Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán - Đề 07
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi về quyền lợi của cổ đông?
- A. Cổ đông sở hữu cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết cao hơn trong các quyết định của công ty.
- B. Cổ đông sở hữu cổ phiếu ưu đãi thường được ưu tiên nhận cổ tức trước cổ đông phổ thông và có thể có cổ tức cố định.
- C. Cổ phiếu phổ thông có tính thanh khoản cao hơn trên thị trường thứ cấp so với cổ phiếu ưu đãi.
- D. Cổ phiếu phổ thông thường được phát hành với mệnh giá cao hơn cổ phiếu ưu đãi.
Câu 2: Điều gì xảy ra trên thị trường chứng khoán thứ cấp?
- A. Các công ty phát hành cổ phiếu và trái phiếu lần đầu tiên để huy động vốn.
- B. Chính phủ phát hành trái phiếu để tài trợ cho ngân sách quốc gia.
- C. Các nhà đầu tư mua và bán lại chứng khoán đã được phát hành trước đó.
- D. Ngân hàng trung ương thực hiện các nghiệp vụ thị trường mở để điều tiết tiền tệ.
Câu 3: Trong phân tích cơ bản, nhà đầu tư thường xem xét yếu tố nào sau đây để đánh giá giá trị nội tại của cổ phiếu?
- A. Tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của công ty phát hành cổ phiếu.
- B. Biến động giá cổ phiếu và khối lượng giao dịch trong quá khứ.
- C. Tin tức và sự kiện kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến tâm lý thị trường ngắn hạn.
- D. Ý kiến và khuyến nghị của các chuyên gia phân tích chứng khoán trên mạng xã hội.
Câu 4: Lệnh giới hạn (Limit Order) trong giao dịch chứng khoán được thực hiện như thế nào?
- A. Thực hiện mua hoặc bán chứng khoán ngay lập tức theo giá thị trường hiện tại.
- B. Chỉ được thực hiện khi giá chứng khoán đạt đến một mức giá xác định trước (giá dừng).
- C. Được tự động hủy bỏ nếu không được thực hiện vào cuối ngày giao dịch.
- D. Chỉ được thực hiện ở mức giá bằng hoặc tốt hơn mức giá mà nhà đầu tư chỉ định.
Câu 5: Điều gì thể hiện rủi ro tín dụng (credit risk) khi đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp?
- A. Rủi ro lãi suất tăng làm giảm giá trị trái phiếu trên thị trường.
- B. Rủi ro doanh nghiệp phát hành không có khả năng thanh toán lãi hoặc gốc trái phiếu khi đến hạn.
- C. Rủi ro lạm phát làm giảm sức mua của dòng tiền từ trái phiếu.
- D. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động ảnh hưởng đến lợi nhuận của nhà đầu tư nước ngoài.
Câu 6: Tại sao việc đa dạng hóa danh mục đầu tư (diversification) lại quan trọng trong đầu tư chứng khoán?
- A. Giúp nhà đầu tư tối đa hóa lợi nhuận trong mọi điều kiện thị trường.
- B. Đảm bảo nhà đầu tư luôn mua được cổ phiếu với giá thấp nhất và bán với giá cao nhất.
- C. Giảm thiểu rủi ro tổng thể của danh mục bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
- D. Đơn giản hóa quá trình theo dõi và quản lý danh mục đầu tư.
Câu 7: Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để làm gì trong phân tích chứng khoán?
- A. Đo lường khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp.
- B. Phản ánh tốc độ tăng trưởng doanh thu của công ty.
- C. Đánh giá hiệu quả quản lý chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
- D. So sánh giá cổ phiếu hiện tại với thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) để định giá cổ phiếu.
Câu 8: Điều gì là mục tiêu chính của việc phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO)?
- A. Tăng cường khả năng kiểm soát công ty của các cổ đông hiện hữu.
- B. Huy động vốn từ công chúng để mở rộng hoạt động kinh doanh hoặc trả nợ.
- C. Giảm thiểu nghĩa vụ công bố thông tin và tuân thủ pháp luật của công ty.
- D. Tạo ra một kênh đầu tư an toàn và ổn định cho các nhà đầu tư cá nhân.
Câu 9: Khái niệm "thị trường hiệu quả" (efficient market) trong tài chính chứng khoán ngụ ý điều gì?
- A. Thị trường mà ở đó giá cả chứng khoán luôn tăng và không có rủi ro.
- B. Thị trường mà ở đó tất cả các nhà đầu tư đều có lợi nhuận vượt trội so với thị trường.
- C. Thị trường mà ở đó giá cả chứng khoán phản ánh đầy đủ và nhanh chóng tất cả các thông tin có sẵn.
- D. Thị trường mà ở đó các nhà quản lý quỹ đầu tư có thể dễ dàng đánh bại chỉ số thị trường.
Câu 10: Nếu lãi suất trái phiếu chính phủ tăng, điều gì có khả năng xảy ra với giá trái phiếu doanh nghiệp?
