Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chứng khoán phái sinh được xem là công cụ tài chính có tính đòn bẩy cao, điều này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?
- A. Giá trị giao dịch danh nghĩa lớn hơn nhiều so với giá trị tài sản cơ sở.
- B. Yêu cầu ký quỹ ban đầu thường nhỏ hơn nhiều so với giá trị hợp đồng.
- C. Lãi/lỗ tiềm năng không giới hạn, phụ thuộc vào biến động giá tài sản cơ sở.
- D. Khả năng phòng ngừa rủi ro biến động giá tài sản cơ sở hiệu quả.
Câu 2: Trong thị trường chứng khoán, thuật ngữ "bull market" (thị trường bò tót) thường được dùng để mô tả giai đoạn thị trường có đặc điểm chính nào?
- A. Giá cổ phiếu có xu hướng tăng điểm trong một khoảng thời gian dài.
- B. Giá cổ phiếu biến động mạnh và khó dự đoán.
- C. Khối lượng giao dịch trên thị trường tăng đột biến.
- D. Các nhà đầu tư có xu hướng bán tháo cổ phiếu.
Câu 3: Một nhà đầu tư dự đoán cổ phiếu XYZ sẽ giảm giá trong tương lai gần. Chiến lược giao dịch nào sau đây phù hợp nhất để nhà đầu tư này có thể kiếm lợi nhuận từ dự đoán của mình?
- A. Mua cổ phiếu XYZ ngay lập tức và nắm giữ dài hạn.
- B. Thực hiện giao dịch mua và chờ giá tăng để bán ra.
- C. Bán khống cổ phiếu XYZ ở mức giá hiện tại.
- D. Đầu tư vào trái phiếu của công ty XYZ.
Câu 4: Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) là một công cụ phân tích cơ bản quan trọng. P/E thể hiện điều gì về cổ phiếu của một công ty?
- A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của công ty.
- B. Mức độ rủi ro tài chính của công ty.
- C. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của công ty.
- D. Số tiền nhà đầu tư sẵn sàng trả cho mỗi đồng lợi nhuận của công ty.
Câu 5: Điều gì là rủi ro lớn nhất đối với nhà đầu tư khi chỉ tập trung đầu tư vào một loại cổ phiếu duy nhất thay vì đa dạng hóa danh mục đầu tư?
- A. Mất cơ hội nhận cổ tức cao từ các cổ phiếu khác.
- B. Chịu toàn bộ rủi ro nếu công ty đó gặp khó khăn tài chính hoặc hoạt động kém hiệu quả.
- C. Tốn nhiều thời gian hơn để theo dõi và quản lý danh mục đầu tư.
- D. Giảm khả năng tiếp cận thông tin về thị trường.
Câu 6: Một công ty quyết định phát hành trái phiếu chuyển đổi. Loại trái phiếu này có đặc điểm khác biệt cơ bản nào so với trái phiếu thông thường?
- A. Lãi suất cố định thường cao hơn trái phiếu thông thường.
- B. Được đảm bảo bằng tài sản có giá trị của công ty phát hành.
- C. Cho phép người sở hữu chuyển đổi thành cổ phiếu của công ty phát hành theo tỷ lệ nhất định.
- D. Thời gian đáo hạn ngắn hơn trái phiếu thông thường.
Câu 7: Trong giao dịch chứng khoán, "lệnh thị trường" (market order) được thực hiện như thế nào?
- A. Được thực hiện ngay lập tức tại mức giá thị trường hiện hành.
- B. Chỉ được thực hiện khi giá đạt đến mức giá nhà đầu tư chỉ định.
- C. Được ưu tiên thực hiện trước các loại lệnh khác.
- D. Không được phép hủy bỏ sau khi đã đặt lệnh.
Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường chung tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi?
- A. Giá trái phiếu sẽ tăng lên tương ứng.
- B. Giá trái phiếu không thay đổi.
- C. Giá trái phiếu sẽ biến động ngẫu nhiên.
- D. Giá trái phiếu sẽ giảm xuống.
Câu 9: Phân tích kỹ thuật trong chứng khoán chủ yếu dựa trên việc nghiên cứu yếu tố nào để dự đoán biến động giá?
- A. Tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty.
- B. Lịch sử giá và khối lượng giao dịch của cổ phiếu.
- C. Các yếu tố kinh tế vĩ mô như GDP, lạm phát, lãi suất.
- D. Tin tức và sự kiện liên quan đến công ty và ngành.
Câu 10: Quỹ ETF (Exchange-Traded Fund) có ưu điểm nổi bật nào so với việc đầu tư trực tiếp vào từng cổ phiếu riêng lẻ?
- A. Lợi nhuận kỳ vọng cao hơn so với đầu tư cổ phiếu riêng lẻ.
- B. Được quản lý chủ động bởi các chuyên gia đầu tư hàng đầu.
- C. Giúp đa dạng hóa danh mục đầu tư một cách dễ dàng và với chi phí thấp.
- D. Ít chịu ảnh hưởng bởi biến động thị trường chung.
