp và tư pháp.
  • D. Bảo vệ quyền con người và quyền công dân thông qua hệ thống pháp luật.

Câu 3: Trong quan hệ quốc tế, "quyền lực mềm" (soft power) được sử dụng để mô tả khả năng gây ảnh hưởng đến các quốc gia khác thông qua các biện pháp phi cưỡng chế. Phương thức nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng "quyền lực mềm"?

  • A. Triển khai quân đội đến biên giới quốc gia láng giềng để gây áp lực chính trị.
  • B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế lên một quốc gia vi phạm luật pháp quốc tế.
  • C. Sử dụng các hoạt động tình báo để can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • D. Quảng bá văn hóa, giá trị và hình ảnh quốc gia thông qua các chương trình giao lưu văn hóa và giáo dục.

Câu 4: So sánh hệ thống bầu cử "đa số tương đối" (first-past-the-post) và "tỷ lệ đại diện" (proportional representation). Ưu điểm chính của hệ thống "tỷ lệ đại diện" so với "đa số tương đối" là gì?

  • A. Tạo ra chính phủ đa số mạnh mẽ và ổn định hơn.
  • B. Đảm bảo tính đại diện cao hơn cho các nhóm thiểu số và các đảng nhỏ.
  • C. Đơn giản, dễ hiểu và dễ thực hiện hơn.
  • D. Giảm thiểu tình trạng "lãng phí phiếu bầu" (wasted votes).

Câu 5: Trong lý thuyết chính trị, khái niệm "hợp đồng xã hội" (social contract) giải thích nguồn gốc và tính hợp pháp của nhà nước. Theo các nhà lý thuyết hợp đồng xã hội, nhà nước ra đời dựa trên điều gì?

  • A. Ý chí của giai cấp thống trị muốn duy trì sự áp bức và bóc lột.
  • B. Sự phát triển tự nhiên của xã hội loài người từ các hình thức tổ chức nguyên thủy.
  • C. Sự thỏa thuận tự nguyện giữa các cá nhân trong xã hội để từ bỏ một phần tự do để đổi lấy sự bảo vệ và trật tự.
  • D. Sự áp đặt quyền lực của một nhóm người mạnh mẽ lên những người yếu thế hơn.

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa "tự do ngôn luận" và "trách nhiệm xã hội" trong một xã hội dân chủ. Hạn chế chính đáng nào đối với tự do ngôn luận có thể được chấp nhận để đảm bảo trách nhiệm xã hội?

  • A. Cấm hoàn toàn mọi hình thức ngôn luận chỉ trích chính phủ để duy trì ổn định chính trị.
  • B. Hạn chế ngôn luận kích động bạo lực, thù hận hoặc phỉ báng người khác một cách vô căn cứ.
  • C. Kiểm duyệt tất cả các nội dung truyền thông trước khi công bố để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối.
  • D. Cho phép tự do ngôn luận tuyệt đối mà không có bất kỳ giới hạn nào, kể cả ngôn luận gây hại.

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của "quốc gia dân tộc" (nation-state) đang thay đổi như thế nào? Xu hướng nào sau đây KHÔNG phản ánh sự thay đổi vai trò của quốc gia dân tộc trong thế giới ngày nay?

  • A. Sự gia tăng vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Sự phát triển của các mạng lưới xuyên quốc gia và các chủ thể phi nhà nước.
  • C. Sự củng cố quyền lực tuyệt đối của quốc gia dân tộc trong mọi lĩnh vực.
  • D. Sự xói mòn biên giới quốc gia và sự gia tăng tính phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.

Câu 8: "Chủ nghĩa dân túy" (populism) là một hiện tượng chính trị đang nổi lên ở nhiều quốc gia. Đặc điểm chính nào sau đây thường được coi là cốt lõi của chủ nghĩa dân túy?

  • A. Sự đề cao vai trò của chuyên gia và kỹ trị trong quản lý nhà nước.
  • B. Sự ủng hộ các chính sách kinh tế tự do và toàn cầu hóa.
  • C. Sự tôn trọng các thể chế dân chủ và pháp quyền hiện hành.
  • D. Sự phân chia xã hội thành "nhân dân thuần túy" đối lập với "giới tinh hoa tham nhũng".

Câu 9: Phân biệt giữa "chính sách đối nội" và "chính sách đối ngoại" của một quốc gia. Ví dụ nào sau đây thuộc về "chính sách đối ngoại"?

  • A. Cải cách hệ thống giáo dục quốc gia.
  • B. Xây dựng hệ thống an sinh xã hội cho người dân.
  • C. Ký kết hiệp định thương mại tự do với các quốc gia khác.
  • D. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông trong nước.

