Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phản xạ có điều kiện khác phản xạ không điều kiện ở điểm nào sau đây?
- A. Tính chất bẩm sinh và di truyền.
- B. Trung tâm phản xạ nằm ở tủy sống.
- C. Đảm bảo sự thích nghi mang tính loài.
- D. Được hình thành trong quá trình sống và mang tính cá thể.
Câu 2: Trong thí nghiệm của Pavlov, tiếng chuông ban đầu là kích thích trung tính, sau khi kết hợp nhiều lần với thức ăn, tiếng chuông trở thành kích thích có điều kiện. Hiện tượng này minh họa cho quá trình nào của vỏ não?
- A. Ức chế không điều kiện.
- B. Hình thành đường liên hệ thần kinh tạm thời.
- C. Ức chế phân biệt hóa.
- D. Dập tắt phản xạ có điều kiện.
Câu 3: Một người bị tổn thương vùng vỏ não vận động thứ cấp sẽ gặp khó khăn nào sau đây?
- A. Mất khả năng cảm nhận xúc giác.
- B. Không hiểu được lời nói.
- C. Khó thực hiện các động tác phối hợp nhịp nhàng.
- D. Mất khả năng nhận biết khuôn mặt.
Câu 4: Vùng Broca và vùng Wernicke phối hợp với nhau trong chức năng ngôn ngữ như thế nào?
- A. Vùng Broca đảm nhiệm việc hiểu ngôn ngữ, vùng Wernicke sản xuất ngôn ngữ.
- B. Vùng Wernicke hiểu ngôn ngữ, sau đó chuyển thông tin đến vùng Broca để sản xuất ngôn ngữ.
- C. Cả hai vùng đồng thời tham gia vào cả quá trình hiểu và sản xuất ngôn ngữ.
- D. Vùng Broca kiểm soát ngữ pháp, vùng Wernicke kiểm soát từ vựng.
Câu 5: Loại trí nhớ nào có thời gian lưu trữ thông tin ngắn nhất, chỉ vài giây và liên quan đến việc giữ thông tin vừa mới tiếp nhận để xử lý?
- A. Trí nhớ giác quan (Sensory memory).
- B. Trí nhớ ngắn hạn (Short-term memory).
- C. Trí nhớ dài hạn (Long-term memory).
- D. Trí nhớ làm việc (Working memory).
Câu 6: Cơ chế sinh hóa nào sau đây được cho là cơ sở của trí nhớ dài hạn ở cấp độ synap?
- A. Thay đổi nồng độ chất dẫn truyền thần kinh trong khe synap trong thời gian ngắn.
- B. Tăng cường tái hấp thu chất dẫn truyền thần kinh ở tiền synap.
- C. Thay đổi cấu trúc synap và tăng cường hiệu quả dẫn truyền synap dài hạn (LTP).
- D. Ức chế hoạt động của các thụ thể sau synap.
Câu 7: Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong hệ thống khen thưởng của não bộ, liên quan đến cảm giác khoái lạc và động lực?
- A. Serotonin.
- B. Dopamine.
- C. GABA.
- D. Acetylcholine.
Câu 8: Điện não đồ (EEG) ghi lại hoạt động điện của vỏ não. Nhịp alpha thường xuất hiện khi nào?
- A. Trong giấc ngủ sâu.
- B. Khi tập trung cao độ.
- C. Trong trạng thái lo âu, căng thẳng.
- D. Trong trạng thái thức, thư giãn, mắt nhắm.
Câu 9: Khả năng suy luận logic và giải quyết vấn đề phức tạp chủ yếu liên quan đến vùng vỏ não nào?
- A. Vỏ não cảm giác thân thể.
- B. Vỏ não thị giác.
- C. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex).
- D. Vỏ não thính giác.
Câu 10: Ức chế dập tắt phản xạ có điều kiện xảy ra khi nào?
- A. Kích thích có điều kiện lặp lại nhiều lần mà không còn đi kèm với kích thích không điều kiện.
- B. Kích thích có điều kiện xuất hiện đồng thời với kích thích không điều kiện.
- C. Kích thích không điều kiện xuất hiện trước kích thích có điều kiện.
