Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phản xạ có điều kiện và phản xạ không điều kiện khác nhau chủ yếu ở điểm nào sau đây?

  • A. Tính chất kích thích gây phản xạ
  • B. Đường dẫn truyền thần kinh
  • C. Cơ quan thụ cảm
  • D. Nguồn gốc và tính chất học được

Câu 2: Trong thí nghiệm của Pavlov về phản xạ có điều kiện, yếu tố nào đóng vai trò là kích thích có điều kiện?

  • A. Thức ăn (ruốc thịt)
  • B. Ánh đèn hoặc tiếng chuông sau khi kết hợp với thức ăn
  • C. Phản ứng tiết nước bọt của chó
  • D. Trung tâm thần kinh ở tủy sống

Câu 3: Điều gì xảy ra với phản xạ có điều kiện nếu kích thích có điều kiện được lặp lại nhiều lần mà không kèm theo kích thích không điều kiện?

  • A. Phản xạ có điều kiện mạnh lên
  • B. Phản xạ không điều kiện xuất hiện
  • C. Ức chế dập tắt phản xạ có điều kiện
  • D. Hình thành phản xạ có điều kiện mới

Câu 4: Vùng vỏ não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu ngôn ngữ nói và viết?

  • A. Vùng Wernicke
  • B. Vùng Broca
  • C. Vùng vận động
  • D. Vùng thị giác

Câu 5: Tổn thương vùng Broca thường dẫn đến rối loạn ngôn ngữ nào?

  • A. Mất khả năng hiểu ngôn ngữ
  • B. Khó khăn trong việc diễn đạt ngôn ngữ (nói, viết)
  • C. Mất khả năng nhận biết chữ viết
  • D. Rối loạn trí nhớ ngôn ngữ

Câu 6: Loại trí nhớ nào có thời gian lưu trữ thông tin ngắn nhất, chỉ vài giây?

  • A. Trí nhớ tức thời
  • B. Trí nhớ ngắn hạn
  • C. Trí nhớ dài hạn
  • D. Trí nhớ làm việc

Câu 7: Cơ chế chính của trí nhớ dài hạn liên quan đến sự thay đổi nào ở synapse thần kinh?

  • A. Thay đổi điện thế màng tế bào thần kinh
  • B. Tăng tốc độ dẫn truyền xung thần kinh
  • C. Thay đổi cấu trúc và chức năng synapse
  • D. Tăng sản xuất chất dẫn truyền thần kinh ức chế

Câu 8: Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan đến cảm giác hưng phấn và khoái lạc?

  • A. Serotonin
  • B. GABA
  • C. Acetylcholine
  • D. Dopamine

Câu 9: GABA (Gamma-Aminobutyric Acid) có vai trò gì chính trong hoạt động não bộ?

  • A. Kích thích hoạt động thần kinh
  • B. Ức chế hoạt động thần kinh
  • C. Điều chỉnh trí nhớ
  • D. Kiểm soát vận động

Câu 10: Nhịp sóng não alpha thường xuất hiện khi nào?

  • A. Khi ngủ sâu
  • B. Khi tập trung cao độ
  • C. Khi thư giãn, tỉnh táo, mắt nhắm
  • D. Khi lo lắng, căng thẳng

Câu 11: Nhịp sóng não beta thường liên quan đến trạng thái tinh thần nào?

  • A. Ngủ mơ (REM sleep)
  • B. Thư giãn sâu
  • C. Trạng thái thôi miên
  • D. Tỉnh táo, tập trung, tư duy tích cực

Câu 12: Chức năng điều hành (executive functions) của vỏ não trán bao gồm những khả năng nào sau đây?

  • A. Lập kế hoạch, ra quyết định, kiểm soát xung động
  • B. Xử lý cảm xúc, trí nhớ dài hạn, định hướng không gian
  • C. Tiếp nhận cảm giác, vận động tự ý, điều hòa giấc ngủ
  • D. Điều khiển nhịp tim, huyết áp, tiêu hóa

Câu 13: Vùng vỏ não nào chủ yếu chịu trách nhiệm xử lý thông tin thị giác?

  • A. Vỏ não trán
  • B. Vỏ não chẩm
  • C. Vỏ não đỉnh
  • D. Vỏ não thái dương

Câu 14: Khả năng nhận biết và định hướng không gian chủ yếu liên quan đến vùng vỏ não nào?

  • A. Vỏ não trán
  • B. Vỏ não thái dương
  • C. Vỏ não đỉnh
  • D. Vỏ não chẩm

Câu 15: Chức năng chính của vỏ não cảm giác thân thể (somatosensory cortex) là gì?