Câu 10: Trong hệ thống chính trị của Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam đóng vai trò lãnh đạo. Vai trò lãnh đạo này được quy định và thể hiện chủ yếu thông qua phương thức nào?

  • A. Nắm giữ trực tiếp tất cả các chức vụ quan trọng trong bộ máy nhà nước.
  • B. Đề ra đường lối, chủ trương, chính sách lớn và kiểm tra, giám sát việc thực hiện.
  • C. Thực hiện quyền lực nhà nước trực tiếp thông qua các cơ quan đảng.
  • D. Thay thế vai trò của nhà nước trong quản lý kinh tế và xã hội.

Câu 11: "Xung đột lợi ích" (conflict of interest) là một vấn đề thường gặp trong hoạt động công vụ và chính trị. Tình huống nào sau đây được xem là "xung đột lợi ích"?

  • A. Một quan chức chính phủ tham gia vào việc ra quyết định liên quan đến công ty mà vợ/chồng mình đang làm chủ.
  • B. Một nghị sĩ bỏ phiếu ủng hộ một dự luật mà đảng của mình đã đề xuất.
  • C. Một nhà báo viết bài phê bình chính sách của chính phủ.
  • D. Một công dân tham gia biểu tình ôn hòa để bày tỏ quan điểm chính trị.

Câu 12: So sánh "chủ nghĩa tự do" (liberalism) và "chủ nghĩa xã hội" (socialism) về quan điểm đối với vai trò của nhà nước trong nền kinh tế. Điểm khác biệt chính giữa hai hệ tư tưởng này là gì?

  • A. Chủ nghĩa tự do ủng hộ nhà nước can thiệp mạnh mẽ vào kinh tế, trong khi chủ nghĩa xã hội phản đối.
  • B. Chủ nghĩa xã hội tập trung vào tăng trưởng kinh tế, trong khi chủ nghĩa tự do quan tâm đến công bằng xã hội.
  • C. Chủ nghĩa tự do ủng hộ kinh tế thị trường tự do và hạn chế sự can thiệp của nhà nước, trong khi chủ nghĩa xã hội chủ trương nhà nước đóng vai trò quan trọng trong điều tiết và phân phối kinh tế.
  • D. Cả hai hệ tư tưởng đều có quan điểm giống nhau về vai trò của nhà nước trong kinh tế.

Câu 13: "Tham nhũng" (corruption) là một vấn đề nhức nhối trong nhiều quốc gia. Biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để phòng chống tham nhũng một cách bền vững?

  • A. Tăng cường các biện pháp trừng phạt nghiêm khắc đối với hành vi tham nhũng.
  • B. Phát động các chiến dịch tuyên truyền mạnh mẽ về tác hại của tham nhũng.
  • C. Tập trung vào việc xử lý các vụ án tham nhũng lớn để răn đe.
  • D. Xây dựng hệ thống thể chế minh bạch, trách nhiệm giải trình và tăng cường sự tham gia của người dân.

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa "kinh tế" và "chính trị". Luận điểm nào sau đây thể hiện mối quan hệ biện chứng giữa kinh tế và chính trị?

  • A. Kinh tế quyết định hoàn toàn chính trị, chính trị chỉ là sự phản ánh thụ động của kinh tế.
  • B. Kinh tế và chính trị tác động qua lại lẫn nhau, chính trị có thể định hướng và tạo điều kiện cho phát triển kinh tế, ngược lại kinh tế cũng tác động đến chính trị.
  • C. Chính trị quyết định hoàn toàn kinh tế, kinh tế phải phục tùng các mục tiêu chính trị.
  • D. Kinh tế và chính trị là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập, không có mối liên hệ với nhau.

Câu 15: "Chủ nghĩa bảo thủ" (conservatism) là một hệ tư tưởng chính trị. Giá trị cốt lõi nào sau đây thường được chủ nghĩa bảo thủ đề cao?

  • A. Truyền thống, trật tự và sự ổn định xã hội.
  • B. Tự do cá nhân, bình đẳng và tiến bộ xã hội.
  • C. Cách mạng, thay đổi triệt để và xóa bỏ trật tự cũ.
  • D. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.

Câu 16: Trong quan hệ quốc tế, "chủ nghĩa hiện thực" (realism) là một trường phái lý thuyết quan trọng. Nguyên tắc cơ bản nào sau đây của chủ nghĩa hiện thực chi phối cách tiếp cận quan hệ quốc tế?