Câu 11: Trong quy trình IPO (Initial Public Offering), giai đoạn "roadshow" có vai trò chính là gì?
- A. Xác định giá phát hành cổ phiếu IPO.
- B. Quảng bá và giới thiệu cổ phiếu của công ty đến các nhà đầu tư tiềm năng.
- C. Hoàn tất các thủ tục pháp lý để niêm yết cổ phiếu trên sàn giao dịch.
- D. Phân bổ cổ phiếu IPO cho các nhà đầu tư đăng ký mua.
Câu 12: Margin call (gọi ký quỹ) xảy ra trong giao dịch ký quỹ (margin trading) khi nào?
- A. Nhà đầu tư đạt được lợi nhuận mục tiêu.
- B. Nhà đầu tư muốn rút bớt vốn ký quỹ.
- C. Công ty chứng khoán thay đổi chính sách ký quỹ.
- D. Giá trị tài sản trong tài khoản ký quỹ giảm xuống dưới mức duy trì quy định.
Câu 13: Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì về thị trường chứng khoán Việt Nam?
- A. Biến động giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE).
- B. Tổng giá trị vốn hóa thị trường chứng khoán Việt Nam.
- C. Mức độ thanh khoản của thị trường chứng khoán Việt Nam.
- D. Tình hình kinh tế vĩ mô của Việt Nam.
Câu 14: Lãi suất coupon của trái phiếu là gì?
- A. Lãi suất thực tế mà nhà đầu tư nhận được sau khi trừ đi lạm phát.
- B. Tỷ lệ lãi suất danh nghĩa mà nhà phát hành trái phiếu cam kết trả cho người sở hữu trái phiếu theo định kỳ.
- C. Lãi suất chiết khấu khi mua trái phiếu trên thị trường thứ cấp.
- D. Lãi suất đáo hạn của trái phiếu.
Câu 15: Phân biệt thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp trong thị trường chứng khoán dựa trên tiêu chí nào?
- A. Loại hình chứng khoán được giao dịch (cổ phiếu hay trái phiếu).
- B. Đối tượng tham gia giao dịch (tổ chức phát hành hay nhà đầu tư).
- C. Thời điểm giao dịch chứng khoán (phát hành lần đầu hay giao dịch lại).
- D. Quy mô giao dịch (lớn hay nhỏ).
Câu 16: Một nhà đầu tư mua cổ phiếu với mục tiêu nhận cổ tức đều đặn hàng năm. Phong cách đầu tư này được gọi là gì?
- A. Đầu tư tăng trưởng (Growth Investing).
- B. Đầu tư lướt sóng (Day Trading).
- C. Đầu tư theo đà tăng trưởng (Momentum Investing).
- D. Đầu tư giá trị (Value Investing) hoặc đầu tư thu nhập (Income Investing).
Câu 17: Hệ số beta (β) của cổ phiếu đo lường điều gì?
- A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty.
- B. Mức độ biến động giá của cổ phiếu so với biến động của thị trường chung.
- C. Khả năng sinh lời trên vốn đầu tư của công ty.
- D. Mức độ thanh khoản của cổ phiếu.
Câu 18: Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là gì và nhà đầu tư có thể đa dạng hóa danh mục để loại bỏ hoàn toàn rủi ro này không?
- A. Là rủi ro chỉ liên quan đến một công ty cụ thể, có thể loại bỏ bằng đa dạng hóa.
- B. Là rủi ro do yếu tố quản lý của công ty, có thể giảm thiểu bằng phân tích cơ bản.
- C. Là rủi ro thị trường chung, không thể loại bỏ hoàn toàn bằng đa dạng hóa.
- D. Là rủi ro do biến động lãi suất, có thể phòng ngừa bằng trái phiếu.
Câu 19: Sở giao dịch chứng khoán (Stock Exchange) đóng vai trò gì trong thị trường chứng khoán?
- A. Tổ chức và vận hành thị trường giao dịch chứng khoán, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả.
- B. Phát hành và bảo lãnh phát hành chứng khoán cho các doanh nghiệp.
- C. Quản lý và giám sát các công ty chứng khoán.
- D. Quy định lãi suất và tỷ giá hối đoái trên thị trường tài chính.
Câu 20: Khi một công ty chia tách cổ phiếu (stock split), điều gì sẽ xảy ra với giá cổ phiếu và số lượng cổ phiếu mà nhà đầu tư sở hữu?
- A. Giá cổ phiếu và số lượng cổ phiếu đều tăng lên.
- B. Giá cổ phiếu giảm xuống, số lượng cổ phiếu nhà đầu tư sở hữu tăng lên, nhưng tổng giá trị đầu tư không đổi (giả định thị trường phản ứng ngay lập tức).
- C. Giá cổ phiếu tăng lên, số lượng cổ phiếu giảm xuống.
- D. Giá cổ phiếu và số lượng cổ phiếu đều giảm xuống.
Câu 21: Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) thường được sử dụng trong phân tích cơ bản để đánh giá yếu tố nào của doanh nghiệp?
- A. Chỉ đánh giá các yếu tố tài chính của doanh nghiệp.