- D. Có một kích thích lạ, mạnh xuất hiện đột ngột.
Câu 11: Một người bị tổn thương vùng vỏ não thính giác sẽ gặp phải triệu chứng nào sau đây?
- A. Mất khả năng nhận biết màu sắc.
- B. Khó khăn trong việc nhận biết và phân biệt âm thanh.
- C. Mất cảm giác đau và nhiệt độ.
- D. Liệt vận động nửa người.
Câu 12: Vai trò chính của vỏ não liên kết (association cortex) là gì?
- A. Tiếp nhận trực tiếp thông tin cảm giác từ các cơ quan thụ cảm.
- B. Khởi phát các hoạt động vận động có ý thức.
- C. Tích hợp và xử lý thông tin từ nhiều vùng vỏ não khác nhau, thực hiện các chức năng nhận thức phức tạp.
- D. Điều khiển các phản xạ tự động và bản năng.
Câu 13: Hiện tượng "chú ý có chọn lọc" (selective attention) liên quan đến chức năng nào của vỏ não?
- A. Khả năng ghi nhớ thông tin.
- B. Khả năng vận động có ý thức.
- C. Khả năng cảm nhận giác quan.
- D. Khả năng tập trung vào các kích thích quan trọng và bỏ qua các kích thích không liên quan.
Câu 14: Trong quá trình học tập, sự củng cố trí nhớ diễn ra mạnh mẽ nhất khi nào?
- A. Học một lần duy nhất với cường độ cao.
- B. Lặp lại và ôn tập thông tin nhiều lần, kết hợp với liên tưởng và tạo mối liên hệ với kiến thức cũ.
- C. Học vào thời điểm cơ thể mệt mỏi, căng thẳng.
- D. Chỉ tập trung vào học thuộc lòng mà không cần hiểu nội dung.
Câu 15: Loại sóng não nào có tần số cao nhất và biên độ thấp nhất, thường xuất hiện khi não bộ ở trạng thái hoạt động mạnh, tỉnh táo và tập trung cao?
- A. Sóng beta.
- B. Sóng alpha.
- C. Sóng theta.
- D. Sóng delta.
Câu 16: Chất dẫn truyền thần kinh GABA có vai trò gì trong hoạt động của vỏ não?
- A. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
- B. Kích thích các tế bào thần kinh hoạt động.
- C. Ức chế hoạt động của tế bào thần kinh, giúp giảm hưng phấn và lo âu.
- D. Điều hòa nhịp tim và huyết áp.
Câu 17: Khả năng nhận biết và phân tích khuôn mặt người khác chủ yếu liên quan đến vùng vỏ não nào?
- A. Vỏ não đỉnh.
- B. Vỏ não trán.
- C. Vỏ não vận động.
- D. Vỏ não thái dương, đặc biệt là vùng fusiform face area (FFA).
Câu 18: Trong tình huống nguy hiểm, phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (fight-or-flight response) được kích hoạt, vỏ não tham gia vào giai đoạn nào của phản ứng này?
- A. Giai đoạn phản xạ tự động, không ý thức.
- B. Giai đoạn đánh giá tình huống và lựa chọn phản ứng phù hợp (ví dụ: lên kế hoạch bỏ chạy).
- C. Giai đoạn giải phóng hormone stress từ tuyến thượng thận.
- D. Giai đoạn tăng nhịp tim và huyết áp.
Câu 19: Sự khác biệt chính giữa ức chế ngoài và ức chế trong của vỏ não là gì?
- A. Ức chế ngoài là bẩm sinh, ức chế trong là học được.
- B. Ức chế ngoài làm giảm hoạt động của toàn bộ vỏ não, ức chế trong chỉ tác động lên một vùng nhất định.
- C. Ức chế ngoài do các kích thích mới, mạnh gây ra, ức chế trong hình thành trong quá trình luyện tập và có điều kiện.
- D. Ức chế ngoài có lợi cho cơ thể, ức chế trong có hại.
Câu 20: Một người có khả năng âm nhạc tốt, đặc biệt là cảm thụ nhịp điệu và giai điệu, có thể vùng vỏ não nào của họ phát triển hơn?
