Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phản xạ có điều kiện khác biệt cơ bản so với phản xạ không điều kiện ở đặc điểm nào sau đây?
- A. Tính bẩm sinh và di truyền
- B. Trung tâm thần kinh nằm ở tủy sống
- C. Cung phản xạ cố định
- D. Tính chất học được và thay đổi theo kinh nghiệm
Câu 2: Trong thí nghiệm của Pavlov về phản xạ có điều kiện, tiếng chuông ban đầu là kích thích trung tính. Sau khi kết hợp nhiều lần với thức ăn, tiếng chuông trở thành kích thích có điều kiện. Hiện tượng này thể hiện quá trình nào?
- A. Ức chế phản xạ
- B. Hình thành phản xạ có điều kiện
- C. Dập tắt phản xạ
- D. Phản xạ không điều kiện hóa
Câu 3: Một người sau khi bị chó cắn đã trở nên sợ hãi khi nhìn thấy chó, thậm chí cả chó đồ chơi. Đây là một ví dụ về loại phản xạ có điều kiện nào?
- A. Phản xạ vận động có điều kiện
- B. Phản xạ bài tiết có điều kiện
- C. Phản xạ cảm xúc có điều kiện
- D. Phản xạ tự vệ không điều kiện
Câu 4: Ức chế dập tắt phản xạ có điều kiện xảy ra khi nào?
- A. Kích thích có điều kiện lặp lại nhiều lần mà không kèm theo kích thích không điều kiện
- B. Kích thích có điều kiện xuất hiện đồng thời với kích thích không điều kiện
- C. Kích thích không điều kiện xuất hiện trước kích thích có điều kiện
- D. Kích thích có điều kiện có cường độ quá mạnh
Câu 5: Vùng vỏ não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu ngôn ngữ nói và viết?
- A. Vùng Broca
- B. Vùng Wernicke
- C. Vùng vận động
- D. Vùng cảm giác thân thể
Câu 6: Tổn thương vùng Broca thường gây ra hậu quả gì?
- A. Mất khả năng hiểu ngôn ngữ nói
- B. Mất khả năng hiểu ngôn ngữ viết
- C. Mất trí nhớ ngôn ngữ
- D. Khó khăn trong việc diễn đạt ngôn ngữ nói
Câu 7: Vùng vỏ não trán trước (prefrontal cortex) liên quan mật thiết đến chức năng nhận thức cao cấp nào?
- A. Chức năng điều hành (executive functions)
- B. Xử lý cảm giác đau
- C. Điều khiển vận động tự động
- D. Xử lý thông tin thị giác
Câu 8: Một người bị tổn thương vùng vỏ não đỉnh phải có thể gặp khó khăn trong việc gì?
- A. Nhận diện khuôn mặt
- B. Hiểu ngôn ngữ trừu tượng
- C. Định hướng không gian và nhận thức về bên trái cơ thể
- D. Kiểm soát cảm xúc và hành vi xã hội
Câu 9: Trí nhớ ngắn hạn (working memory) có thời gian lưu trữ thông tin khoảng bao lâu?
- A. Vài giờ đến vài ngày
- B. Vài giây đến vài phút
- C. Vài tuần đến vài tháng
- D. Vài năm đến suốt đời
Câu 10: Cơ chế sinh hóa chính liên quan đến trí nhớ dài hạn là gì?
- A. Thay đổi điện thế màng tế bào thần kinh nhất thời
- B. Tăng giải phóng chất dẫn truyền thần kinh trong thời gian ngắn
- C. Hoạt hóa các thụ thể cảm giác
- D. Thay đổi cấu trúc synap và tổng hợp protein
Câu 11: Loại sóng não nào chiếm ưu thế trên điện não đồ (EEG) của một người đang thức, thư giãn, mắt nhắm?
- A. Sóng beta
- B. Sóng delta
- C. Sóng alpha
- D. Sóng theta
Câu 12: Sóng beta trên EEG liên quan đến trạng thái ý thức nào?
- A. Tỉnh táo, tập trung cao độ
- B. Ngủ sâu
- C. Thư giãn, mơ màng
- D. Giai đoạn ngủ REM
Câu 13: Chất dẫn truyền thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn?
- A. Dopamine
- B. Serotonin
- C. GABA
- D. Glutamate
Câu 14: Dopamine liên quan mật thiết đến hệ thống khen thưởng và động lực trong não. Sự thiếu hụt dopamine có thể liên quan đến bệnh lý nào?
- A. Bệnh Alzheimer
- B. Bệnh Huntington
- C. Động kinh
- D. Bệnh Parkinson
Câu 15: GABA là chất dẫn truyền thần kinh ức chế chính trong hệ thần kinh trung ương. Chức năng chính của GABA là gì?
