Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phản xạ có điều kiện khác biệt cơ bản so với phản xạ không điều kiện ở điểm nào sau đây?
- A. Tính bẩm sinh và di truyền.
- B. Trung tâm phản xạ nằm ở tủy sống.
- C. Đảm bảo các đáp ứng bản năng, sinh tồn.
- D. Được hình thành trong quá trình sống và có thể thay đổi.
Câu 2: Trong thí nghiệm của Pavlov, tiếng chuông ban đầu là kích thích trung tính, sau khi kết hợp nhiều lần với thức ăn, nó trở thành kích thích có điều kiện. Hiện tượng này minh họa cho quá trình nào?
- A. Ức chế phản xạ không điều kiện.
- B. Dập tắt phản xạ có điều kiện.
- C. Hình thành đường liên hệ tạm thời ở vỏ não.
- D. Củng cố phản xạ không điều kiện.
Câu 3: Một người bị tổn thương vùng Broca sẽ gặp khó khăn chủ yếu trong việc nào sau đây?
- A. Hiểu ngôn ngữ nói.
- B. Diễn đạt ngôn ngữ thành lời nói.
- C. Nhận biết khuôn mặt.
- D. Điều khiển vận động tay.
Câu 4: Vùng Wernicke đóng vai trò quan trọng trong chức năng nhận thức nào của vỏ não?
- A. Hiểu và giải mã ngôn ngữ.
- B. Lập kế hoạch và ra quyết định.
- C. Xử lý thông tin thị giác.
- D. Điều khiển cảm xúc.
Câu 5: Loại trí nhớ nào có thời gian lưu trữ thông tin ngắn nhất, chỉ kéo dài vài giây?
- A. Trí nhớ ngắn hạn.
- B. Trí nhớ dài hạn.
- C. Trí nhớ làm việc.
- D. Trí nhớ tức thời (cảm giác).
Câu 6: Cơ chế nào sau đây được cho là nền tảng của trí nhớ dài hạn ở cấp độ synap?
- A. Tăng cường hoạt động của chất dẫn truyền thần kinh trong thời gian ngắn.
- B. Thay đổi điện thế màng tế bào thần kinh tạm thời.
- C. Thay đổi cấu trúc synap và tăng sinh protein.
- D. Ức chế các đường dẫn truyền thần kinh không liên quan.
Câu 7: Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây liên quan đến cảm giác hưng phấn và khoái lạc?
- A. GABA.
- B. Dopamine.
- C. Serotonin.
- D. Acetylcholine.
Câu 8: GABA là một chất dẫn truyền thần kinh có chức năng chính là gì trong hệ thần kinh trung ương?
- A. Dẫn truyền tín hiệu đau.
- B. Điều hòa giấc ngủ và cảm xúc tích cực.
- C. Kiểm soát vận động cơ.
- D. Ức chế hoạt động của tế bào thần kinh.
Câu 9: Nhịp alpha trên điện não đồ (EEG) thường xuất hiện khi một người ở trạng thái nào?
- A. Ngủ sâu.
- B. Tập trung cao độ.
- C. Thức, thư giãn, mắt nhắm.
- D. Lo lắng, căng thẳng.
Câu 10: Nhịp beta trên điện não đồ (EEG) thường liên quan đến trạng thái tinh thần nào?
- A. Tỉnh táo, hoạt động, tư duy tích cực.
- B. Thư giãn sâu, mơ màng.
- C. Ngủ gà, ngủ nông.
- D. Hôn mê.
Câu 11: Vỏ não trán trước (prefrontal cortex) đóng vai trò chính trong nhóm chức năng nhận thức bậc cao nào?
- A. Xử lý cảm giác cơ thể.
- B. Điều hành và kiểm soát nhận thức (executive functions).
- C. Xử lý thông tin thị giác phức tạp.
- D. Điều khiển vận động thô.
Câu 12: Khả năng lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát hành vi được gọi chung là...
- A. Trí nhớ thao tác.
- B. Ngôn ngữ nội tâm.
- C. Chức năng điều hành (executive functions).
- D. Tư duy trừu tượng.
Câu 13: Một người bị tổn thương vỏ não vùng chẩm sẽ gặp khó khăn chủ yếu trong chức năng nào?
- A. Vận động.
- B. Cảm giác.
- C. Nghe.
- D. Thị giác.
Câu 14: Vùng vỏ não nào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý thông tin cảm giác từ da, cơ và khớp?
- A. Vỏ não thính giác.
- B. Vỏ não cảm giác thân thể.
- C. Vỏ não vận động.
- D. Vỏ não khứu giác.
Câu 15: Hiện tượng "dẻo dai thần kinh" (neuroplasticity) của vỏ não thể hiện điều gì?
- A. Sự suy giảm chức năng não bộ theo tuổi tác.
- B. Tính cố định và không thay đổi của cấu trúc não bộ.
- C. Khả năng thay đổi cấu trúc và chức năng của não bộ theo kinh nghiệm.
- D. Sự biệt hóa chức năng của hai bán cầu não.
Câu 16: Bán cầu não trái thường chiếm ưu thế trong chức năng nhận thức nào ở đa số người thuận tay phải?
- A. Ngôn ngữ và tính toán logic.
- B. Nhận thức không gian và cảm xúc.
- C. Âm nhạc và nghệ thuật.
- D. Điều khiển vận động nửa người bên trái.