- A. Giá trái phiếu doanh nghiệp có xu hướng giảm.
- B. Giá trái phiếu doanh nghiệp có xu hướng tăng.
- C. Giá trái phiếu doanh nghiệp không bị ảnh hưởng.
- D. Giá trái phiếu doanh nghiệp trở nên ổn định hơn.
Câu 11: Trong giao dịch chứng khoán phái sinh (derivatives), hợp đồng tương lai (futures contract) có đặc điểm gì?
- A. Cho phép người mua có quyền nhưng không bắt buộc phải mua tài sản cơ sở vào một ngày xác định trong tương lai.
- B. Là một thỏa thuận bắt buộc mua hoặc bán một tài sản cơ sở vào một ngày xác định trong tương lai với mức giá được xác định trước.
- C. Giá trị của hợp đồng được xác định trực tiếp bởi giá trị của tài sản cơ sở tại thời điểm hiện tại.
- D. Chỉ được giao dịch trên thị trường phi tập trung (OTC).
Câu 12: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường biến động (volatility) của thị trường chứng khoán?
- A. Chỉ số GDP (Tổng sản phẩm quốc nội).
- B. Tỷ lệ thất nghiệp.
- C. Chỉ số VIX (Volatility Index).
- D. Lãi suất cơ bản của ngân hàng trung ương.
Câu 13: Nhà đầu tư sử dụng phân tích kỹ thuật (technical analysis) với mục đích chính là gì?
- A. Đánh giá sức khỏe tài chính và tiềm năng tăng trưởng dài hạn của doanh nghiệp.
- B. Dự báo các sự kiện kinh tế vĩ mô có thể ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán.
- C. Xác định giá trị nội tại của cổ phiếu dựa trên các yếu tố cơ bản của doanh nghiệp.
- D. Dự đoán xu hướng giá cổ phiếu trong ngắn hạn dựa trên các mẫu hình giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ.
Câu 14: Quỹ hoán đổi danh mục (ETF - Exchange Traded Fund) có ưu điểm gì so với đầu tư trực tiếp vào từng cổ phiếu?
- A. Lợi nhuận tiềm năng cao hơn do được quản lý chủ động bởi các chuyên gia.
- B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư với chi phí thấp và giao dịch linh hoạt như cổ phiếu.
- C. Được bảo đảm an toàn vốn tuyệt đối bởi chính phủ hoặc tổ chức tài chính.
- D. Cung cấp quyền biểu quyết và quyền tham gia vào các quyết định quản trị doanh nghiệp.
Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là chức năng của thị trường chứng khoán?
- A. Huy động vốn cho doanh nghiệp và chính phủ.
- B. Cung cấp tính thanh khoản cho các khoản đầu tư.
- C. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả hàng hóa.
- D. Phản ánh thông tin và đánh giá giá trị doanh nghiệp.
Câu 16: Khi nào một công ty nên xem xét việc chia tách cổ phiếu (stock split)?
- A. Khi giá cổ phiếu tăng quá cao, khiến nhà đầu tư nhỏ khó tiếp cận.
- B. Khi công ty muốn giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành để tăng EPS.
- C. Khi công ty gặp khó khăn tài chính và cần phát hành thêm cổ phiếu để huy động vốn.
- D. Khi ban lãnh đạo công ty muốn tăng quyền kiểm soát đối với công ty.
Câu 17: Trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model), yếu tố rủi ro hệ thống (systematic risk) được đo lường bằng chỉ số nào?
- B. Beta.
- C. Độ lệch chuẩn.
- D. Hệ số Sharpe.
Câu 18: Điều gì xảy ra với quyền chọn mua (call option) khi giá tài sản cơ sở tăng lên?
- A. Giá trị quyền chọn mua giảm xuống.
- B. Giá trị quyền chọn mua không thay đổi.
- C. Quyền chọn mua trở nên hết hiệu lực.
- D. Giá trị quyền chọn mua có xu hướng tăng lên.
Câu 19: Sự kiện "thiên nga đen" (black swan event) trong thị trường chứng khoán được hiểu là gì?
- A. Sự kiện đã được dự báo trước và có thể kiểm soát được.
- B. Sự kiện xảy ra thường xuyên và có tác động nhỏ đến thị trường.
- C. Sự kiện bất ngờ, hiếm gặp, có tác động lớn và khó dự đoán trước.
- D. Sự kiện chỉ xảy ra ở các thị trường chứng khoán mới nổi.
Câu 20: Khi nhà đầu tư thực hiện "bán khống" (short selling) cổ phiếu, họ kỳ vọng điều gì về giá cổ phiếu đó?
- A. Giá cổ phiếu sẽ giảm trong tương lai.
- B. Giá cổ phiếu sẽ tăng trong tương lai.
- C. Giá cổ phiếu sẽ ổn định và ít biến động.
- D. Giá cổ phiếu sẽ không bị ảnh hưởng bởi yếu tố thị trường.