- B. Chỉ đánh giá các yếu tố kỹ thuật của cổ phiếu.
- C. Toàn diện các yếu tố nội tại và ngoại cảnh ảnh hưởng đến doanh nghiệp, bao gồm điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
- D. Chỉ đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng của cổ phiếu.
Câu 22: Trong giao dịch T+3 trên thị trường chứng khoán Việt Nam, "T+3" có nghĩa là gì?
- A. Thời gian giao dịch tối đa trong một phiên là 3 tiếng.
- B. Giá cổ phiếu được phép biến động tối đa 3% trong một ngày.
- C. Số lượng cổ phiếu tối thiểu được giao dịch trong một lệnh là 300 cổ phiếu.
- D. Thời gian thanh toán bù trừ là 3 ngày làm việc sau ngày giao dịch.
Câu 23: Thế nào là "room ngoại" (foreign ownership limit) trong thị trường chứng khoán Việt Nam?
- A. Khu vực giao dịch chứng khoán dành riêng cho nhà đầu tư nước ngoài.
- B. Giới hạn tỷ lệ cổ phần tối đa mà nhà đầu tư nước ngoài được phép sở hữu tại một công ty niêm yết.
- C. Loại hình tài khoản giao dịch chứng khoán dành cho nhà đầu tư nước ngoài.
- D. Quy định về thuế đối với giao dịch chứng khoán của nhà đầu tư nước ngoài.
Câu 24: Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?
- A. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
- B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
- C. Mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
- D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp.
Câu 25: Trong phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp, dòng tiền tự do (Free Cash Flow - FCF) được xem là chỉ số quan trọng vì điều gì?
- A. Thể hiện lợi nhuận kế toán của doanh nghiệp.
- B. Thể hiện tổng doanh thu của doanh nghiệp.
- C. Thể hiện lượng tiền mặt thực tế mà doanh nghiệp tạo ra sau khi đã trừ đi các chi phí hoạt động và đầu tư, phản ánh khả năng tạo tiền mặt thực tế.
- D. Thể hiện giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp.
Câu 26: Khi nào thì một cổ phiếu được coi là "undervalued" (bị định giá thấp) theo quan điểm của nhà đầu tư giá trị?
- A. Khi giá cổ phiếu đang có xu hướng tăng mạnh.
- B. Khi giá thị trường của cổ phiếu thấp hơn giá trị nội tại thực tế của doanh nghiệp.
- C. Khi cổ phiếu có P/E ratio cao hơn trung bình ngành.
- D. Khi cổ phiếu được nhiều nhà phân tích khuyến nghị mua.
Câu 27: Mục đích chính của việc phát hành cổ phiếu ưu đãi (preferred stock) của một công ty là gì?
- A. Tăng cường quyền biểu quyết của cổ đông hiện hữu.
- B. Giảm thiểu rủi ro phá sản cho công ty.
- C. Tăng tính thanh khoản cho cổ phiếu của công ty.
- D. Huy động vốn với chi phí vốn thấp hơn so với vay nợ và không pha loãng quyền kiểm soát như cổ phiếu thường.
Câu 28: Trong trường hợp công ty phá sản, thứ tự ưu tiên thanh toán cho các đối tượng có liên quan được quy định như thế nào?
- A. Cổ đông thường, cổ đông ưu đãi, chủ nợ không đảm bảo, chủ nợ có đảm bảo.
- B. Chủ nợ không đảm bảo, chủ nợ có đảm bảo, cổ đông ưu đãi, cổ đông thường.
- C. Chủ nợ có đảm bảo, chi phí phá sản, lương nhân viên, thuế, chủ nợ không đảm bảo, cổ đông ưu đãi, cổ đông thường.
- D. Cổ đông ưu đãi, cổ đông thường, chủ nợ có đảm bảo, chủ nợ không đảm bảo.
Câu 29: Sự khác biệt chính giữa quỹ mở (open-ended fund) và quỹ đóng (closed-ended fund) là gì?
- A. Quỹ mở liên tục phát hành và mua lại chứng chỉ quỹ từ nhà đầu tư, trong khi quỹ đóng chỉ phát hành một lần và chứng chỉ quỹ được giao dịch trên thị trường thứ cấp.
- B. Quỹ mở tập trung đầu tư vào cổ phiếu, quỹ đóng tập trung đầu tư vào trái phiếu.
- C. Quỹ mở có mức phí quản lý cao hơn quỹ đóng.
- D. Quỹ mở có tính thanh khoản thấp hơn quỹ đóng.
Câu 30: Khi nhà đầu tư thực hiện lệnh "stop-loss", mục đích chính của lệnh này là gì?
- A. Tự động chốt lời khi giá cổ phiếu tăng đến một mức giá nhất định.
- B. Hạn chế mức thua lỗ tối đa có thể xảy ra khi giá cổ phiếu giảm xuống dưới một mức giá nhất định.
- C. Mua vào cổ phiếu khi giá giảm để trung bình giá vốn.
- D. Đảm bảo thực hiện giao dịch mua/bán ở mức giá tốt nhất.