  • A. Hợp tác quốc tế và luật pháp quốc tế là công cụ hiệu quả để duy trì hòa bình và ổn định.
  • B. Các quốc gia là chủ thể chính trong quan hệ quốc tế và luôn theo đuổi lợi ích quốc gia trong môi trường vô chính phủ.
  • C. Giá trị đạo đức và nhân quyền là yếu tố quyết định trong quan hệ quốc tế.
  • D. Toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế làm suy yếu vai trò của quốc gia dân tộc.

Câu 17: "Chính phủ liên hiệp" (coalition government) thường được hình thành trong hệ thống chính trị nào?

  • A. Hệ thống tổng thống (presidential system).
  • B. Hệ thống độc đảng (single-party system).
  • C. Hệ thống nghị viện đa đảng (multiparty parliamentary system).
  • D. Hệ thống quân chủ chuyên chế (absolute monarchy).

Câu 18: "Phân quyền" (decentralization) là một xu hướng quan trọng trong quản lý nhà nước hiện đại. Mục tiêu chính của phân quyền là gì?

  • A. Tăng cường quyền lực tập trung vào chính quyền trung ương.
  • B. Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, tăng cường tính dân chủ và trách nhiệm giải trình ở cấp địa phương.
  • C. Giảm thiểu sự tham gia của người dân vào quá trình quản lý nhà nước.
  • D. Đơn giản hóa bộ máy hành chính nhà nước ở trung ương.

Câu 19: "Xã hội công dân" (civil society) đóng vai trò quan trọng trong một nhà nước dân chủ. Chức năng chính của xã hội công dân là gì?

  • A. Thay thế vai trò của nhà nước trong việc cung cấp dịch vụ công.
  • B. Hoàn toàn phục tùng sự lãnh đạo của nhà nước và đảng cầm quyền.
  • C. Chỉ tham gia vào các hoạt động từ thiện và nhân đạo.
  • D. Giám sát, phản biện chính sách của nhà nước, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.

Câu 20: "Bầu cử tự do và công bằng" là một nguyên tắc nền tảng của dân chủ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG đảm bảo tính tự do và công bằng của bầu cử?

  • A. Sự can thiệp và kiểm soát chặt chẽ của chính phủ đối với quá trình bầu cử.
  • B. Quyền tự do ứng cử và bầu cử của mọi công dân đủ điều kiện.
  • C. Tính minh bạch và khách quan của quá trình kiểm phiếu và công bố kết quả bầu cử.
  • D. Sự tiếp cận thông tin bình đẳng và tự do ngôn luận trong thời gian bầu cử.

Câu 21: "Chính sách tài khóa" (fiscal policy) là một công cụ quan trọng để nhà nước điều tiết nền kinh tế. Công cụ chính của chính sách tài khóa là gì?

  • A. Lãi suất và tỷ giá hối đoái.
  • B. Thuế và chi tiêu công.
  • C. Cung tiền và dự trữ bắt buộc.
  • D. Các quy định và luật lệ về kinh tế.

Câu 22: "Chính sách tiền tệ" (monetary policy) là một công cụ khác để điều tiết kinh tế. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để thực hiện chính sách tiền tệ?

  • A. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • B. Chi tiêu cho đầu tư công.
  • C. Lãi suất chiết khấu và nghiệp vụ thị trường mở.
  • D. Các biện pháp kiểm soát giá cả.

Câu 23: "Nhà nước phúc lợi" (welfare state) là mô hình nhà nước phổ biến ở nhiều quốc gia phát triển. Đặc điểm nổi bật của nhà nước phúc lợi là gì?

  • A. Nhà nước can thiệp tối thiểu vào nền kinh tế và xã hội.
  • B. Nhà nước tập trung vào bảo đảm an ninh và trật tự, hạn chế can thiệp vào các lĩnh vực khác.
  • C. Nhà nước kiểm soát toàn bộ nền kinh tế và các hoạt động xã hội.
  • D. Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an sinh xã hội, cung cấp dịch vụ y tế, giáo dục và phúc lợi cho người dân.

Câu 24: "Toàn cầu hóa" (globalization) có tác động nhiều mặt đến chính trị quốc gia và quốc tế. Tác động tiêu cực tiềm ẩn nào của toàn cầu hóa đối với quốc gia dân tộc?

  • A. Tăng cường hợp tác quốc tế và giảm thiểu xung đột.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao mức sống.
  • C. Xói mòn chủ quyền quốc gia và gia tăng sự phụ thuộc vào bên ngoài.
  • D. Lan tỏa các giá trị dân chủ và nhân quyền trên toàn thế giới.

Câu 25: "Chủ nghĩa khủng bố" (terrorism) là một thách thức lớn đối với an ninh quốc tế. Động cơ chính của các tổ chức khủng bố thường là gì?