Câu 21: Quy tắc "first-in, first-out" (FIFO) thường được áp dụng trong phương thức khớp lệnh nào trên thị trường chứng khoán?
- A. Khớp lệnh định kỳ.
- B. Khớp lệnh liên tục.
- C. Khớp lệnh thỏa thuận.
- D. Khớp lệnh sau giờ giao dịch.
Câu 22: Điều gì là mục đích của việc công bố thông tin trên thị trường chứng khoán?
- A. Tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các công ty niêm yết.
- B. Giúp các nhà quản lý quỹ đầu tư dễ dàng thao túng giá cổ phiếu.
- C. Đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả của thị trường, bảo vệ nhà đầu tư.
- D. Tăng cường sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động của thị trường.
Câu 23: Trong quản lý rủi ro thanh khoản (liquidity risk) của danh mục đầu tư chứng khoán, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của các công ty trong danh mục.
- B. Mức độ biến động giá cổ phiếu trung bình của danh mục.
- C. Khả năng dự báo chính xác xu hướng thị trường trong ngắn hạn.
- D. Khả năng chuyển đổi nhanh chóng các tài sản trong danh mục thành tiền mặt với chi phí thấp.
Câu 24: Nếu một công ty công bố lợi nhuận vượt kỳ vọng, điều gì thường xảy ra với giá cổ phiếu của công ty đó?
- B. Giá cổ phiếu có xu hướng tăng.
- C. Giá cổ phiếu không thay đổi.
- D. Giá cổ phiếu trở nên ổn định hơn.
Câu 25: Nguyên tắc "biết khách hàng của bạn" (KYC - Know Your Customer) có vai trò gì trong hoạt động của công ty chứng khoán?
- A. Ngăn chặn rửa tiền, tài trợ khủng bố và đảm bảo tuân thủ pháp luật.
- B. Tối đa hóa lợi nhuận cho công ty chứng khoán và khách hàng.
- C. Đơn giản hóa quy trình mở tài khoản và giao dịch cho khách hàng.
- D. Cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư cá nhân hóa cho từng khách hàng.
Câu 26: Đâu là sự khác biệt chính giữa thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp về dòng tiền?
- A. Thị trường sơ cấp tạo ra dòng tiền cho nhà đầu tư, thị trường thứ cấp tạo ra dòng tiền cho doanh nghiệp.
- B. Cả thị trường sơ cấp và thứ cấp đều tạo ra dòng tiền trực tiếp cho doanh nghiệp.
- C. Thị trường sơ cấp tạo ra dòng tiền cho doanh nghiệp phát hành, thị trường thứ cấp không tạo ra dòng tiền trực tiếp cho doanh nghiệp.
- D. Dòng tiền trên thị trường sơ cấp và thứ cấp đều chủ yếu chảy giữa các nhà đầu tư cá nhân.
Câu 27: Điều gì thể hiện rủi ro lạm phát (inflation risk) đối với nhà đầu tư trái phiếu?
- A. Rủi ro doanh nghiệp phát hành trái phiếu không thanh toán được nợ.
- B. Rủi ro lãi suất thị trường tăng làm giảm giá trái phiếu.
- C. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động ảnh hưởng đến lợi nhuận đầu tư.
- D. Rủi ro lạm phát làm giảm sức mua của các khoản thanh toán lãi và gốc trái phiếu trong tương lai.
Câu 28: Nếu bạn dự đoán lãi suất sẽ giảm trong tương lai, bạn nên đầu tư vào loại trái phiếu nào để hưởng lợi nhiều nhất?
- A. Trái phiếu có kỳ hạn ngắn.
- B. Trái phiếu có kỳ hạn dài.
- C. Trái phiếu thả nổi lãi suất.
- D. Trái phiếu không trả lãi định kỳ (zero-coupon bond).
Câu 29: Trong phân tích kỹ thuật, "mô hình hai đỉnh" (double top pattern) thường báo hiệu điều gì về xu hướng giá cổ phiếu?
- C. Xu hướng đảo chiều từ tăng sang giảm.
- D. Xu hướng đi ngang (sideways).
Câu 30: Giả sử bạn có 100 triệu đồng và muốn đầu tư vào thị trường chứng khoán Việt Nam. Bạn nên bắt đầu tìm hiểu và thực hiện các bước nào để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận?
- A. Ngay lập tức mua một vài cổ phiếu "hot" theo khuyến nghị trên các diễn đàn mạng xã hội.
- B. Gửi toàn bộ tiền vào một quỹ đầu tư chứng khoán được quảng cáo có lợi nhuận cao nhất.
- C. Vay thêm tiền để tăng vốn đầu tư và nhanh chóng đạt được mục tiêu lợi nhuận.
- D. Tìm hiểu kiến thức cơ bản về chứng khoán, đánh giá khả năng tài chính và khẩu vị rủi ro, đa dạng hóa danh mục đầu tư, và theo dõi thị trường thường xuyên.