- A. Vỏ não vận động.
- B. Vỏ não thị giác.
- C. Vỏ não cảm giác thân thể.
- D. Vỏ não thính giác và các vùng liên kết âm thanh.
Câu 21: Chức năng điều hành (executive functions) của vỏ não trước trán bao gồm những khả năng nào sau đây?
- A. Lập kế hoạch, ra quyết định, kiểm soát xung động, trí nhớ làm việc.
- B. Cảm nhận giác quan, vận động, ngôn ngữ.
- C. Điều hòa cảm xúc, giấc ngủ, ăn uống.
- D. Phản xạ tự động, bản năng sinh tồn.
Câu 22: Trong quá trình hình thành phản xạ có điều kiện, "củng cố" đóng vai trò gì?
- A. Gây ức chế phản xạ có điều kiện.
- B. Làm mạnh mẽ và duy trì đường liên hệ thần kinh tạm thời, giúp phản xạ có điều kiện bền vững hơn.
- C. Làm suy yếu phản xạ có điều kiện theo thời gian.
- D. Chỉ cần thiết trong giai đoạn đầu hình thành phản xạ, sau đó không cần nữa.
Câu 23: Loại trí nhớ nào cho phép chúng ta tạm thời lưu giữ và thao tác thông tin để thực hiện các nhiệm vụ nhận thức phức tạp như suy luận, giải quyết vấn đề?
- A. Trí nhớ giác quan.
- B. Trí nhớ ngắn hạn.
- C. Trí nhớ dài hạn.
- D. Trí nhớ làm việc (Working memory).
Câu 24: Tổn thương vỏ não vùng chẩm (vùng thị giác) có thể gây ra tình trạng nào sau đây?
- A. Mất khả năng vận động.
- B. Mất khả năng ngôn ngữ.
- C. Mù vỏ não (cortical blindness) hoặc các rối loạn thị giác khác.
- D. Mất trí nhớ.
Câu 25: Chất dẫn truyền thần kinh serotonin liên quan đến chức năng nào của vỏ não?
- A. Điều khiển vận động.
- B. Điều hòa tâm trạng, cảm xúc, giấc ngủ và ăn uống.
- C. Tăng cường sự tập trung và chú ý.
- D. Giảm đau và căng thẳng.
Câu 26: Nhịp theta trên điện não đồ thường xuất hiện khi nào?
- A. Khi thức tỉnh hoàn toàn và hoạt động.
- B. Khi thư giãn sâu, mắt nhắm.
- C. Trong trạng thái mơ màng, buồn ngủ hoặc thiền định sâu.
- D. Trong giấc ngủ REM.
Câu 27: Vỏ não đảo (insula) có vai trò quan trọng trong chức năng nào?
- A. Xử lý thông tin thị giác.
- B. Kiểm soát vận động.
- C. Xử lý ngôn ngữ.
- D. Nhận thức nội tại cơ thể (interoception), cảm xúc, vị giác và ý thức.
Câu 28: Hiện tượng "plasticity" (tính mềm dẻo) của vỏ não là gì?
- A. Khả năng của não bộ thay đổi cấu trúc và chức năng để thích nghi với kinh nghiệm và học tập.
- B. Sự suy giảm chức năng vỏ não theo tuổi tác.
- C. Tính bất biến của các vùng chức năng vỏ não.
- D. Khả năng phục hồi hoàn toàn sau tổn thương não.
Câu 29: Phản xạ định hướng (orienting reflex) là một ví dụ của loại phản xạ nào?
- A. Phản xạ có điều kiện.
- B. Phản xạ không điều kiện.
- C. Phản xạ phức tạp.
- D. Phản xạ chuỗi.
Câu 30: Mô hình "vỏ não ba lớp" (triune brain) của Paul MacLean chia não bộ thành ba phần, trong đó vỏ não mới (neocortex) tương ứng với chức năng nào?
- A. Bản năng sinh tồn và phản xạ tự động.
- B. Cảm xúc và hành vi xã hội.
- C. Tư duy logic, ngôn ngữ, ý thức và các chức năng nhận thức bậc cao.
- D. Điều hòa thân nhiệt và huyết áp.