  • A. Động cơ kinh tế nhằm kiểm soát tài nguyên và thị trường.
  • B. Động cơ chính trị và ý thức hệ nhằm đạt được các mục tiêu chính trị thông qua bạo lực và gây sợ hãi.
  • C. Động cơ cá nhân của các thành viên khủng bố muốn thể hiện bản thân.
  • D. Động cơ tôn giáo thuần túy nhằm truyền bá và bảo vệ tôn giáo.

Câu 26: "Ngoại giao" (diplomacy) là một công cụ quan trọng trong quan hệ quốc tế. Mục tiêu chính của ngoại giao là gì?

  • A. Giải quyết xung đột và thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia thông qua đàm phán và đối thoại hòa bình.
  • B. Sử dụng sức mạnh quân sự để áp đặt ý chí lên các quốc gia khác.
  • C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • D. Tuyên truyền và quảng bá hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế.

Câu 27: "Luật pháp quốc tế" (international law) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự và ổn định thế giới. Nguồn gốc chính của luật pháp quốc tế là gì?

  • A. Luật pháp quốc tế do một cơ quan lập pháp toàn cầu duy nhất ban hành.
  • B. Luật pháp quốc tế dựa trên ý chí của các cường quốc.
  • C. Luật pháp quốc tế hình thành từ các điều ước quốc tế, tập quán quốc tế và các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia công nhận.
  • D. Luật pháp quốc tế chủ yếu dựa trên luật pháp của các quốc gia phương Tây phát triển.

Câu 28: "Quyền con người" (human rights) là một khái niệm trung tâm trong chính trị và luật pháp quốc tế hiện đại. Tuyên ngôn Toàn thế giới về Nhân quyền (UDHR) năm 1948 thuộc Liên Hợp Quốc tập trung vào loại quyền nào?

  • A. Chỉ tập trung vào quyền kinh tế và xã hội.
  • B. Bao gồm cả quyền dân sự, chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa.
  • C. Chỉ tập trung vào quyền của các nhóm thiểu số và dễ bị tổn thương.
  • D. Chỉ đề cập đến các quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và tự do hội họp.

Câu 29: "Chính trị so sánh" (comparative politics) là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong khoa học chính trị. Mục tiêu chính của chính trị so sánh là gì?

  • A. Mô tả chi tiết và toàn diện hệ thống chính trị của một quốc gia cụ thể.
  • B. Đưa ra các khuyến nghị chính sách cụ thể cho một quốc gia.
  • C. Dự đoán chính xác diễn biến chính trị trong tương lai.
  • D. Phân tích điểm tương đồng và khác biệt giữa các hệ thống chính trị khác nhau để tìm ra các quy luật và xu hướng chung.

Câu 30: "Văn hóa chính trị" (political culture) ảnh hưởng đến hoạt động chính trị của một quốc gia. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về văn hóa chính trị?