- A. Tăng cường trí nhớ
- B. Điều chỉnh cảm xúc tích cực
- C. Ức chế hoạt động thần kinh, giảm kích thích
- D. Dẫn truyền tín hiệu đau
Câu 16: Một người gặp khó khăn trong việc lập kế hoạch, tổ chức công việc và đưa ra quyết định. Vùng vỏ não nào có thể bị tổn thương?
- A. Vỏ não thái dương
- B. Vỏ não trán trước
- C. Vỏ não đỉnh
- D. Vỏ não chẩm
Câu 17: Khả năng nhận biết và phân biệt các vật thể bằng xúc giác (sờ mó) chủ yếu thuộc về vùng vỏ não nào?
- A. Vỏ não trán
- B. Vỏ não thái dương
- C. Vỏ não đỉnh
- D. Vỏ não chẩm
Câu 18: Vùng vỏ não nào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý thông tin thị giác?
- A. Vỏ não trán
- B. Vỏ não thái dương
- C. Vỏ não đỉnh
- D. Vỏ não chẩm
Câu 19: Hiện tượng "mù mặt" (prosopagnosia), tức là mất khả năng nhận diện khuôn mặt, thường liên quan đến tổn thương vùng vỏ não nào?
- A. Vỏ não trán
- B. Vỏ não thái dương
- C. Vỏ não đỉnh
- D. Vỏ não chẩm
Câu 20: Trong quá trình học tập, sự củng cố trí nhớ (memory consolidation) chuyển thông tin từ trí nhớ nào sang trí nhớ dài hạn?
- A. Trí nhớ ngắn hạn
- B. Trí nhớ cảm giác
- C. Trí nhớ tiềm ẩn
- D. Trí nhớ thủ tục
Câu 21: Loại trí nhớ nào liên quan đến việc ghi nhớ các sự kiện, thông tin và kiến thức có ý thức?
- A. Trí nhớ thủ tục
- B. Trí nhớ tiềm ẩn
- C. Trí nhớ tường minh
- D. Trí nhớ cảm giác
Câu 22: Trí nhớ thủ tục (procedural memory) là loại trí nhớ về cái gì?
- A. Sự kiện cá nhân
- B. Kỹ năng và thói quen vận động
- C. Thông tin về thế giới
- D. Cảm xúc và phản ứng
Câu 23: Trong thí nghiệm về phản xạ có điều kiện, nếu sau khi phản xạ đã được hình thành, chỉ kích thích có điều kiện được đưa ra nhiều lần mà không có kích thích không điều kiện, phản xạ sẽ yếu dần đi. Hiện tượng này gọi là gì?
- A. Khái quát hóa
- B. Phân biệt hóa
- C. Ức chế bảo vệ
- D. Dập tắt phản xạ
Câu 24: Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan đến trạng thái hưng phấn, vui vẻ và cảm giác thỏa mãn?
- A. Dopamine
- B. Serotonin
- C. Norepinephrine
- D. Acetylcholine
Câu 25: Hội chứng "bỏ quên nửa không gian" (hemispatial neglect) thường xảy ra khi tổn thương vùng vỏ não nào?
- A. Vỏ não trán trái
- B. Vỏ não thái dương phải
- C. Vỏ não đỉnh phải
- D. Vỏ não chẩm trái
Câu 26: Chức năng "trí tuệ xã hội" (social cognition), bao gồm khả năng hiểu cảm xúc và ý định của người khác, liên quan chủ yếu đến vùng vỏ não nào?
- B. Vỏ não trán trước
- C. Vỏ não đỉnh
- D. Vỏ não chẩm
Câu 27: Loại sóng não nào xuất hiện chủ yếu trong giai đoạn ngủ sâu, không mơ (non-REM sleep)?
- A. Sóng delta
- B. Sóng theta
- C. Sóng alpha
- D. Sóng beta
Câu 28: Acetylcholine là chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong quá trình nào sau đây?
- A. Điều chỉnh tâm trạng
- B. Ức chế đau
- C. Trí nhớ và học tập
- D. Điều hòa giấc ngủ
Câu 29: Xét nghiệm điện não đồ (EEG) có thể giúp chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?
- A. Bệnh Alzheimer
- B. Bệnh Parkinson
- C. Trầm cảm
- D. Động kinh
Câu 30: Hãy sắp xếp các bước hình thành phản xạ có điều kiện theo đúng trình tự thời gian trong thí nghiệm của Pavlov:
- A. Kích thích không điều kiện → Kích thích có điều kiện → Phản ứng có điều kiện → Củng cố
- B. Kích thích có điều kiện → Kích thích không điều kiện → Lặp lại → Phản ứng có điều kiện
- C. Phản ứng không điều kiện → Kích thích có điều kiện → Kích thích không điều kiện → Củng cố
- D. Củng cố → Kích thích có điều kiện → Kích thích không điều kiện → Phản ứng có điều kiện