Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thùy trán của vỏ não đóng vai trò quan trọng trong chức năng nhận thức bậc cao nào sau đây?
- A. Xử lý thông tin cảm giác sơ cấp
- B. Lập kế hoạch và ra quyết định
- C. Điều khiển vận động vô thức
- D. Giải mã thông tin thị giác
Câu 2: Vùng vỏ não nào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý thông tin thính giác?
- A. Thùy đỉnh
- B. Thùy trán
- C. Thùy thái dương
- D. Thùy chẩm
Câu 3: Mất khả năng nhận diện khuôn mặt (prosopagnosia) thường liên quan đến tổn thương ở vùng vỏ não nào?
- A. Vùng vận động bổ sung (Supplementary Motor Area - SMA)
- B. Vùng Broca
- C. Hồi hải mã (Hippocampus)
- D. Hồi fusiform (Fusiform gyrus) ở thùy thái dương
Câu 4: Chức năng chính của vùng vỏ não tiền đình (vestibular cortex) là gì?
- A. Xử lý thông tin về thăng bằng và không gian
- B. Điều khiển cử động mắt
- C. Xử lý cảm xúc sợ hãi
- D. Điều hòa nhịp tim và hô hấp
Câu 5: Khả năng chuyển đổi giữa các nhiệm vụ hoặc quy tắc khác nhau một cách linh hoạt được gọi là gì và liên quan mật thiết đến vùng vỏ não nào?
- A. Ức chế nhận thức, thùy đỉnh
- B. Tính mềm dẻo nhận thức (Cognitive flexibility), thùy trán
- C. Trí nhớ làm việc, thùy thái dương
- D. Chú ý có chọn lọc, thùy chẩm
Câu 6: Trong thí nghiệm kinh điển của Pavlov về phản xạ có điều kiện, tiếng chuông ban đầu là một kích thích trung tính, sau khi kết hợp với thức ăn (kích thích không điều kiện), nó trở thành kích thích có điều kiện. Quá trình này thể hiện điều gì về chức năng vỏ não?
- A. Tính bản năng của hành vi
- B. Khả năng phản ứng thụ động với môi trường
- C. Khả năng học hỏi và thích nghi với môi trường thông qua liên kết
- D. Sự chi phối của hệ thống thần kinh tự chủ
Câu 7: Điều gì xảy ra với điện não đồ (EEG) của một người khi họ chuyển từ trạng thái thức tỉnh, tập trung cao độ sang trạng thái thư giãn, mắt nhắm?
- A. Tần số và biên độ của sóng beta tăng lên
- B. Sóng delta trở nên chiếm ưu thế
- C. Nhịp gamma xuất hiện rõ ràng hơn
- D. Nhịp alpha trở nên nổi bật hơn, thay thế nhịp beta
Câu 8: Vùng Broca và vùng Wernicke là hai vùng vỏ não quan trọng liên quan đến chức năng ngôn ngữ. Tổn thương vùng Broca gây ra tình trạng rối loạn ngôn ngữ chủ yếu ở khía cạnh nào?
- A. Khả năng sản xuất ngôn ngữ (diễn đạt)
- B. Khả năng hiểu ngôn ngữ
- C. Khả năng đọc và viết
- D. Khả năng nhận diện âm thanh
Câu 9: Trí nhớ làm việc (working memory) là một hệ thống trí nhớ ngắn hạn cho phép chúng ta giữ và thao tác thông tin trong tâm trí. Vùng vỏ não nào đóng vai trò trung tâm trong trí nhớ làm việc?
- A. Thùy thái dương giữa
- B. Vỏ não tiền trán (Prefrontal cortex)
- C. Tiểu não
- D. Hạch nền
Câu 10: Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây liên quan mật thiết đến sự tập trung, chú ý và động lực, và thường bị suy giảm trong rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)?
- A. Serotonin
- B. GABA
- C. Dopamine
- D. Acetylcholine
Câu 11: Hãy xem xét một người bị tổn thương vỏ não vùng chẩm. Triệu chứng nào sau đây có khả năng cao nhất?