  • A. Giá trị, niềm tin và thái độ của người dân đối với hệ thống chính trị.
  • B. Các chuẩn mực và tập quán chính trị phổ biến trong xã hội.
  • C. Cơ cấu kinh tế và trình độ phát triển kinh tế của quốc gia.
  • D. Mức độ tham gia chính trị và ý thức công dân của người dân.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong một hệ thống dân chủ đại diện, cử tri bầu ra các đại biểu để đưa ra quyết định thay mặt họ. Tuy nhiên, có ý kiến cho rằng điều này có thể dẫn đến tình trạng 'thiểu số bị áp bức' khi quyết định của đa số đại biểu không phản ánh lợi ích của tất cả các nhóm trong xã hội. Để giảm thiểu rủi ro này, cơ chế nào sau đây thường được áp dụng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: 'Nhà nước pháp quyền' là một khái niệm quan trọng trong chính trị hiện đại. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cấu thành nhà nước pháp quyền?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong quan hệ quốc tế, 'quyền lực mềm' (soft power) được sử dụng để mô tả khả năng gây ảnh hưởng đến các quốc gia khác thông qua các biện pháp phi cưỡng chế. Phương thức nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng 'quyền lực mềm'?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: So sánh hệ thống bầu cử 'đa số tương đối' (first-past-the-post) và 'tỷ lệ đại diện' (proportional representation). Ưu điểm chính của hệ thống 'tỷ lệ đại diện' so với 'đa số tương đối' là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong lý thuyết chính trị, khái niệm 'hợp đồng xã hội' (social contract) giải thích nguồn gốc và tính hợp pháp của nhà nước. Theo các nhà lý thuyết hợp đồng xã hội, nhà nước ra đời dựa trên điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa 'tự do ngôn luận' và 'trách nhiệm xã hội' trong một xã hội dân chủ. Hạn chế chính đáng nào đối với tự do ngôn luận có thể được chấp nhận để đảm bảo trách nhiệm xã hội?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của 'quốc gia dân tộc' (nation-state) đang thay đổi như thế nào? Xu hướng nào sau đây KHÔNG phản ánh sự thay đổi vai trò của quốc gia dân tộc trong thế giới ngày nay?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: 'Chủ nghĩa dân túy' (populism) là một hiện tượng chính trị đang nổi lên ở nhiều quốc gia. Đặc điểm chính nào sau đây thường được coi là cốt lõi của chủ nghĩa dân túy?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân biệt giữa 'chính sách đối nội' và 'chính sách đối ngoại' của một quốc gia. Ví dụ nào sau đây thuộc về 'chính sách đối ngoại'?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong hệ thống chính trị của Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam đóng vai trò lãnh đạo. Vai trò lãnh đạo này được quy định và thể hiện chủ yếu thông qua phương thức nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: 'Xung đột lợi ích' (conflict of interest) là một vấn đề thường gặp trong hoạt động công vụ và chính trị. Tình huống nào sau đây được xem là 'xung đột lợi ích'?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: So sánh 'chủ nghĩa tự do' (liberalism) và 'chủ nghĩa xã hội' (socialism) về quan điểm đối với vai trò của nhà nước trong nền kinh tế. Điểm khác biệt chính giữa hai hệ tư tưởng này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: 'Tham nhũng' (corruption) là một vấn đề nhức nhối trong nhiều quốc gia. Biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để phòng chống tham nhũng một cách bền vững?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa 'kinh tế' và 'chính trị'. Luận điểm nào sau đây thể hiện mối quan hệ biện chứng giữa kinh tế và chính trị?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Chủ nghĩa bảo thủ' (conservatism) là một hệ tư tưởng chính trị. Giá trị cốt lõi nào sau đây thường được chủ nghĩa bảo thủ đề cao?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong quan hệ quốc tế, 'chủ nghĩa hiện thực' (realism) là một trường phái lý thuyết quan trọng. Nguyên tắc cơ bản nào sau đây của chủ nghĩa hiện thực chi phối cách tiếp cận quan hệ quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Chính phủ liên hiệp' (coalition government) thường được hình thành trong hệ thống chính trị nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Phân quyền' (decentralization) là một xu hướng quan trọng trong quản lý nhà nước hiện đại. Mục tiêu chính của phân quyền là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Xã hội công dân' (civil society) đóng vai trò quan trọng trong một nhà nước dân chủ. Chức năng chính của xã hội công dân là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Bầu cử tự do và công bằng' là một nguyên tắc nền tảng của dân chủ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG đảm bảo tính tự do và công bằng của bầu cử?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: 'Chính sách tài khóa' (fiscal policy) là một công cụ quan trọng để nhà nước điều tiết nền kinh tế. Công cụ chính của chính sách tài khóa là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Chính sách tiền tệ' (monetary policy) là một công cụ khác để điều tiết kinh tế. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để thực hiện chính sách tiền tệ?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Nhà nước phúc lợi' (welfare state) là mô hình nhà nước phổ biến ở nhiều quốc gia phát triển. Đặc điểm nổi bật của nhà nước phúc lợi là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Toàn cầu hóa' (globalization) có tác động nhiều mặt đến chính trị quốc gia và quốc tế. Tác động tiêu cực tiềm ẩn nào của toàn cầu hóa đối với quốc gia dân tộc?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Chủ nghĩa khủng bố' (terrorism) là một thách thức lớn đối với an ninh quốc tế. Động cơ chính của các tổ chức khủng bố thường là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Ngoại giao' (diplomacy) là một công cụ quan trọng trong quan hệ quốc tế. Mục tiêu chính của ngoại giao là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Luật pháp quốc tế' (international law) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự và ổn định thế giới. Nguồn gốc chính của luật pháp quốc tế là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Quyền con người' (human rights) là một khái niệm trung tâm trong chính trị và luật pháp quốc tế hiện đại. Tuyên ngôn Toàn thế giới về Nhân quyền (UDHR) năm 1948 thuộc Liên Hợp Quốc tập trung vào loại quyền nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Chính trị so sánh' (comparative politics) là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong khoa học chính trị. Mục tiêu chính của chính trị so sánh là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: 'Văn hóa chính trị' (political culture) ảnh hưởng đến hoạt động chính trị của một quốc gia. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về văn hóa chính trị?

Xem kết quả