  • A. Điều khiển vận động tự ý
  • B. Xử lý thông tin thính giác
  • C. Điều khiển cảm xúc
  • D. Tiếp nhận và xử lý cảm giác từ cơ thể

Câu 16: Hãy chọn phát biểu đúng về tính mềm dẻo (plasticity) của vỏ não.

  • A. Vỏ não là cấu trúc cố định, không thay đổi sau khi phát triển hoàn thiện.
  • B. Vỏ não có khả năng thay đổi cấu trúc và chức năng để thích ứng với trải nghiệm.
  • C. Tính mềm dẻo của vỏ não chỉ tồn tại ở trẻ em, không có ở người lớn.
  • D. Tính mềm dẻo của vỏ não chỉ giới hạn ở việc phục hồi chức năng sau tổn thương.

Câu 17: Trong quá trình học tập, sự củng cố trí nhớ (memory consolidation) diễn ra chủ yếu trong giai đoạn nào?

  • A. Trong lúc tập trung cao độ
  • B. Trong trạng thái thư giãn
  • C. Trong giấc ngủ
  • D. Trong lúc vận động thể chất

Câu 18: Hoạt động của vỏ não liên quan đến ý thức (consciousness) được cho là phụ thuộc vào điều gì?

  • A. Hoạt động của một vùng vỏ não duy nhất
  • B. Sự ức chế của vỏ não
  • C. Hoạt động của các cấu trúc dưới vỏ
  • D. Sự phối hợp và tích hợp hoạt động của nhiều vùng vỏ não

Câu 19: Phản ứng "chiến đấu hay bỏ chạy" (fight-or-flight response) được điều khiển bởi hệ thần kinh nào và vùng não nào đóng vai trò trung tâm?

  • A. Hệ thần kinh giao cảm, vùng dưới đồi
  • B. Hệ thần kinh phó giao cảm, vỏ não trán
  • C. Hệ thần kinh tự chủ, hành não
  • D. Hệ thần kinh trung ương, tiểu não

Câu 20: Hormone nào được giải phóng khi căng thẳng kéo dài và có thể ảnh hưởng đến trí nhớ và chức năng nhận thức?

  • A. Insulin
  • B. Cortisol
  • C. Serotonin
  • D. Melatonin

Câu 21: Phương pháp điện não đồ (EEG) đo hoạt động điện của não bộ như thế nào?

  • A. Đo lưu lượng máu não
  • B. Đo hoạt động hóa học của não
  • C. Đo hoạt động điện của não qua điện cực trên da đầu
  • D. Chụp ảnh cấu trúc não

Câu 22: Sự khác biệt chính giữa ức chế có điều kiện và ức chế không điều kiện là gì?

  • A. Vị trí xảy ra ức chế trong hệ thần kinh
  • B. Loại chất dẫn truyền thần kinh liên quan
  • C. Tính chất kích thích gây ức chế
  • D. Nguồn gốc (bẩm sinh hay học được) và mục đích sinh học

Câu 23: Loại ức chế có điều kiện nào giúp động vật ngừng phản ứng với kích thích có điều kiện khi nó không còn dự báo kích thích không điều kiện nữa?

  • A. Ức chế dập tắt
  • B. Ức chế phân biệt hóa
  • C. Ức chế muộn
  • D. Ức chế ngoại sinh

Câu 24: Vùng vỏ não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và nhận diện khuôn mặt?

  • A. Vùng Broca
  • B. Vùng fusiform face area (FFA)
  • C. Vùng vỏ não vận động bổ sung (SMA)
  • D. Hồi hải mã (Hippocampus)

Câu 25: Một người bị tổn thương vỏ não nhưng vẫn có thể thực hiện các phản xạ đơn giản như rụt tay khi chạm vào vật nóng. Điều này cho thấy điều gì?

  • A. Vỏ não không tham gia vào bất kỳ loại phản xạ nào.
  • B. Tất cả các phản xạ đều được điều khiển bởi tủy sống.
  • C. Phản xạ không điều kiện có thể hoạt động độc lập với vỏ não.
  • D. Vỏ não đã phục hồi chức năng sau tổn thương.

Câu 26: Trong một tình huống nguy hiểm bất ngờ, phản ứng đầu tiên của cơ thể thường là phản xạ nào?

  • A. Phản xạ có điều kiện đã học trước đó
  • B. Phản xạ ức chế có điều kiện
  • C. Phản xạ phức tạp cần phân tích tình huống
  • D. Phản xạ không điều kiện mang tính bản năng

Câu 27: Nếu một người có khả năng ghi nhớ tốt các sự kiện gần đây nhưng gặp khó khăn trong việc nhớ lại các sự kiện từ thời thơ ấu, loại trí nhớ nào có thể bị ảnh hưởng nhiều hơn?