- A. Mất khả năng lập kế hoạch và tổ chức
- B. Rối loạn ngôn ngữ diễn đạt
- C. Mất cảm giác ở tay và chân
- D. Mất thị lực hoặc các vấn đề về xử lý hình ảnh
Câu 12: Vỏ não vận động sơ cấp (primary motor cortex) có vai trò gì trong điều khiển vận động?
- A. Khởi phát và điều khiển các cử động tự ý của cơ thể
- B. Lập kế hoạch và phối hợp các chuỗi vận động phức tạp
- C. Điều chỉnh tư thế và thăng bằng
- D. Học các kỹ năng vận động mới
Câu 13: Sự khác biệt chính giữa trí nhớ ngắn hạn và trí nhớ dài hạn về mặt sinh lý thần kinh là gì?
- A. Trí nhớ ngắn hạn phụ thuộc vào thay đổi cấu trúc synapse, trí nhớ dài hạn thì không
- B. Trí nhớ ngắn hạn được lưu trữ ở vỏ não, trí nhớ dài hạn ở hồi hải mã
- C. Trí nhớ ngắn hạn liên quan đến hoạt động điện và hóa học nhất thời, trí nhớ dài hạn liên quan đến thay đổi cấu trúc synapse bền vững
- D. Trí nhớ ngắn hạn chỉ có ở người, trí nhớ dài hạn có ở động vật
Câu 14: Trong quá trình học tập, sự củng cố dài hạn (long-term potentiation - LTP) tại synapse được cho là cơ chế thần kinh của loại trí nhớ nào?
- A. Trí nhớ giác quan
- B. Trí nhớ làm việc
- C. Trí nhớ thủ tục (procedural memory)
- D. Trí nhớ dài hạn
Câu 15: Vỏ não đảo (insula) được cho là có vai trò quan trọng trong chức năng nhận thức nào sau đây?
- A. Xử lý ngôn ngữ cú pháp
- B. Nhận thức về cơ thể và cảm xúc (interoception and emotion)
- C. Điều khiển vận động tinh vi của bàn tay
- D. Xử lý thông tin không gian
Câu 16: Một người bị tổn thương vỏ não đỉnh phải có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện nhiệm vụ nhận thức nào sau đây?
- A. Hiểu lời nói
- B. Nhận diện khuôn mặt
- C. Định hướng không gian và nhận thức về bên trái không gian (spatial awareness and left neglect)
- D. Nhớ lại sự kiện quá khứ
Câu 17: Chức năng của vùng vỏ não trước trán bụng giữa (ventromedial prefrontal cortex - vmPFC) liên quan đến khía cạnh nào của quá trình ra quyết định?
- A. Lập kế hoạch và tổ chức hành động
- B. Duy trì thông tin trong trí nhớ làm việc
- C. Ức chế các phản ứng bốc đồng
- D. Xử lý giá trị cảm xúc và đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc (emotional value and emotion-based decision making)
Câu 18: Hội chứng "bàn tay xa lạ" (alien hand syndrome), trong đó một tay hoạt động như thể có ý chí riêng, thường liên quan đến tổn thương ở vùng vỏ não nào?
- A. Vỏ não cảm giác thân thể sơ cấp
- B. Vỏ não vận động bổ sung (Supplementary motor area - SMA) và vỏ não trước trán giữa
- C. Vỏ não thị giác
- D. Vỏ não thính giác
Câu 19: Loại sóng não nào chiếm ưu thế trên điện não đồ (EEG) khi một người đang ngủ sâu, không mơ (giai đoạn N3 giấc ngủ sóng chậm)?
- A. Sóng delta
- B. Sóng theta
- C. Sóng alpha
- D. Sóng beta
Câu 20: Sự khác biệt chính giữa vỏ não cấp I (primary cortex) và vỏ não cấp cao hơn (higher-order cortex/association cortex) là gì?