Câu 17: Bán cầu não phải thường liên quan nhiều hơn đến chức năng nhận thức nào?
- A. Phân tích ngôn ngữ chi tiết.
- B. Nhận thức không gian và xử lý cảm xúc.
- C. Tư duy tuyến tính và logic.
- D. Điều khiển vận động nửa người bên phải.
Câu 18: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để nghiên cứu chức năng của vỏ não bằng cách đo hoạt động điện của não?
- A. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
- B. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
- C. Điện não đồ (EEG).
- D. Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET scan).
Câu 19: Kỹ thuật fMRI (chụp cộng hưởng từ chức năng) đo lường hoạt động não bộ dựa trên sự thay đổi của yếu tố nào?
- A. Hoạt động điện của tế bào thần kinh.
- B. Sự tiêu thụ glucose của não.
- C. Nồng độ chất dẫn truyền thần kinh.
- D. Lưu lượng máu và mức độ oxy hóa trong não.
Câu 20: Tổn thương vỏ não vận động có thể dẫn đến loại rối loạn nào sau đây?
- A. Mất cảm giác.
- B. Liệt hoặc yếu cơ.
- C. Rối loạn ngôn ngữ hiểu.
- D. Mất trí nhớ.
Câu 21: Trong quá trình học tập kỹ năng mới, vỏ não đóng vai trò như thế nào?
- A. Không đóng vai trò, kỹ năng hình thành ở tủy sống.
- B. Chỉ đóng vai trò trong giai đoạn ban đầu, sau đó kỹ năng được tự động hóa.
- C. Tham gia vào việc hình thành, lưu trữ và cải thiện kỹ năng thông qua dẻo dai thần kinh.
- D. Chỉ liên quan đến việc ghi nhớ các bước thực hiện kỹ năng.
Câu 22: Sự khác biệt chính giữa điều kiện hóa cổ điển (Pavlovian) và điều kiện hóa công cụ (operant conditioning) là gì?
- A. Điều kiện hóa cổ điển liên quan đến phản xạ, điều kiện hóa công cụ liên quan đến hành vi tự nguyện.
- B. Điều kiện hóa cổ điển cần kích thích không điều kiện, điều kiện hóa công cụ thì không.
- C. Điều kiện hóa cổ điển xảy ra ở động vật, điều kiện hóa công cụ chỉ ở người.
- D. Trong điều kiện hóa công cụ, hành vi được điều chỉnh bởi hậu quả (khen thưởng hoặc trừng phạt).
Câu 23: Xét về chức năng nhận thức, vùng vỏ não nào được coi là "trung tâm liên kết" hội tụ thông tin từ nhiều vùng cảm giác và vận động khác nhau?
- A. Vỏ não vận động chính.
- B. Vỏ não liên kết (association cortex).
- C. Vỏ não cảm giác chính.
- D. Vỏ não tiểu não.
Câu 24: Nếu một người có khả năng hiểu ngôn ngữ viết và nói, nhưng gặp khó khăn trong việc lặp lại chính xác các từ hoặc cụm từ, vùng não nào có thể bị ảnh hưởng?
- A. Vùng Broca.
- B. Vùng Wernicke.
- C. Đường cung (arcuate fasciculus).
- D. Vỏ não thính giác.
Câu 25: Loại ức chế có điều kiện nào xảy ra khi kích thích có điều kiện không còn được kết hợp với kích thích không điều kiện, dẫn đến phản xạ có điều kiện yếu dần và biến mất?
- A. Ức chế dập tắt.
- B. Ức chế phân biệt.
- C. Ức chế muộn.
- D. Ức chế ngoại sinh.
Câu 26: Tình trạng "mù khuôn mặt" (prosopagnosia), khi người bệnh không nhận ra khuôn mặt quen thuộc, thường liên quan đến tổn thương vùng vỏ não nào?
- A. Vỏ não trán trước.
- B. Vỏ não đỉnh.
- C. Vỏ não chẩm.
- D. Vỏ não thái dương (vùng fusiform face area).
Câu 27: Trong mô hình xử lý thông tin của trí nhớ, trí nhớ làm việc (working memory) có vai trò chính là gì?
- A. Lưu trữ thông tin vĩnh viễn.
- B. Lưu trữ và thao tác thông tin tạm thời để thực hiện các nhiệm vụ nhận thức.
- C. Ghi nhớ các sự kiện trong quá khứ.
- D. Tự động hóa các kỹ năng vận động.
Câu 28: Hormone nào sau đây có liên quan đến phản ứng "chiến đấu hay bỏ chạy" (fight-or-flight) và trạng thái hung hãn?
- A. Insulin.
- B. Cortisol.
- C. Testosterone.
- D. Oxytocin.
Câu 29: Chất dẫn truyền thần kinh serotonin có vai trò quan trọng trong điều hòa chức năng nào sau đây?
- A. Tâm trạng, giấc ngủ và cảm giác ngon miệng.
- B. Vận động và kiểm soát cơ.
- C. Trí nhớ và học tập.
- D. Phản ứng căng thẳng và lo âu cấp tính.
Câu 30: Trong bối cảnh lâm sàng, điện não đồ (EEG) thường được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi bệnh lý nào liên quan đến chức năng vỏ não?
- A. Alzheimer.
- B. Động kinh.
- C. Parkinson.
- D. Đau nửa đầu.