  • A. Trí nhớ ngắn hạn
  • B. Trí nhớ dài hạn
  • C. Trí nhớ làm việc
  • D. Trí nhớ giác quan

Câu 28: Acetylcholine là chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong quá trình nào liên quan đến trí tuệ?

  • A. Điều chỉnh cảm xúc
  • B. Kiểm soát vận động
  • C. Trí nhớ và học tập
  • D. Ức chế hoạt động thần kinh

Câu 29: Xét về chức năng, vùng vỏ não trán khác biệt so với các vùng vỏ não khác như thế nào?

  • A. Chức năng điều hành và kiểm soát nhận thức cấp cao
  • B. Tiếp nhận và xử lý thông tin cảm giác trực tiếp
  • C. Điều khiển vận động cơ bản và phản xạ
  • D. Điều hòa các chức năng sinh tồn như hô hấp và tuần hoàn

Câu 30: Hiện tượng "bản đồ vỏ não" (cortical map) thể hiện điều gì về tổ chức chức năng của vỏ não?

  • A. Sự bất biến chức năng của vỏ não theo thời gian
  • B. Sự phân chia khu vực chức năng chuyên biệt trong vỏ não
  • C. Tính đồng nhất chức năng của toàn bộ vỏ não
  • D. Khả năng tái tạo hoàn toàn của vỏ não sau tổn thương

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Phản xạ có điều kiện và phản xạ không điều kiện khác nhau chủ yếu ở điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong thí nghiệm của Pavlov về phản xạ có điều kiện, yếu tố nào đóng vai trò là kích thích có điều kiện?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Điều gì xảy ra với phản xạ có điều kiện nếu kích thích có điều kiện được lặp lại nhiều lần mà không kèm theo kích thích không điều kiện?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Vùng vỏ não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu ngôn ngữ nói và viết?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Tổn thương vùng Broca thường dẫn đến rối loạn ngôn ngữ nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Loại trí nhớ nào có thời gian lưu trữ thông tin ngắn nhất, chỉ vài giây?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Cơ chế chính của trí nhớ dài hạn liên quan đến sự thay đổi nào ở synapse thần kinh?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan đến cảm giác hưng phấn và khoái lạc?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: GABA (Gamma-Aminobutyric Acid) có vai trò gì chính trong hoạt động não bộ?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nhịp sóng não alpha thường xuất hiện khi nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nhịp sóng não beta thường liên quan đến trạng thái tinh thần nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Chức năng điều hành (executive functions) của vỏ não trán bao gồm những khả năng nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Vùng vỏ não nào chủ yếu chịu trách nhiệm xử lý thông tin thị giác?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khả năng nhận biết và định hướng không gian chủ yếu liên quan đến vùng vỏ não nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Chức năng chính của vỏ não cảm giác thân thể (somatosensory cortex) là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Hãy chọn phát biểu đúng về tính mềm dẻo (plasticity) của vỏ não.

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong quá trình học tập, sự củng cố trí nhớ (memory consolidation) diễn ra chủ yếu trong giai đoạn nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Hoạt động của vỏ não liên quan đến ý thức (consciousness) được cho là phụ thuộc vào điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phản ứng 'chiến đấu hay bỏ chạy' (fight-or-flight response) được điều khiển bởi hệ thần kinh nào và vùng não nào đóng vai trò trung tâm?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Hormone nào được giải phóng khi căng thẳng kéo dài và có thể ảnh hưởng đến trí nhớ và chức năng nhận thức?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phương pháp điện não đồ (EEG) đo hoạt động điện của não bộ như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Sự khác biệt chính giữa ức chế có điều kiện và ức chế không điều kiện là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Loại ức chế có điều kiện nào giúp động vật ngừng phản ứng với kích thích có điều kiện khi nó không còn dự báo kích thích không điều kiện nữa?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Vùng vỏ não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và nhận diện khuôn mặt?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một người bị tổn thương vỏ não nhưng vẫn có thể thực hiện các phản xạ đơn giản như rụt tay khi chạm vào vật nóng. Điều này cho thấy điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong một tình huống nguy hiểm bất ngờ, phản ứng đầu tiên của cơ thể thường là phản xạ nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nếu một người có khả năng ghi nhớ tốt các sự kiện gần đây nhưng gặp khó khăn trong việc nhớ lại các sự kiện từ thời thơ ấu, loại trí nhớ nào có thể bị ảnh hưởng nhiều hơn?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Acetylcholine là chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong quá trình nào liên quan đến trí tuệ?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Xét về chức năng, vùng vỏ não trán khác biệt so với các vùng vỏ não khác như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Hiện tượng 'bản đồ vỏ não' (cortical map) thể hiện điều gì về tổ chức chức năng của vỏ não?

Xem kết quả