- A. Vỏ não cấp I chỉ có ở động vật, vỏ não cấp cao hơn chỉ có ở người
- B. Vỏ não cấp I xử lý thông tin cảm giác, vỏ não cấp cao hơn điều khiển vận động
- C. Vỏ não cấp I nhận thông tin cảm giác/vận động trực tiếp, vỏ não cấp cao hơn tích hợp và xử lý thông tin phức tạp hơn
- D. Vỏ não cấp I nằm ở bề mặt vỏ não, vỏ não cấp cao hơn nằm sâu bên trong
Câu 21: Nếu một người gặp khó khăn trong việc lập kế hoạch, tổ chức và kiểm soát hành vi, vùng vỏ não nào có khả năng bị ảnh hưởng?
- A. Thùy thái dương
- B. Thùy trán (đặc biệt là vỏ não tiền trán)
- C. Thùy đỉnh
- D. Thùy chẩm
Câu 22: Vùng vỏ não nào đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng sự chú ý vào các kích thích quan trọng và lọc bỏ các thông tin không liên quan?
- A. Vỏ não vận động
- B. Vỏ não cảm giác thân thể
- C. Vỏ não đỉnh sau (Posterior parietal cortex)
- D. Vỏ não thị giác
Câu 23: Tình trạng mất ngôn ngữ tiếp nhận (Wernicke"s aphasia) ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào của ngôn ngữ?
- A. Khả năng phát âm
- B. Khả năng viết
- C. Khả năng đọc
- D. Khả năng hiểu ngôn ngữ
Câu 24: Chức năng của vỏ não cảm giác thân thể sơ cấp (primary somatosensory cortex) là gì?
- A. Nhận và xử lý thông tin cảm giác từ da, cơ, khớp (xúc giác, đau, nhiệt độ, vị trí cơ thể)
- B. Điều khiển cử động tự ý của cơ thể
- C. Xử lý thông tin thị giác
- D. Xử lý thông tin thính giác
Câu 25: Vùng vỏ não nào liên quan đến việc tích hợp thông tin từ nhiều giác quan khác nhau để tạo ra nhận thức thống nhất về thế giới xung quanh?
- A. Vỏ não vận động
- B. Vỏ não liên kết (Association cortex)
- C. Vỏ não cảm giác sơ cấp
- D. Tiểu não
Câu 26: Trong mô hình "hệ thống hai quá trình" (dual-process theory) về tư duy và ra quyết định, vỏ não nào được cho là đóng vai trò quan trọng trong "hệ thống 2" - tư duy chậm, lý luận và có ý thức?
- A. Hạch hạnh nhân (Amygdala)
- B. Hồi hải mã
- C. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex)
- D. Vỏ não vận động
Câu 27: Chất dẫn truyền thần kinh serotonin có vai trò quan trọng trong điều hòa tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn. Vùng vỏ não nào chịu ảnh hưởng lớn bởi serotonin?
- A. Vỏ não vận động
- B. Vỏ não thị giác
- C. Vỏ não thính giác
- D. Vỏ não trước trán và vỏ não limbic
Câu 28: Nếu một người bị mất khả năng nhận biết đồ vật bằng xúc giác (astereognosis), mặc dù cảm giác xúc giác vẫn còn nguyên vẹn, tổn thương có thể ở vùng vỏ não nào?
- A. Vỏ não cảm giác thân thể sơ cấp
- B. Vỏ não liên kết cảm giác thân thể (Somatosensory association cortex)
- C. Vỏ não vận động
- D. Tiểu não
Câu 29: Sự mềm dẻo thần kinh (neuroplasticity) của vỏ não đề cập đến khả năng gì?
- A. Khả năng tạo ra các tế bào thần kinh mới
- B. Khả năng dẫn truyền xung thần kinh nhanh hơn
- C. Khả năng thay đổi cấu trúc và chức năng để đáp ứng với kinh nghiệm và học tập
- D. Khả năng tự sửa chữa tổn thương sau chấn thương
Câu 30: Nghiên cứu điện não đồ (EEG) có thể cung cấp thông tin gì về chức năng vỏ não?
- A. Cấu trúc giải phẫu của vỏ não
- B. Hoạt động hóa học của các synapse
- C. Lưu lượng máu đến các vùng vỏ não khác nhau
- D. Hoạt động điện tổng thể của vỏ não và các trạng thái ý thức liên quan